Mô hình SMART là gì và cách ứng dụng hiệu quả nhất

Mô hình SMART được thiết kế giúp bạn xác định và đạt được mục tiêu một cách rõ ràng, hiệu quả. Với năm tiêu chí cụ thể, SMART không chỉ hỗ trợ lập kế hoạch mà còn theo dõi tiến trình dễ dàng hơn. Bằng việc áp dụng mô hình này đúng cách, bạn có thể tối ưu hóa công việc và phát triển bản thân. Hãy cùng Việc Làm 24h khám phá chi tiết mô hình SMART và cách ứng dụng ngay trong bài viết dưới đây!

Mô hình SMART là gì?

SMART là một phương pháp được thiết kế nhằm hỗ trợ người dùng lập bản kế hoạch và vạch ra mục tiêu cụ thể để đạt hiệu quả cao nhất. Chữ “SMART” là viết tắt của cụm từ: Specific (Cụ thể), Measurable (Có thể đo đạc), Achievable (Có thể đạt được), Relevant (Liên quan đến mục đích) và Time-bound (Có thời hạn).

Phương pháp này được khởi xướng bởi George T.Doran – một cố vấn viên của Công ty Điện nước Washington vào năm 1981. Trong bài viết của mình, George đã đề cập: “Có một giải pháp mang tên SMART được dùng để thiết lập các mục tiêu” (There’s a S.M.A.R.T way to write management goals and objectives).

Ban đầu, phương pháp SMART phục vụ chủ yếu cho các mục tiêu kinh doanh. Nhưng hiện tại, bất kỳ cá nhân nào cũng có thể áp dụng mô hình này để thiết lập mục tiêu cho riêng mình. Dù là nhà lãnh đạo đứng đầu tổ chức hơn 500 người, một chủ cửa hàng nhỏ hay chỉ đơn thuần là người muốn tiết kiệm chi tiêu, bạn vẫn có thể sử dụng mô hình SMART hiệu quả. Nhìn chung, SMART chính là công cụ hữu hiệu giúp bạn thiết lập, hoạch định các mục tiêu có sẵn và chinh phục chúng dễ dàng hơn.

Phương pháp SMART giúp xác định mục tiêu chuẩn xác hơn.
Phương pháp SMART giúp xác định mục tiêu chuẩn xác hơn.

5 yếu tố trong mô hình SMART 

SMART là một giải pháp chiến lược được tạo ra nhằm xác định rõ mục tiêu cá nhân, kế hoạch công việc. Mỗi chữ cái đại diện cho một yếu tố khác nhau. Dựa vào đó, bạn có thể hoạch định chiến lược chinh phục mục tiêu hiệu quả hơn.

Specific (Cụ thể) 

Chữ cái đứng đầu trong giải pháp SMART là đại diện của từ Specific. Để tạo ra một mô hình SMART hoàn chỉnh, bước đầu tiên bạn cần làm là cụ thể hóa và mô tả chính xác mục tiêu của mình. Thông qua đó, bạn có thể xác định cũng như đánh giá mức độ khả thi khi thực hiện một dự án hoặc nhiệm vụ nào đó.

Bước này nghe qua có vẻ đơn giản. Tuy nhiên, trên thực tế, có rất nhiều doanh nghiệp vì không xác định mục tiêu rõ ràng, cụ thể nên đã dẫn đến thất bại. Ngược lại, hoạch định mục tiêu càng rõ ràng, chi tiết, bạn càng dễ đạt được nguyện vọng, mong muốn của mình.

Ví dụ: Tôi muốn tăng doanh thu bán hàng bằng cách tạo ra những sản phẩm chất lượng và giới thiệu chúng đến tay khách hàng.

Bạn cần làm cụ thể hóa và mô tả chính xác mục tiêu của mình.
Bạn cần làm cụ thể hóa và mô tả chính xác mục tiêu của mình.

Measurable (Có thể đo lường được) 

Sau khi nhận định chính xác mục tiêu của mình, bạn cần đo lường chúng bằng những chỉ số cụ thể. Bước này giúp bạn định hình rõ cách thức thực hiện mục tiêu. Khi mục tiêu được chuyển hóa thành con số cụ thể, bạn có thể nhìn nhận bức tranh một cách toàn diện.

Ví dụ: Tôi chạy quảng cáo, đăng bài truyền thông trên Facebook và kết hợp với 1 KOLs để đưa sản phẩm tiếp cận với 10.000 khách hàng. Chiến lược này sẽ giúp tôi cải thiện 30% doanh thu sau 3 tháng.

Achievable (Có thể đạt được)

Không phải mục tiêu, dự định nào được đặt ra đều có thể hiện thực hóa. Vì vậy, khi áp dụng phương pháp SMART, ngoài việc định hướng, đo lường mục tiêu bằng số liệu cụ thể, bạn cũng cần xem xét tính khả thi và thực tiễn của chúng.

Trong bước này, bạn nên xác định 2 vấn đề sau một cách cẩn thận:

  • Thời gian dự kiến có thể hoàn thành mục tiêu.
  • Các yếu tố cần thiết để chinh phục mục tiêu của mình.

Triển khai một chiến lược tốt, đặt mục tiêu phù hợp trong khung thời gian cụ thể, bạn sẽ được tiếp thêm động lực, tăng sự tập trung và bứt phá khỏi mọi giới hạn để “chạm” đến thành công. Mục tiêu bạn đặt ra có thể to lớn nhưng không được viển vông, xa rời thực tế. Tốt nhất, bạn nên từng bước hoàn thành những mục tiêu nhỏ để tạo “bước đà” chinh phục các mục tiêu lớn hơn.

Để xác định tính khả thi của mục tiêu, bạn có thể viết một số câu hỏi sau và tự giải đáp:

  • Liệu nguồn tài chính của mình có đủ để thực hiện mục tiêu không? Mình có thể làm gì để kiếm được khoản tiền lớn hơn biến mục tiêu thành sự thật? Cách này có rủi ro và mang lại hiệu quả tốt hơn không?
  • Bản thân mình có đủ năng lực hoàn thành tốt nhiệm vụ chưa? Mình cần rèn luyện, học tập thêm những kỹ năng nào để mang đến hiệu quả tối ưu nhất?
Một mô hình SMART tốt mang lại hiệu quả cao trong công việc.
Một mô hình SMART tốt mang lại hiệu quả cao trong công việc.

Relevant (Sự liên quan) 

Relevant là những mục tiêu liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu hoặc sở thích cá nhân của bạn. Để xây dựng mô hình SMART bền vững hơn, bạn cần đảm bảo các mục tiêu mình đặt ra có liên quan đến giá trị hoặc sự phát triển của bản thân.

Trong công việc, bạn cần đảm bảo các mục tiêu cụ thể của mình liên quan đến lĩnh vực chuyên môn hoặc khả năng thăng tiến trong tương lai. Song, những mục tiêu này phải giải quyết được những vấn đề đang tồn đọng mà bạn gặp phải. Nếu đang làm việc trong môi trường tập thể, mục tiêu bạn đặt ra phải liên quan đến sự phát triển, tầm nhìn và định hướng của cả phòng ban hoặc toàn bộ doanh nghiệp.

Time-Bound (Thời hạn đạt được mục tiêu)

Sau khi đặt ra mục tiêu, bạn không thể để mục tiêu của mình “nằm im bất động”. Việc bạn cần làm là xác định mục tiêu dài hay ngắn hạn. Từ đó, bạn có thể giới hạn mốc thời gian và thiết lập một lịch trình cụ thể để hoàn thành mục tiêu ấy.

Sự giới hạn về thời gian sẽ giúp bạn tạo ra động lực để cố gắng, nâng cao hiệu suất làm việc. Khi đối diện với deadline, bạn cũng dễ dàng sắp xếp công việc.

Nhờ vậy, tốc độ hoàn thành công việc của bạn sẽ rút ngắn hơn đáng kể. Quản lý thời gian là một phần quan trọng trong việc xây dựng và hoàn thành mục tiêu. Dựa vào mô hình SMART, bạn có thể đo lường chính xác khoảng thời gian mình thực hiện mục tiêu trong bao lâu.

Lợi ích khi ứng dụng mô hình SMART 

Việc áp dụng mô hình SMART không chỉ giúp bạn định hướng rõ ràng mà còn mang lại nhiều giá trị thiết thực trong quá trình đạt mục tiêu. Dưới đây là những lợi ích nổi bật khi ứng dụng mô hình SMART trong công việc và cuộc sống.

Định hướng rõ ràng và đúng trọng tâm

Mô hình SMART giúp bạn thiết lập hướng đi rõ ràng và phù hợp với chiến lược kinh doanh. Điều này không chỉ hỗ trợ nhà quản lý và nhân viên đưa ra các quyết định hàng ngày một cách dễ dàng mà còn loại bỏ những mục tiêu không cần thiết, tránh lãng phí nguồn lực. Ví dụ, nếu bạn đặt mục tiêu tăng doanh thu và cắt giảm chi phí, bạn sẽ hạn chế thực hiện các khoản đầu tư không phù hợp.

Xây dựng kế hoạch cụ thể

Mô hình SMART hỗ trợ bạn thiết lập một kế hoạch chi tiết để đạt được các mục tiêu đề ra. Thông qua việc phân chia mục tiêu lớn thành các bước nhỏ, dễ thực hiện, bạn có thể duy trì đúng hướng và đo lường được tiến độ một cách hiệu quả.

Mô hình SMART hỗ trợ bạn thiết lập kế hoạch cụ thể.
Mô hình SMART hỗ trợ bạn thiết lập kế hoạch cụ thể.

Tạo động lực cho nhân viên

SMART không chỉ là công cụ để quản lý mà còn giúp thúc đẩy tinh thần nhân viên. Chẳng hạn, nếu mục tiêu là tăng doanh số, bạn có thể triển khai các chương trình thưởng khi đạt được những cột mốc quan trọng, từ đó khích lệ nhân viên nỗ lực hơn trong công việc.

Đạt được kết quả nhanh chóng hơn

Với yếu tố đo lường cụ thể trong mô hình SMART, bạn sẽ dễ dàng xác định đội ngũ cần đạt được những kết quả nào và ở mức độ ra sao. Nhờ đó, bạn giảm thiểu các hoạt động không hiệu quả, tập trung vào những việc thực sự cần thiết và rút ngắn thời gian để hoàn thành mục tiêu.

Giảm áp lực trong công việc

Khi không đạt được mục tiêu, con người thường cảm thấy căng thẳng và mất động lực. Tuy nhiên, SMART cho phép mỗi cá nhân xác định mục tiêu cá nhân phù hợp với định hướng chung của tổ chức. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu suất mà còn giảm thiểu sự căng thẳng và lo lắng trong công việc.

Tạo nên sự đồng nhất cho tập thể

Theo mô hình SMART, cụ thể là yếu tố Relevant, mục tiêu của mỗi cá nhân luôn có sự liên quan nhất định với định hướng, tầm nhìn chung của toàn bộ phòng ban và cả doanh nghiệp. Điều này giúp tạo ra mối liên kết chặt chẽ và đồng bộ với mục tiêu chung của tập thể.

Khi mục tiêu của mỗi cá nhân có sự thống nhất với mục tiêu của doanh nghiệp sẽ góp phần tăng sức mạnh đoàn kết, giúp tập thể nhanh chóng chinh phục được sứ mệnh chung.

>>> Xem thêm: Sơ đồ Gantt là gì? Các ứng dụng sơ đồ Gantt trong công việc và học tập hiệu quả.

Ưu điểm và hạn chế của mô hình SMART

Mô hình SMART được đánh giá cao nhờ khả năng giúp xác định và thực hiện mục tiêu một cách rõ ràng, cụ thể. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm nổi bật, mô hình này cũng tồn tại một số hạn chế cần cân nhắc khi áp dụng.

Ưu điểm

  • Giúp các mục tiêu trở nên rõ ràng, cụ thể, đơn giản hóa và dễ thực hiện hơn.
  • Có thể kết hợp cùng lúc nhiều mục tiêu, kế hoạch với nhau.
  • Thực hiện các mục tiêu nhanh chóng hơn, xác định cột mốc thời gian cụ thể
  • Chia nhỏ các mục tiêu để thực hiện dễ dàng hơn.
  • Dễ dàng phân cấp mục tiêu dựa trên các mức độ ưu tiên khác nhau.

Hạn chế

  • Thiếu tính linh hoạt trước biến động thị trường nên không phù hợp với những mục tiêu chiến lược hoặc dài hạn.
  • Tính thúc giục và tạo cảm hứng để hành động không cao.
  • Khiến người dùng hình thành hội chứng “nghiện thành tích” mà bỏ qua tính hiệu quả của công việc.
Mô hình SMART giúp mục tiêu trở nên rõ ràng hơn.
Mô hình SMART giúp mục tiêu trở nên rõ ràng hơn.

Một số ví dụ về mô hình SMART 

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể giúp bạn hình dung rõ hơn cách áp dụng mô hình SMART trong đời sống:

Ví dụ 1: Mở khóa học trực tuyến về kỹ năng giao tiếp

  • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn mở một khóa học trực tuyến về kỹ năng giao tiếp.
  • M – Measurable (Tính đo lường): Tôi muốn tổ chức khóa học trực tuyến với tối thiểu 50 học viên tham gia trong đợt đầu tiên.
  • A – Achievable (Tính khả thi): Với kinh nghiệm giảng dạy và tài liệu đã chuẩn bị, tôi tự tin mở một khóa học trực tuyến về kỹ năng giao tiếp, thu hút ít nhất 50 học viên.
  • R – Relevant (Tính liên quan): Tôi muốn mở một khóa học trực tuyến về kỹ năng giao tiếp để chia sẻ kiến thức, hỗ trợ người khác cải thiện kỹ năng mềm, đồng thời phát triển thương hiệu cá nhân trong lĩnh vực đào tạo.
  • T – Timely (Tính thời điểm): Khóa học trực tuyến về kỹ năng giao tiếp sẽ được triển khai và bắt đầu khai giảng vào ngày 15/3/2025.

Ví dụ 2: Luyện tập thể thao để cải thiện sức khỏe

  • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn cải thiện sức khỏe thông qua việc luyện tập thể thao hàng ngày.
  • M – Measurable (Tính đo lường): Tôi sẽ dành 30 phút mỗi ngày để chạy bộ, ít nhất 5 ngày trong tuần.
  • A – Achievable (Tính khả thi): Với thời gian biểu linh hoạt và điều kiện sức khỏe hiện tại, tôi có thể duy trì việc chạy bộ 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
  • R – Relevant (Tính liên quan): Việc chạy bộ không chỉ giúp tôi cải thiện thể lực mà còn hỗ trợ giảm căng thẳng và tăng năng lượng cho công việc hàng ngày.
  • T – Timely (Tính thời điểm): Tôi sẽ bắt đầu chạy bộ từ ngày 1/1/2025 và duy trì liên tục trong 3 tháng để đạt mục tiêu tăng sức bền và cải thiện sức khỏe.

Ví dụ 3: Học ngoại ngữ mới để phát triển bản thân

  • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha để nâng cao kỹ năng giao tiếp và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
  • M – Measurable (Tính đo lường): Tôi đặt mục tiêu đạt trình độ A2 trong tiếng Tây Ban Nha sau 6 tháng, thông qua việc học ít nhất 5 giờ mỗi tuần.
  • A – Achievable (Tính khả thi): Với lịch học linh hoạt, các tài liệu học tập phong phú và quyết tâm cá nhân, tôi có thể duy trì lịch học 5 giờ mỗi tuần để đạt trình độ A2.
  • R – Relevant (Tính liên quan): Việc học tiếng Tây Ban Nha sẽ giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn khi làm việc với đối tác quốc tế và chuẩn bị cho các cơ hội công tác tại nước ngoài.
  • T – Timely (Tính thời điểm): Tôi bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha từ ngày 1/2/2024 và đặt mục tiêu hoàn thành kỳ thi chứng chỉ A2 vào ngày 31/7/2024.

Ví dụ 4: Hoàn thành viết sách về kỹ năng lãnh đạo

  • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn hoàn thành việc viết một cuốn sách về kỹ năng lãnh đạo để chia sẻ kinh nghiệm cá nhân.
  • M – Measurable (Tính đo lường): Cuốn sách sẽ có ít nhất 10 chương, mỗi chương dài 3.000 từ, và tôi sẽ hoàn thành 2 chương mỗi tháng.
  • A – Achievable (Tính khả thi): Với thời gian biểu hiện tại và kinh nghiệm viết lách trước đây, tôi có thể viết 2 chương mỗi tháng mà vẫn đảm bảo chất lượng nội dung.
  • R – Relevant (Tính liên quan): Cuốn sách sẽ là bước tiến quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu cá nhân và hỗ trợ người khác phát triển kỹ năng lãnh đạo.
  • T – Timely (Tính thời điểm): Tôi sẽ bắt đầu viết từ ngày 1/1/2025 và hoàn thành toàn bộ cuốn sách trước ngày 31/12/2025.

Ví dụ 5: Tăng cường tiết kiệm tài chính cá nhân

  • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tiết kiệm 50 triệu đồng trong năm nay để chuẩn bị cho kế hoạch du lịch và đầu tư cá nhân.
  • M – Measurable (Tính đo lường): Tôi sẽ tiết kiệm 4,2 triệu đồng mỗi tháng và theo dõi số tiền tích lũy hàng tuần.
  • A – Achievable (Tính khả thi): Với thu nhập hiện tại và thói quen chi tiêu hợp lý, tôi có thể dễ dàng dành ra 4,2 triệu đồng mỗi tháng mà không ảnh hưởng đến các nhu cầu thiết yếu.
  • R – Relevant (Tính liên quan): Việc tiết kiệm này giúp tôi đạt được mục tiêu dài hạn như du lịch trải nghiệm và đầu tư sinh lời trong tương lai.
  • T – Timely (Tính thời điểm): Tôi sẽ bắt đầu tiết kiệm từ tháng 1/2025 và đạt mục tiêu tích lũy 50 triệu đồng vào tháng 12/2025.

Mô hình SMART là công cụ hữu ích giúp bạn xác định và thực hiện mục tiêu một cách hiệu quả, rõ ràng, có kế hoạch. Bằng cách áp dụng đúng phương pháp, bạn có thể tối ưu hóa kết quả trong công việc và cuộc sống. Hãy bắt đầu áp dụng SMART ngay hôm nay để chinh phục mọi mục tiêu của mình. Khám phá những cơ hội nghề nghiệp tiềm năng và phát triển sự nghiệp vững chắc tại Việc Làm 24h ngay hôm nay!

Top công việc mới nhất

Cùng chuyên mục