Lương khởi điểm là gì? Mức lương khởi điểm của các ngành nghề phổ biến

Sau quá trình học tập, trau dồi kỹ năng trên ghế nhà trường, bạn sẽ bắt đầu công việc đầu tiên. Và đây chính là lúc bạn nhận được mức lương khởi điểm. Vậy lương khởi điểm là gì? Mức lương khởi điểm đại học các ngành hiện nay là bao nhiêu? Trong bài viết dưới đây, Nghề Nghiệp Việc Làm 24h sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ thắc mắc về lương khởi điểm nhé!

Mục Lục Ẩn

Lương khởi điểm là gì? Lương khởi điểm tiếng Anh là gì?

Lương khởi điểm tiếng Anh là Starting Salary. Đây là khái niệm phổ biến trong lĩnh vực nhân sự và quản lý nhân sự. Thông thường, lương khởi điểm dùng để chỉ mức lương cơ bản mà một nhân viên nhận được khi bắt đầu làm việc tại một công ty hoặc tổ chức. Lương khởi điểm là mức lương tối thiểu mà nhà tuyển dụng cam kết chi trả cho người lao động, không tính thêm các phụ cấp hay phúc lợi khác.

lương khởi điểm là gì
Lương khởi điểm phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau

Lương khởi điểm thường được xác định dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, như trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, ngành nghề cụ thể. Nhà tuyển dụng sẽ tham khảo các dữ liệu thị trường lao động để đảm bảo mức lương này hợp lý, đủ cạnh tranh với các doanh nghiệp cùng ngành.

Xem thêm: Lương cạnh tranh là gì? Cách deal lương hiệu quả khi JD ghi lương cạnh tranh

Tầm quan trọng của lương khởi điểm

Đối với người lao động

Quyết định khả năng chấp nhận công việc

Sau khi hiểu rõ lương khởi điểm là gì, chúng ta có thể thấy đây là yếu tố quan trọng. Đầu tiên, lương khởi điểm sẽ ảnh hưởng đến quyết định chấp nhận công việc mới của người lao động. 

Mức thu nhập cơ bản

Lương khởi điểm thiết lập mức thu nhập cơ bản cho người lao động. Yếu tố này tạo nên tảng cho các dự định tài chính cá nhân và gia đình. Đối với người lao động vừa bắt đầu sự nghiệp hoặc thay đổi công việc, lương khởi điểm càng giữ vai trò quan trọng.

Khả năng chi tiêu và tiết kiệm

Mức lương khởi điểm ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chi tiêu và tiết kiệm của người lao động. Nếu lương khởi điểm thấp, người lao động sẽ gặp áp lực về tài chính, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống cá nhân.

lương khởi điểm là gì
Lương khởi điểm rất quan trọng với sinh viên vừa ra trường

Cam kết và hiệu suất lao động

Mức lương khởi điểm cũng là yếu tố tác động đến sự cam kết và hiệu suất lao động. Khi có mức lương khởi điểm hợp lý, người lao động sẽ có động lực làm việc, cống hiến hết mình.

Đối với nhà tuyển dụng

Yếu tố giữ chân nhân sự

Vai trò của lương khởi điểm là gì đối với nhà tuyển dụng? Đối với nhà tuyển dụng, lương khởi điểm ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của doanh nghiệp trong quá trình tìm kiếm nhân sự mới. Lương khởi điểm hợp lý là yếu tố thu hút nhân sự giỏi, giữ chân những “trụ cột” giàu tiềm năng.

Xem thêm: Review lương là gì? Bí quyết giúp doanh nghiệp giữ chân nhân sự

Nâng cao chất lượng nhân sự

Lương khởi điểm cũng ảnh hưởng đến chất lượng nhân sự mà doanh nghiệp có thể thu hút khi tuyển dụng. “Gió tầng nào gặp mây tầng ấy!”. Mức lương cạnh tranh sẽ giúp doanh nghiệp chinh phục những nhân tài thực thụ. 

Giữ chân nhân viên mới

Mức lương khởi điểm cũng rất quan trọng trong việc giữ chân nhân viên mới. Nếu mức lương không phản ánh giá trị thực sự của người lao động, họ thường có xu hướng tìm một cơ hội mới ngay sau khi thử việc.

Đảm bảo hiệu quả chi phí nhân sự

Thiết lập mức lương khởi điểm hợp lý giúp nhà tuyển dụng quản lý chi phí nhân sự hiệu quả. 

lương khởi điểm là gì
Doanh nghiệp thu hút nhân tài bằng cách thiết lập lương khởi điểm hấp dẫn

Các yếu tố ảnh hưởng đến lương khởi điểm là gì?

1. Bằng cấp và trình độ học vấn

Bằng cấp và trình độ học vấn là yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến mức lương khởi điểm của một nhân sự. 

Người có bằng cấp cao như tiến sĩ, thạc sĩ thường được đánh giá cao vì họ đã đầu tư thời gian, công sức để nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn. Do đó, những người có bằng tiến sĩ, thạc sĩ sẽ có mức lương khởi điểm cao hơn so với người chỉ có bằng đại học hoặc cao đẳng.

2. Kinh nghiệm làm việc

Kinh nghiệm làm việc cũng là yếu tố quan trọng quyết định mức lương khởi điểm của người lao động. Người có kinh nghiệm làm việc trong ngành và vị trí tương tự thường được đánh giá cao. Đây được xem là nhóm người lao động đã có kiến thức, kỹ năng thực tế. Kinh nghiệm làm việc dài hạn, thành tích xuất sắc trong công việc trước đây cũng giúp người lao động đề xuất mức lương khởi điểm cao hơn.

Xem thêm: 4 bí quyết đánh bay nỗi lo tìm việc khi chưa có kinh nghiệm thực tế

3. Ngành nghề và vị trí công việc

Mức lương khởi điểm thường phụ thuộc vào ngành nghề và vị trí công việc cụ thể. Những ngành nghề yêu cầu kỹ năng chuyên sâu, đặc biệt là các lĩnh vực mới thường trả lương khỏi điểm cao hơn do thị trường lao động còn chưa màu mỡ, ít người có kinh nghiệm. Ngoài ra, vị trí quản lý thường có mức lương khởi điểm cao hơn so với các vị trí nhân viên.

lương khởi điểm là gì
Lương khởi điểm của các ngành nghề là khác nhau

4. Thị trường lao động

Tình trạng thị trường lao động cũng ảnh hưởng đến mức lương khởi điểm. Trong lĩnh vực có nhiều cơ hội việc làm và ít ứng viên có kỹ năng đặc biệt, doanh nghiệp thường tăng mức lương khởi điểm để thu hút cũng như giữ chân nhân sự tốt. Ngược lại, trong các lĩnh vực canh tranh cao, mức lương khởi điểm sẽ thấp hơn.

5. Khả năng đàm phán và kỹ năng mềm

Khả năng đàm phán của ứng viên cũng đóng vai trò quan trọng đối với mức lương khởi điểm. Những người có khả năng đàm phán tốt sẽ nắm bắt cơ hội để đạt mức lương khởi điểm cao hơn. Các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian hiệu quả,…, cũng là yếu tố quyết định mức lương khởi điểm của người lao động.

Bí quyết deal lương khởi điểm cho sinh viên mới ra trường

Nghiên cứu thị trường lao động

Là sinh viên vừa ra trường, bạn cần dành thời gian nghiên cứu kỹ về mức lương trung bình cho vị trí mà mình quan tâm. Bạn có thể cân nhắc đến các yếu tố như địa điểm làm việc, quy mô doanh nghiệp, xu hướng lương trong thời gian gần đây

Xác định giá trị cá nhân

Bạn nên tự đánh giá kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm cá nhân một cách khách quan. Đặc biệt, nếu đã từng tham gia vào các dự án, nghiên cứu hoặc đạt thành tích khi còn là sinh viên, bạn có thể liệt kê vào CV để làm nổi bật giá trị của bản thân.

lương khởi điểm là gì
Sinh viên vừa ra trường có mức lương khởi điểm tương đối thấp

Chuẩn bị lý do khi deal lương

Bạn nên xác định rõ những lý do vì sao mình xứng đáng nhận mức lương mình muốn đề xuất. Bạn có thể cung cấp những ví dụ cụ thể về cách mình mang lại giá trị cho doanh nghiệp.

Tìm hiểu chính sách lương của doanh nghiệp

Trước buổi phỏng vấn, bạn hãy dành thời gian tìm hiểu chính sách lương và phúc lợi của doanh nghiệp. Đây là cách giúp bạn đề xuất mức lương phù hợp với các tiêu chí mà doanh nghiệp đưa ra. Nắm vững thông tin về các khoản thưởng, chính sách tăng lương theo thời gian và những phúc lợi khác là cách giúp bạn đề xuất mức lương hợp lý.

Đề xuất mức lương khởi điểm cao hơn mức lương thật sự mong muốn

Trên thực tế, quá trình deal lương khởi điểm cũng cách giúp nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên. Nếu ứng viên đưa ra mức lương cao hơn mức lương cơ bản trên thị trường, nhà tuyển dụng sẽ xem xét lại những giá trị mà ứng viên có thể đóng góp cho công ty. Hầu hết các nhà tuyển dụng sẽ cho ứng viên tự đưa ra mức lương phù hợp. Vì vậy, việc đề mức lương cao hơn so với mức lương mình thật sự mong muốn là cách an toàn để bạn nhận được mức lương phù hợp và tránh bị “ép giá”.

Đề xuất thêm các phúc lợi

Nếu doanh nghiệp không thể đáp ứng về mức lương, bạn hãy xem xét các phúc lợi khác, như thời gian nghỉ phép, bảo hiểm xã hội, cơ hội đào tạo. 

Luôn giữ thái độ tích cực

Trong quá trình deal lương, bạn hãy luôn giữ thái độ tích cực, sẵn sàng hợp tác. Thái độ hơn trình độ. Vì vậy, bạn cần thể hiện tinh thần nhiệt huyết, sự chuyên nghiệp trong quá trình đàm phán. 

lương khởi điểm là gì
Giữ thái độ tích cực khi deal lương khởi điểm

Xem thêm: Cách deal lương khi phỏng vấn cực hay thuyết phục mọi nhà tuyển dụng

Lương khởi điểm các ngành hiện nay

Công nghệ thông tin

Lập trình viên:

  • Fresher/Intern: 2 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 15 triệu/tháng
  • Senior: 15 – 23 triệu/tháng

Kỹ sư phần mềm:

  • Fresher/Intern: 3 – 10 triệu/tháng
  • Junior: 10 – 20 triệu/tháng
  • Senior: 20 – 33 triệu/tháng

Quản trị cơ sở dữ liệu:

  • Fresher/Intern: 3 – 10 triệu/tháng
  • Junior: 10 – 22 triệu/tháng
  • Senior: 22 – 35 triệu/tháng

Bảo mật:

  • Fresher/Intern: 2 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 15 triệu/tháng
  • Senior: 15 – 24 triệu/tháng

Marketing – Digital Marketing

Digital Marketing:

  • Fresher/Intern: 2 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 12 triệu/tháng
  • Senior: 12 – 19 triệu/tháng

Xem thêm: Digital Marketing: Liệu có phải đốt tiền tỉ, ngồi không chạy ads?

SEO – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm:

  • Fresher/Intern: 2,5 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 13 triệu/tháng
  • Senior: 13 – 20 triệu/tháng

Trade Marketing:

  • Fresher/Intern: 2 – 6,5 triệu/tháng
  • Junior: 6,5 – 10 triệu/tháng
  • Senior: 10 – 21 triệu/tháng

Copywriter:

  • Fresher/Intern: 2 – 6 triệu/tháng
  • Junior: 6 – 10 triệu/tháng
  • Senior: 10 – 20 triệu/tháng

Chuyên viên thương hiệu:

  • Fresher/Intern: 4 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 12 triệu/tháng
  • Senior: 12 – 23 triệu/tháng

Chuyên viên tiếp thị, tư vấn:

  • Fresher/Intern: 3 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 11 triệu/tháng
  • Senior: 11 – 18 triệu/tháng

Thiết kế đồ hoạ

Chuyên viên thiết kế:

  • Fresher/Intern: 3 – 5 triệu/tháng
  • Junior: 5 – 10 triệu/tháng
  • Senior: 10 – 20,5 triệu/tháng

Thiết kế quảng cáo:

  • Fresher/Intern: 3 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 13 triệu/tháng
  • Senior: 13 – 23 triệu/tháng

Thiết kế logo:

  • Fresher/Intern: 3,5 triệu – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 13 triệu/tháng
  • Senior: 13 – 22,5 triệu/tháng

Thiết kế website:

  • Fresher/Intern: 3 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 13 triệu/tháng
  • Senior: 13 – 23 triệu/tháng

Thiết kế UI/UX:

  • Fresher/Intern: 4 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 19 triệu/tháng
  • Senior: 19 – 26 triệu/tháng

Thiết kế 2D Animator:

  • Fresher/Intern: 4 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 12 triệu/tháng
  • Senior: 12 – 20 triệu/tháng

Thiết kế 3D Animator:

  • Fresher/Intern: 4 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 15 triệu/tháng
  • Senior: 15 – 23 triệu/tháng

Xây dựng

Kỹ sư xây dựng:

  • Fresher/Intern: 5 – 10 triệu/tháng
  • Junior: 10 – 15 triệu/tháng
  • Senior: 15 – 25 triệu/tháng

Công nhân xây dựng:

  • Fresher/Intern: 3 – 6 triệu/tháng
  • Junior: 6 – 10 triệu/tháng
  • Senior: 10 – 18 triệu/tháng

Quản lý dự án xây dựng:

  • Fresher/Intern: 7 – 12 triệu/tháng
  • Junior: 12 – 18 triệu/tháng
  • Senior: 18 – 30 triệu/tháng
lương khởi điểm là gì
Mức lương khởi điểm các ngành khác nhau

Du lịch – nhà hàng

Hướng dẫn viên du lịch:

  • Fresher/Intern: 2 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 11 triệu/tháng
  • Senior: 11 – 17 triệu/tháng

Giám sát nhà hàng:

  • Fresher/Intern: 3 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 10 triệu/tháng
  • Senior: 10 – 20 triệu/tháng

Quản lý nhà hàng:

  • Fresher/Intern: 3,5 – 6,5 triệu/tháng
  • Junior: 6,5 – 10 triệu/tháng
  • Senior: 10 – 19 triệu/tháng

Ngoại ngữ

Biên dịch viên:

  • Fresher/Intern: 3 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 15 triệu/tháng
  • Senior: 15 – 25 triệu/tháng

Hướng dẫn viên du lịch:

  • Fresher/Intern: 2 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 11 triệu/tháng
  • Senior: 11 – 17 triệu/tháng

Giáo viên ngoại ngữ:

  • Fresher/Intern: 4 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 13 triệu/tháng
  • Senior: 13 – 21 triệu/tháng

Quản trị khách sạn

Quản lý khách sạn:

  • Fresher/Intern: 4 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 13 triệu/tháng
  • Senior: 13 – 21 triệu/tháng

Lễ tân khách sạn:

  • Fresher/Intern: 5 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 11 triệu/tháng
  • Senior: 11 – 15 triệu/tháng

Chăm sóc dịch vụ trong khách sạn:

  • Fresher/Intern: 5 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 12 triệu/tháng
  • Senior: 12 – 20 triệu/tháng

Kỹ thuật điện – điện tử

Kỹ sư điện:

  • Fresher/Intern: 3 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 12 triệu/tháng
  • Senior: 12 – 19 triệu/tháng

Giám sát kỹ thuật:

  • Fresher/Intern: 4 – 9 triệu/tháng
  • Junior: 9 – 15 triệu/tháng
  • Senior: 15 – 24 triệu/tháng

Kỹ sư giám sát:

  • Fresher/Intern: 4 – 9 triệu/tháng
  • Junior: 9 – 15 triệu/tháng
  • Senior: 15 – 21 triệu/tháng

Kỹ sư bảo trì:

  • Fresher/Intern: 3 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 14 triệu/tháng
  • Senior: 14 – 21 triệu/tháng
lương khởi điểm là gì
Tùy vào vị trí lương khởi điểm sẽ khác nhau

Y dược

Bác sĩ:

  • Fresher/Intern: 4 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 16 triệu/tháng
  • Senior: 16 – 27 triệu/tháng

Dược sĩ:

  • Fresher/Intern: 4 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 13 triệu/tháng
  • Senior: 13 – 22 triệu/tháng

Điều dưỡng:

  • Fresher/Intern: 4 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 11 triệu/tháng
  • Senior: 11 – 17 triệu/tháng

Y tá:

  • Fresher/Intern: 4 – 6 triệu/tháng
  • Junior: 6 – 10 triệu/tháng
  • Senior: 10 – 17 triệu/tháng

Công nghệ thực phẩm

Kiểm định viên:

  • Fresher/Intern: 3,5 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 11 triệu/tháng
  • Senior: 11 – 19 triệu/tháng

Kiểm tra chất lượng sản phẩm:

  • Fresher/Intern: 4 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 12 triệu/tháng
  • Senior: 12 – 21 triệu/tháng

Chuyên viên chất lượng:

  • Fresher/Intern: 3,5 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 11,5 triệu/tháng
  • Senior: 11,5 – 18 triệu/tháng

Kỹ sư quản lý chất lượng:

  • Fresher/Intern: 4 – 9 triệu/tháng
  • Junior: 9 – 15 triệu/tháng
  • Senior: 15 – 22 triệu/tháng

Bất động sản lương khởi điểm là gì?

Chuyên viên môi giới:

  • Fresher/Intern: 4 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 13 triệu/tháng
  • Senior: 13 – 20 triệu/tháng

Nhân viên kinh doanh:

  • Fresher/Intern: 3,5 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 15 triệu/tháng
  • Senior: 15 – 21 triệu/tháng

Chuyên viên tư vấn:

  • Fresher/Intern: 4 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 15 triệu/tháng
  • Senior: 15 – 19 triệu/tháng

Chuyên viên phân tích đầu tư:

  • Fresher/Intern: 4 – 9 triệu/tháng
  • Junior: 9 – 16 triệu/tháng
  • Senior: 16 – 22 triệu/tháng

Quản trị nhân lực lương khởi điểm là gì?

Hành chính nhân sự:

  • Fresher/Intern: 3 – 6 triệu/tháng
  • Junior: 6 – 9 triệu/tháng
  • Senior: 9 – 15 triệu/tháng

Chuyên viên tuyển dụng:

  • Fresher/Intern: 3 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 12 triệu/tháng
  • Senior: 12 – 18 triệu/tháng

Chuyên viên phát triển nguồn lực:

  • Fresher/Intern: 4 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 16 triệu/tháng
  • Senior: 16 – 24 triệu/tháng

Ngân hàng lương khởi điểm là gì?

Chuyên viên tài chính:

  • Fresher/Intern: 3 – 7 triệu/tháng
  • Junior: 7 – 10 triệu/tháng
  • Senior: 10 – 17 triệu/tháng

Chuyên viên phân tích tài chính:

  • Fresher/Intern: 4 – 9 triệu/tháng
  • Junior: 9 – 15 triệu/tháng
  • Senior: 15 – 21 triệu/tháng

Chuyên viên tư vấn ngân hàng:

  • Fresher/Intern: 5 – 9 triệu/tháng
  • Junior: 9 – 15 triệu/tháng
  • Senior: 15 – 24 triệu/tháng

Quản lý chi phí:

  • Fresher/Intern: 5 – 8 triệu/tháng
  • Junior: 8 – 14 triệu/tháng
  • Senior: 14 – 30 triệu/tháng

Hàng không lương khởi điểm là gì?

Chuyên viên điều hành máy bay:

  • Fresher/Intern: 8 – 12 triệu/tháng
  • Junior: 12 – 19 triệu/tháng
  • Senior: 19 – 50 triệu/tháng

Phi công:

  • Hãng Vietnam Airline: Khoảng 132,5 triệu/năm
  • Hãng Vietjet: Khoảng 180 triệu/tháng
  • Hãng Bamboo Airway: Khoảng 200 triệu/tháng

Chuyên viên kiểm soát không lưu:

  • Fresher/Intern: 7 – 12 triệu/tháng
  • Junior: 12 – 18 triệu/tháng
  • Senior: 18 – 27 triệu/tháng

Nhìn chung, lương khởi điểm không chỉ là con số trên hợp đồng lao động, mà đây còn là yếu tố quyết định đến sự cam kết của người lao động. Qua bài viết trên, Vieclam24h.vn hy vọng bạn đã hiểu lương khởi điểm là gì cũng như mức lương khởi điểm các ngành ở thời điểm hiện tại. Đừng quên theo dõi Vieclam24h.vn để đón đọc những bài viết hay và hữu ích khác bạn nhé!

Việc làm gợi ý

ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤXem thêm >ㅤㅤㅤ

Bên cạnh đó, Vieclam24h.vn cung cấp công cụ tạo CV online với hàng trăm mẫu CV hoàn toàn miễn phí. Ngoài nội dung đúng chuẩn dựa theo vị trí công việc và lĩnh vực ứng tuyển, các bạn có thể thỏa sức sáng tạo CV cá nhân với chức năng tùy chỉnh màu sắc, nội dung, bố cục,… để tìm việc nhanh chóng tại môi trường làm việc mơ ước.

Xem thêm: Kỹ năng chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp nhân viên nào cũng cần nắm vững

Top công việc mới nhất

Cùng chuyên mục