Partnership là một mô hình kinh doanh có nhiều ưu điểm đáng kể, rất phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tuy nhiên, trước khi quyết định lựa chọn mô hình này, bạn cần hiểu rõ về khái niệm Partnership là gì, cũng như các đặc điểm, ưu điểm và hạn chế của loại hình công ty này. Hãy cùng Nghề Nghiệp Việc Làm 24h tìm hiểu ngay trong bài viết bên dưới!
1. Partnership là gì?
Partnership là công ty hợp danh. Đây là loại hình doanh nghiệp yêu cầu ít nhất hai thành viên là chủ sở hữu chung, cùng nhau kinh doanh dưới một tên gọi, là thành viên hợp danh – General Partnership. Ngoài ra, còn có các thành viên góp vốn.
Thành viên hợp danh là các cá nhân nhận lợi nhuận trực tiếp từ công ty và phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với các nghĩa vụ của công ty. Trong khi đó, thành viên góp vốn có thể là cá nhân hoặc tổ chức, chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp.
Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và không được phép phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
2. Đặc điểm của hình thức Partnership là gì?
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh có các đặc điểm chính sau:
- Điều kiện thành lập: Để thành lập công ty hợp danh, các thành viên phải lập Điều lệ công ty và đăng ký thành lập doanh nghiệp theo quy định.
- Số lượng thành viên: Công ty hợp danh phải có ít nhất hai thành viên hợp danh, có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
- Trách nhiệm của thành viên: Các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty. Nếu công ty bị phá sản, các thành viên hợp danh phải sử dụng toàn bộ tài sản cá nhân của mình để thanh toán cho các khoản nợ.
- Có thành viên góp vốn: Ngoài các thành viên hợp danh, công ty hợp danh có thể có thành viên góp vốn. Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
- Cách huy động vốn: Công ty hợp danh không được phát hành chứng khoán, do đó khi cần tăng vốn, doanh nghiệp phải vay vốn hoặc kết nạp thành viên mới, sử dụng số vốn góp này để tăng giá trị tài sản.
3. Ưu điểm và hạn chế của Partnership là gì?
Ưu điểm
Dễ dàng thành lập và quản lý với số lượng thành viên ít: Theo quy định pháp luật, công ty hợp danh yêu cầu ít nhất hai thành viên hợp danh. Việc thành lập khá đơn giản, chỉ cần các thành viên hợp danh lập Điều lệ công ty và đăng ký theo quy định. Điều kiện để thành lập công ty hợp danh bao gồm:
- Có ít nhất hai thành viên hợp danh là chủ sở hữu chung.
- Có thể có thêm thành viên góp vốn.
- Có Điều lệ công ty.
Quản lý công ty hợp danh do các thành viên hợp danh tự thỏa thuận, giúp quản lý linh hoạt và phù hợp với nhu cầu, quy mô của nhiều doanh nghiệp.
Tạo dựng uy tín và lòng tin với khách hàng, đối tác: Thành viên hợp danh thường là những người có uy tín và kinh nghiệm, giúp công ty hợp danh dễ dàng được khách hàng và đối tác tin tưởng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị trường và thúc đẩy hoạt động kinh doanh.
Tiết kiệm chi phí thành lập và vận hành so với nhiều loại hình khác: Công ty hợp danh không yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu, không cần đăng ký chi nhánh hoặc văn phòng đại diện, và không phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp theo phương pháp phân bổ. Vì vậy, chi phí thành lập và vận hành thường thấp hơn so với nhiều loại hình doanh nghiệp khác.
Chính sách ưu đãi từ ngân hàng dành cho công ty hợp danh: Các ngân hàng thường ưu tiên cho công ty hợp danh với hạn mức tín dụng cao hơn, lãi suất thấp hơn, khả năng hoãn nợ dễ dàng hơn và thời gian vay dài hơn. Điều này giúp công ty hợp danh dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay.
Phù hợp với doanh nghiệp khởi nghiệp, có quy mô vừa và nhỏ: Các thành viên hợp danh có thể tự do quyết định các vấn đề kinh doanh, chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức và nguồn lực để phát triển doanh nghiệp. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao khả năng cạnh tranh và tập trung vào hoạt động kinh doanh.
Hạn chế
Mức độ rủi ro cao do trách nhiệm vô hạn của các thành viên hợp danh: Các thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty.
Khó khăn trong việc huy động vốn và phát hành chứng khoán: Công ty hợp danh gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ bên ngoài vì các thành viên thường không muốn chia sẻ quyền kiểm soát công ty. Nhà đầu tư thường e ngại rủi ro cao khi đầu tư vào loại hình doanh nghiệp này. Hơn nữa, công ty hợp danh không được phép phát hành chứng khoán dưới bất kỳ hình thức nào, do cấu trúc vốn không cố định và trách nhiệm vô hạn của các thành viên.
Khả năng phát triển bị hạn chế do số lượng thành viên ít: Công ty hợp danh thường có số lượng thành viên ít, hạn chế khả năng phát triển. Khi số lượng thành viên tăng lên, việc ra quyết định và quản lý công ty trở nên khó khăn hơn.
Thiếu rõ ràng giữa tài sản cá nhân và công ty: Do các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty, nên tài sản cá nhân và tài sản công ty không được tách biệt rõ ràng. Điều này gây khó khăn trong việc xử lý tài sản khi xảy ra tranh chấp hoặc các vấn đề pháp lý khác.
4. Quyền và nghĩa vụ của từng thành viên trong Partnership là gì?
Thành viên | Quyền | Nghĩa vụ |
Thành viên hợp danh | – Tham gia quản lý và điều hành công ty- Chia lợi nhuận theo tỷ lệ thỏa thuận- Quyết định các vấn đề quan trọng của công ty- Tham gia biểu quyết về các quyết định của công ty | – Chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty- Đóng góp tài sản và công sức vào hoạt động của công ty- Không được chuyển nhượng phần vốn góp của mình khi chưa có sự đồng ý của các thành viên hợp danh khác.- Không được cạnh tranh với công ty hoặc tham gia vào các hoạt động có thể gây hại đến lợi ích của công ty- Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của Điều lệ công ty và pháp luật |
Thành viên góp vốn | – Hưởng lợi nhuận theo tỷ lệ vốn đã góp- Được cung cấp thông tin về tình hình kinh doanh và tài chính của công ty- Chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác (tuân thủ theo Điều lệ công ty) | – Chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty- Không tham gia vào việc quản lý, điều hành công ty- Không được rút vốn đã góp ra khỏi công ty trong thời gian hoạt động, trừ khi có sự đồng ý của các thành viên khác- Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của Điều lệ công ty và pháp luật |
5. Một số thuật ngữ khác liên quan đến Partnership là gì?
General Partnership (GP): Công ty hợp danh chung, trong đó các thành viên chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ của công ty và có quyền tham gia vào quản lý và điều hành công ty.
Limited Partnership (LP): Công ty hợp danh có hạn chế, trong đó có ít nhất một thành viên chịu trách nhiệm vô hạn (general partner) và ít nhất một thành viên chỉ chịu trách nhiệm hạn chế (limited partner), chỉ có trách nhiệm tối đa bằng số vốn góp vào công ty.
Partnership Agreement: Điều lệ công ty hợp danh, tài liệu quy định các quyền và nghĩa vụ của các thành viên, cách thức quản lý và phân chia lợi nhuận, cũng như các điều khoản về giải quyết tranh chấp và giải thể công ty.
Equity Partnership: Loại hình công ty hợp danh mà các thành viên góp vốn không chỉ đơn thuần là tài chính mà còn có thể là lao động, chuyên môn, hoặc sự đóng góp khác.
Partnership Manager: Đây là người đảm nhận vai trò quản lý các mối quan hệ đối tác của công ty. Công việc của một Partnership Manager bao gồm thiết lập và duy trì các mối quan hệ với các đối tác, đàm phán các thỏa thuận hợp tác, giám sát các hoạt động chung và đảm bảo sự hài lòng của các đối tác.
Partnership Executive: Đây là vị trí chịu trách nhiệm thực hiện và điều phối các hoạt động cụ thể của các dự án hoặc chương trình hợp tác. Partnership Executive thường là người có nhiệm vụ thiết lập liên lạc, phối hợp với các đối tác, đảm bảo rằng các cam kết được thực hiện hiệu quả và đúng thời hạn.
6. Một số câu hỏi khác về Partnership
Trường hợp nào thành viên hợp danh được xác lập?
Có ba trường hợp sau đây sẽ xác lập cá nhân đó trở thành thành viên hợp danh (General Partnership):
- Cá nhân đó tham gia vào việc xây dựng và thành lập tổ chức, công ty hợp danh thông qua việc ký tên xác nhận trong bản điều lệ.
- Người đó có nghĩa vụ tiếp nhận các thành viên mới tham gia vào hoạt động của công ty hợp danh.
- Cá nhân là người thừa kế lại từ các thành viên hợp danh đã qua đời và cần được hội đồng công ty chấp thuận.
Khi nào thì tư cách thành viên hợp danh sẽ bị chấm dứt?
Các trường hợp chấm dứt tư cách thành viên hợp danh của một cá nhân bao gồm:
- Cá nhân tự nguyện xin rời khỏi doanh nghiệp, công ty hợp danh.
- Thành viên hợp danh qua đời hoặc bị Tòa án tuyên bố hạn chế năng lực hành vi dân sự, mất tích hoặc mất năng lực hành vi dân sự.
- Thành viên hợp danh bị khai trừ ra khỏi công ty.
- Ngoài ra, công ty hợp danh có thể áp dụng các quy định cụ thể trong Điều lệ để xác định các trường hợp khác sẽ chấm dứt tư cách thành viên hợp danh.
Trong hoạt động của các công ty hợp danh, mỗi thành viên đều có trách nhiệm gánh vác những nhiệm vụ nhất định. Do đó, hiểu biết rõ về vấn đề này là cần thiết để đáp ứng mọi yêu cầu và trở thành thành viên hợp danh (General Partnership) đáng tin cậy.
Tạm kết
Với những ưu điểm linh hoạt và sự đóng góp đa dạng từ các thành viên, Partnership tiếp tục là một lựa chọn hấp dẫn cho các doanh nghiệp muốn tận dụng tối đa các nguồn lực và kinh nghiệm để phát triển bền vững và hiệu quả.Đừng quên đón đọc các bài viết hữu ích khác tại Vieclam24h.vn nhé!
Không chỉ là nền tảng kết nối ứng viên với các nhà tuyển dụng uy tín, Nghề Nghiệp Việc Làm 24h còn là trang web hỗ trợ ứng viên tạo CV chuyên nghiệp miễn phí. Chỉ mất khoảng 3 phút, bạn đã có thể tạo CV xin việc trên trang web Vieclam24h.vn. Với giao diện trực quan, đơn giản, trang web Vieclam24h.vn cho phép người dùng tạo CV dễ dàng qua điện thoại, máy tính, máy tính bảng,…
Xem thêm: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là gì? Liệu còn phù hợp trong nền kinh tế hiện nay?