Khi tham gia phỏng vấn bằng tiếng Nhật, việc nắm vững những câu hỏi thường gặp sẽ giúp bạn tự tin và gây ấn tượng mạnh mẽ hơn. Dưới đây là 45 câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật phổ biến cùng với cách trả lời khéo léo. Những gợi ý này chắc chắn sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn trước buổi phỏng vấn.
Các câu hỏi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi phỏng vấn
Khi phỏng vấn, những câu hỏi về thông tin cá nhân thường là bước khởi đầu để nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về bạn. Dưới đây là một số câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật thường gặp liên quan đến thông tin cá nhân:
1. Hãy nêu đôi nét về bản thân bạn
Câu hỏi: 自己紹介じこしょうかいをお願ねがいいたします
Bạn có thể bắt đầu bằng cách giới thiệu tên, chuyên môn , lĩnh vực bạn đang theo học hoặc làm việc. Sau đó, bạn hãy đề cập đến một số sở thích cá nhân hoặc kỹ năng nổi bật liên quan đến công việc. Cuối cùng, kết thúc câu trả lời bằng một câu ngắn gọn về mục tiêu nghề nghiệp của bạn. Ví dụ: “Tôi tên là [Tên], hiện tôi là [Chuyên môn] với kinh nghiệm [số năm] năm trong ngành. Tôi rất đam mê [sở thích liên quan] và tôi luôn nỗ lực nâng cao kỹ năng [kỹ năng nổi bật]. Mục tiêu của tôi là [mục tiêu nghề nghiệp].”
2. Những thế mạnh và hạn chế của bạn là gì?
Câu hỏi: あなたの長所ちょうしょ/短所たんしょを教おしえてください
Hãy mở đầu bằng việc liệt kê một đến hai ưu điểm nổi bật, sau đó chuyển sang một hoặc hai nhược điểm mà bạn đang nỗ lực cải thiện. Ví dụ: “Một trong những ưu điểm của tôi là khả năng giao tiếp tốt, giúp tôi dễ dàng hợp tác với đồng nghiệp. Tuy nhiên, tôi cũng nhận thấy mình thường quá cầu toàn, điều này có thể làm chậm tiến độ công việc. Nhưng tôi đang cố gắng cải thiện khả năng quản lý thời gian để khắc phục điều này.”
3. Lý do bạn muốn ứng tuyển vào vị trí này là gì?
Câu hỏi: 応募おうぼをした理由りゆう/応募おうぼしたきっかけ/志望理由しぼうりゆうなど
Khi trả lời câu hỏi này, bạn nên nhấn mạnh kỹ năng cá nhân và sự phù hợp của vị trí với mục tiêu nghề nghiệp. Ví dụ: “Tôi rất muốn ứng tuyển vào vị trí này vì nó cho phép tôi phát huy kỹ năng [kỹ năng liên quan] và đối mặt với những thách thức mới trong lĩnh vực [lĩnh vực cụ thể].”
4. Kinh nghiệm của bạn có những điểm nào phù hợp với công việc đang ứng tuyển?
Câu hỏi: あなたの経験けいけんからどんなことを弊社へいしゃで活いかせると思おもいますか
Đối với câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật này, bạn nên nêu rõ các kỹ năng và trải nghiệm cụ thể có liên quan. Ví dụ: “Kinh nghiệm làm việc tại [công ty trước đây] đã giúp tôi phát triển kỹ năng [kỹ năng liên quan] mà tôi thấy rất phù hợp với yêu cầu của vị trí này. Ngoài ra, tôi cũng đã có cơ hội tham gia vào [dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể], điều này giúp tôi tự tin hơn khi đảm nhận trách nhiệm tương tự tại công ty của bạn.”
5. Những kỹ năng bạn có là gì?
Câu hỏi: あなたはどのようなスキルをお持もちですか?
Bạn hãy trình bày các kỹ năng chính mà bạn có, đồng thời liên hệ chúng với vị trí công việc đang ứng tuyển. Ví dụ: “Tôi thành thạo trong việc phân tích dữ liệu và sử dụng phần mềm [tên phần mềm], điều này giúp tôi có thể đảm nhiệm tốt vị trí mà công ty đang ứng tuyển.”
6. Trình độ tiếng Nhật của bạn hiện tại ra sao?
Câu hỏi: あなたの日本語にほんごのレベルを教おしえてください。/ 日本語にほんごはどのぐらい話はなせますか
Thông qua buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng đã phần nào đánh giá được khả năng ngoại ngữ của bạn. Vì vậy, bạn hãy liệt kê thêm một số thông tin như: thời gian theo học tiếng Nhật, bằng JLPT, kinh nghiệm liên quan (phiên dịch, học hoặc sinh sống tại Nhật,…),…
7. Vì sao bạn chọn Nhật Bản làm nơi làm việc?
Câu hỏi: なぜ日本で働くことを選んだのですか?
Bạn nên nhấn mạnh sự ngưỡng mộ đối với văn hóa làm việc và giá trị mà Nhật Bản mang lại. Ví dụ: “Tôi chọn Nhật Bản vì tôi rất ấn tượng với văn hóa làm việc nghiêm túc và tinh thần tập thể ở đây. Tôi tin rằng làm việc trong môi trường này sẽ giúp tôi phát triển chuyên môn cá nhân và có cơ hội trải nghiệm những giá trị văn hóa độc đáo của đất nước.”
8. Điều gì về bạn khiến bạn nổi bật so với các ứng viên khác?
Câu hỏi: あなたが他の候補者より際立っている点は何ですか?
Khi trả lời câu hỏi này, bạn nên nêu bật các kỹ năng, kinh nghiệm hoặc đặc điểm cá nhân đặc biệt mà bạn có, đồng thời liên hệ với yêu cầu của vị trí. Hãy tập trung vào các điểm mạnh mà bạn tự tin và có thể chứng minh qua ví dụ cụ thể.
Ví dụ: “Tôi tự tin vào khả năng làm việc nhóm và quản lý thời gian của mình, nhờ đó tôi có thể hoàn thành công việc hiệu quả trong môi trường năng động. Ở công việc trước, tôi đã đảm nhận vai trò điều phối nhóm, giúp hoàn thành dự án sớm hơn thời hạn 2 tuần.”
9. Dự định của bạn về thời gian ở lại tại Nhật là bao lâu?
Câu hỏi: いつまで日本にほんに住すむつもりですか
Khi trả lời câu hỏi này, bạn nên thể hiện cam kết và ý định ở lại lâu dài nếu phù hợp. Ví dụ: “Tôi dự định sẽ làm việc tại Nhật Bản lâu dài, ít nhất là trong vài năm tới, để có thể hoàn thành tốt các mục tiêu công việc và hòa nhập với môi trường làm việc.”
10. Hãy miêu tả đôi nét về tính cách của bạn.
Câu hỏi: あなたの性格せいかくについて教おしえてください
Đối với câu hỏi này, bạn hãy tập trung vào những phẩm chất có lợi cho công việc và khả năng hợp tác. Ví dụ: “Tôi là người chăm chỉ, có trách nhiệm, luôn kiên nhẫn và lắng nghe ý kiến của mọi người. Tôi cũng rất dễ thích nghi, điều này giúp tôi hòa nhập và làm việc hiệu quả trong các môi trường khác nhau.”
Các câu hỏi phỏng vấn về trình độ học vấn
Trình độ học vấn là yếu tố để nhà tuyển dụng hiểu rõ nền tảng kiến thức và kỹ năng của bạn. Những câu hỏi sau đây sẽ giúp họ khai thác sâu hơn về quá trình học tập và khả năng áp dụng kiến thức của bạn vào công việc:
11. Hãy chia sẻ về việc mà bạn đã nỗ lực nhiều nhất khi còn ở đại học
Câu hỏi: 学生時代にもっとも打ち込こんだことは何ですか
Đối với câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật này, bạn hãy chọn một trải nghiệm cụ thể, giải thích nỗ lực của bạn và kết quả đạt được trong quá trình theo học tại trường đại học. Ví dụ: “Một trong những dự án tôi đã đầu tư nhiều công sức là [tên dự án/hoạt động]. Tôi đã phải [nêu chi tiết những gì đã làm] để hoàn thành tốt, điều này giúp tôi phát triển [kỹ năng hoặc kinh nghiệm đạt được].”
12. Bạn có thể giới thiệu sơ lược về quá trình học tập của mình không?
Câu hỏi: これまでどんなことを勉強してきましたか?
Bạn hãy tóm tắt cấp học, chuyên ngành và những thành tựu nổi bật nếu có. Ví dụ: “Tôi đã tốt nghiệp chuyên ngành [tên chuyên ngành] tại [tên trường], nơi tôi đã có cơ hội học chuyên sâu về [lĩnh vực chính].”
13. Tóm tắt những hoạt động nổi bật khi bạn ở trường đại học
Câu hỏi: 大学でやってきたことを簡単かんたんに教おしえてください
Bạn nên chọn một vài hoạt động có ý nghĩa, liên quan đến công việc, cùng với những kỹ năng bạn đã rèn luyện. Ví dụ: “Tôi đã tham gia vào [câu lạc bộ hoặc dự án], điều này giúp tôi phát triển kỹ năng [kỹ năng liên quan]. Ngoài ra, tôi còn tham gia [hoạt động khác], nhờ đó tôi học được cách [kỹ năng hoặc bài học đạt được].”
14. Những bài học nào bạn đã rút ra được trong thời gian là sinh viên?
Câu hỏi: 学生生活がくせいせいかつで得えたことは何なんですか?
Hãy nhấn mạnh các bài học ý nghĩa và cách chúng giúp bạn trưởng thành. Ví dụ: “Là sinh viên, tôi đã hiểu sâu sắc về tầm quan trọng của tính tự giác và kỷ luật, điều này giúp tôi duy trì hiệu suất cao trong mọi nhiệm vụ.”
15. Theo bạn, điểm khác biệt lớn nhất giữa sinh viên và người đã đi làm là gì?
Câu hỏi: 学生がくせいと社会人しゃかいじんの違ちがいはなんだと思おもいますか?
Bạn có thể trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật này bằng cách nêu rõ sự khác biệt khi chuyển từ học lý thuyết sang làm việc thực tế. Ví dụ: “Theo tôi, điểm khác biệt lớn nhất giữa sinh viên và người đã đi làm là mức độ trách nhiệm và cách tiếp cận công việc. Sinh viên thường tập trung vào việc học tập và nghiên cứu lý thuyết. Trong khi đó, những người đã đi làm phải áp dụng kiến thức vào thực tiễn, đối mặt với các tình huống phức tạp và chịu trách nhiệm hoàn toàn về kết quả công việc của mình.”
Các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Nhật về mục tiêu nghề nghiệp
Mục tiêu nghề nghiệp không chỉ phản ánh định hướng phát triển cá nhân mà còn giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về sự phù hợp của bạn với vị trí ứng tuyển. Dưới đây là một số câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Nhật liên quan đến mục tiêu nghề nghiệp, giúp bạn chuẩn bị tốt cho buổi phỏng vấn:
16. Mức thu nhập hàng năm mà bạn mong muốn là bao nhiêu?
Câu hỏi: あなたの希望年収はいくらですか?
Bạn hãy nghiên cứu trước mức lương trung bình cho vị trí bạn ứng tuyển và nêu con số hợp lý. Ví dụ: “Tôi mong muốn mức thu nhập hàng năm khoảng [mức lương cụ thể] dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng của mình, cũng như mức lương thị trường cho vị trí này. Tuy nhiên, tôi cũng rất quan tâm đến cơ hội phát triển nghề nghiệp và các phúc lợi khác mà công ty cung cấp.”
17. Bạn có dự định theo đuổi vị trí lãnh đạo trong tương lai không?
Câu hỏi: 将来的には指導的な立場に就く予定はありますか?
Bạn nên nêu rõ mong muốn phát triển lên vị trí lãnh đạo nếu đó là định hướng của bạn, đồng thời thể hiện tinh thần cầu tiến và sẵn sàng học hỏi. Ví dụ: “Tôi mong muốn trở thành một người lãnh đạo trong tương lai để có thể đóng góp nhiều hơn cho công ty. Hiện tại, tôi đang rèn luyện kỹ năng giao tiếp và quản lý dự án để có thể dẫn dắt đội nhóm một cách hiệu quả khi có cơ hội.”
18. Định hướng nghề nghiệp của bạn là gì?
Câu hỏi: 将来しょうらいどのような仕事しごとをしたいですか?
Ở phần này, bạn hãy nêu rõ mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của bạn trong sự nghiệp. Ví dụ: “Định hướng nghề nghiệp của tôi là phát triển thành một chuyên gia trong lĩnh vực [tên lĩnh vực]. Trong ngắn hạn, tôi muốn tích lũy kinh nghiệm và kỹ năng thông qua [các nhiệm vụ cụ thể]. Trong dài hạn, tôi hướng tới vị trí [vị trí mong muốn] để có thể quản lý và hỗ trợ các dự án quan trọng.”
19. Bạn có ước mơ gì trong tương lai?
Câu hỏi: 将来しょうらいの夢ゆめはありますか?
Khi được hỏi câu hỏi này, bạn hãy chia sẻ một ước mơ cụ thể và có liên quan đến sự nghiệp của bạn. Ví dụ: “Ước mơ của tôi là trở thành một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực [tên lĩnh vực], nơi tôi có thể phát triển bản thân và tạo ra những ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng. Tôi tin rằng việc theo đuổi ước mơ này sẽ giúp tôi cống hiến nhiều hơn cho công ty và phát triển sự nghiệp bền vững.”
20. Bạn hình dung bản thân ở vị trí nào sau X năm?
Câu hỏi: あなたは〇〇年後ねんご、どうなっていたいと思いますか?
Bạn hãy nhấn mạnh sự phát triển nghề nghiệp và mục tiêu của bạn trong tương lai. Ví dụ: “Sau [số năm] năm, tôi hình dung mình ở vị trí [tên vị trí], nơi tôi có thể áp dụng kiến thức và kỹ năng đã tích lũy để dẫn dắt các dự án quan trọng. Tôi cũng mong muốn góp mặt trong việc phát triển chiến lược của công ty.”
21. Bạn có chiến lược nào để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình không?
Câu hỏi: キャリア目標を達成するための戦略はありますか?
Khi trả lời câu hỏi này, bạn nên trình bày rõ ràng các bước cụ thể mà bạn đang thực hiện hoặc sẽ thực hiện để đạt được mục tiêu của mình, như việc phát triển kỹ năng, tích lũy kinh nghiệm hoặc mở rộng mạng lưới quan hệ. Ví dụ: “Để đạt mục tiêu trở thành chuyên viên phân tích kinh doanh, tôi đang tích cực học thêm các khóa phân tích dữ liệu và thực hành qua các dự án nhỏ. Tôi cũng thường xuyên tham gia các hội thảo ngành để cập nhật kiến thức và mở rộng quan hệ trong lĩnh vực này.”
22. Bạn mong đợi điều gì từ một công ty?
Câu hỏi: あなたにとっての就活しゅうかつの軸じくは何ですか
Đối với câu hỏi này, bạn hãy chia sẻ những giá trị và môi trường làm việc mà bạn đánh giá cao. Ví dụ: “Tôi mong đợi từ công ty một môi trường làm việc hỗ trợ sự phát triển cá nhân, nơi tôi có thể học hỏi và đổi mới.”
Các câu hỏi phỏng vấn về kinh nghiệm làm việc
Các câu hỏi về kinh nghiệm làm việc giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng và sự phù hợp của bạn với vị trí ứng tuyển. Dưới đây là một số câu hỏi phỏng vấn thường gặp:
23. Cho biết những công việc bạn đã làm cho đến thời điểm này
Câu hỏi: 今まで何の仕事しごとをしてきましたか?
Đối với câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật này, bạn hãy tóm tắt các vị trí công việc và trách nhiệm chính của bạn. Ví dụ: “Tính đến nay, tôi đã làm việc tại [tên công ty hoặc tổ chức] với vai trò [tên vị trí], nơi tôi phụ trách [các nhiệm vụ chính].”
24. Chia sẻ về công việc bạn làm gần đây nhất
Câu hỏi: 現在げんざいの仕事内容しごとないようを教おしえてください
Bạn cần cung cấp thông tin cụ thể về vị trí, trách nhiệm và những thành tựu đạt được. Ví dụ: “Công việc gần nhất của tôi là [tên vị trí] tại [tên công ty], nơi tôi phụ trách [các nhiệm vụ chính]. Trong thời gian làm việc ở đây, tôi đã [mô tả một thành tựu nổi bật hoặc kỹ năng phát triển].”
25. Bạn đã đạt được những thành tựu nào trong sự nghiệp của mình đến hiện tại?
Câu hỏi: 今までの仕事しごとで達成たっせいしたこと・成功せいこうしたことを教えてください
Khi được đặt câu hỏi này, bạn hãy tập trung vào các thành tựu nổi bật, mang lại giá trị cho công ty. Ví dụ: “Tôi tự hào đã đạt được [thành tựu cụ thể, như tăng doanh số hoặc cải tiến quy trình], giúp nâng cao hiệu suất và đạt mục tiêu công ty đề ra.”
26. Hãy mô tả về các hoạt động ở công ty mà bạn đã tham gia
Câu hỏi: 今いままで行おこなった〇〇活動かつどうについて教おしえてください
Đối với câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật này, bạn hãy chọn các hoạt động mà bạn đóng góp tích cực và có liên quan đến kỹ năng của bạn. Ví dụ: “Tôi đã tham gia vào [tên hoạt động hoặc dự án cụ thể], nơi tôi có cơ hội [mô tả vai trò hoặc nhiệm vụ của bạn]. Thông qua đó, tôi đã phát triển được kỹ năng [kỹ năng nổi bật] và đóng góp hiệu quả cho thành công của đội nhóm.”
27. Bạn có dự định gắn bó lâu dài với công ty không?
Câu hỏi: この仕事は長く続けられますか?
Để trả lời câu hỏi này, bạn hãy thể hiện cam kết và mong muốn phát triển cùng công ty. Ví dụ: “Tôi rất mong muốn gắn bó lâu dài với công ty, vì tôi thấy ở đây có môi trường phù hợp để phát triển chuyên môn và đóng góp bền vững. Tôi tin rằng, với sự hợp tác lâu dài, tôi có thể tạo ra giá trị và đạt được các mục tiêu quan trọng.”
28. Lý do nào khiến bạn quyết định rời bỏ công việc trước đây?
Câu hỏi: なぜ転職てんしょくしようと思おもったのですか?
Khi được hỏi câu này, bạn hãy chọn mẫu câu trả lời phỏng vấn tiếng Nhật trung thực và nên tập trung vào lý do tích cực liên quan đến sự phát triển của bạn. Ví dụ: “Tôi quyết định rời công việc trước đây để tìm kiếm cơ hội phát triển chuyên môn và thử thách mới. Tôi rất mong muốn được áp dụng những kỹ năng đã học vào một môi trường phù hợp với định hướng nghề nghiệp của mình.”
29. Bạn sẽ đóng góp những gì để đem lại giá trị cho công ty?
Câu hỏi: あなたの強つよみをどのように弊社へいしゃで活いかそうと考かんがえていますか?
Đối với câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật này, bạn nên nêu rõ kỹ năng và kinh nghiệm cụ thể mà bạn mang đến. Ví dụ: “Tôi tin rằng với kỹ năng [kỹ năng nổi bật] và kinh nghiệm làm việc trong [lĩnh vực liên quan], tôi có thể hỗ trợ công ty đạt được các mục tiêu quan trọng.”
Các câu hỏi về kỹ năng giải quyết vấn đề
Kỹ năng giải quyết vấn đề thể hiện khả năng thích ứng và xử lý các tình huống khó khăn trong công việc của ứng viên. Dưới đây là những câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật thường gặp về kỹ năng này:.
30. Bạn sẽ xử lý ra sao khi sắp đến hạn nộp mà công việc chưa hoàn thành?
Câu hỏi: 締しめ切きりがまもれなさそうな時ときはどうしますか
Đối với câu hỏi này, bạn hãy thể hiện khả năng quản lý thời gian và ưu tiên công việc. Ví dụ: “Khi gần đến hạn mà công việc chưa hoàn thành, tôi sẽ lập tức xem lại các nhiệm vụ chính và tập trung vào các phần quan trọng nhất. Nếu cần, tôi sẽ tìm cách phân chia công việc hoặc trao đổi với đồng nghiệp để đảm bảo tiến độ mà vẫn giữ chất lượng công việc.”
31. Bạn sẽ xử lý các vấn đề ở nơi ở công ty như như thế nào?
Câu hỏi này khá mơ hồ và dễ dẫn đến trả lời lan man. Cách bạn xử lý một vấn đề phụ thuộc vào tình huống cụ thể. Vì vậy, nếu không có thêm chi tiết, bạn hãy đưa ra câu trả lời tổng quát tuân theo các nguyên tắc cơ bản như thông báo cho mọi người trong công ty và chuẩn bị các biện pháp ngăn tình hình leo thang thêm.
32. Cách bạn thuyết phục cấp trên về một ý tưởng mới là gì?
Câu hỏi: 新あたらしいアイデアが出でてきた時とき、どう上司じょうしを説得せっとくし、納得なっとくしてもらいますか
Nếu bạn được hỏi câu này, bạn hãy nhấn mạnh sự chuẩn bị và khả năng trình bày thuyết phục. Ví dụ: “Tôi sẽ chuẩn bị một kế hoạch chi tiết, bao gồm lợi ích và tiềm năng của ý tưởng. Sau đó, tôi sẽ trình bày rõ ràng, tập trung vào việc ý tưởng có thể đáp ứng mục tiêu chung của công ty.”
33. Kiểu người nào mà bạn cảm thấy khó hợp tác?
Câu hỏi: 苦手にがてなタイプはありますか?
Đối với câu hỏi này, bạn hãy giữ thái độ tích cực và nhấn mạnh khả năng thích ứng của bạn. Ví dụ: “Tôi luôn cố gắng thích nghi với mọi người, nhưng thường thấy khó hợp tác hơn với những người ít giao tiếp hoặc thiếu minh bạch trong công việc.”
34. Bạn thường làm gì khi phát hiện ra một sai sót ảnh hưởng đến dự án?
Câu hỏi: プロジェクトに影響を与えるバグを発見したとき、あなたは通常何をしますか?
Bạn hãy nhấn mạnh vào hành động nhanh nhạy và tinh thần trách nhiệm khi trả lời câu này. Ví dụ: “Khi phát hiện sai sót, tôi sẽ nhanh chóng đánh giá mức độ ảnh hưởng, thông báo ngay cho nhóm và đề xuất các bước khắc phục. Tôi ưu tiên tìm cách sửa chữa kịp thời để giảm thiểu tác động và đảm bảo tiến độ dự án.”
35. Bạn làm gì để ứng phó với người có tính cách khó chịu?
Câu hỏi: 扱あつかいの難むずかしい人ひとに対たいして、どのように対処たいしょしますか
Đối với câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật này, bạn hãy nhấn mạnh khả năng giữ bình tĩnh và tập trung vào công việc. Ví dụ: “Khi gặp người khó chịu, tôi cố gắng giữ bình tĩnh và lắng nghe để hiểu quan điểm của họ. Tôi tập trung vào mục tiêu chung và tìm cách trao đổi chuyên nghiệp để tránh xung đột.”
36. Bạn có điều gì muốn hỏi thêm về công việc đang ứng tuyển không?
Câu hỏi: 最後さいごに質問しつもんありますか?
Khi trả lời phỏng vấn tiếng Nhật câu này, bạn hãy thể hiện sự quan tâm và chuẩn bị kỹ về công việc mình đang ứng tuyển. Ví dụ: “Tôi muốn tìm hiểu thêm về các cơ hội phát triển và kỳ vọng cụ thể cho vị trí này, để có thể chuẩn bị tốt nhất và đóng góp hiệu quả cho công việc.”
37. Bạn sẽ làm gì nếu giải pháp ban đầu không đem lại hiệu quả mong đợi?
Câu hỏi: 最初の解決策で期待した結果が得られなかった場合はどうしますか?
Khi trả lời câu hỏi này, bạn hãy thể hiện sự linh hoạt và sẵn sàng thích ứng. Ví dụ: “Nếu giải pháp ban đầu không hiệu quả, tôi sẽ xem xét lại vấn đề, phân tích nguyên nhân và tìm kiếm các phương án khác. Tôi tin vào việc học hỏi từ trải nghiệm và sẵn sàng điều chỉnh để đạt được kết quả tốt nhất.”
38. Bạn sẽ giải quyết mâu thuẫn với đồng nghiệp bằng cách nào?
Câu hỏi: 仕事上しごとじょう、意見いけんの合あわない同僚どうりょうにどう接せっし、対応たいおうしますか
Nếu được hỏi câu này, bạn cần nhấn mạnh khả năng giao tiếp và hợp tác. Ví dụ: “Khi có mâu thuẫn, tôi sẽ chủ động trao đổi với đồng nghiệp để hiểu rõ vấn đề từ cả hai phía. Tôi cố gắng lắng nghe và tìm ra giải pháp chung để đạt được kết quả hài hòa.”
Các câu hỏi phỏng vấn về đời sống riêng tư
Các câu hỏi phỏng vấn về đời sống riêng tư giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về phong cách sống và các giá trị cá nhân của ứng viên. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với những cách trả lời để bạn có thể tạo ấn tượng tích cực:
39. Bạn có những sở thích hoặc chuyên môn nào?
Câu hỏi: 趣味しゅみ・特技とくぎ)は何ですか?
Đối với câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật này, bạn hãy chia sẻ những sở thích phù hợp và có thể hỗ trợ cho công việc. Ví dụ: “Tôi yêu thích [sở thích cụ thể, như đọc sách về phát triển bản thân hoặc tham gia các hoạt động thể thao], điều này giúp tôi rèn luyện sự kiên trì và tập trung.”
40. Bạn thường sử dụng thời gian rảnh ra sao?
Câu hỏi: 余暇よか・週末しゅうまつはどのように過すごごしていますか?
Nếu được hỏi câu này, bạn hãy chọn các hoạt động thể hiện sự cân bằng và phát triển cá nhân. Ví dụ: “Trong thời gian rảnh, tôi thường đọc sách hoặc tập thể dục để cải thiện sức khỏe và nâng cao kiến thức. Ngoài ra, tôi cũng dành thời gian cho gia đình, bạn bè để tái tạo năng lượng và duy trì sự cân bằng trong cuộc sống.”
41. Điều gì đáng nhớ trong cuốn sách bạn vừa đọc gần đây?
Câu hỏi: 最近さいきん読よんだ本ほんで印象いんしょうに残のこったものはありますか?
Để trả lời phỏng vấn tiếng Nhật câu hỏi này, bạn hãy nêu rõ một ý tưởng hoặc bài học cụ thể mà cuốn sách mang lại. Ví dụ: “Trong cuốn sách gần đây tôi đọc, điều đáng nhớ nhất là thông điệp về tầm quan trọng của việc kiên trì theo đuổi ước mơ. Bài học này không chỉ truyền cảm hứng mà còn giúp tôi áp dụng vào công việc và cuộc sống hàng ngày.”
42. Hãy chia sẻ quan điểm của bạn về một tin tức gần đây mà bạn cảm thấy thú vị
Câu hỏi: 最近の興味深いニュースについて、あなたの考えを共有してください
Khi trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật này, bạn hãy chọn một chủ đề bạn thực sự quan tâm và đưa ra ý kiến cá nhân. Ví dụ: “Gần đây, tôi thấy tin tức về [chủ đề cụ thể] rất thú vị, vì nó phản ánh [lý do]. Tôi nghĩ rằng điều này không chỉ ảnh hưởng đến [khía cạnh nào đó], mà còn mở ra cơ hội để [đề xuất ý tưởng hoặc giải pháp].”
43. Bạn hướng đến hình mẫu lý tưởng nào?
Câu hỏi: 尊敬するロールモデルは?
Đối với câu hỏi này, bạn hãy chọn một người mà bạn thực sự ngưỡng mộ và nêu rõ lý do tại sao. Ví dụ: “Tôi rất tôn trọng [tên người hoặc hình mẫu cụ thể], vì họ không chỉ có thành tựu nổi bật trong lĩnh vực của mình mà còn thể hiện sự kiên trì và lòng nhân ái. Những phẩm chất đó đã truyền cảm hứng cho tôi trong cả công việc lẫn cuộc sống.”
44. Mục tiêu lớn nhất trong cuộc sống cá nhân của bạn là gì?
Câu hỏi: 私生活における最大の目標は何ですか?
Đối với câu hỏi này, bạn hãy nêu rõ mục tiêu cụ thể và lý do mà bạn hướng tới nó. Ví dụ: “Mục tiêu lớn nhất của tôi là phát triển bản thân thành một người có ích cho cộng đồng. Tôi tin rằng việc đóng góp cho xã hội không chỉ mang lại niềm vui cá nhân mà còn tạo ra sự thay đổi tích cực cho những người xung quanh.”
45. Điều gì khiến bạn cảm thấy tự hào về bản thân nhất ngoài công việc?
Câu hỏi: 仕事以外で自分に最も誇りを感じることは何ですか?
Bạn hãy chia sẻ một thành tựu cá nhân hoặc giá trị mà bạn coi trọng. Ví dụ: “Ngoài công việc, điều tôi tự hào nhất là khoảng thời gian dành cho tình nguyện và giúp đỡ cộng đồng. Việc tham gia vào các hoạt động từ thiện giúp tôi kết nối với nhiều người và tạo ra sự khác biệt.”
Những lưu ý khi tham gia phỏng vấn tiếng Nhật
Khi tham gia phỏng vấn tiếng Nhật, việc chuẩn bị kỹ lưỡng không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn tạo ấn tượng tích cực với nhà tuyển dụng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng bạn nên ghi nhớ:
- Nắm vững thông tin về công ty: Tìm hiểu về lịch sử, văn hóa và các sản phẩm/dịch vụ của công ty để có thể trả lời một cách tự tin khi được hỏi.
- Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến: Luyện tập các câu hỏi như “Hãy giới thiệu về bản thân” hay “Bạn có điểm mạnh nào?” để có thể trả lời một cách trôi chảy.
- Luyện tập phát âm và ngữ điệu: Đảm bảo rằng bạn có thể giao tiếp một cách tự nhiên và dễ hiểu. Bạn có thể luyện tập với người nói tiếng Nhật để cải thiện kỹ năng này.
- Thể hiện sự tôn trọng và lịch sự: Trong văn hóa Nhật Bản, việc thể hiện sự kính trọng là rất quan trọng. Hãy sử dụng các từ ngữ lịch sự và duy trì thái độ khiêm tốn trong suốt cuộc phỏng vấn.
- Mặc trang phục phù hợp: Lựa chọn trang phục chuyên nghiệp, phù hợp với văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản, thường là áo sơ mi, quần tây và giày da.
- Đến sớm: Hãy có mặt tại địa điểm phỏng vấn ít nhất 10-15 phút trước giờ hẹn để bạn có thời gian làm quen với không gian và chuẩn bị tâm lý tốt hơn.
- Đừng ngại nhấn mạnh sự học hỏi: Nếu có những thiếu sót về kinh nghiệm, bạn nên nhấn mạnh khả năng học hỏi nhanh chóng và sự nhiệt tình trong việc phát triển bản thân.
- Mang theo tài liệu cần thiết: Chuẩn bị hồ sơ xin việc, bản CV và bất kỳ tài liệu nào liên quan đến công việc để có thể trình bày khi được yêu cầu.
- Lắng nghe và phản hồi một cách chủ động: Trong quá trình phỏng vấn, bạn hãy chú ý lắng nghe các câu hỏi và phản hồi một cách rõ ràng, thể hiện sự quan tâm đến cuộc trò chuyện.
Việc chuẩn bị cho phỏng vấn tiếng Nhật không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn tạo cơ hội để thể hiện rõ ràng khả năng và sự phù hợp của mình với vị trí ứng tuyển. Qua 45 câu hỏi phỏng vấn và mẫu câu trả lời phỏng vấn tiếng Nhật trên đây, hy vọng bạn đã trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết để ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng.
Nếu bạn đang tìm kiếm những cơ hội việc làm sử dụng tiếng Nhật, hãy ghé thăm trang web Việc Làm 24h. Với nhiều tin tuyển dụng được cập nhật liên tục, Việc Làm 24h là nơi giúp bạn nhanh chóng kết nối với những cơ hội việc làm hấp dẫn, phù hợp với kỹ năng và mong muốn phát triển nghề nghiệp của bạn.