Chứng chỉ tiếng Anh: Chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa tương lai tươi sáng

Trong bối cảnh nước ta đã và đang hội nhập toàn cầu để có thể giao tiếp với bạn bè năm châu, điều quan trọng chính là ngoại ngữ. Việc sử dụng thành thạo tiếng Anh và có chứng chỉ tiếng Anh đang được quan tâm hơn bao giờ hết. Vậy hiện nay đang có những loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nào? Chứng chỉ tiếng Anh nào phù hợp với ai? Những câu hỏi trên sẽ được Nghề Nghiệp Việc Làm 24h giải đáp trong bài viết này nhé

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc

Khung năng lực ngoại ngữ (Common European Framework of Reference for Languages – CEFR) là một chuẩn đánh giá chung về trình độ ngoại ngữ được chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Trong CEFR, có 6 cấp độ: A1, A2, B1, B2, C1, và C2.

Xem thêm: Giải quyết nỗi lo ngoại ngữ với 11 phần mềm dịch tiếng Anh sang tiếng Việt mới nhất

chứng chỉ tiếng anh
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc được chấp nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia.

Dưới đây là tổng hợp kỹ năng sử dụng tiếng Anh cần đạt của chứng chỉ khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc để bạn tham khảo và lên kế hoạch ôn tập cơ bản.

Có 2 bậc các bạn cần quan tâm, vì đây là 2 bậc cơ bản để bạn có thể dùng khi thi công chức hoặc tốt nghiệp tại một số trường đại học, cao đẳng:

Bậc 2 (chứng chỉ tiếng anh A2): Thí sinh sẽ có 115 phút để làm bài thi. Tổng điểm là 100, sau đó được chuyển về thang điểm 10 và làm tròn đến 0.5 điểm. Nếu tổng điểm của 4 kỹ năng đạt từ 6,5 trở lên, thí sinh sẽ đạt chứng chỉ.

  • Phần thi Nghe (30 phút): Gồm các đoạn hội thoại, thông báo ngắn và trả lời 15 câu trắc nghiệm, 10 câu điền vào chỗ trống.
  • Phần thi Đọc (40 phút): Gồm 4 bài viết khoảng 700-750 từ và trả lời 15 câu trắc nghiệm, 8 câu ghép nội dung, 7 câu trả lời câu hỏi.
  • Phần thi Viết (35 phút): Phần 1 yêu cầu thí sinh viết 5 câu hoàn chỉnh. Phần 2 yêu cầu viết tin nhắn theo yêu cầu cho sẵn. Phần 3 yêu cầu viết thư, bưu thiếp.
  • Phần thi Nói (10 phút): Thí sinh sẽ phải chào hỏi, trả lời câu hỏi, miêu tả sự vật và thảo luận theo yêu cầu của giám khảo.
chứng chỉ tiếng anh
Chứng chỉ tiếng Anh A2 trong khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc thường được đánh giá là không quá khó để đạt được.

Định dạng đề thi đánh giá Bậc 3 (chứng chỉ tiếng anh B1): Thí sinh có 172 phút làm bài. Bài thi tính điểm trên thang điểm 10, làm tròn đến 0.5 điểm. Tổng điểm của 4 kỹ năng dùng để xác định bậc năng lực.

Có tổng cộng 4 phần thi, gồm:

  • Phần thi Nghe: Trong 40 phút, gồm 3 bài hội thoại và thông báo, trả lời 35 câu hỏi trắc nghiệm liên quan.
  • Phần thi Đọc: Trong 60 phút, gồm 4 bài đọc có tổng số 1900 đến 2050 từ và trả lời 40 câu hỏi trắc nghiệm liên quan.
  • Phần thi Viết: Trong 60 phút, gồm viết thư hoặc email với độ dài khoảng 120 từ, viết một bài luận với độ dài 250 từ về chủ đề được cung cấp sẵn.
  • Phần thi Nói: Trong 12 phút, gồm 3 đến 6 câu hỏi về 2 chủ đề khác nhau. Sau đó, bạn sẽ thảo luận giải pháp về một vấn đề, và cuối cùng, bạn sẽ nói về một chủ đề được cung cấp sẵn và trả lời các câu hỏi liên quan.

Chứng chỉ tiếng Anh B1 thường được xem là mức cơ bản để xét tuyển đầu ra tại một số trường đại học, cao đẳng tại Việt Nam. Đến thời điểm đầu năm 2023, có 25 trường đại học trên toàn quốc được tổ chức thi và các trường được cấp chứng chỉ tiếng Anh theo chuẩn Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN là trường duy nhất tổ chức thi trên giấy, các trường khác tổ chức thi trên máy.

Ở Hà Nội, bạn có thể tham khảo trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Đại học Hà Nội và Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN để thi chứng chỉ B1.

Tại miền Trung, bạn có thể tham khảo trường Đại học Vinh, Đại học Ngoại ngữ – Huế và Đại học Ngoại ngữ – Đà Nẵng. 

Tại miền Nam, bạn có thể tham khảo trường Đại học Sư phạm TPHCM và Đại học Sài Gòn. Bạn còn có thể tham khảo Đại học Văn Lang nếu cần chứng chỉ nhanh chóng.

Xem thêm: TOP 10 app học tiếng Anh hiệu quả rất đáng để thử nếu muốn lên trình

Chứng chỉ IELTS

IELTS (International English Language Testing System) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới. IELTS được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh của người học và được chấp nhận rộng rãi tại các trường đại học, công ty.

IELTS có hai loại bài thi: IELTS Academic và IELTS General Training. IELTS Academic được sử dụng cho những người muốn theo học hoặc làm việc trong môi trường y tế, khoa học hoặc giáo dục. IELTS General Training được sử dụng cho những người muốn làm việc hoặc sử dụng không liên quan nhiều đến học thuật.

chứng chỉ tiếng anh
Chứng chỉ IELTS được chia thành hai loại bài thi tùy theo nhu cầu của người học. 

Bài thi IELTS gồm 4 kỹ năng: đọc, nghe, viết và nói. Mỗi kỹ năng được đánh giá trên thang điểm từ 0 đến 9.

Một số quy ước làm tròn trong thang điểm IELTS:

+ Điểm trung bình cộng của cả 4 kỹ năng có số lẻ là .25, sẽ được làm tròn thành .5

+ Điểm trung bình cộng của cả 4 kỹ năng có số lẻ là .75 thì sẽ được làm tròn thành 1.0

Ví dụ: Điểm từng phần: 7.0 (Nghe), 5.0 (Nói), 6.5 (Đọc), 6.5 (Viết). Điểm tổng IELTS = 25 ÷ 4 = 6.25 = 6.5

Việc chấp nhận điểm IELTS của các trường đại học ở Việt Nam có thể khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết đại học ở Việt Nam đều yêu cầu điểm IELTS ít nhất là 6.0 hoặc 6.5 cho các chương trình đại học và tối thiểu là 6.5 hoặc 7.0 để xét tuyển vào các chương trình sau đại học. 

Lưu ý rằng ngoài điểm tổng thể, một số trường đại học cũng có thể yêu cầu điểm tối thiểu ở mỗi phần thi. Ví dụ, trường đại học có thể yêu cầu điểm tối thiểu là 6.0 trong mỗi thành phần, hoặc tối thiểu là 7.0 trong thành phần Viết.

Bằng IELTS có nhiều lợi ích cho những người muốn học tiếng Anh hoặc sử dụng tiếng Anh trong công việc, du học, hoặc sinh sống tại quốc gia sử dụng tiếng Anh. Một trong những lợi ích chính là:

  • Chứng nhận kiến thức tiếng Anh: Chứng chỉ IELTS chứng nhận rằng bạn có trình độ tiếng Anh tương đối tốt, giúp cho những người tìm việc hoặc cần sử dụng tiếng Anh trong công việc có lợi thế.
  • Tạo cơ hội du học: Nhiều trường đại học tại nước Anh, Úc, Canada, New Zealand, v.v. yêu cầu IELTS trước khi chấp nhận hồ sơ xét tuyển.
  • Tự tin hơn khi giao tiếp: Khi bạn có trình độ tiếng Anh tốt, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người dùng tiếng Anh.
  • Tăng cơ hội nghề nghiệp: Chứng chỉ IELTS có thể giúp tăng cơ hội nghề nghiệp, được nhiều công ty và tổ chức quốc tế đánh giá cao.
chứng chỉ tiếng anh
Bằng IELTS (từ 6.0 trở lên) được xem như tấm vé thông hành nếu người học có nhu cầu học tập, làm việc tại các nước phát triển

Tại Việt Nam hiện nay có hai trung tâm thi IELTS là British Council (Hội đồng Anh) và IDP Education. 

  • Hội đồng Anh là một trong những tổ chức cung cấp dịch vụ khảo thí IELTS tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Họ có một số trung tâm trên toàn quốc và là nhà cung cấp dịch vụ kiểm tra IELTS lâu đời và đáng tin cậy. 
  • IDP Education là tổ chức giáo dục quốc tế hàng đầu cung cấp các khóa học tiếng Anh tại Việt Nam. Họ cung cấp nhiều chương trình và dịch vụ, bao gồm các bài kiểm tra tiếng Anh, các chương trình du học và các khóa học tiếng Anh cho các cá nhân và tổ chức. Các khóa học được thiết kế để giúp sinh viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho các mục đích cá nhân, học thuật và nghề nghiệp, và được giảng dạy bởi các giáo viên có trình độ và kinh nghiệm.
chứng chỉ tiếng anh
British Council và IDP Education là hai tổ chức được cấp phép tổ chức thi IELTS tại Việt Nam.

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC

TOEIC (Test of English for International Communication) là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh được công nhận rộng rãi, được các tổ chức và trường đại học trên toàn thế giới sử dụng để đánh giá các kỹ năng tiếng Anh của những người không phải là người bản xứ. Bài thi TOEIC đánh giá khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống thực tế.

Bằng TOEIC phù hợp với người làm văn phòng

Bài thi TOEIC bao gồm hai phần: Bài thi Nghe và Đọc, và Bài thi Nói và Viết. Bài thi Nghe và Đọc bao gồm 200 câu hỏi trắc nghiệm. Bài thi Nói và Viết đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh liên quan đến các tình huống tại nơi làm việc.

chứng chỉ tiếng anh
Một số trường đại học tại Việt Nam bắt đầu sử dụng chứng chỉ tiếng Anh như một hình thức xét tuyển đầu vào.

Điểm số của bài thi TOEIC từ 10 đến 990.

  • Điểm từ 100-300: trình độ tiếng Anh cơ bản với kỹ năng giao tiếp hạn chế.
  • Điểm từ 300-450: trình độ tiếng Anh trung bình, đáp ứng yêu cầu đối với sinh viên tốt nghiệp các trường dạy nghề và các chương trình cấp bằng liên kết.
  • Đạt điểm từ 450-650: khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh tốt và là yêu cầu phổ biến đối với sinh viên tốt nghiệp cử nhân, trưởng nhóm và nhân viên trong các công ty quốc tế.
  • Điểm từ 650-850: khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh tốt và là yêu cầu đối với các nhà quản lý, giám đốc điều hành và giám đốc cấp cao trong môi trường làm việc quốc tế.
  • Điểm từ 850-990: trình độ tiếng Anh tốt gần như bản địa và thể hiện khả năng giao tiếp như thể sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ.

Các trường đại học tại Việt Nam có tiêu chuẩn tiếng Anh đầu ra (TOEIC) khác nhau. Tuy nhiên, trung bình trên 500 để xác định trình độ tiếng Anh của sinh viên. Dù vậy, các trường có thể yêu cầu một điểm số cao hơn hoặc ít hơn, tùy thuộc vào nhu cầu của từng ngành học.

chứng chỉ tiếng anh
TOEIC cũng là chứng chỉ tiếng Anh dùng để xét tốt nghiệp ở một số trường đại học Việt Nam. 

Chứng chỉ TOEIC 4 kỹ năng có cải thiện hơn so với chứng chỉ TOEIC 2 kỹ năng (Nghe và Đọc). Chứng chỉ TOEIC mới này đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Tuy có TOEIC 4 kỹ năng, nhưng TOEIC 2 kỹ năng vẫn là chứng chỉ được các bạn sinh viên lựa chọn vì khả năng lấy được đơn giản hơn.

Các bạn có thể tham gia thi chứng chỉ TOEIC tại các trung tâm ETS (Educational Testing Service) hoặc các đại lý chính thức được cấp phép bởi ETS. Các trung tâm này có thể được tìm thấy tại thành phố lớn như Hà Nội, Hồ Chí Minh, Đà Nẵng hoặc các thành phố khác. Các bạn có thể tìm thông tin chi tiết về địa điểm và thời gian thi trên trang web của ETS hoặc liên hệ trực tiếp với trung tâm để đăng ký tham gia thi.

Xem thêm: Bí quyết giúp bạn tự tin, xóa bỏ nỗi ám ảnh khi phỏng vấn tiếng Anh

Chứng chỉ tiếng Anh dành cho người muốn thi công chức

Chứng chỉ tiếng Anh thi công chức yêu cầu người tham gia phải đáp ứng trình độ tiếng Anh từ mức A2 trở lên theo khung đánh giá 6 cấp độ A1, A2, B1, B2, C1, và C2. Vậy, tối thiểu, người tham gia phải có trình độ từ A2 trở lên mới đủ điều kiện. Chứng chỉ tiếng anh thi công chức buộc người học phải có bằng A2 trở lên theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc

Nghị định số 24/2010/NĐ-CP về quy trình thi tuyển công chức và Nghị định số 29/2012/NĐ-CP về quy trình thi tuyển viên chức quy định những trường hợp được miễn thi ngoại ngữ gồm:

  • Có bằng tốt nghiệp đại học hoặc sau đại học về ngoại ngữ.
  • Có bằng tốt nghiệp đại học hoặc sau đại học tại nước ngoài hoặc có bằng tốt nghiệp đại học hoặc sau đại học tại cơ sở đào tạo bằng tiếng nước ngoài tại Việt Nam.
  • Người dự tuyển vào công chức tại vùng dân tộc thiểu số hoặc có chứng chỉ tiếng dân tộc thiểu số được cấp có thẩm quyền công nhận (Theo quy định bổ sung trong Nghị định số 161/2018/NĐ-CP).

Kết luận

Việc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh không những giúp bạn dễ dàng có được công việc với mức lương cao hơn, mà còn là cơ hội để bạn hội nhập quốc tế. Mỗi loại chứng chỉ sẽ có yêu cầu và phạm vi sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung phần nào cung cấp cho người thi thông tin chính xác về trình độ tiếng Anh và tìm được cơ hội phát triển ngoại ngữ trong tương lai. Các bạn cũng cần trau dồi kỹ năng tiếng Anh thường xuyên để tạo ra khả năng phản xạ tốt. 

Hy vọng bài viết về các loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay của Việc Làm 24h sẽ giúp các bạn có thêm thông tin tham khảo.

Xem thêm: Thủ đoạn lừa đảo qua mạng ngày càng tinh vi, người tìm việc hết sức cẩn thận!

Top công việc mới nhất

Cùng chuyên mục