Gợi ý 10 mẫu CV tiếng Nhật tiêu chuẩn, ấn tượng

Viết CV tiếng Nhật đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ các quy tắc cụ thể về cấu trúc và ngôn ngữ. Một CV chuẩn giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng Nhật Bản, thể hiện được sự chuyên nghiệp và hiểu biết về văn hóa làm việc của họ. Trong bài viết này, Việc Làm 24h sẽ gợi ý 10 mẫu CV tiếng Nhật chuẩn và ấn tượng để bạn có thể tham khảo. 

CV tiếng Nhật là gì?

CV tiếng Nhật là CV được viết bằng tiếng Nhật, bao gồm các thông tin cá nhân như: tên, địa chỉ, email, số điện thoại, quốc tịch, ngày sinh,… Bạn cũng cần liệt kê chi tiết kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn, mục tiêu nghề nghiệp,…

Khi viết CV tiếng Nhật, bạn cần tuân thủ cách sử dụng ba loại chữ tiếng Nhật: Kanji, Hiragana và Katakana. Bố cục CV phải rõ ràng, không nên dùng chữ in đậm, hình ảnh hay màu sắc để tạo sự chuyên nghiệp. Đối với thông tin ngày, tháng, năm cần viết theo thứ tự đảo ngược. 

Một mẫu CV tiếng Nhật cơ bản.
Một mẫu CV tiếng Nhật cơ bản.

Khi nào cần viết CV tiếng Nhật

Bạn nên viết CV tiếng Nhật khi nhà tuyển dụng yêu cầu rõ ràng trong mô tả công việc (JD – job description). Ngay cả khi không có yêu cầu cụ thể nào, nếu công việc liên quan đến tiếng Nhật thì bạn vẫn nên viết bằng ngôn ngữ này để thể hiện sự chủ động và chuyên nghiệp. Một CV tiếng Nhật được chuẩn bị tốt là cách để bạn khẳng định kỹ năng ngôn ngữ thực tế, mà không cần phụ thuộc vào các chứng chỉ hay giao tiếp.

Xem thêm: CV là gì? Cách viết CV chuyên nghiệp

CV tiếng Nhật chuẩn có bao nhiêu phần?

Để có một CV tiếng Nhật hoàn chỉnh và thu hút nhà tuyển dụng, bạn cần tuân thủ cấu trúc sau:

  • Thông tin cá nhân (個人情報): Bao gồm tên, số điện thoại, email, địa chỉ, quốc tịch, ngày sinh.
  • Trình độ học vấn (学歴): Ghi rõ tên trường, chuyên ngành, bằng cấp, thời gian học.
  • Mục tiêu nghề nghiệp (職務経歴): Là những định hướng phát triển bản thân và công việc của ứng viên nhằm đạt được vị trí hoặc thành tựu cụ thể trong lĩnh vực họ theo đuổi.
  • Kỹ năng và năng lực (スキル・能力): Gồm các kỹ năng ngoại ngữ, giao tiếp, tổ chức, tin học, lãnh đạo,…
  • Nguyện vọng cá nhân (本人希望欄): Trình bày mong muốn về công việc và kỳ vọng khi ứng tuyển.
  • Thông tin khác (その他): Bao gồm sở thích, các giải thưởng, hoạt động xã hội.

Hướng dẫn cách viết CV tiếng Nhật chuẩn nhất

Viết CV tiếng Nhật không chỉ đòi hỏi bạn nắm vững ngôn ngữ mà còn phải hiểu rõ quy tắc và văn hóa của người Nhật. Để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng, CV của bạn cần được trình bày chuyên nghiệp, đầy đủ thông tin và tuân thủ các tiêu chuẩn cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn viết một CV tiếng Nhật chuẩn và hay nhất:

Thông tin cá nhân (個人情報)

Thông tin cá nhân (基本情報欄) là một phần không thể thiếu trong CV tiếng Nhật. Đây là nơi cung cấp cho nhà tuyển dụng các thông tin cơ bản về ứng viên.

Phần thông tin cá nhân trong CV tiếng Nhật.
Phần thông tin cá nhân trong CV tiếng Nhật.

Họ và tên (氏名)

Tên họ trong tiếng Nhật được viết theo thứ tự truyền thống, với họ đứng trước và tên đứng sau. Nếu tên bạn không sử dụng chữ Kanji, bạn có thể viết bằng Hiragana hoặc Katakana. Bạn cần đảm bảo ghi rõ ràng và chính xác, không dùng tên giả hay viết tắt. 

Ví dụ: 山田 太郎 (Yamada Taro) hoặc bạn có thể giải thích bằng katakana (ヤマダ タロウ/Yamada Taro).

Ngày sinh, giới tính (生年月日性別)

Trong CV tiếng Nhật, thông tin ngày, tháng, năm được trình bày theo thứ tự năm/tháng/ngày. Phần giới tính được thể hiện bằng chữ Kanji 性別. Nếu bạn không muốn công khai giới tính, có thể ghi 「不明」(không rõ) tại mục này. 

Ví dụ: Ngày sinh và giới tính (生年月日・性別): 1997年3月13日生まれ。男性 (Sinh ngày 13/03/1997. Nam).

Địa chỉ (現住所)

Khi ghi địa chỉ trong CV tiếng Nhật, bạn nên sử dụng chữ Kanji. Nếu bạn sống ở Nhật Bản, hãy ghi rõ tên thành phố (市) hoặc tỉnh (県). Nếu ở nước ngoài, bạn cần ghi thêm mã bưu chính và tên quốc gia để xác định vị trí chính xác. 

Ví dụ: Địa chỉ (現住所): 東京都港区六本木1-2-3-4号室 (Phòng 1-2-3-4, Roppongi, Minato-ku, Tokyo), với địa chỉ được ghi bằng Kanji.

Email (メールアドレス)

Phần này cần ghi địa chỉ email của ứng viên để nhà tuyển dụng dễ dàng liên hệ. Đảm bảo email bạn cung cấp là đầy đủ và chính xác. Bạn nên ưu tiên sử dụng địa chỉ email chuyên nghiệp để tạo ấn tượng tốt.

Số điện thoại (電話)

Trong mục này, ứng viên cần cung cấp số điện thoại để nhà tuyển dụng có thể liên lạc khi cần. Bạn nên sử dụng số điện thoại thường xuyên dùng và có thể liên lạc được. Số điện thoại cần đảm bảo ghi rõ ràng và chính xác, tránh việc ghi sai hoặc dùng số không còn hoạt động.

Ảnh cá nhân (個人写真)

Mục này yêu cầu ứng viên đính kèm ảnh cá nhân, thường được đặt ở góc bên phải phía trên CV. Ứng viên nên chọn ảnh có độ nét cao và ánh sáng tốt để gây ấn tượng tích cực với nhà tuyển dụng. Ngoài ra, bạn không nên dùng ảnh quá cầu kỳ, không phù hợp với vị trí và lĩnh vực ứng tuyển.

Bằng cấp, chứng chỉ (免許・資格欄)

Bạn hãy liệt kê các chứng chỉ và bằng cấp mà bạn sở hữu, đặc biệt là những chứng chỉ liên quan đến vị trí đang ứng tuyển. Bạn cần ghi rõ tên chứng chỉ và bằng cấp, năm tốt nghiệp, nơi đào tạo. Hãy sắp xếp những chứng chỉ quan trọng nhất ở đầu danh sách. 

Ví dụ: 

  • 日本語能力試験N2級 (Chứng chỉ tiếng Nhật N2), Japan Foundation, 2019
  • 大学卒業証書 (Bằng tốt nghiệp Đại học), Đại học ABC, 2020 

Trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc (学歴・職歴欄)

Kinh nghiệm làm việc (職歴欄)

Ở phần này, bạn cần nêu rõ các công việc mà bạn đã làm, đặc biệt là những công việc liên quan đến tiếng Nhật. Thông tin bao gồm: tên doanh nghiệp, thời gian làm việc, vị trí công việc, tên bộ phận, nhiệm vụ. 

Ví dụ: 2020年4月 – 現在: 株式会社MNM – マーケティング部 – 課長. Có nghĩa là: 04/2020 – Hiện tại: Công ty TNHH MNM – Phòng Marketing – Giám đốc.

Bạn có thể tham khảo một số từ chuyên ngành thường gặp khi viết CV tiếng Nhật ở bảng dưới đây:

Tên bộ phận trong công tyVị trí công việc (役職名)
Quản lý nhân sự人事
Kinh doanh営業
Marketingマーケティング
Tài chính財務
Kế toán会計
Quản lý chất lượng品質管理
Nghiên cứu và phát triển研究開発
Kỹ thuật技術
Thiết kếデザイン
Bảo trìメンテナンス
Quản lý sản xuất生産管理
Quản lý dự ánプロジェクトマネージャー
Hành chính văn phòng事務
Tư vấn khách hàngお客様相談員

Trình độ học vấn (学歴)

Ở phần này, bạn liệt kê tên trường, thời gian học và tốt nghiệp, ngành học, chức danh. Ví dụ: 2015年3月 – 2019年3月: 東京大学(Tōkyō daigaku) – (経済学部) – (経済学士). Có nghĩa là: Trường đại học Tokyo, thời gian học từ tháng 3/2015 – 3/2019 – Khoa Kinh Tế – Cử nhân Kinh Tế. 

Ngoài ra, bạn nên sử dụng từ chuyên ngành để thể hiện tính chuyên nghiệp trong CV tiếng Nhật. Ví dụ:

Tiếng NhậtRomajiTiếng Việt
経済学KeizaigakuKinh tế học
法律学HoritsugakuLuật học
工学KogakuKỹ thuật học
医学IgakuY học
文学BungakuVăn học
教育学KyōikugakuGiáo dục học
経営学KeieigakuQuản trị kinh doanh
コンピュータ科学Konpyūtā kagakuKhoa học máy tính
心理学ShinrigakuTâm lý học
社会学Shakai gakuXã hội học
人類学JinruigakuNhân loại học
歴史学Rekishi GakuLịch sử học
政治学SeijigakuKhoa học chính trị
数学SūgakuToán học
物理学ButsurigakuVật lý học
化学KagakuHóa học
生物学SeibutsugakuSinh học
Mục kinh nghiệm làm việc và trình độ học vấn trong CV tiếng Nhật.
Mục kinh nghiệm làm việc và trình độ học vấn trong CV tiếng Nhật.

Mục tiêu nghề nghiệp (志望の動機)

Ở phần này, bạn cần nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp, mong muốn khi xin việc và những dự định trong tương lai. Bạn có thể nói thêm về lý do chọn công ty và những đóng góp mà bạn có thể mang lại khi đảm nhận vị trí ứng tuyển.

Ví dụ: 

私のキャリア目標は、建設分野でのスキルを磨き、完璧にすることです。私は、設計、プロジェクト管理、最新の建設技術の知識を活用できるプロフェッショナルな環境で働きたいと考えています。将来的には、大規模プロジェクトのリーダーシップを発揮し、建設プロセスの最適化と作業効率の向上を図り、会社と地域社会の持続的な発展に貢献したいと考えています。

Mục tiêu nghề nghiệp của tôi là phát triển và hoàn thiện kỹ năng trong lĩnh vực xây dựng. Tôi khao khát được làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp, nơi tôi có thể áp dụng kiến thức về thiết kế và quản lý dự án. Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ đảm nhận vị trí lãnh đạo trong các dự án quy mô lớn và đóng góp vào sự phát triển bền vững của công ty.

Điểm mạnh của bản thân (得意な科目)

Trong phần này, ứng viên nên nêu rõ các kỹ năng và kiến thức chuyên môn liên quan đến vị trí ứng tuyển. Lưu ý là bạn chỉ liệt kê những điểm mạnh thực sự của bản thân, tránh việc phóng đại hoặc đưa ra những kỹ năng không có. Phần này cần ngắn gọn, tập trung vào các điểm mạnh phù hợp với yêu cầu công việc để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.

Ví dụ: 

  • 優れたコミュニケーションと交渉スキル – Kỹ năng giao tiếp và đàm phán tốt
  • プログラミングと問題解決の知識 – Kỹ năng lập trình
  • 高いモチベーションと時間管理スキル- Kỹ năng quản lý thời gian
  • 正確さと素早い学習能力 – Khả năng học hỏi nhanh và hiệu quả

Xem thêm: Cách thể hiện điểm mạnh và điểm yếu trong CV

Lý do xin việc

Ở mục này, bạn cần giải thích lý do bạn chọn ứng tuyển vào công ty. Bạn nên trình bày cụ thể, chân thực, tập trung vào những lý do liên quan đến định hướng nghề nghiệp và phát triển bản thân trong tương lai.

Ví dụ:

MNM 建設会社が実施する質の高いプロジェクトと持続可能な開発ビジョンに非常に感銘を受けたので、MNM 建設会社に応募したいと考えています。MNM のプロフェッショナルで高度な作業環境は、私にとってスキルを磨き、重要なプロジェクトに貢献し、同時に自分の能力を向上させるのに理想的な場所であると信じています。今後の開発段階で当社に同行できる機会を楽しみにしています。

Tôi muốn ứng tuyển vào công ty MNM vì tôi rất ấn tượng với những dự án chất lượng và tầm nhìn phát triển bền vững mà công ty đã thực hiện. Tôi tin rằng môi trường làm việc chuyên nghiệp và tiên tiến tại MNM sẽ là nơi lý tưởng để tôi phát huy kỹ năng, đóng góp vào các dự án quan trọng và đồng thời nâng cao năng lực bản thân. Tôi rất mong có cơ hội được đồng hành cùng công ty trong những chặng đường phát triển sắp tới.

Sở thích (趣 味)

Phần này không bắt buộc có trong CV. Tuy nhiên, bạn có thể thêm vào nếu CV còn nhiều khoảng trống. Bạn nên liên kết sở thích với những kỹ năng tích cực như khả năng lãnh đạo, sự tỉ mỉ, cẩn thận. 

Mục sở thích trong CV tiếng Nhật.
Mục sở thích trong CV tiếng Nhật.

Ví dụ:

自由時間には、建築やインテリア デザインに関する本を読むのが好きです。週末はテラスで庭の手入れをしたり、ジョギングをしたりして過ごすことが多いです。

Thời gian rảnh tôi thích đọc sách liên quan đến xây dựng và thiết kế nội thất. Cuối tuần, tôi thường dành thời gian để chăm sóc vườn cây trên sân thượng và chạy bộ.

Một số thông tin khác

Trong phần này, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về bản thân, bao gồm các kỹ năng đặc biệt như thông thạo nhiều ngôn ngữ hoặc sử dụng thành thạo các công cụ, phần mềm hỗ trợ công việc. Việc nêu những kỹ năng chuyên môn này sẽ giúp tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.

Ví dụ:

  • Ngoại ngữ: 日本語(JLPT N2) – Tiếng Nhật (JLPT N2), 英語(TOEIC 800点) – Tiếng Anh (TOEIC 800 điểm).
  • Sử dụng thành thạo các công cụ: Adobe Photoshop, Microsoft Office. 

Nếu bạn đang cần một bản CV chuyên nghiệp để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng, hãy truy cập website Việc Làm 24h. Tại đây, bạn có thể dễ dàng tìm thấy các mẫu CV đa dạng, giúp làm nổi bật kỹ năng và kinh nghiệm của bản thân.

Lưu ý quan trọng khi viết CV tiếng Nhật

Kiểm tra lỗi ngữ pháp, chính tả

Lỗi chính tả và ngữ pháp trong CV có thể ảnh hưởng đến việc nhà tuyển dụng đánh giá năng lực của ứng viên. Để tránh điều này, bạn hãy dành thời gian kiểm tra kỹ càng trước khi nộp CV cho công ty.

Kiểm tra lỗi chính tả kỹ lưỡng trước khi gửi CV tiếng Nhật.
Kiểm tra lỗi chính tả kỹ lưỡng trước khi gửi CV tiếng Nhật.

Cung cấp thông tin cần thiết

Để thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng, bạn nên nhấn mạnh những thông tin quan trọng và diễn đạt chúng một cách ngắn gọn, rõ ràng. Sử dụng từ khóa liên quan là cách hiệu quả giúp bạn nổi bật hơn.

Không quá tập trung vào vị trí công việc

Nhà tuyển dụng tìm kiếm ứng viên không chỉ muốn hoàn thiện đội ngũ nhân sự mà còn để tạo ra giá trị cho doanh nghiệp. Hãy chứng minh với họ rằng bạn có khả năng mang lại những đóng góp có ý nghĩa.

Lưu ý khi liệt kê kinh nghiệm

Việc liệt kê kinh nghiệm làm việc quá chi tiết, dài dòng có thể khiến nhà tuyển dụng cảm thấy khó chịu và không cần thiết. Thay vào đó, bạn hãy chú trọng vào những kết quả đã đạt được trong công việc.

Lưu ý khi dùng ảnh đại diện

Bạn hãy chọn một ảnh đại diện lịch sự, chỉnh chu và nghiêm túc để thể hiện sự chuyên nghiệp. Ảnh chân dung, trang phục quá nổi bật hoặc biểu cảm không phù hợp thì không nên đưa vào CV.

Kiểm tra địa chỉ Email

Việc lựa chọn địa chỉ email trong CV tiếng Nhật rất quan trọng. Vì đây là thông tin để nhà tuyển dụng liên lạc với bạn sau mỗi vòng phỏng vấn. Ứng viên nên sử dụng địa chỉ email có tên của mình, như “nguyenphuongthao@gmail.com”, để tạo ấn tượng chuyên nghiệp và dễ nhớ.

Nên tránh sử dụng các địa chỉ email không phù hợp, chẳng hạn như “thaoxynh_2k3@gmail.com”. Điều này có thể gây ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng. Hơn nữa, bạn cũng không nên đặt địa chỉ email quá dài hoặc khó nhớ.

Không dùng 1 CV cho nhiều vị trí ứng tuyển khác nhau

Đây là lỗi thường gặp của ứng viên khi nộp CV vào nhiều vị trí khác nhau. Bạn cần biết rằng mỗi vị trí công việc đều yêu cầu những kỹ năng và kinh nghiệm riêng biệt. Do đó, bạn nên tạo một bản CV riêng cho từng vị trí và điều chỉnh nội dung sao cho phù hợp với yêu cầu cụ thể của công việc đó.

Tránh viết dài dòng

Khi viết CV tiếng Nhật, bạn không nên viết quá dài mà cần đảm bảo trình bày đơn giản, đúng trọng tâm. CV không quá 2 trang A4 sẽ tiết kiệm thời gian cho nhà tuyển dụng và tập trung vào những thông tin chính yếu nhất.

Không viết CV tiếng Nhật quá dài dòng.
Không viết CV tiếng Nhật quá dài dòng.

Đặt sai tiêu đề Email

Ngoài ra, tiêu đề email chuyên nghiệp sẽ gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Bạn nên chọn tiêu đề nêu rõ vị trí đang ứng tuyển cùng với chức danh của mình. Dưới đây là một số mẫu tiêu đề bạn có thể tham khảo:

  • MNM社のエンジニア職に応募 – Ứng tuyển vị trí kỹ sư tại công ty MNM.
  • VXV社のマーケティング職に応募します – Ứng tuyển chuyên viên maketing tại Công ty VXV.

Định dạng khi gửi CV tiếng Nhật

CV online (CV bản mềm) được ưa chuộng nhờ tính tiện lợi, đặc biệt trong thời đại các nền tảng tuyển dụng trực tuyến ngày càng phổ biến. Hai định dạng CV thường sử dụng là .doc và .pdf, trong đó Việc Làm 24h khuyến khích bạn dùng .pdf vì các ưu điểm sau:

  • Giảm thiểu lỗi phông chữ và kích thước chữ so với .doc.
  • Hình thức bắt mắt, hỗ trợ màu sắc đa dạng.
  • Đảm bảo thông tin đến tay nhà tuyển dụng chính xác và nguyên vẹn.

Lưu ý khi in CV tiếng Nhật

Hầu hết các nhà tuyển dụng không yêu cầu cụ thể về việc in CV một hay hai mặt, vì vậy bạn có thể linh hoạt chọn theo sở thích cá nhân. Tuy nhiên, nếu chất lượng giấy in không được tốt, bạn nên in một mặt để tránh tình trạng nhòe màu chữ hoặc bị hằn lên mặt sau.

10 mẫu CV tiếng Nhật hay nhất

Khi viết CV tiếng Nhật, việc chọn mẫu CV phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng đầu tiên với nhà tuyển dụng. Dưới đây là danh sách 10 mẫu CV tiếng Nhật được đánh giá cao, vừa đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản vừa giúp bạn nổi bật trước nhà tuyển dụng.

Mẫu CV tiếng Nhật đơn giản, rõ ràng.
Mẫu CV tiếng Nhật đơn giản, rõ ràng.
Mẫu CV tiếng Nhật ngành điều dưỡng.
Mẫu CV tiếng Nhật ngành điều dưỡng.
Mẫu CV tiếng Nhật đẹp, sáng tạo.
Mẫu CV tiếng Nhật đẹp, sáng tạo.
Mẫu CV tiếng Nhật chuẩn, hay.
Mẫu CV tiếng Nhật chuẩn, hay.
Mẫu CV tiếng Nhật hay dành cho thực tập sinh.
Mẫu CV tiếng Nhật hay dành cho thực tập sinh.
Mẫu CV tiếng Nhật ngành xuất nhập khẩu.
Mẫu CV tiếng Nhật ngành xuất nhập khẩu.
Mẫu CV tiếng Nhật cơ bản cho người mới bắt đầu.
Mẫu CV tiếng Nhật cơ bản cho người mới bắt đầu.
Mẫu CV tiếng Nhật phù hợp cho giáo viên.
Mẫu CV tiếng Nhật phù hợp cho giáo viên.
Mẫu CV tiếng Nhật dành cho ứng viên ngành du lịch.
Mẫu CV tiếng Nhật dành cho ứng viên ngành du lịch.
Mẫu CV tiếng Nhật tiêu chuẩn, trình bày rõ ràng.
Mẫu CV tiếng Nhật tiêu chuẩn, trình bày rõ ràng.

Viết CV tiếng Nhật chuẩn không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc khi ứng tuyển. Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết và 10 mẫu CV gợi ý trên, bạn sẽ có thể dễ dàng chuẩn bị một bản CV hoàn hảo, tăng cơ hội thành công khi ứng tuyển vào các công ty Nhật Bản.

Top công việc mới nhất

Cùng chuyên mục