Được biết đến như một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, tiếng Trung ngày càng có sức hút đối với các bạn trẻ. Đặc biệt, nếu có nhu cầu học tập, làm việc tại Trung Quốc hoặc những doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam, bạn cần phải có chứng chỉ. Vậy chứng chỉ tiếng Trung là gì? Có các chứng chỉ tiếng Trung nào phổ biến? Chứng chỉ tiếng Trung có thời hạn bao lâu? Cùng Nghề Nghiệp Việc Làm 24h tìm hiểu ngay!
Chứng chỉ tiếng Trung là gì?
Chứng chỉ tiếng Trung là một loại văn bằng, giấy chứng nhận hoặc tài liệu chứng minh khả năng sử dụng tiếng Trung theo các cấp độ khác nhau. Loại văn bằng này do các tổ chức, trường học hoặc cơ quan có thẩm quyền cấp phát. Về cơ bản, chứng chỉ tiếng Trung là cách chứng minh khả năng giao tiếp, đọc, viết và hiểu tiếng Trung của cá nhân.
Chứng chỉ tiếng Trung thường được xây dựng dựa trên những hệ thống đánh giá tiêu chuẩn, như HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) – kỳ thi tiếng Trung phổ biến nhất toàn cầu.
Xem thêm: Top 5 việc làm tiếng Trung hấp dẫn cho người biết tiếng Trung hiện nay
Điểm danh các chứng chỉ phổ biến
1. HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi)
Chứng chỉ HSK là loại chứng chỉ kiểm tra năng lực tiếng Trung Quốc dành cho người nước ngoài. HSK được phát triển và quản lý bởi Học viện Ngôn ngữ Trung ương (Hanban) của Trung Quốc. Đồng thời, HSK cũng là một trong những chứng chỉ phổ biến nhất để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của các cá nhân không phải là người bản xứ.
HSK chia thành nhiều cấp độ khác nhau để phản ánh sự phát triển từ khả năng tiếng Trung cơ bản đến cao cấp. Các cấp độ HSK bao gồm:
- HSK 1 và HSK 2: Có khả năng giao tiếp cơ bản, từ vựng và ngữ pháp dùng trong các tình huống hàng ngày.
- HSK 3 và HSK 4: Đối tượng là những người có khả năng sử dụng tiếng Trung tương đối lưu loát trong các tình huống hàng ngày, cũng như đọc và viết tài liệu cơ bản.
- HSK 5: Đối tượng là những người có khả năng sử dụng tiếng Trung lưu loát trong gần như mọi tình huống, bao gồm cả việc đọc và viết văn bản phức tạp.
- HSK 6: Đánh giá những người có khả năng sử dụng tiếng Trung gần như một người bản xứ, bao gồm cả việc tham gia vào các cuộc trò chuyện chuyên nghiệp và đọc hiểu các văn bản chuyên sâu.
Kỳ thi HSK bao gồm các phần đánh giá khác nhau như Nghe, Đọc, Viết và Nói (chỉ áp dụng cho cấp độ HSK 3 trở lên). Kết quả từ kỳ thi sẽ cho biết mức độ năng lực tiếng Trung của người thi theo hệ thống điểm số.
2. BCT (Business Chinese Test)
Chứng chỉ BCT là viết tắt của “Business Chinese Test”. Đây được xem là chứng chỉ kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Trung Quốc trong môi trường kinh doanh và giao tiếp chuyên ngành. BCT được phát triển và quản lý bởi Trung tâm Quốc tế về Ngôn ngữ Học và Tiếng Trung Quốc (Confucius Institute Headquarters/Hanban) cùng với Đại học Beijing Language and Culture University. Chứng chỉ này được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống kinh doanh thường gặp, từ giao tiếp thông thường đến viết thư tín, thực hiện cuộc hội thoại và làm việc trong môi trường giao dịch thương mại.
BCT được chia thành ba cấp độ khác nhau:
- BCT B: Thể hiện khả năng cơ bản sử dụng tiếng Trung để giao tiếp trong các tình huống kinh doanh cơ bản.
- BCT A: Đánh giá khả năng giao tiếp và giao dịch trong các tình huống kinh doanh thông thường.
- BCT I: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống kinh doanh phức tạp, bao gồm: viết thư tín kinh doanh, thực hiện các cuộc đàm phán kinh doanh.
Mỗi cấp độ chứng chỉ BCT bao gồm nhiều phần thi, như nghe hiểu, đọc hiểu, viết và nói. Chứng chỉ này đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường kinh doanh.
Xem thêm: Học ngành ngôn ngữ Trung ra làm gì, mức lương ra sao?
3. YCT (Youth Chinese Test)
YCT là chứng chỉ dành cho các học sinh và người trẻ không phải là người bản xứ. Chứng chỉ này được thiết kế và quản lý bởi Hội đồng Quốc tế Văn hóa và Ngôn ngữ Trung Quốc (Hanban), một tổ chức thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc.
Mục tiêu chính của chứng chỉ YCT là đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của người học trong giao tiếp hằng ngày cũng như môi trường học tập cơ bản. Chứng chỉ này được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, từ YCT 1 đến YCT 6, tương ứng với các trình độ từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi cấp độ kiểm tra tập trung vào các kỹ năng cơ bản như nghe, nói, đọc và viết, giúp người học phát triển khả năng giao tiếp cơ bản và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc.
Cấu trúc kiểm tra YCT bao gồm các phần chính:
- Nghe hiểu: Kiểm tra khả năng hiểu và phản ứng với các tình huống giao tiếp thông qua nghe các bản ghi âm hoặc câu chuyện ngắn.
- Nói: Người học sẽ thực hiện các bài kiểm tra nói, thể hiện khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp để diễn đạt ý kiến cá nhân và trả lời các câu hỏi.
- Đọc: Đọc các đoạn văn ngắn hoặc đoạn hội thoại để kiểm tra khả năng đọc hiểu và trích dẫn thông tin cụ thể.
- Viết: Viết các câu đơn giản hoặc đoạn văn ngắn để thể hiện khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong việc viết mô tả và diễn đạt ý kiến.
Chứng chỉ YCT có tính ứng dụng cao trong việc đánh giá và chứng minh khả năng tiếng Trung của người học trong các tình huống thường gặp, như du lịch, giao tiếp hàng ngày và học tập. Đối với những người quan tâm đến học tiếng Trung, việc đạt được chứng chỉ YCT được xem là một bước quan trọng trong việc xây dựng sự tự tin, khả năng giao tiếp trong ngôn ngữ này.
4. TCFL (Teaching Chinese as a Foreign Language)
TCFL là một chứng chỉ chuyên về việc dạy tiếng Trung Quốc cho người nước ngoài. Chứng chỉ này đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về việc học tiếng Trung ở các quốc gia không phải là ngôn ngữ chính thức. TCFL không chỉ giúp người học tiếng Trung cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp họ hiểu sâu hơn về văn hóa và xã hội Trung Quốc.
Chứng chỉ TCFL có thể được cấp bởi các trường đại học, tổ chức giảng dạy tiếng Trung hoặc các tổ chức chứng nhận uy tín. Để đạt được chứng chỉ này, người học cần phải hoàn thành một khóa học hoặc chương trình đào tạo chuyên sâu về việc dạy tiếng Trung như các phương pháp giảng dạy, quản lý lớp học, phát triển chương trình học, nắm vững kiến thức ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.
5. HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi)
Chứng chỉ HSKK là một kỳ thi kiểm tra khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung Quốc. HSKK do Học viện Ngôn ngữ Trung Quốc (Hanban) phát triển và được sử dụng để đánh giá khả năng nói, hiểu tiếng Trung của người học ngoại ngữ.
HSKK chia thành hai cấp độ chính:
- HSKK cơ bản (Basic): Đánh giá khả năng giao tiếp hàng ngày, như khả năng tham gia trong các tình huống cơ bản và thông tin cá nhân. Kỳ thi bao gồm hai phần: “Nghe hiểu” và “Nói”.
- HSKK giao tiếp (Intermediate): Đánh giá khả năng giao tiếp sâu hơn, bao gồm khả năng diễn đạt ý kiến, thảo luận về các chủ đề phức tạp hơn và tham gia vào các tình huống giao tiếp chuyên sâu. Kỳ thi cũng chia thành hai phần: “Nghe hiểu” và “Nói”.
Cả hai cấp độ đều dựa trên kiến thức từ HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) – chứng chỉ kiểm tra khả năng đọc, viết và ngữ pháp tiếng Trung của người học. Tuy nhiên, HSKK tập trung đánh giá khả năng giao tiếp thực tế hơn.
Kết quả của kỳ thi HSKK được xếp hạng thành ba mức: “Phù hợp”, “Chấp nhận được” và “Không đạt”. Chứng chỉ HSKK có giá trị quốc tế và có thể được sử dụng khi xin việc làm, du học, tham gia các chương trình trao đổi văn hóa hoặc chỉ đơn giản là để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của bạn.
6. TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language)
Chứng chỉ Tiếng Trung TOCFL là một bài kiểm tra đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của người nước ngoài. Được phát triển bởi Hội đồng Giáo dục và Văn hóa Đài Loan (The Steering Committee for the Test Of Proficiency-Huayu), TOCFL là một trong những bài kiểm tra phổ biến và uy tín nhất để đánh giá và chứng nhận năng lực tiếng Trung cho người học nước ngoài.
TOCFL chia thành nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, giúp đánh giá năng lực tiếng Trung ở các khía cạnh như ngữ pháp, từ vựng, đọc hiểu, nghe hiểu và viết. Cấu trúc của bài kiểm tra bao gồm nhiều phần, đảm bảo rằng người tham gia được đánh giá một cách toàn diện.
Các cấp độ chính của TOCFL bao gồm:
- Cấp độ 1 và 2: Dành cho người học mới bắt đầu học tiếng Trung, kiểm tra khả năng cơ bản về từ vựng, ngữ pháp, nghe và nói.
- Cấp độ 3 và 4: Đánh giá khả năng giao tiếp trong các tình huống thông thường, cũng như khả năng đọc và viết văn bản đơn giản.
- Cấp độ 5 và 6: Dành cho người có khả năng tiếng Trung tương đối cao, kiểm tra khả năng giao tiếp sâu hơn và khả năng đọc hiểu các văn bản phức tạp.
TOCFL không chỉ giúp người học tự đánh giá năng lực của mình mà còn được các tổ chức, trường học và doanh nghiệp công nhận như một chứng chỉ chính thức về năng lực tiếng Trung. Chứng chỉ này có thể hỗ trợ người học trong việc xin việc, du học, tham gia các hoạt động giao tiếp và hợp tác quốc tế.
Chứng chỉ tiếng Trung có thời hạn bao lâu?
Đối với chứng chỉ HSK sẽ có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày bạn được cấp chứng chỉ. Nghĩa là hết 2 năm, giá trị của chứng chỉ HSK cũng không còn hiệu lực. Vì vậy, khi cần đến chứng chỉ HSK để xin học bổng Trung Quốc, du học hoặc làm việc, bạn cần phải đăng ký thi HSK lần nữa.
Ngoài ra, những chứng chỉ khác thường không có thời gian hết hạn cụ thể. Để đảm bảo tính tin cậy, những chứng chỉ tiếng Trung sẽ cần được duyệt lại trong khoảng 1 – 2 năm.
Thi chứng chỉ tiếng Trung bao nhiêu tiền?
Chi phí thi chứng chỉ tiếng Trung sẽ khác nhau tùy vào loại chứng chỉ, địa điểm thi và tổ chức cấp phát. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo chi phí thi chứng chỉ HSK năm 2023 như sau:
Cấp độ HSK từ 1 – 6 và HSKK | Lệ phí thi HSK, HSKK năm 2023 |
---|---|
HSK 1 | 360.000 đồng. |
HSK 2 | 480.000 đồng. |
HSK 3 + HSKK Sơ cấp | 960.000 đồng. |
HSK 4 + HSKK Trung cấp | 1.200.000 đồng. |
HSK 5 + HSKK Cao cấp | 1.440.000 đồng. |
HSK 6 + HSKK Cao cấp | 1.560.000 đồng. |
Trên đây là toàn bộ thông tin về chứng chỉ tiếng Trung. Việc Làm 24h hy vọng bài viết sẽ là nguồn tham khảo hữu ích trong quá trình học tập của bạn. Chúc bạn thành công nhé!
Xem thêm: Resilience là gì? Cách phát triển năng lực phục hồi trong thế giới biến động