Bảng lương quân đội 2024 chính thức

Bảng lương quân đội là chủ đề nhận được nhiều sự quan tâm cho những ai tìm hiểu về chế độ đãi ngộ trong lực lượng vũ trang. Từ sĩ quan cấp cao, quân nhân chuyên nghiệp đến hạ sĩ quan, binh sĩ, mỗi đối tượng đều có mức lương và phụ cấp riêng, được quy định rõ ràng. Bài viết dưới đây từ Việc Làm 24h sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất về bảng lương quân đội, giúp bạn nắm rõ hơn về các chế độ và chính sách hiện hành.

Mức lương của sĩ quan Quân đội từ ngày 1/7/2024 

Từ ngày 1/7/2024, mức lương của sĩ quan Quân đội được điều chỉnh theo quy định mới về mức lương cơ sở, tăng từ 1.800.000 đồng lên 2.000.000 đồng. Lương sĩ quan được tính dựa trên hệ số lương tương ứng với cấp bậc và chức vụ. Dưới đây là mức lương cụ thể:

Cấp bậc quân hàmHệ số lươngMức lương (VNĐ)
Thiếu úy4.208.400.000
Trung úy4.609.200.000
Thượng úy5.0010.000.000
Đại úy5.4010.800.000
Thiếu tá6.0012.000.000
Trung tá6.6013.200.000
Thượng tá7.3014.600.000
Đại tá8.0016.000.000
Thiếu tướng9.2018.400.000
Trung tướng10.4020.800.000
Thượng tướng11.0022.000.000
Đại tướng11.6023.200.000
  • Mức lương này chỉ bao gồm lương cơ bản, chưa tính các khoản phụ cấp như thâm niên, chức vụ, và các chế độ đặc thù khác.
  • Phụ cấp thâm niên và phụ cấp chức vụ có thể tăng thêm 5-30% tùy thuộc vào số năm công tác và vị trí đảm nhận.
Mức lương của sĩ quan Quân đội từ ngày 1/7/2024.
Mức lương của sĩ quan Quân đội từ ngày 1/7/2024.

Phụ cấp và các khoản thu nhập khác trong quân đội

  1. Phụ cấp thâm niên
  • Được tính dựa trên số năm công tác liên tục trong quân đội.
  • Mức phụ cấp: 5% lương cơ bản sau 5 năm công tác và tăng thêm 1% cho mỗi năm công tác tiếp theo.
  1. Phụ cấp chức vụ
  • Áp dụng cho các vị trí chỉ huy và quản lý trong quân đội.
  • Mức phụ cấp dao động từ 0,2 đến 1,2 lần mức lương cơ sở, tùy thuộc vào cấp bậc và chức vụ.
  1. Phụ cấp khu vực
  • Áp dụng cho những quân nhân công tác tại khu vực có điều kiện kinh tế, xã hội đặc biệt khó khăn.
  • Mức phụ cấp từ 0,1 đến 0,7 lần mức lương cơ sở, tùy thuộc vào từng khu vực.
  1. Phụ cấp đặc thù
  • Áp dụng cho các nhiệm vụ đặc biệt như: huấn luyện, trực chiến, công tác ở vùng biên giới, hải đảo, hoặc điều kiện khắc nghiệt.
  • Mức phụ cấp thường dao động từ 10% đến 30% lương cơ bản, có thể cao hơn với nhiệm vụ đặc biệt quan trọng.
  1. Phụ cấp độc hại, nguy hiểm
  • Áp dụng cho các quân nhân làm việc trong môi trường có yếu tố nguy hiểm hoặc độc hại như: xử lý hóa chất, đạn dược, cứu hộ cứu nạn.
  • Mức phụ cấp: 5% đến 20% lương cơ bản, tùy mức độ nguy hiểm.
  1. Các khoản thu nhập khác
  • Trợ cấp sinh hoạt phí: Hỗ trợ chi phí sinh hoạt hàng tháng, đặc biệt với hạ sĩ quan và binh sĩ.
  • Tiền thưởng: Thưởng thành tích xuất sắc trong công tác hoặc hoàn thành nhiệm vụ quan trọng.
  • Chế độ hỗ trợ đặc biệt: Như nhà ở công vụ, chi phí di chuyển khi điều động công tác.

Quy định về nâng lương đối với quân nhân

Căn cứ theo khoản 1 Điều 47 Luật Quân nhân 2015, quân nhân được xét nâng lương khi đáp ứng đủ tiêu chuẩn về phẩm chất chính trị, đạo đức, năng lực chuyên môn kỹ thuật, nghiệp vụ và thời gian giữ bậc theo quy định. Mỗi lần nâng lương chỉ được tăng 1 bậc, nhưng có thể nâng trước thời hạn, vượt bậc nếu lập được thành tích xuất sắc. Trong đó, nếu vi phạm kỷ luật có thể sẽ bị kéo dài thời gian nâng hạn.

Tiêu chuẩn nâng bậc lương thường xuyên cho quân nhân phải có đủ thời gian giữ bậc lương trong nhóm, ngạch theo quy định và đạt đủ 2 tiêu chuẩn trong suốt thời gian giữ bậc lương như sau:

  • Được cấp có thẩm quyền đánh giá hoàn thành nhiệm vụ trở lên.
  • Không vi phạm kỷ luật dưới bất kỳ hình thức nào như: khiển trách, cảnh cáo, giáng chức, hạ bậc lương, giáng cấp bậc quân hàm hoặc tước danh hiệu quân nhân.
Quy định về nâng lương đối với quân nhân.
Quy định về nâng lương đối với quân nhân.

Quy định về thời gian nâng lương trong quân đội

Trong quân đội, thời gian nâng bậc lương được quy định cụ thể dựa trên cấp bậc, chức vụ và thâm niên công tác.

  1. Sĩ quan quân đội

Mỗi cấp bậc quân hàm có thời gian giữ bậc khác nhau trước khi xét nâng lương.

Quy định cụ thể:

Cấp bậcThời gian nâng bậc lương (năm)
Thiếu úy2 năm
Trung úy3 năm
Thượng úy3 năm
Đại úy4 năm
Thiếu tá4 năm
Trung tá4 năm
Thượng tá4 năm

Điều kiện:

  • Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
  • Không vi phạm kỷ luật trong quá trình công tác.
  1. Quân nhân chuyên nghiệp

Tùy theo nhóm ngạch bậc của quân nhân chuyên nghiệp, thời gian nâng bậc lương thường là từ 3 đến 4 năm.

Điều kiện:

  • Thực hiện nhiệm vụ đúng chức trách và đạt tiêu chuẩn thi đua.
  • Hoàn thành các khóa huấn luyện nghiệp vụ theo quy định.
  1. Hạ sĩ quan và binh sĩ

Hạ sĩ quan và binh sĩ phục vụ nghĩa vụ quân sự không thuộc diện nâng bậc lương, do mức trợ cấp sinh hoạt phí được quy định cố định.

Quân nhân chuyển lên quân nhân chuyên nghiệp hoặc sĩ quan sẽ được áp dụng thời gian nâng bậc lương theo quy định mới.

Quy định về thời gian nâng lương trong quân đội.
Quy định về thời gian nâng lương trong quân đội.
  1. Các trường hợp đặc biệt
  • Nâng lương trước thời hạn: Áp dụng cho cá nhân có thành tích xuất sắc, hoàn thành nhiệm vụ đặc biệt hoặc có đóng góp nổi bật. Thời gian nâng bậc có thể rút ngắn từ 6 tháng đến 1 năm.
  • Kéo dài thời gian nâng bậc lương: Trong trường hợp cá nhân không đáp ứng tiêu chuẩn hoặc vi phạm kỷ luật, thời gian nâng bậc lương sẽ bị kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm.

Bảng lương quân đội không chỉ phản ánh sự công bằng trong chế độ đãi ngộ mà còn thể hiện sự ghi nhận của Nhà nước đối với những cống hiến, trách nhiệm và sự hy sinh của các quân nhân. Việc điều chỉnh lương và các chế độ liên quan theo từng giai đoạn góp phần nâng cao đời sống cho lực lượng vũ trang, từ đó đảm bảo động lực để họ hoàn thành tốt nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.

Top công việc mới nhất

Cùng chuyên mục