Với sự phát triển của các công ty Trung Quốc tại Việt Nam, nắm vững Top 18 câu hỏi phỏng vấn tiếng Trung thường gặp cùng với những gợi ý câu trả lời sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với nhà tuyển dụng. Vậy câu hỏi phổ biến của người phỏng vấn tiếng trung là gì? Nên trả lời phỏng vấn tiếng trung chuyên ngành kế toán như thế nào? Hãy cùng khám phá ngay!
1. Tổng hợp 18 câu hỏi phỏng vấn tiếng Trung thường gặp và gợi ý câu trả lời
Câu 1: 请介绍一下你自欺 (Bạn hãy giới thiệu về bản thân)
“请介绍一下你自欺 / Qǐng jièshào yīxià nǐ zì qī” (Hãy giới thiệu một chút về bản thân bạn) là câu hỏi phổ biến mà nhà tuyển dụng thường dùng để bắt đầu cuộc phỏng vấn. Mục tiêu chính của câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng nắm bắt được thông tin cơ bản và điểm nổi bật của ứng viên.
Câu trả lời cho những câu hỏi phỏng vấn tiếng Trung của bạn nên ngắn gọn, súc tích nhưng đồng thời vẫn làm nổi bật được những kỹ năng, kinh nghiệm hoặc thành tựu có liên quan trực tiếp đến vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Để trả lời một cách hiệu quả, hãy tập trung vào những yếu tố nổi bật mà bạn có thể mang lại cho công ty.
Bạn có thể bắt đầu giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Trung bằng một câu giới thiệu ngắn gọn về bản thân, sau đó nêu bật những kinh nghiệm, kỹ năng phù hợp hoặc bất kỳ thành tựu nào liên quan đến công việc.
Hạn chế việc lặp lại quá nhiều nội dung đã có trong CV,. Thay vào đó, bạn có thể bổ sung thêm các thông tin mà CV chưa thể hiện hết để tạo sự khác biệt và gây ấn tượng tốt hơn.
Tiếng Trung:
我叫杜琼梅,出生于1996年。我毕业于商业大学市场营销专业,具有扎实的市场营销知识背景和丰富的实习经验。在校期间,我积极参加多个项目并担任组长,培养了团队合作和项目管理能力。
我同时获得了办公软件的高级证书,熟练使用PowerPoint、Excel和Word,以便在工作中高效完成各种任务。此外,我学习了两年中文,能够流利地用中文交流,特别是在商务环境中沟通更加顺畅。
今天非常高兴有机会参加ABC公司营销专员职位的面试,我希望我的技能和经验能够为公司带来积极的贡献。
Phiên âm:
Wǒ jiào Dù Qióng Méi, chūshēng yú 1996 nián. Wǒ bìyè yú shāngyè dàxué shìchǎng yíngxiāo zhuānyè, jùyǒu zhāshí de shìchǎng yíngxiāo zhīshì bèijǐng hé fēngfù de shíxí jīngyàn. Zài xiào qíjiān, wǒ jījí cānjiā duō gè xiàngmù bìng dānrèn zǔzhǎng, péiyǎngle tuánduì hézuò hé xiàngmù guǎnlǐ nénglì.
Wǒ tóngshí huòdéle bàngōng ruǎnjiàn de gāojí zhèngshū, shúliàn shǐyòng PowerPoint, Excel hé Word, yǐ biàn zài gōngzuò zhōng gāoxiào wánchéng gèzhǒng rènwù. Cǐwài, wǒ xuéxíle liǎng nián zhōngwén, nénggòu liúlì dì yòng zhōngwén jiāoliú, tèbié shì zài shāngwù huánjìng zhōng gōutōng gèngjiā shùnchàng.
Jīntiān fēicháng gāoxìng yǒu jīhuì cānjiā ABC gōngsī yíngxiāo zhuānyuán zhíwèi de miànshì, wǒ xīwàng wǒ de jìnéng hé jīngyàn nénggòu wèi gōngsī dàilái jījí de gòngxiàn.
Dịch nghĩa:
Tôi tên là Đỗ Quỳnh Mai, sinh năm 1996. Tôi tốt nghiệp chuyên ngành Marketing tại trường Đại học Thương mại, có nền tảng kiến thức vững chắc về tiếp thị cùng với kinh nghiệm thực tập phong phú. Trong thời gian học, tôi đã tham gia vào nhiều dự án và giữ vai trò trưởng nhóm, từ đó phát triển kỹ năng làm việc nhóm và quản lý dự án.
Đồng thời, tôi đã đạt được chứng chỉ nâng cao về các phần mềm văn phòng và sử dụng thành thạo PowerPoint, Excel, và Word để hoàn thành các nhiệm vụ hiệu quả. Ngoài ra, tôi đã học tiếng Trung được hai năm và có thể giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Trung, đặc biệt trong môi trường kinh doanh giúp giao tiếp thuận lợi hơn.
Hôm nay, tôi rất vui vì có cơ hội tham gia phỏng vấn vị trí chuyên viên Marketing tại công ty ABC. Tôi hy vọng các kỹ năng và kinh nghiệm của mình sẽ đóng góp tích cực cho công ty.
Câu 2: 你对我们公司了解了什么? (Bạn đã tìm hiểu gì về công ty chúng tôi)
Câu hỏi “你对我们公司了解了什么? / Nǐ duì wǒmen gōngsī liǎojiěle shénme?” (Bạn đã tìm hiểu gì về công ty chúng tôi?) là một trong những câu hỏi phỏng vấn tiếng trung quan trọng mà nhà tuyển dụng sử dụng để đánh giá mức độ quan tâm, sự nghiêm túc và cam kết của ứng viên đối với công ty. Để trả lời hiệu quả câu hỏi này, ứng viên nên cung cấp những hiểu biết cơ bản về công ty, đồng thời thể hiện sự tôn trọng và sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn.
Một câu trả lời tốt thường bắt đầu với việc nhắc đến những thông tin quan trọng về công ty, chẳng hạn như quy mô, vị trí địa lý, tầm nhìn, sứ mệnh, các giá trị cốt lõi và văn hóa doanh nghiệp. Bạn cũng có thể tìm hiểu về những sản phẩm hoặc dịch vụ nổi bật mà công ty cung cấp và nêu bật các điểm mà bạn cảm thấy ngưỡng mộ hoặc mong muốn được tham gia.
Bên cạnh đó, nếu có điều gì đặc biệt về công ty khiến bạn ấn tượng, hãy trình bày rõ ràng với nhà tuyển dụng. Điều này giúp bạn gây ấn tượng tốt và thể hiện rằng bạn đã thực sự dành thời gian nghiên cứu và quan tâm đến công ty.
Nhờ sự chuẩn bị chu đáo này, bạn không chỉ thể hiện sự nghiêm túc và nhiệt tình mà còn xây dựng được hình ảnh ứng viên chuyên nghiệp. Đồng thời, nhà tuyển dụng sẽ thấy được sự thấu hiểu và định hướng rõ ràng về sự nghiệp tương lai của bạn.
Xem thêm: 11 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp giúp bạn tự tin trước nhà tuyển dụng
Tiếng Trung:
ABC公司是一个年轻而充满活力的公司,拥有200多名员工,致力于为市场提供大量高品质且价格合理的消费品。通过对贵公司的一段时间了解,我深感ABC公司在创新和质量方面的严格要求,并高度重视用户体验,这也是我个人非常认可的经营理念。
作为ABC公司产品的忠实用户,我体会到贵公司产品在生活中的重要性与实用性,因此更加希望能够在不久的将来,正式加入到公司,与团队一起为公司的长期发展贡献自己的一份力量。同时,我也期待在ABC公司这一优秀的平台上不断成长,实现个人与公司共同的目标。
Phiên âm:
ABC gōngsī shì yīgè niánqīng ér chōngmǎn huólì de gōngsī, yǒngyǒu 200 duō míng yuángōng, zhìlì yú wèi shìchǎng tígōng dàliàng gāo pǐnzhí qiě jiàgé hélǐ de xiāofèipǐn. Tōngguò duì guì gōngsī de yīduàn shíjiān liǎojiě, wǒ shēn gǎn ABC gōngsī zài chuàngxīn hé zhìliàng fāngmiàn de yángé yāoqiú, bìng gāodù zhòngshì yònghù tǐyàn, zhè yěshì wǒ gèrén fēicháng rènkě de jīngyíng lǐniàn.
Zuòwéi ABC gōngsī chǎnpǐn de zhōngshí yònghù, wǒ tǐhuì dào guì gōngsī chǎnpǐn zài shēnghuó zhōng de zhòngyào xìng yǔ shíyòng xìng, yīncǐ gèngjiā xīwàng nénggòu zài bùjiǔ de jiānglái, zhèngshì jiārù dào gōngsī, yǔ tuánduì yīqǐ wèi gōngsī de chángqī fāzhǎn gòngxiàn zìjǐ de yī fèn lìliàng. Tóngshí, wǒ yě qīdài zài ABC gōngsī zhè yī yōuxiù de píngtái shàng bùduàn chéngzhǎng, shíxiàn gèrén yǔ gōngsī gòngtóng de mùbiāo.
Dịch nghĩa:
Công ty ABC là một môi trường trẻ trung, đầy năng lượng với hơn 200 nhân viên, cam kết cung cấp các sản phẩm tiêu dùng chất lượng cao và giá cả phải chăng cho thị trường. Qua thời gian tìm hiểu, tôi nhận thấy ABC đặc biệt chú trọng đến sự đổi mới và chất lượng, cùng với trải nghiệm người dùng – điều này hoàn toàn phù hợp với quan điểm cá nhân của tôi về kinh doanh.
Là một người dùng trung thành của sản phẩm ABC, tôi nhận thấy sự tiện dụng và tầm quan trọng của sản phẩm trong cuộc sống hàng ngày, do đó tôi rất mong muốn có thể sớm gia nhập công ty, trở thành nhân viên chính thức và cùng đội ngũ đóng góp vào sự phát triển lâu dài của công ty. Đồng thời, tôi cũng kỳ vọng sẽ phát triển và trưởng thành hơn nữa trên nền tảng tuyệt vời này, cùng công ty thực hiện những mục tiêu chung.
Câu 3: 谈一下你的工作经历和相关经验?(Hãy nói về công việc trước đây của bạn cũng như những kinh nghiệm liên quan)
Nhà tuyển dụng đưa ra câu hỏi này để tìm hiểu kinh nghiệm làm việc của ứng viên qua các công việc trước đó. Đây là một trong những câu hỏi mang tính quyết định, giúp nhà tuyển dụng đánh giá mức độ phù hợp của bạn với vị trí đang tuyển dụng.
Để tạo ấn tượng tốt, bạn nên trình bày kinh nghiệm làm việc của mình theo trình tự thời gian từ xa đến gần. Đặc biệt, hãy tập trung vào những vị trí hoặc nhiệm vụ có liên quan đến công việc hiện tại. Việc này giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về cách bạn đã phát triển kỹ năng của mình qua từng giai đoạn công tác.
Bạn cũng nên nêu rõ những kỹ năng đã đạt được từ mỗi công việc trước đây, chẳng hạn như kỹ năng cứng (chuyên môn kỹ thuật, công cụ quản lý) và kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm). Hãy cố gắng làm nổi bật những kinh nghiệm có giá trị và mang tính thực tiễn cao, giúp nhà tuyển dụng thấy bạn sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu của vị trí đang ứng tuyển.
Tiếng Trung:
我在市场营销领域拥有三年的丰富经验。在担任这一职位期间,我与多个合作伙伴紧密合作,成功策划和组织了众多高规格的活动和研讨会,其中包括品牌发布会、客户见面会等。
这些活动不仅提升了品牌的知名度,还有效加强了我们与客户之间的联系和互动。此外,我还深度参与了公司多渠道的宣传推广工作,比如通过线上广告投放、社交媒体推广和线下体验活动等形式,将产品的核心价值传递给目标客户群体。
凭借这些积累的实际操作经验,我对如何制定有效的市场策略和快速适应行业动态有了深刻的理解。我相信,在ABC公司,我能够充分发挥自己的专业能力,为公司的发展做出积极贡献。
Phiên âm:
Wǒ zài shìchǎng yíngxiāo lǐngyù yōngyǒu sān nián de fēngfù jīngyàn. Zài dānrèn zhè yī zhíwèi qījiān, wǒ yǔ duō gè hézuò huǒbàn jǐnmì hézuò, chénggōng cèhuà hé zǔzhīle zhòngduō gāo guīgé de huódòng hé yántǎo huì, qízhōng bāokuò pǐnpái fābù huì, kèhù jiànmiàn huì děng.
Zhèxiē huódòng bùjǐn tíshēngle pǐnpái de zhīmíngdù, hái yǒuxiào jiāqiángle wǒmen yǔ kèhù zhījiān de liánxì hé hùdòng. Cǐwài, wǒ hái shēndù cānyùle gōngsī duō qúdào de xuānchuán tuīguǎng gōngzuò, bǐrú tōngguò xiànshàng guǎnggào tóufàng, shèjiāo méitǐ tuīguǎng hé xiànxià tǐyàn huódòng děng xíngshì, jiāng chǎnpǐn de héxīn jiàzhí chuándì gěi mùbiāo kèhù qúntǐ.
Píngjiè zhèxiē jīlěi de shíjì cāozuò jīngyàn, wǒ duì rúhé zhìdìng yǒuxiào de shìchǎng cèlüè hé kuàisù shìyìng hángyè dòngtài yǒule shēnkè de lǐjiě. Wǒ xiāngxìn, zài ABC gōngsī, wǒ nénggòu chōngfèn fāhuī zìjǐ de zhuānyè nénglì, wèi gōngsī de fāzhǎn zuòchū jījí gòngxiàn.
Dịch nghĩa:
Tôi có ba năm kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực marketing. Trong thời gian đảm nhiệm vị trí này, tôi đã phối hợp chặt chẽ với nhiều đối tác để tổ chức và lên kế hoạch thành công cho nhiều sự kiện, hội thảo quan trọng như buổi ra mắt thương hiệu, gặp gỡ khách hàng.
Những hoạt động này không chỉ nâng cao độ nhận diện thương hiệu mà còn giúp tăng cường sự liên kết và tương tác giữa chúng tôi với khách hàng. Ngoài ra, tôi còn tham gia sâu vào các chiến dịch truyền thông đa kênh của công ty như chạy quảng cáo trực tuyến, quảng bá trên mạng xã hội và tổ chức các sự kiện trải nghiệm trực tiếp, nhằm truyền tải giá trị cốt lõi của sản phẩm đến đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.
Với những kinh nghiệm thực tế này, tôi đã có sự thấu hiểu sâu sắc về cách xây dựng chiến lược marketing hiệu quả và nhanh chóng thích nghi với sự biến đổi của ngành. Tôi tin rằng, tại công ty ABC, tôi sẽ phát huy được tối đa khả năng chuyên môn của mình và đóng góp tích cực vào sự phát triển của công ty.
Câu 4: 你有什么优势?(Thế mạnh của bạn là gì?)
“Biết mình biết ta, trăm trận trăm thắng” – câu hỏi “你有什么优势?/ Nǐ yǒu shénme yōushì?” (Thế mạnh của bạn là gì?) là cơ hội để bạn thể hiện sự hiểu biết về bản thân và chứng minh rằng mình sở hữu những thế mạnh phù hợp, giúp đóng góp tích cực cho công ty.
Với câu hỏi này, nhà tuyển dụng muốn biết bạn có kiến thức hay kinh nghiệm chuyên môn đồng thời quan tâm đến các kỹ năng mềm và khả năng linh hoạt trong công việc. Khi trả lời, hãy tập trung vào các thế mạnh liên quan trực tiếp đến vị trí ứng tuyển.
Ngoài ra, bạn cũng có thể đề cập đến kỹ năng tự học hoặc khả năng nắm bắt công nghệ mới – điều này rất quan trọng trong môi trường công việc hiện đại, nơi yêu cầu nhân sự không ngừng cập nhật và nâng cao trình độ.
Tiếng Trung:
我的最大优势是我具备出色的沟通能力,并且能够适应各种复杂多变的工作环境。此外,我拥有较强的抗压能力,即使在高强度的工作下也能保持高效率。同时,根据工作需要,我可以灵活安排时间,甚至愿意加班完成任务,以确保工作按时完成,达到预期的效果。
Phiên âm:
Wǒ de zuìdà yōushì shì wǒ jùbèi chūsè de gōutōng nénglì, bìngqiě nénggòu shìyìng gè zhǒng fùzá duōbiàn de gōngzuò huánjìng. Cǐwài, wǒ yǒngyǒu jiào qiáng de kàng yā nénglì, jíshǐ zài gāo qiángdù de gōngzuò xià yě néng bǎochí gāo xiàolǜ. Tóngshí, gēnjù gōngzuò xūyào, wǒ kěyǐ línghuó ānpái shíjiān, shènzhì yuànyì jiābān wánchéng rènwù, yǐ quèbǎo gōngzuò ànshí wánchéng, dádào yùqī de xiàoguǒ.
Dịch nghĩa:
Thế mạnh lớn nhất của tôi là kỹ năng giao tiếp tuyệt vời, giúp tôi dễ dàng làm việc với đồng nghiệp và khách hàng, đảm bảo các bên đều hiểu rõ yêu cầu và mục tiêu công việc. Bên cạnh đó, tôi có khả năng thích ứng linh hoạt với các môi trường công việc phức tạp, dù là những thay đổi bất ngờ hay áp lực lớn. Tôi luôn duy trì hiệu suất cao trong điều kiện áp lực và sẵn sàng làm thêm giờ khi cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn, đảm bảo đạt được kết quả như mong đợi.
Câu 5: 你最大的弱点是什么?(Điểm yếu của bạn là gì?)
Cũng giống với câu hỏi về điểm mạnh, câu hỏi “你最大的弱点是什么?/ Nǐ zuìdà de ruòdiǎn shì shénme?” (Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?) là một cơ hội để ứng viên thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về bản thân và tinh thần cầu tiến. Nhà tuyển dụng muốn thấy rằng bạn không chỉ nhìn nhận điểm mạnh mà còn nhận thức rõ điểm yếu để có thể cải thiện.
việc xác định những điểm chưa hoàn thiện là một phần quan trọng trong quá trình phát triển bản thân. trả lời câu hỏi này một cách chân thành và thông minh sẽ tạo ấn tượng tích cực. Điều đó sẽ giúp nhà tuyển dụng thấy khả năng tự đánh giá và nỗ lực cải thiện bản thân, một phẩm chất quý giá trong môi trường làm việc hiện đại.
Để trả lời tốt câu hỏi này, bạn có thể lựa chọn điểm yếu không ảnh hưởng trực tiếp đến vị trí ứng tuyển nhưng vẫn thực sự tồn tại. Tiếp theo, hãy trình bày rõ ràng về những gì bạn đã và đang làm để khắc phục điểm yếu đó. Điều này sẽ giúp nhà tuyển dụng hiểu rằng ứng viên nhận diện được điểm yếu và đang nỗ lực khắc phục.
Tiếng Trung:
我认为我最大的弱点就是总是自己解决问题,这个弱点让我很难在团队中工作。在过去的工作中,我常常习惯独立完成任务,虽然这帮助我培养了很强的自我管理能力,但同时也导致了与同事之间的沟通不足。
为了改善这个问题,我意识到团队合作的重要性,开始主动与同事进行更多的交流。我努力倾听他们的建议,并且尝试将他们的想法融入我的工作中。通过这种方式,我不仅提高了团队的协作效率,也使自己在团队中变得更加融入。
Phiên âm:
Wǒ rènwéi wǒ zuìdà de ruòdiǎn jiùshì zǒng shì zìjǐ jiějué wèntí, zhège ruòdiǎn ràng wǒ hěn nán zài tuánduì zhōng gōngzuò. Zài guòqù de gōngzuò zhōng, wǒ chángcháng xíguàn dúlì wánchéng rènwù, suīrán zhè bāngzhù wǒ péiyǎngle hěn qiáng de zìwǒ guǎnlǐ nénglì, dàn tóngshí yě dǎozhìle yǔ tóngshì zhī jiān de gōutōng bùzú.
Wèile gǎishàn zhège wèntí, wǒ yìshídào tuánduì hézuò de zhòngyào xìng, kāishǐ zhǔdòng yǔ tóngshì jìnxíng gèng duō de jiāoliú. Wǒ nǔlì qīngtīng tāmen de jiànyì, bìngqiě chángshì jiāng tāmen de sīxiǎng róngrù wǒ de gōngzuò zhōng. Tōngguò zhèzhǒng fāngshì, wǒ bùjǐn tígāole tuánduì de xiézuò xiàolǜ, yě shǐ zìjǐ zài tuánduì zhōng biàn dé gèngjiā róngrù.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ điểm yếu lớn nhất của mình là luôn tự mình giải quyết vấn đề, nhược điểm này khiến tôi gặp nhiều khó khăn trong việc làm việc nhóm. Trong quá trình làm việc trước đây, tôi thường quen với việc hoàn thành nhiệm vụ một cách độc lập, mặc dù điều này giúp tôi rèn luyện được khả năng quản lý bản thân rất tốt, nhưng cũng dẫn đến việc giao tiếp với đồng nghiệp không đủ.
Để cải thiện vấn đề này, tôi nhận ra tầm quan trọng của việc hợp tác trong đội nhóm, nên đã chủ động giao tiếp nhiều hơn với đồng nghiệp. Tôi nỗ lực lắng nghe những góp ý của họ và cố gắng kết hợp các ý tưởng của họ vào công việc của mình. Bằng cách này, tôi không chỉ nâng cao hiệu quả hợp tác của đội mà còn giúp mình hòa nhập hơn vào nhóm.
Câu 6: 为什么你选择我们的公司? (Tại sao bạn lựa chọn công ty của chúng tôi?)
为什么你选择我们的公司?/ Wèishéme nǐ xuǎnzé wǒmen de gōngsī?(Tại sao bạn lựa chọn công ty của chúng tôi?)Câu hỏi này không chỉ là một phần của quy trình phỏng vấn, mà còn là cơ hội để bạn thể hiện sự chuẩn bị và cam kết của mình đối với vị trí ứng tuyển.
Bằng cách trả lời câu hỏi này, bạn có thể cho nhà tuyển dụng thấy rằng bạn đã dành thời gian tìm hiểu về công ty, từ lịch sử hình thành cho đến các giá trị cốt lõi và tầm nhìn tương lai. Khi bạn khẳng định rằng bạn chọn công ty này vì lý do cụ thể hay những cơ hội phát triển nghề nghiệp mà công ty cung cấp
Điều này giúp bạn không chỉ tạo ấn tượng tích cực mà còn thể hiện rằng bạn hiểu rõ về nơi làm việc. Thêm vào đó, bạn cũng có thể nhấn mạnh những yếu tố như văn hóa công ty, môi trường làm việc thân thiện, và các giá trị mà công ty theo đuổi, tất cả đều phù hợp với lý tưởng và mục tiêu của bạn.
Việc đầu tư thời gian tìm hiểu kỹ lưỡng về công ty sẽ giúp bạn có một câu trả lời thuyết phục. Từ đó làm tăng khả năng được tuyển dụng và mở ra cánh cửa cho sự nghiệp của bạn trong tương lai.
Tiếng Trung:
在我看来,ABC公司是一家充满创新和活力的企业,尤其在行业内有着良好的声誉。作为一名求职者,我非常欣赏公司对员工发展和成长的重视。
通过参与各类培训项目和实际项目,我相信我将能够迅速提升自己的能力。同时,这里多元化的团队氛围也让我感到无比兴奋,能够与来自不同背景的人一起合作,将极大地丰富我的视野。
我渴望在这样一个具有挑战性的环境中不断学习和成长,最终为公司的发展贡献自己的力量。
Phiên âm:
Zài wǒ kàn lái, ABC gōngsī shì yī jiā chōngmǎn chuàngxīn hé huólì de qǐyè, yóuqí zài hángyè nèi yǒuzhe liánghǎo de shēngyù. Zuòwéi yī míng qiúzhí zhě, wǒ fēicháng xīnshǎng gōngsī duì yuángōng fāzhǎn hé chéngzhǎng de zhòngshì.
Tōngguò cānyù gè lèi péixùn xiàngmù hé shíjì xiàngmù, wǒ xiāngxìn wǒ jiāng nénggòu xùnsù tíshēng zìjǐ de nénglì. Tóngshí, zhèlǐ duōyuán huà de tuánduì huánjìng yě ràng wǒ gǎndào wúbǐ xīngfèn, nénggòu yǔ láizì bùtóng bèijǐng de rén yīqǐ hézuò, jiāng jí dà de fēngfù wǒ de shìyě.
Wǒ kěwàng zài zhèyàng yīgè jùyǒu tiǎozhàn de huánjìng zhōng bùduàn xuéxí hé chéngzhǎng, zuìzhōng wèi gōngsī de fāzhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.
Dịch nghĩa:
Theo quan điểm của tôi, công ty ABC là một doanh nghiệp sáng tạoi và năng động, đặc biệt có uy tín tốt trong ngành. Là một ứng viên, tôi rất trân trọng sự quan tâm của công ty đối với sự phát triển và nâng cao năng lực của nhân viên.
Qua việc tham gia vào các chương trình đào tạo và dự án thực tế, tôi tin rằng mình sẽ có thể phát triển kỹ năng của mình một cách nhanh chóng. Đồng thời, môi trường đội ngũ đa dạng ở đây cũng khiến tôi cảm thấy vô cùng phấn khởi, được làm việc cùng những người đến từ các nền tảng khác nhau sẽ mở rộng tầm nhìn của tôi.
Tôi khao khát được học hỏi và phát triển không ngừng trong một môi trường đầy thử thách như vậy, và được đóng góp sức lực của mình cho sự phát triển của công ty.
Câu 7: 工作中遇到问题你通常如何处理?(Bạn thường giải quyết những khó khăn trong công việc như thế nào?)
Khi nhà tuyển dụng đặt câu hỏi “工作中遇到问题你通常如何处理?/ Gōngzuò zhōng yù dào wèntí nǐ tōngcháng rúhé chǔlǐ?” (Bạn thường giải quyết những khó khăn trong công việc như thế nào?), mục đích của họ không chỉ là tìm kiếm một câu trả lời chính xác mà còn để đánh giá khả năng tư duy và cách bạn tiếp cận vấn đề.
giải quyết vấn đề là một kỹ năng quan trọng trong môi trường làm việc, nơi mà rất nhiều tình huống đầy thách thức xảy ra. Thái độ và cách bạn xử lý vấn đề sẽ phản ánh khả năng thích ứng và sáng tạo của bạn trong công việc.
Như vậy, quá trình giải quyết vấn đề là tìm ra một câu trả lời, cũng là cơ hội để phát triển bản thân, nâng cao kỹ năng và cải thiện khả năng làm việc nhóm. Khi trả lời câu hỏi này, bạn có thể thể hiện năng lực giải quyết vấn đề, đồng thời nhấn mạnh sự cầu tiến và tinh thần hợp tác trong công việc.
Tiếng Trung:
当我在工作中遇到困难时,我会首先找出问题的根源,然后提出许多不同的解决方案。接着,我会分析每个方案的优缺点,并与同事讨论以获得他们的见解和建议。
最终,我将选择一个既高效又合理的方案来应对问题。无论选择哪种方案,我希望它都能为公司的整体目标和利益服务,同时促进团队的合作与沟通。解决问题的过程不仅是为了克服眼前的困难,更是一个学习和成长的机会。
Phiên âm:
Dāng wǒ zài gōngzuò zhōng yù dào kùnnán shí, wǒ huì shǒuxiān zhǎo chū wèntí de gēnyuán, ránhòu tíchū xǔduō bùtóng de jiějué fāng’àn. Jiēzhe, wǒ huì fēnxī měi gè fāng’àn de yōuquēdiǎn, bìng yǔ tóngshì tǎolùn yǐ huòqǔ tāmen de jiànjiàn hé jiànyì.
Zuìzhōng, wǒ jiāng xuǎnzé yīgè jì gāoxiào yòu hélǐ de fāng’àn lái yìngduì wèntí. Wúlùn xuǎnzé nǎ zhǒng fāng’àn, wǒ xīwàng tā dōu néng wèi gōngsī de zhěngtǐ mùbiāo hé lìyì fúwù, tóngshí cùjìn tuánduì de hézuò yǔ gōutōng. Jiějué wèntí de guòchéng bùjǐn shì wèile kèfú yǎnqián de kùnnán, gèng shì yīgè xuéxí hé chéngzhǎng de jīhuì.
Dịch nghĩa:
Khi gặp khó khăn trong công việc, trước tiên tôi sẽ tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, sau đó đưa ra nhiều phương án giải quyết khác nhau. Tiếp theo, tôi sẽ phân tích ưu, nhược điểm của từng phương án và thảo luận với đồng nghiệp để nhận được ý kiến và đề xuất của họ.
Cuối cùng, tôi sẽ chọn ra một phương án vừa hiệu quả vừa hợp lý để giải quyết vấn đề. Dù phương án nào được chọn, tôi hy vọng nó sẽ phục vụ cho mục tiêu và lợi ích chung của toàn công ty, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp trong đội ngũ. Quá trình giải quyết vấn đề không chỉ để vượt qua khó khăn trước mắt mà còn là cơ hội để học hỏi và phát triển bản thân.
Câu 8: 你如何管理和安排你的工作时间?(Bạn quản lý và sắp xếp thời gian của mình như thế nào?)
Câu hỏi “你如何管理和安排你的工作时间?/ Nǐ rúhé guǎnlǐ hé ānpái nǐ de gōngzuò shíjiān?” (Bạn quản lý thời gian của mình như thế nào?) là một trong những câu hỏi phổ biến trong các buổi phỏng vấn xin việc. Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có khả năng sắp xếp công việc hiệu quả và đánh giá xem bạn có thể hoạt động tốt trong môi trường làm việc áp lực.
Họ sẽ quan tâm đến cách bạn phân chia thời gian cho các nhiệm vụ, liệu bạn có thể ưu tiên những công việc quan trọng nhất hay không? Và đặc biệt là khả năng giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.
Khi Đối mặt với áp lực của nhiều công việc cùng lúc, người quản lý thời gian thông minh sẽ biết cách thiết lập những khoảng thời gian nhất định cho từng nhiệm vụ. Khi phải đối diện với những công việc đòi hỏi sự chú ý cao, họ cũng sẽ biết cách điều chỉnh thời gian làm việc và nghỉ ngơi hợp lý để duy trì sự sáng tạo và hiệu suất làm việc.
Bên cạnh việc quản lý thời gian , một khía cạnh quan trọng không kém là khả năng cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Cuối cùng, câu hỏi này làt bài kiểm tra về kỹ năng và phản ánh phong cách làm việc, cách mà bạn có thể đóng góp vào sự thành công của tổ chức trong tương lai.
Tiếng Trung
我通常会根据每项任务的优先级和紧迫性来安排工作,这样可以确保优先处理那些对项目进展最有影响的任务。
在完成每项任务之后,我会花时间认真评估我的工作表现,分析在执行过程中所遇到的问题,并从中总结经验和教训。这种方法不仅能帮助我提高个人技能,还能提升团队的整体工作效率。
Phiên âm
Wǒ tōngcháng huì gēnjù měi xiàng rènwù de yōuxiān jí hé jǐnpò xìng lái ānpái gōngzuò, zhèyàng kěyǐ quèbǎo yōuxiān chǔlǐ nàxiē duì xiàngmù jìnzhǎn zuì yǒu yǐngxiǎng de rènwù.
Zài wánchéng měi xiàng rènwù zhīhòu, wǒ huì huā shíjiān rènzhēn pínggū wǒ de gōngzuò biǎoxiàn, fēnxī zài zhíxíng guòchéng zhōng suǒ yù dào de wèntí, bìng cóng zhōng zǒngjié jīngyàn hé jiàoxùn. Zhè zhǒng fāngfǎ bùjǐn néng bāngzhù wǒ tígāo gèrén jìnéng, hái néng tíshēng tuánduì de zhěngtǐ gōngzuò xiàolǜ.
Dịch nghĩa:
Tôi thường dựa trên mức độ ưu tiên và tính cấp bách của từng nhiệm vụ để sắp xếp công việc, nhằm đảm bảo ưu tiên xử lý những nhiệm vụ có ảnh hưởng lớn nhất đến tiến độ dự án.
Sau khi hoàn thành mỗi nhiệm vụ, tôi sẽ dành thời gian để đánh giá cẩn thận hiệu suất làm việc của mình, phân tích những vấn đề đã gặp phải trong quá trình thực hiện, và từ đó tổng kết lại những kinh nghiệm và bài học. Phương pháp này không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng cá nhân mà còn cải thiện hiệu suất làm việc của toàn đội.
Câu 9: 你为什么离开上一家公司?(Tại sao bạn lại nghỉ việc ở công ty cũ?)
Khi đối diện với câu hỏi “你为什么离开上一家公司?/ Nǐ wèishéme líkāi shàng yījiā gōngsī?” (Tại sao bạn lại nghỉ việc ở công ty trước?), điều quan trọng là bạn nên thể hiện sự thành thật và trung thực trong câu trả lời của mình. Nhà tuyển dụng thường có mạng lưới quan hệ rộng rãi, chỉ cần một cuộc gọi là họ có thể kiểm tra được thông tin mà bạn đưa ra.
Tuy nhiên, bạn cũng nên tránh việc nêu ra những vấn đề tiêu cực hoặc khía cạnh xấu mà bạn đã trải qua tại công ty cũ. Việc này có thể khiến bạn mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng và làm họ cảm thấy không thoải mái, nhất là khi đang xem xét bạn cho vị trí công việc trong công ty .
Hãy cố gắng giữ cho câu chuyện trở nên khách quan và công bằng. Bạn nên tập trung vào những điều đã học hỏi và trải nghiệm tích cực hơn là những lý do tiêu cực, để chứng tỏ rằng bạn là một ứng viên tích cực và có tính xây dựng.
Tiếng Trung
虽然我之前的工作环境很不错,团队合作愉快,项目也很有挑战性,但我离开公司的主要原因是公司离家太远。每天我需要花大约3个小时通勤,这对我的工作效率和生活质量影响很大。尤其是在需要加班的时候,我经常要工作到晚上十一点才能回家,导致我感到身心疲惫,难以照顾家庭。
Phiên âm:
Suīrán wǒ zhīqián de gōngzuò huánjìng hěn bùcuò, tuánduì hézuò yúkuài, xiàngmù yě hěn yǒu tiǎozhàn xìng, dàn wǒ líkāi gōngsī de zhǔyào yuányīn shì gōngsī lí jiā tài yuǎn. Měitiān wǒ xūyào huā dàyuē 3 gè xiǎoshí tōngqín, zhè duì wǒ de gōngzuò xiàolǜ hé shēnghuó zhìliàng yǐngxiǎng hěn dà. Yóuqí shì zài xūyào jiābān de shíhòu, wǒ jīngcháng yào gōngzuò dào wǎnshàng shíyī diǎn cáinéng huí jiā, dǎozhì wǒ gǎndào shēnxīn píjuàn, nán yǐ zhàogù jiātíng.
Dịch nghĩa:
Mặc dù môi trường làm việc trước đây rất tốt, đồng thời có sự hợp tác vui vẻ trong các dự án đầy thử thách, nhưng lý do chính khiến tôi quyết định rời công ty là vì khoảng cách giữa công ty và nhà tôi quá xa. Mỗi ngày, tôi phải dành khoảng 3 tiếng để di chuyển, điều này ảnh hưởng lớn đến hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống của tôi. Đặc biệt khi cần tăng ca, tôi thường làm việc đến 11 giờ tối mới về nhà, khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và khó khăn trong việc chăm sóc gia đình.
Câu 10: 我们为什么应该录用你?(Tại sao chúng tôi nên nhận bạn?)
Câu hỏi phỏng vấn “我们为什么应该录用你?/ Wǒmen wèishéme yīnggāi lùyòng nǐ?” (Tại sao chúng tôi nên nhận bạn?) là cơ hội để bạn nhấn mạnh những điểm mạnh của bản thân và chứng minh sự phù hợp với vị trí ứng tuyển. Để trả lời câu hỏi này một cách thuyết phục, bạn nên đề cập đến các kỹ năng và kinh nghiệm, đặc biệt là những thành tựu nổi bật.
Hãy thể hiện sự cam kết của bạn với công ty bằng cách nói về lý do bạn muốn làm việc tại đây. Điều này cho thấy bạn đã nghiên cứu kỹ về công ty và sẵn sàng gắn bó lâu dài. Cuối cùng, khẳng định rằng bạn muốn trở thành một phần quan trọng trong sự phát triển chung của công ty. Một câu trả lời tự tin và chân thành sẽ giúp bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng.
Tiếng Trung
我认为我的工作经验与贵公司的招聘要求非常吻合。在过去的几年中,我在营销领域积累了丰富的经验,特别是在市场调研和品牌推广方面。我具备良好的沟通技巧,能够制定和执行有效的营销策略。
我对这个行业充满热情,理解营销的重要性,并愿意全心投入以帮助公司实现目标。凭借我的专业知识和对工作的热爱,我相信能够为公司贡献力量,并与团队一起不断成长。
Phiên âm:
Wǒ rènwéi wǒ de gōngzuò jīngyàn yǔ guì gōngsī de zhāopìn yāoqiú fēicháng wěnhé. Zài guòqù de jǐ nián zhōng, wǒ zài yíngxiāo lǐngyù jīlěile fēngfù de jīngyàn, tèbié shì zài shìchǎng tiáo chá hé pǐnpái tuīguǎng fāngmiàn. Wǒ jùbèi liánghǎo de gōutōng jìqiǎo, nénggòu zhìdìng hé zhíxíng yǒuxiào de yíngxiāo zhèngcè.
Wǒ duì zhège hángyè chōngmǎn rèqíng, lǐjiě yíngxiāo de zhòngyào xìng, bìng yuànyì quánxīn tóurù yǐ bāngzhù gōngsī shíxiàn mùbiāo. Píngjiè wǒ de zhuānyè zhīshì hé rè’ài, wǒ xiāngxìn nénggòu wèi gōngsī gòngxiàn lìliàng, bìng yǔ tuánduì yīqǐ bùduàn chéngzhǎng.
Dịch nghĩa:
Tôi tin rằng kinh nghiệm làm việc của mình hoàn toàn phù hợp với yêu cầu tuyển dụng của công ty. Trong những năm qua, tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực marketing, đặc biệt là nghiên cứu thị trường và quảng bá thương hiệu. Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt và có khả năng xây dựng các chiến lược marketing hiệu quả.
Tôi đam mê công việc trong ngành này, hiểu rõ tầm quan trọng của marketing và sẵn sàng cống hiến hết mình để giúp công ty đạt được mục tiêu. Với kiến thức chuyên môn và tình yêu với công việc, tôi tin rằng mình có thể đóng góp sức lực cho công ty và cùng đội ngũ phát triển.
Câu 11: 你对你的管理者有什么期望? (Bạn mong đợi gì từ người quản lý của mình?)
Câu hỏi “你对你的管理者有什么期望? / Nǐ duì nǐ de guǎnlǐ zhě yǒu shénme qīwàng?” (Bạn mong đợi gì từ người quản lý của mình?) đây là câu hỏi để bạn bày tỏ mong muốn của mình đối với cấp trên và là cơ hội để bạn thể hiện cam kết và sự nghiêm túc của mình trong công việc.
Một môi trường làm việc mà mọi người đều cảm thấy được tôn trọng và có thể đóng góp ý kiến sẽ thúc đẩy năng suất làm việc cao hơn. Sự hướng dẫn và hỗ trợ từ người quản lý giúp đạt được mục tiêu và góp phần vào sự phát triển chung của cả đội nhóm.
Chính vì vậy, việc tìm kiếm một người quản lý có tầm nhìn xa và khả năng truyền cảm hứng là rất quan trọng, và điều này không chỉ giúp bạn trong công việc hiện tại mà còn định hình con đường sự nghiệp trong tương lai.
Tiếng Trung
我希望我的上级能够提供具体的建设性反馈,帮助我明确需要改进的地方,以不断提升自己的能力。此外,我也希望经理能够倾听我的建议,促进我们团队的有效合作,并且在工作中给予我一定的自主权,
让我可以自由地发挥专业技能,实现更高的工作效率。通过这种支持和信任,我相信我们能共同完成工作目标,同时为公司创造更多的价值。
Phiên âm
Wǒ xīwàng wǒ de shàngjí nénggòu tígōng jùtǐ de jiànshè xìng fǎnkuì, bāngzhù wǒ míngquè xūyào gǎijìn de dìfāng, yǐ bùduàn tíshēng zìjǐ de nénglì. Cǐwài, wǒ yě xīwàng jīnglǐ nénggòu qīngtīng wǒ de jiànyì, cùjìn wǒmen tuánduì de yǒuxiào hézuò
Bìngqiě zài gōngzuò zhōng jǐyǔ wǒ yīdìng de zìzhǔ quán, ràng wǒ kěyǐ zìyóu dì fāhuī zhuānyè jìnéng, shíxiàn gèng gāo de gōngzuò xiàolǜ. Tōngguò zhè zhǒng zhīchí hé xìnrèn, wǒ xiāngxìn wǒmen néng gòngtóng wánchéng gōngzuò mùbiāo, tóngshí wèi gōngsī chuàngzào gèng duō de jiàzhí.
Dịch nghĩa:
Tôi mong muốn cấp trên có thể phản hồi cụ thể và góp ý mang tính xây dựng để giúp tôi xác định rõ các điểm cần cải thiện, từ đó không ngừng nâng cao năng lực cá nhân. Ngoài ra, tôi cũng hy vọng người quản lý có thể lắng nghe ý kiến đóng góp của mình, thúc đẩy sự hợp tác hiệu quả trong đội ngũ,
Đồng thời tôi cũng có thể thoải mái sử dụng các kỹ năng chuyên môn của mình, nhằm nâng cao hiệu suất công việc.Với sự hỗ trợ và tin tưởng như vậy, tôi tin rằng chúng ta có thể cùng nhau hoàn thành các mục tiêu công việc và đem lại nhiều giá trị hơn cho công ty.
Câu 12: 你为什么喜欢这份工作?- Vì sao bạn thích công việc này?
“你为什么喜欢这份工作?/ Nǐ wèishéme xǐhuān zhè fèn gōngzuò?” (Vì sao bạn thích công việc này?) là một câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn bằng tiếng Trung. Với câu hỏi này, bạn có thể tận dụng cơ hội để thể hiện sự đam mê và hiểu biết của mình về vị trí ứng tuyển.
Hãy tập trung vào việc nêu rõ lý do vì sao công việc này phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của bạn, như việc nó mang đến cơ hội phát triển kỹ năng, mở rộng mối quan hệ, hay tiếp xúc với những thử thách mới có ý nghĩa.
Đặc biệt, nếu bạn có tầm nhìn về sự phát triển của ngành, hãy chia sẻ suy nghĩ đó để nhà tuyển dụng thấy được sự nghiêm túc và cam kết lâu dài của bạn đối với lĩnh vực công việc này.
Tiếng Trung:
自从中学开始,我对营销的兴趣就越来越浓厚。这个领域不仅活力四射,而且未来的机遇丰富多样,让我充满期待。我期待能够不断与国内外的合作伙伴交流合作,通过这些互动来拓展人脉,也进一步丰富自己的专业技能。
Phiên âm:
Zìcóng zhōngxué kāishǐ, wǒ duì yíngxiāo de xìngqù jiù yuèláiyuè nónghòu. Zhège lǐngyù bùjǐn huólì sìshè, érqiě wèilái de jīyù fēngfù duōyàng, ràng wǒ chōngmǎn qīdài. Wǒ qīdài nénggòu bùduàn yǔ guónèi wài de hézuò huǒbàn jiāoliú hézuò, tōngguò zhèxiē hùdòng lái tàzhǎn rénmài, yě jìnyībù fēngfù zìjǐ de zhuānyè jìnéng.
Dịch nghĩa:
Ngay từ thời trung học, tôi đã yêu thích lĩnh vực marketing. Ngành này không chỉ mang tính năng động, mà còn mở ra rất nhiều cơ hội phát triển trong tương lai, điều đó khiến tôi thực sự háo hức. Tôi mong muốn có thể liên tục làm việc với các đối tác trong và ngoài nước, mở rộng mạng lưới quan hệ, đồng thời trau dồi thêm nhiều kỹ năng chuyên môn qua những tương tác này.
Câu 13: 你能承受工作压力吗? (Bạn có chịu được áp lực công việc không?)
Câu hỏi phỏng vấn “你能承受工作压力吗? / Nǐ néng chéngshòu gōngzuò yālì ma?” (Bạn có chịu được áp lực công việc không?) giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng của bạn trong việc đối mặt với các tình huống căng thẳng. Trong nhiều vai trò, áp lực công việc có thể là một phần tất yếu, đòi hỏi sự linh hoạt và bền bỉ, nhất là khi khối lượng công việc lớn.
Điều quan trọng nên trả lời trung thực về khả năng và cách thức xử lý áp lực. Nếu bạn có thể đảm nhận tốt, hãy tự tin chia sẻ cách bạn quản lý thời gian và năng lượng để hoàn thành công việc dưới áp lực. Trong trường hợp bạn chưa thật sự giỏi về mặt này, hãy cởi mở trình bày các cách bạn đang nỗ lực cải thiện, vì sự chân thành và tinh thần học hỏi.
Tiếng Trung:
在以前的公司工作时,我培养了应对工作压力的能力,尤其是在面对多个任务同时进行的情况下。我通常会根据任务的重要性来安排优先级,确保最关键的工作能够按时完成。
同时,我会不断调整自己的工作方法,以便在高压环境下也能保持最佳效率。即使遇到困难或时间紧迫,我也会保持冷静,不让压力影响我的工作状态,而是专注于寻找最有效的解决方案。
Phiên âm:
Zài yǐqián de gōngsī gōngzuò shí, wǒ péiyǎng le yìngduì gōngzuò yālì de nénglì, yóuqí shì zài miànduì duō gè rènwù tóngshí jìnxíng de qíngkuàng xià. Wǒ tōngcháng huì gēnjù rènwù de zhòngyào xìng lái ānpái yōuxiān jí, quèbǎo zuì guānjiàn de gōngzuò nénggòu ànshí wánchéng.
Tóngshí, wǒ huì bùduàn tiáozhěng zìjǐ de gōngzuò fāngfǎ, yǐbiàn zài gāo yā huánjìng xià yě néng bǎochí zuì jiā xiàolǜ. Jíshǐ yùdào kùnnán huò shíjiān jǐnpò, wǒ yě huì bǎochí lěngjìng, bù ràng yālì yǐngxiǎng wǒ de gōngzuò zhuàngtài, ér shì zhuānzhù yú xúnzhǎo zuì yǒuxiào de jiějué fāng’àn.
Dịch nghĩa:
Khi làm việc tại công ty trước, tôi đã rèn luyện được khả năng ứng phó với áp lực công việc, đặc biệt là khi phải xử lý nhiều nhiệm vụ cùng lúc. Thông thường, tôi dựa vào mức độ quan trọng của từng công việc để sắp xếp thứ tự ưu tiên, đảm bảo những nhiệm vụ trọng yếu nhất luôn được hoàn thành đúng hạn.
Đồng thời, tôi liên tục điều chỉnh phương pháp làm việc của mình để giữ hiệu quả cao nhất trong môi trường áp lực. Ngay cả khi gặp khó khăn hay đối mặt với thời gian gấp rút, tôi luôn cố gắng giữ bình tĩnh, không để áp lực ảnh hưởng đến trạng thái làm việc mà tập trung tìm kiếm giải pháp hiệu quả nhất.
Câu 14: 你的短期工作目标是什么?(Mục tiêu ngắn hạn trong công việc của bạn là gì?)
Câu hỏi “你的短期工作目标是什么?/ Nǐ de duǎnqī gōngzuò mùbiāo shì shénme?” (Mục tiêu ngắn hạn trong công việc của bạn là gì?) giúp nhà tuyển dụng đánh giá bạn là người có tư duy cầu tiến và chiến lược trong công việc.
Người nghiêm túc với nghề nghiệp sẽ không tự bó hẹp mình trong những giới hạn an toàn, mà luôn có kế hoạch vươn tới nhiều đích đến mới, dù đó là nâng cao kỹ năng cá nhân, hoàn thiện công việc hiện tại, hay phấn đấu lên các vị trí cao hơn.
Khi bạn chủ động đặt ra các mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn ngắn hạn, điều đó không chỉ cho thấy bạn là người có tư duy sâu sắc mà còn là người biết nỗ lực để đạt được kết quả tốt nhất. Những nhân viên chăm chỉ và có định hướng như vậy thường được cấp trên đánh giá cao, vì họ chính là những cá nhân góp phần tạo nên sự phát triển bền vững cho công ty.
Tiếng Trung:
我的短期目标是找到一个不仅有发展潜力,而且可以让我学习新技能的工作环境,以便在现有基础上进一步提升自己,同时为团队创造更大价值。
Phiên âm:
Wǒ de duǎnqí mùbiāo shì zhǎodào yī gè bùjǐn yǒu fāzhǎn qiánlì, érqiě kěyǐ ràng wǒ xuéxí xīn jìnéng de gōngzuò huánjìng, yǐbiàn zài xiànyǒu jīchǔ shàng jìnyībù tíshēng zìjǐ, tóngshí wèi tuánduì chuàngzào gèng dà jiàzhí.
Dịch nghĩa:
Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tìm được một môi trường làm việc không chỉ tạo cơ hội phát triển tiềm năng mà còn cho phép tôi học hỏi thêm các kỹ năng mới, để từ đó nâng cao bản thân từ kinh nghiệm sẵn có. Đồng thời, tôi mong muốn có thể đóng góp nhiều hơn, tạo ra giá trị lớn hơn cho đội ngũ của mình.
Câu 15: 你的长期工作目标是什么? (Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?)
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Trung “你的长期工作目标是什么?/ Nǐ de chángqī gōngzuò mùbiāo shì shénme?” (Mục tiêu dài hạn trong công việc của bạn là gì?) thường khiến nhiều ứng viên cảm thấy bối rối, vì không phải ai cũng rõ ràng về định hướng sự nghiệp của mình trong khoảng thời gian từ 5 đến 10 năm tới. Tuy nhiên, nếu bạn đã có những kế hoạch cụ thể cho tương lai, điều này sẽ tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
Nếu bạn đang có dự định gắn bó lâu dài với công việc mà mình đang ứng tuyển, hãy tự tin chia sẻ những kế hoạch của bản thân. Bạn có thể nói về mong muốn thăng tiến ở các vị trí lãnh đạo, hoặc việc muốn chuyên sâu hơn vào lĩnh vực bất kỳ. Điều này sẽ giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về cách bạn định hình và xây dựng sự nghiệp của mình.
Còn nếu bạn vẫn đang trong quá trình xác định mục tiêu, một câu trả lời hợp lý có thể là bạn luôn nỗ lực để nâng cao bản thân và hướng tới những vị trí cao hơn. Bạn nên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi và phát triển, đồng thời thể hiện rằng bạn luôn tìm kiếm cơ hội để cống hiến trong công việc.
Tiếng Trung:
在接下来的五年中,我的目标是从营销人员的职位晋升为营销经理。我希望能领导一个团队,制定有效的市场策略,并推动公司的业务增长。
此外,我还打算参加一些外语课程,以便更好地与国际客户和合作伙伴进行沟通,这将有助于我在这个行业内的发展。
Phiên âm:
Zài jiē xiàlái de wǔ nián zhōng, wǒ de mùbiāo shì cóng yíngxiāo rényuán de zhíwèi jìnshēng wèi yíngxiāo jīnglǐ. Wǒ xīwàng néng lǐngdǎo yīgè tuánduì, zhìdìng yǒuxiào de shìchǎng cèhuà, bìng tuīdòng gōngsī de yèwù zēngzhǎng.
Cǐwài, wǒ hái dǎsuàn cānjiā yīxiē wàiyǔ kèchéng, yǐbiàn gèng hǎo de yǔ guójì kèhù hé hézuò huǒbàn jìnxíng gōutōng. Zhè jiāng yǒuzhù yú wǒ zài zhège hángyè nèi de fāzhǎn.
Dịch nghĩa:
Trong năm năm tới, mục tiêu của tôi là thăng tiến từ vị trí nhân viên Marketing lên vị trí trưởng phòng Marketing. Tôi hy vọng có thể lãnh đạo một đội ngũ, xây dựng các chiến lược tiếp thị hiệu quả và thúc đẩy sự phát triển kinh doanh của công ty.
Bên cạnh đó, tôi cũng dự định tham gia một số khóa học ngoại ngữ để có thể giao tiếp tốt hơn với khách hàng và đối tác quốc tế. Điều này sẽ hỗ trợ rất nhiều cho sự phát triển của tôi trong ngành này.
Câu 16: 你打算在公司工作多久? (Bạn dự tính sẽ làm cho công ty trong bao lâu?)
Câu hỏi “你打算在公司工作多久?/ Nǐ dǎsuàn zài gōngsī gōngzuò duōjiǔ?” (Bạn dự tính sẽ làm cho công ty trong bao lâu?) thường xuất hiện trong các buổi phỏng vấn và mang ý nghĩa quan trọng đối với nhà tuyển dụng. Họ muốn tìm hiểu về sự cam kết và định hướng lâu dài của bạn với công ty.
Nhân viên có kế hoạch gắn bó lâu dài sẽ có cơ hội phát triển tốt hơn, bởi trong quá trình làm việc, bạn sẽ nhận được nhiều hỗ trợ từ cấp trên và đồng nghiệp. Việc bạn thể hiện sự sẵn sàng gắn bó với công ty trong thời gian dài chứng tỏ sự nghiêm túc trong công việc. Điều này mang lại lợi ích cho công ty và cho chính bạn trong quá trình phát triển bản thân.
Một lời khuyên cho câu trả lời là bạn nên thể hiện mong muốn làm việc ít nhất từ ba đến năm năm. Một khoảng thời gian như vậy sẽ cho phép bạn học hỏi và áp dụng những kiến thức và kỹ năng đã học vào thực tế, đồng thời phát triển mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và cấp trên.
Tiếng Trung:
我非常看重ABC公司的企业文化和发展机会,因此我希望能够在这里工作长期,至少五年,以便充分 phát huy khả năng của mình và đóng góp tích cực cho sự phát triển của công ty. 我相信,这段时间将为我带来 những trải nghiệm quý báu và giúp tôi trưởng thành hơn trong nghề nghiệp.
Phiên âm:
Wǒ fēicháng kànzhòng ABC gōngsī de qǐyè wénhuà hé fāzhǎn jīhuì, yīncǐ wǒ xīwàng nénggòu zài zhèlǐ gōngzuò chángqī, zhìshǎo wǔ nián, yǐbiàn chōngfèn phát huī kěnèng de zìjǐ hé dōnggè tíchcực gōngzuò duì shì fāzhǎn de gōngsī. Wǒ xiāngxìn, zhè duàn shíjiān jiāng wèi wǒ dài lái nǐ gāo wéngàofả và giúp wǒ zhǎngtáihéng hén zà nghề nghiệp.
Dịch nghĩa:
Tôi rất coi trọng văn hóa doanh nghiệp và cơ hội phát triển của công ty ABC, vì vậy tôi hy vọng có thể làm việc lâu dài ở đây, ít nhất là trong năm năm, để phát huy hết khả năng của bản thân và đóng góp tích cực cho sự phát triển của công ty. Tôi tin rằng khoảng thời gian này sẽ mang lại cho tôi những trải nghiệm quý giá và giúp tôi trưởng thành hơn trong sự nghiệp.
Câu 17: 你的期望工资是多少?(Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?)
Khi nhà tuyển dụng đặt ra câu hỏi “你的期望工资是多少?/ Nǐ de qīwàng gōngzī shì duōshǎo?” (Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?), họ thường đã có một mức lương dự kiến cho vị trí mà bạn ứng tuyển. Câu hỏi này tìm hiểu nguyện vọng của bạn, cũng như là cơ hội để bạn thể hiện sự nghiên cứu của mình về mức lương phù hợp.
Trong trường hợp bạn đã chuẩn bị trước một con số cụ thể, hãy đảm bảo rằng nó được xác định dựa trên nhiều yếu tố, như mức lương trung bình trong ngành, kinh nghiệm làm việc của bạn và thành tích bạn đã đạt được. Một mức lương hợp lý thường được xây dựng trên cơ sở những yếu tố này, và sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
Nếu chưa xác định mức lương cụ thể , bạn có thể đề xuất mức lương phù hợp với những gì bạn đã tìm hiểu về ngành nghề. Một cách tiếp cận khéo léo hơn là đưa ra một khoảng lương thay vì một con số cố định, điều này không chỉ cho thấy sự linh hoạt của bạn mà còn mở ra cơ hội để thương lượng.
Bên cạnh đó, bạn có thể nhấn mạnh rằng mức lương là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất mà bạn xem xét khi quyết định gia nhập công ty. Một môi trường làm việc tích cực, có cơ hội học hỏi và phát triển cũng là những điều mà bạn rất coi trọng trong sự nghiệp của mình.
Tiếng Trung:
目前,我还没有确切的薪资期望,但我坚信公司会根据我的能力和经验来提供一个合理的薪资水平。在我的职业生涯中,我始终相信,薪资不仅仅是工作的一部分,而是对我努力工作和贡献的认可。
我希望能在一个能促进我发展的环境中工作,同时也希望能够与公司一起成长。最重要的是,我相信,如果我能为公司带来价值,薪资的问题最终会得到合理的解决。
Phiên âm:
Mùqián, wǒ hái méiyǒu quèqiè de xīnzī qīwàng, dàn wǒ jiān xìn gōngsī huì gēn jù wǒ de nénglì hé jīngyàn lái tígōng yīgè hélǐ de xīnzī shuǐpíng. Zài wǒ de zhíyè shēngyá zhōng, wǒ shǐzhōng xiāngxìn, xīnzī bù jǐn jǐn shì gōngzuò de yībùfèn, ér shì duì wǒ nǔlì gōngzuò hé gòngxiàn de rènkě.
Wǒ xīwàng néng zài yīgè néng cùjìn wǒ fāzhǎn de huánjìng zhōng gōngzuò, tóngshí yě xīwàng nénggòu yǔ gōngsī yīqǐ chéngzhǎng. Zuì zhòngyào de shì, wǒ xiāngxìn, rúguǒ wǒ néng wèi gōngsī dài lái jiàzhí, xīnzī de wèntí zuìzhōng huì dédào hélǐ de jiějué.
Dịch nghĩa:
Hiện tại, tôi chưa có mức lương cụ thể mà mình mong muốn, nhưng tôi tin rằng công ty sẽ đưa ra mức lương hợp lý dựa trên khả năng và kinh nghiệm của tôi. Trong sự nghiệp của mình, tôi luôn tin rằng lương bổng không chỉ đơn thuần là một phần của công việc, mà còn là sự công nhận cho những nỗ lực và cống hiến của tôi.
Tôi hy vọng có thể làm việc trong một môi trường thúc đẩy sự phát triển của bản thân và cũng mong muốn đồng hành cùng công ty . Điều quan trọng nhất là tôi tin rằng nếu tôi có thể mang lại giá trị cho công ty, vấn đề lương sẽ được giải quyết một cách hợp lý.
Câu 18: 你还有什么问题吗?(Bạn còn câu hỏi nào dành cho chúng tôi không?)
Câu hỏi “你还有什么问题吗?/ Nǐ hái yǒu shé me wèntí ma?” (Bạn còn câu hỏi nào dành cho chúng tôi không?) thực sự là một cơ hội quý giá để bạn thể hiện sự quan tâm và sự nhiệt huyết đối với vị trí ứng tuyển. Khi được hỏi câu này, bạn có thể chủ động trao đổi về những điều mà bạn chưa rõ ràng, từ chế độ đãi ngộ, các phúc lợi đi kèm, đến môi trường làm việc.
Việc bạn thể hiện sự tò mò và chủ động tìm hiểu thông tin sẽ cho thấy bạn thực sự quan tâm đến công việc cũng như sự phù hợp của mình với công ty. Những câu hỏi này, mặc dù có vẻ đơn giản, lại đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tinh thần cầu tiến và sự quan tâm của bạn đối với văn hóa công ty.
Ngoài ra, đặt câu hỏi về thời gian nhận được kết quả phỏng vấn cũng cho thấy bạn rất nghiêm túc với cơ hội này và mong muốn sớm nhận được phản hồi. Tất cả những điều này sẽ tạo ấn tượng tốt trong mắt nhà tuyển dụng, cho thấy bạn không chỉ là một ứng viên tiềm năng mà còn là một người có tư duy tích cực và có trách nhiệm với sự nghiệp của mình.
Tiếng Trung
我想了解一下公司为员工提供的培训机会和职业发展路径。这对我来说非常重要,因为我希望能够在一个鼓励学习和个人成长的环境中工作。
我非常重视职业发展的潜力,想知道公司是否有定期的培训计划以及如何评估和提升员工的能力。同时,我也想询问关于团队文化和沟通方式的情况,以便更好地融入团队。
Phiên âm
Wǒ xiǎng liǎojiě yīxià gōngsī wèi yuángōng tígōng de péixùn jīhuì hé zhíyè fāzhǎn lùjìng. Zhè duì wǒ lái shuō fēicháng zhòngyào, yīnwèi wǒ xīwàng nénggòu zài yīgè gǔlì xuéxí hé gèrén chéngzhǎng de huánjìng zhōng gōngzuò.
Wǒ fēicháng zhòngshì zhíyè fāzhǎn de qiánlì, xiǎng zhīdào gōngsī shìfǒu yǒu dìngqī de péixùn jìhuà yǐjí rúhé pínggū hé tíshēng yuángōng de nénglì. Tóngshí, wǒ yě xiǎng xúnwèn guānyú tuánduì wénhuà hé gōutōng fāngshì de qíngkuàng, yǐbiàn gèng hǎo de róngrù tuánduì.
Bản dịch Tiếng Việt
Tôi muốn tìm hiểu về các cơ hội đào tạo và lộ trình phát triển nghề nghiệp mà công ty cung cấp cho nhân viên. Điều này rất quan trọng đối với tôi, vì tôi hy vọng có thể làm việc trong một môi trường khuyến khích việc học hỏi và phát triển cá nhân.
Tôi rất coi trọng tiềm năng phát triển nghề nghiệp, nên muốn biết liệu công ty có các chương trình đào tạo định kỳ hay không và cách thức đánh giá cũng như nâng cao năng lực của nhân viên. Đồng thời, tôi cũng muốn hỏi về văn hóa đội nhóm và cách thức giao tiếp trong công ty, để có thể hòa nhập tốt hơn vào đội ngũ.
2. Các từ vựng cần thiết khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung
Từ vựng liên quan đến phỏng vấn
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
面试 | Miànshì | (Buổi) Phỏng vấn |
面谈 | Miàntán | Thảo luận phỏng vấn |
简历 | Jiǎnlì | Hồ sơ lý lịch |
职位描述 | Zhíwèi miáoshù | Mô tả công việc |
求职意向 | Qiúzhí yìxiàng | Mục tiêu nghề nghiệp |
工作经验 | Gōngzuò jīngyàn | Kinh nghiệm làm việc |
雇主 | Gùzhǔ | Nhà tuyển dụng |
候选人 | Hòuxuǎn rén | Ứng viên |
工作邀请函 | Gōngzuò yāoqǐng hán | Thư mời nhận việc |
工作邀请拒绝信 | Gōngzuò yāoqǐng jùjué xìn | Thư từ chối lời mời làm việc |
工作接受函 | Gōngzuò jiēshòu hán | Thư nhận việc |
工作申请电子邮件 | Gōngzuò shēnqǐng diànzǐ yóujiàn | Email xin việc |
面试拒绝信 | Miànshì jùjué xìn | Thư từ chối phỏng vấn |
面试确认信 | Miànshì quèrèn xìn | Thư xác nhận phỏng vấn |
职业发展机会 | Zhíyè fāzhǎn jīhuì | Cơ hội phát triển nghề nghiệp |
专业技能 | Zhuānyè jìnéng | Kỹ năng chuyên môn |
参考人 | Cānkǎo rén | Người tham khảo |
职业道德 | Zhíyè dàodé | Đạo đức nghề nghiệp |
评估与反馈 | Pínggū yǔ fǎnkuì | Đánh giá và phản hồi |
竞聘 | Jìngpìn | Cạnh tranh cho vị trí |
Từ vựng về nhân sự/ phòng ban
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
接待员 | Jiēdài yuán | Lễ tân |
人力资源部 | Rénlì zīyuán bù | Phòng nhân sự |
商业部门 | Shāngyè bùmén | Phòng kinh doanh |
财务部 | Cáiwù bù | Phòng tài chính |
会计室 | Kuàijì shì | Phòng kế toán |
信息技术部 | Xìnxī jìshù bù | Phòng công nghệ thông tin |
客户服务部 | Kèhù fúwù bù | Phòng chăm sóc khách hàng |
营销部 | Yíngxiāo bù | Phòng Marketing |
经理 | Jīnglǐ | Giám đốc/Trưởng phòng |
同事 | Tóngshì | Đồng nghiệp |
主管 | Zhǔguǎn | Cấp trên |
下属 | Xiàshǔ | Cấp dưới |
行政部 | Xíngzhèng bù | Phòng hành chính |
发展部 | Fāzhǎn bù | Phòng phát triển |
采购部 | Cǎigòu bù | Phòng mua sắm |
质量管理部 | Zhìliàng guǎnlǐ bù | Phòng quản lý chất lượng |
项目管理部 | Xiàngmù guǎnlǐ bù | Phòng quản lý dự án |
数据分析部 | Shùjù fēnxī bù | Phòng phân tích dữ liệu |
Từ vựng về chế độ, lương thưởng
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
第13个月工资 | Dì 13 gè yuè gōngzī | Lương tháng thứ 13 |
奖金 / 工资 | Jiǎngjīn / gōngzī | Thưởng / Lương thưởng |
加班费 / 加班工资 | Jiābān fèi / Jiābān gōngzī | Lương làm thêm / Phụ cấp tăng ca |
健康保险 | Jiànkāng bǎoxiǎn | Bảo hiểm sức khỏe |
成绩 | Chéngjì | Thành tích |
薪水 / 工资 | Xīnshuǐ / gōngzī | Lương / Tiền lương |
涨薪 | Zhǎng xīn | Tăng lương |
福利待遇 | Fúlì dàiyù | Chế độ phúc lợi |
上保险 | Shàng bǎoxiǎn | Đóng bảo hiểm |
医疗保险 | Yīliáo bǎoxiǎn | Bảo hiểm y tế |
劳动合同 | Láodòng hétóng | Hợp đồng lao động |
工伤保险 | Gōngshāng bǎoxiǎn | Bảo hiểm tai nạn lao động |
失业保险 | Shīyè bǎoxiǎn | Bảo hiểm thất nghiệp |
年终奖金 | Niánzhōng jiǎngjīn | Thưởng cuối năm |
带薪休假 | Dài xīn xiūjià | Nghỉ phép có lương |
职业培训 | Zhíyè péixùn | Đào tạo nghề |
Từ vựng về giấy tờ, chứng chỉ, trình độ liên quan
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
高中毕业证书 | Gāozhōng bìyè zhèngshū | Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông |
大专学历 | Dàzhuān xuélì | Bằng cao đẳng |
本科学历 | Běnkē xuélì | Bằng đại học |
硕士学位 | Shuòshì xuéwèi | Bằng thạc sĩ |
研究生 | Yánjiūshēng | Nghiên cứu sinh |
文科学士学位 | Wénkē xuéshì xuéwèi | Cử nhân ngành Khoa học và Xã hội |
计算机科学学士 | Jìsuànjī kēxué xuéshì | Cử nhân ngành Khoa học máy tính |
哲学博士 | Zhéxué bóshì | Tiến sĩ (PhD) |
文化程度 | Wénhuà chéngdù | Trình độ văn hóa |
英语水平 | Yīngyǔ shuǐpíng | Trình độ tiếng Anh |
汉语普通话水平 | Hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng | Trình độ tiếng Hán phổ thông |
电脑技术 | Diànnǎo jìshù | Trình độ tin học |
职业资格证书 | Zhíyè zīgé zhèngshū | Giấy chứng nhận trình độ chuyên môn |
考试成绩 | Kǎoshì chéngjì | Kết quả thi |
资格认证 | Zīgé rènzhèng | Chứng nhận năng lực |
学位证书 | Xuéwèi zhèngshū | Giấy chứng nhận học vị |
技能证书 | Jìnéng zhèngshū | Chứng chỉ kỹ năng |
3. Các đoạn hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung để tham khảo
Cuộc hội thoại phần 1:
Nhà tuyển dụng (A) | Ứng viên (B) |
请你自我介绍一下!Qǐng nǐ zìwǒ jièshào yīxià!Mời bạn hãy tự giới thiệu về bản thân! | 我叫阮秋芳,今年23岁。我是来自河内的应届毕业生,毕业于经济大学,主修市场营销。Wǒ jiào Ruǎn Qiū Fāng, jīnnián 23 suì. Wǒ shì láizì Hénèi de yìngjiè bìyèshēng, bìyè yú jīngjì dàxué, zhǔxiū shìchǎng yíngxiāo.Tôi là Nguyễn Thu Phương, năm nay 23 tuổi. Tôi là sinh viên mới tốt nghiệp đến từ Hà Nội, tốt nghiệp trường Đại học Kinh tế với chuyên ngành Marketing.在校期间,我积极参与各种活动,比如市场调研和品牌推广,积累了很多实践经验。Zài xiào qījiān, wǒ jījí cān yù gè zhǒng huódòng, bǐrú shìchǎng tiáoyán hé pǐnpái tuīguǎng, jīlěile hěnduō shíjiàn jīngyàn.Trong thời gian học, tôi đã tích cực tham gia vào nhiều hoạt động như nghiên cứu thị trường và quảng bá thương hiệu, tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm thực tế. |
为什么我们公司应该选择你?Wèishénme wǒmen gōngsī yīnggāi xuǎnzé nǐ?Tại sao công ty nên chọn bạn? | 因为我所学的专业和公司的需求高度匹配。Yīnwèi wǒ suǒ xué de zhuānyè hé gōngsī de xūqiú gāodù pǐpèi.Bởi vì chuyên ngành tôi học và nhu cầu của công ty rất phù hợp.此外,我热爱这个行业,渴望学习新知识,并在实践中不断成长。Cǐwài, wǒ rè’ài zhège hángyè, kěwàng xuéxí xīn zhīshì, bìng zài shíjiàn zhōng bùduàn chéngzhǎng.Hơn nữa, tôi đam mê ngành này, khao khát học hỏi những kiến thức mới và không ngừng phát triển trong thực tiễn. |
你有几年的经验了?Nǐ yǒu jǐ nián de jīngyàn le?Bạn đã có bao nhiêu năm kinh nghiệm làm việc rồi? | 我刚刚毕业,所以经验不太多。Wǒ gānggāng bìyè, suǒyǐ jīngyàn bù tài duō.Tôi vừa mới tốt nghiệp, vì vậy kinh nghiệm của tôi vẫn còn ít.不过,在大学期间,我曾在一家知名公司实习,参与了多个项目,这让我对工作有了更深入的理解。Bùguò, zài dàxué qījiān, wǒ céng zài yījiā zhīmíng gōngsī shíxí, cānyùle duōgè xiàngmù, zhè ràng wǒ duì gōngzuò yǒule gèng shēnrù de lǐjiě.Tuy nhiên, trong thời gian học đại học, tôi đã thực tập tại một công ty nổi tiếng, tham gia vào nhiều dự án, điều này giúp tôi hiểu sâu hơn về công việc. |
你需要的工资是多少?Nǐ xūyào de gōngzī shì duōshǎo?Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu? | 我需要的工资是3500人民币。Wǒ xūyào de gōngzī shì 3500 rénmínbì.Mức lương tôi mong muốn là 3500 nhân dân tệ.同时,我也希望能在公司获得更多的学习和发展机会。Tóngshí, wǒ yě xīwàng néng zài gōngsī huòdé gèng duō de xuéxí hé fāzhǎn jīhuì.Đồng thời, tôi cũng hy vọng có thể nhận được nhiều cơ hội học hỏi và phát triển hơn nữa trong công ty. |
非常感谢你今天的面试!我们会尽快通知你。Fēicháng gǎnxiè nǐ jīntiān de miànshì! Wǒmen huì jǐnkuài tōngzhī nǐ.Cảm ơn bạn rất nhiều vì buổi phỏng vấn hôm nay! Chúng tôi sẽ sớm thông báo cho bạn. | 谢谢!我期待你的回复。Xièxiè! Wǒ qídài nǐ de huífù.Cảm ơn! Tôi rất mong nhận được phản hồi từ Anh/Chị. |
Cuộc hội thoại phần 2:
Nhà tuyển dụng (A) | Ứng viên (B) |
为什么你选我们的公司?Wèishénme nǐ xuǎn wǒmen de gōngsī?Tại sao bạn lại chọn công ty chúng tôi? | 因为我知道你们公司在业内享有很高的声誉,吸引了很多优秀的人才。Yīnwèi wǒ zhīdào nǐmen gōngsī zài yè nèi xiǎngyǒu hěn gāo de shēngyù, xīyǐnle hěnduō yōuxiù de réncái.Bởi vì tôi biết công ty các bạn có uy tín rất cao trong ngành, thu hút nhiều nhân tài xuất sắc.此外,你们的薪资待遇也非常有竞争力,这让我更加渴望加入你们的团队。Cǐwài, nǐmen de xīnzī dàiyù yě fēicháng yǒu jìngzhēnglì, zhè ràng wǒ gèngjiā kěwàng jiārù nǐmen de tuánduì.Hơn nữa, chế độ lương bổng của công ty cũng rất cạnh tranh, điều này càng khiến tôi khao khát được gia nhập đội ngũ của các bạn. |
你在哪个大学毕业?你的专业是什么?Nǐ zài nǎge dàxué bìyè? Nǐ de zhuānyè shì shénme?Bạn tốt nghiệp trường nào? Và học chuyên ngành gì? | 我在河内大学毕业的,我的专业是中文。Wǒ zài Hénèi Dàxué bìyè de, wǒ de zhuānyè shì Zhōngwén.Tôi tốt nghiệp từ Đại học Hà Nội, chuyên ngành của tôi là Ngôn ngữ Trung Quốc.在学习期间,我不仅掌握了中文语言的基本知识,还参加了多次文化交流活动,提升了自己的沟通能力。Zài xuéxí qījiān, wǒ bù jǐn zhǎngwòle Zhōngwén yǔyán de jīběn zhīshì, hái cānjiāle duō cì wénhuà jiāoliú huódòng, tíshēngle zìjǐ de gōutōng nénglì.Trong quá trình học, tôi không chỉ nắm vững kiến thức cơ bản về ngôn ngữ Trung Quốc mà còn tham gia nhiều hoạt động giao lưu văn hóa, nâng cao khả năng giao tiếp của mình. |
你的优点是什么?缺点是什么?Nǐ de yōudiǎn shì shénme? Quēdiǎn shì shénme?Ưu điểm của bạn là gì? Nhược điểm là gì? | 我的优点是诚实和乐于助人,能够很快适应新的环境。Wǒ de yōudiǎn shì chéngshí hé lèyú zhùrén, nénggòu hěn kuài shìyìng xīn de huánjìng.Ưu điểm của tôi là trung thực và sẵn lòng giúp đỡ người khác, có khả năng thích nghi nhanh với môi trường mới.但我的缺点是经验不足,我希望能在贵公司的支持下不断学习和成长。Dàn wǒ de quēdiǎn shì jīngyàn bùzú, wǒ xīwàng néng zài guì gōngsī de zhīchí xià bùduàn xuéxí hé chéngzhǎng.Nhưng nhược điểm của tôi là thiếu kinh nghiệm, tôi hy vọng có thể học hỏi và phát triển không ngừng dưới sự hỗ trợ của công ty. |
你能为我们的团队带来什么?Nǐ néng wèi wǒmen de tuánduì dàilái shénme?Bạn có thể mang lại điều gì cho đội ngũ của chúng tôi? | 我可以为团队带来新鲜的视角和创新的思维。我热爱学习,愿意接受新的挑战。Wǒ kěyǐ wèi tuánduì dàilái xīnxiān de shìjiǎo hé chuàngxīn de sīwéi. Wǒ rè’ài xuéxí, yuànyì jiēshòu xīn de tiǎozhàn.Tôi có thể mang đến cho đội ngũ một góc nhìn mới mẻ và tư duy sáng tạo. Tôi yêu thích việc học hỏi và sẵn sàng chấp nhận những thách thức mới. |
你对未来的职业发展有什么规划?Nǐ duì wèilái de zhíyè fāzhǎn yǒu shénme guīhuà?Bạn có kế hoạch gì cho sự phát triển nghề nghiệp trong tương lai? | 我希望在未来几年内能够逐步提升自己的专业技能,并且在公司的帮助下逐渐成长为一名优秀的专业人才。Wǒ xīwàng zài wèilái jǐ nián nèi nénggòu zhúbù tíshēng zìjǐ de zhuānyè jìnéng, bìngqiě zài gōngsī de bāngzhù xià zhújiàn chéngzhǎng wéi yī míng yōuxiù de zhuānyè réncái.Tôi hy vọng trong vài năm tới có thể dần dần nâng cao kỹ năng chuyên môn của mình và từ từ phát triển trở thành một nhân tài xuất sắc nhờ sự giúp đỡ của công ty. |
非常感谢你今天的面试!我们会尽快通知你。Fēicháng gǎnxiè nǐ jīntiān de miànshì! Wǒmen huì jǐnkuài tōngzhī nǐ.Cảm ơn bạn rất nhiều vì buổi phỏng vấn hôm nay! Chúng tôi sẽ sớm thông báo cho bạn. | 谢谢你给我这个机会!我期待你的回复。Xièxiè nǐ gěi wǒ zhège jīhuì! Wǒ qídài nǐ de huífù.Cảm ơn Anh/Chị đã cho tôi cơ hội này! Tôi rất mong nhận được phản hồi từ Anh/Chị. |
Cuộc hội thoại phần 3:
Nhà tuyển dụng (A) | Ứng viên (B) |
如果在工作上遇到困难,你怎么解决?Rúguǒ zài gōngzuò shàng yù dào kùnnán, nǐ zěnme jiějué?Nếu như gặp rắc rối trong công việc, bạn sẽ giải quyết như thế nào? | 在遇到困难的时候,我会首先进行详细的分析,找出问题的根源。Zài yù dào kùnnán de shíhòu, wǒ huì shǒuxiān jìnxíng xiángxì de fēnxī, zhǎochū wèntí de gēnyuán.Khi gặp khó khăn, trước tiên tôi sẽ tiến hành phân tích chi tiết để tìm ra nguyên nhân của vấn đề.接着,我会主动与我的同事和上司沟通,寻求他们的建议和意见。Jiēzhe, wǒ huì zhǔdòng yǔ wǒ de tóngshì hé shàngsī gōutōng, xúnqiú tāmen de jiànyì hé yìjiàn.Sau đó, tôi sẽ chủ động giao tiếp với đồng nghiệp và cấp trên để tìm kiếm ý kiến và gợi ý từ họ. |
你能给我一个具体的例子,说明你是如何解决问题的吗?Nǐ néng gěi wǒ yīgè jùtǐ de lìzi, shuōmíng nǐ shì rúhé jiějué wèntí de ma?Bạn có thể đưa ra một ví dụ cụ thể về cách bạn giải quyết vấn đề không? | 当然可以。去年我在一个项目中遇到了一些技术问题,我通过分析错误信息,迅速找到了解决方案。Dāngrán kěyǐ. Qùnián wǒ zài yīgè xiàngmù zhōng yù dào le yīxiē jìshù wèntí, wǒ tōngguò fēnxī cuòwù xìnxī, xùnsù zhǎodào le jiějué fāng’àn.Chắc chắn rồi. Năm ngoái, tôi đã gặp phải một số vấn đề kỹ thuật trong một dự án, và tôi đã phân tích thông tin lỗi để nhanh chóng tìm ra giải pháp.通过与团队的合作,我们最终成功地解决了这个问题,并按时完成了项目。Tōngguò yǔ tuánduì de hézuò, wǒmen zuìzhōng chénggōng de jiějué le zhège wèntí, bìng àn shí wánchéng le xiàngmù.Bằng cách hợp tác với đội ngũ, chúng tôi đã thành công trong việc giải quyết vấn đề này và hoàn thành dự án đúng hạn. |
你觉得在这个岗位上,最重要的品质是什么?Nǐ juédé zài zhège gāngwèi shàng, zuì zhòngyào de pǐnzhì shì shénme?Theo bạn, phẩm chất quan trọng nhất ở vị trí này là gì? | 我认为,良好的沟通能力和团队合作精神是至关重要的。Wǒ rènwéi, liánghǎo de gōutōng nénglì hé tuánduì hézuò jīngshén shì zhìguān zhòngyào de.Tôi nghĩ rằng khả năng giao tiếp tốt và tinh thần hợp tác trong nhóm là rất quan trọng.我们只有通过相互理解和支持,才能达到我们的目标。Wǒmen zhǐyǒu tōngguò xiānghù lǐjiě hé zhīchí, cáinéng dádào wǒmen de mùbiāo.Chúng ta chỉ có thể đạt được mục tiêu của mình thông qua sự hiểu biết và hỗ trợ lẫn nhau. |
你的职业目标是什么?Nǐ de zhíyè mùbiāo shì shénme?Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì? | 我的目标是不断提升自己的专业技能,并在团队中发挥更大的作用。Wǒ de mùbiāo shì bùduàn tíshēng zìjǐ de zhuānyè jìnéng, bìng zài tuánduì zhōng fāhuī gèng dà de zuòyòng.Mục tiêu của tôi là không ngừng nâng cao kỹ năng chuyên môn của bản thân và phát huy vai trò lớn hơn trong đội ngũ.我希望能在贵公司找到一个能够帮助我成长和发展的机会。Wǒ xīwàng néng zài guì gōngsī zhǎodào yīgè nénggòu bāngzhù wǒ chéngzhǎng hé fāzhǎn de jīhuì.Tôi hy vọng có thể tìm thấy một cơ hội giúp tôi phát triển và trưởng thành tại công ty. |
好,面试到此结束。你回去等我们的消息。Hǎo, miànshì dào cǐ jiéshù. Nǐ huíqù děng wǒmen de xiāoxi.Được rồi, phỏng vấn tới đây kết thúc. Bạn quay về chờ thông báo của chúng tôi nhé. | 非常感谢您给我的机会。我期待能加入贵公司,一起推动公司的发展。Fēicháng gǎnxiè nín gěi wǒ de jīhuì. Wǒ qīdài néng jiārù guì gōngsī, yīqǐ tuīdòng gōngsī de fāzhǎn.Tôi rất cảm ơn vì đã cho tôi cơ hội này. Tôi mong muốn được gia nhập công ty và cùng nhau thúc đẩy sự phát triển của công ty. |
4. Một số mẹo phỏng vấn tiếng Trung giúp bạn vượt qua thành công
Để có một buổi phỏng vấn xin việc thành công, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là điều không thể thiếu. Dưới đây là những điểm quan trọng bạn cần lưu ý:
Tìm hiểu kỹ về vị trí và công ty ứng tuyển
Trước khi bước vào buổi phỏng vấn, bạn cần có sự hiểu biết sâu sắc về vị trí mình ứng tuyển cũng như về công ty. Điều này không chỉ giúp bạn trả lời các câu hỏi một cách tự tin mà còn thể hiện sự quan tâm của bạn đối với công việc. Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng mà bạn nên tìm hiểu:
- Sứ mệnh của công ty: Hiểu rõ về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty sẽ giúp bạn định hướng các câu trả lời của mình, liên quan đến cách bạn có thể đóng góp vào việc thực hiện những mục tiêu đó.
- Sản phẩm và dịch vụ: Nắm vững thông tin về các sản phẩm và dịch vụ mà công ty cung cấp sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi liên quan đến khả năng của bạn trong việc thúc đẩy doanh số hoặc cải thiện dịch vụ khách hàng.
Đối tác và khách hàng tiềm năng: Tìm hiểu về các đối tác lớn và khách hàng tiềm năng của công ty sẽ giúp bạn có những cái nhìn tổng quát về môi trường làm việc và những thách thức có thể gặp phải. Bạn cũng có thể đề cập đến cách bạn có thể giúp công ty phát triển mối quan hệ với các đối tác hiện tại và tương lai.
Chào Hỏi và Xưng Hô Đúng Cách
Trong văn hóa giao tiếp, việc xưng hô đúng cách thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp. Tiếng Trung có nhiều cách xưng hô khác nhau và để tránh mắc sai lầm, bạn nên lưu ý:
- Sử dụng chức vụ kèm họ: Thay vì gọi trực tiếp tên hoặc sử dụng các cách xưng hô trong Tiếng Việt như “chị”, “cô”, bạn nên sử dụng chức vụ và họ của người phỏng vấn. Ví dụ: 李秘书 (Lǐ mìshū), có nghĩa là “Thư ký Lý”, sẽ lịch sự và trang trọng hơn nhiều so với cách gọi như 李小姐 (Lǐ xiǎojiě).
Luôn sử dụng từ 您 (nín): Trong suốt buổi phỏng vấn, hãy nhớ sử dụng từ “您” thay vì “你” để thể hiện sự tôn trọng đối với nhà tuyển dụng. Việc này không chỉ làm cho cuộc trò chuyện trở nên trang trọng hơn mà còn thể hiện thái độ tôn kính của bạn đối với người phỏng vấn.
Rèn Luyện Ngôn Ngữ Cơ Thể (Body Language)
Ngôn ngữ cơ thể là một phần không thể thiếu trong giao tiếp, đặc biệt là trong phỏng vấn. Để tránh những cử chỉ không tự nhiên hoặc lúng túng, bạn nên:
- Tập luyện trước gương: Hãy dành thời gian để luyện tập các câu trả lời của mình trước gương. Điều này sẽ giúp bạn nhận thức rõ hơn về ngôn ngữ cơ thể của mình, từ ánh mắt, nụ cười đến cách đứng hoặc ngồi.
Tạo ấn tượng tốt: Ngôn ngữ cơ thể tự tin như đứng thẳng, nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn và sử dụng cử chỉ tay hợp lý sẽ giúp bạn tạo ấn tượng ban đầu tích cực với nhà tuyển dụng. Sự tự tin trong ngôn ngữ cơ thể sẽ làm tăng sự tin cậy và thuyết phục trong những gì bạn nói.
Đừng Quên Cảm Ơn Nhà Tuyển Dụng
Cuối cùng, bày tỏ sự biết ơn là một yếu tố quan trọng giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Trước khi kết thúc buổi phỏng vấn, hãy chắc chắn rằng bạn đã:
- Cảm ơn nhà tuyển dụng: Nói lời cảm ơn vì đã dành thời gian trao đổi với bạn và cung cấp thông tin về vị trí công việc. Ví dụ, bạn có thể nói: 非常感谢您今天的面试机会 (Fēicháng gǎnxiè nín jīntiān de miànshì jīhuì), có nghĩa là “Tôi rất cảm ơn ông/bà đã cho tôi cơ hội phỏng vấn hôm nay.”
Gửi thư cảm ơn sau phỏng vấn: Ngay sau buổi phỏng vấn, hãy gửi một bức thư cảm ơn đến nhà tuyển dụng để thể hiện sự trân trọng. Trong thư, bạn có thể nhắc lại một vài điểm chính đã thảo luận trong buổi phỏng vấn và bày tỏ mong muốn được hợp tác trong tương lai. Điều này thể hiện sự chuyên nghiệp và cho thấy bạn là người chu đáo.
Hy vọng qua bài viết của Việc Làm 24h, bạn đã trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để tự tin đối mặt với các câu hỏi phỏng vấn tiếng Trung khi xin việc hoặc phỏng vấn tiếng Trung du học sắp tới.
Việc nắm vững từ vựng phỏng vấn tiếng Trung trong các câu hỏi phổ biến trên cùng gợi ý trả lời sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng và mở ra cơ hội nghề nghiệp mới. Hãy áp dụng những bí quyết này và chuẩn bị thật tốt cho buổi phỏng vấn bạn nhé!