Nhân viên ngân hàng lương bao nhiêu? Mức lương nhân viên ngân hàng có thực sự “khủng” như lời đồn? Đó là những câu hỏi khiến nhiều người tò mò, bởi theo quan điểm của nhiều người, muốn nhận lương cao thì ngoài kinh doanh và bảo hiểm, nên cân nhắc làm việc tại ngân hàng. Hãy cùng Nghề Nghiệp Việc Làm 24h tìm hiểu lương nhân viên ngân hàng và những yếu tố quyết định thu nhập trong ngành này qua bài viết dưới đây nhé!
Nhân viên ngân hàng lương bao nhiêu?
Theo công bố của các ngân hàng và kết quả khảo sát của nhiều đơn vị, mỗi ngân hàng sẽ đưa ra mức lương của nhân viên ngân hàng khác nhau cho mỗi vị trí nhân sự. Tuy nhiên, về cơ bản thì mức lương nhân viên ngân hàng nằm trong vùng phổ biến như sau:
1. Giao dịch viên
Công việc của giao dịch viên là tư vấn, tiếp nhận, hỗ trợ và xử lý các giao dịch của khách hàng. Giao dịch viên là “bộ mặt” của ngân hàng, tiếp xúc trực tiếp với khách hàng nhiều nhất nên phải có kỹ năng giao tiếp tốt, linh hoạt, khả năng xử lý vấn đề nhanh chóng, cẩn thận, trung thực và ngoại hình ưa nhìn.
Mức lương trung bình của giao dịch viên là hơn 12 triệu đồng/tháng. Mức lương phổ biến của vị trí này từ 8.5 – 11.5 triệu đồng, cao nhất lên đến hơn 34 triệu đồng/tháng.
2. Chuyên viên hỗ trợ tín dụng
Chuyên viên hỗ trợ tín dụng là người có nghiệp vụ về quy trình tín dụng, các luật liên quan đến vấn đề tài sản và tín dụng trong cũng như ngoài nước. Công việc của chuyên viên hỗ trợ tín dụng là tư vấn khách hàng về các vấn đề vay tín dụng hoặc vay tín chấp, lập hồ sơ, sổ sách và đảm bảo tính minh bạch trong các hoạt động tín dụng của khách hàng
Mức lương trung bình của chuyên viên hỗ trợ tín dụng là 13.6 triệu đồng/tháng. Mức lương phổ biến của vị trí này từ 8,5 – 10 triệu đồng/tháng, cao nhất khoảng 23.5 triệu đồng/tháng.
Xem thêm: Nhân viên tín dụng là gì? Giải mã công việc của nhân viên tín dụng
3. Chuyên viên quan hệ khách hàng
Chuyên viên quan hệ khách hàng thường có 2 vị trí là quan hệ khách hàng doanh nghiệp và quan hệ khách hàng cá nhân. Nhiệm vụ của chuyên viên quan hệ khách hàng là khai thác và tìm kiếm thông tin để tư vấn và hỗ trợ khách hàng sử dụng sản phẩm, dịch vụ của ngân hàng. Vị trí này yêu cầu kỹ năng đàm phán và thuyết phục tốt, kỹ năng giao tiếp linh hoạt, khả năng chịu áp lực tốt và ngoại hình ưa nhìn.
Mức lương trung bình của chuyên viên quan hệ khách hàng là 10,6 triệu đồng/tháng. Mức lương phổ biến của vị trí này từ 7,8 – 13,4 triệu đồng/tháng, cao nhất là 30 triệu đồng/tháng.
4. Chuyên viên phân tích tài chính
Chuyên viên phân tích tài chính là những người thực hiện phân tích các vấn đề về tài chính trong ngân hàng. Họ là những người am hiểu sâu rộng về tài chính – ngân hàng, sử dụng thành thạo các phần mềm thống kê, phân tích và đưa ra những khuyến nghị có lợi cho ngân hàng.
Mức lương phổ biến của chuyên viên phân tích tài chính từ 13 – 17 triệu đồng/tháng hoặc cao hơn từ 20 – 35 triệu đồng/tháng.
5. Chuyên viên thanh toán quốc tế
Công việc của chuyên viên thanh toán quốc tế là tiếp nhận và xử lý các hồ sơ liên quan đến giao dịch, thanh toán quốc tế. Do đó, vị trí này yêu cầu thành thạo ngoại ngữ, am hiểu về hệ thống tiền tệ, ngoại hối cũng như các quy định và pháp luật liên quan đến thanh toán trong, ngoài nước.
Mức lương phổ biến của chuyên viên thanh toán quốc tế từ 7 – 10 triệu đồng/tháng.
6. Chuyên viên quản trị rủi ro
Chuyên viên quản trị rủi ro sẽ dựa vào nghiệp vụ chuyên môn để phân tích, dự đoán các thách thức, rủi ro có thể xảy ra đối với các chiến lược của ngân hàng và đưa ra các phương án giảm thiểu các rủi ro đó.
Mức lương trung bình của chuyên viên quản trị rủi ro là 14 triệu đồng/tháng. Mức lương phổ biến của vị trí này từ dải lương phổ biến từ 9 – 10 triệu đồng/tháng, cao nhất là 23 triệu đồng/tháng.
7. Chuyên viên phân tích đầu tư
Chuyên viên phân tích đầu tư là những người có kiến thức sâu rộng về thị trường tài chính và các công cụ đầu tư. Công việc của họ là theo dõi, nghiên cứu và phân tích thị trường tài chính; đánh giá hiệu suất tài chính của các công ty và tài sản đầu tư và đề xuất các cơ hội đầu tư tiềm năng. Công việc này đòi hỏi kỹ năng phân tích số liệu, logic nhạy bén trong việc đánh giá các yếu tố thị trường và khả năng đưa ra quyết định chính xác. Mức lương trung bình của vị trí này từ 10 – 15 triệu đồng/tháng.
8. Nhân viên kiểm toán nội bộ
Nhân viên kiểm toán nội bộ tại đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, tuân thủ quy trình và kiểm soát nội bộ tại ngân hàng. Công việc của họ là kiểm tra và đánh giá các hoạt động và quy trình của ngân hàng, đảm bảo rằng mọi hoạt động diễn ra hợp pháp và đúng quy định. Mức lương trung bình của vị trí này từ 9 – 25 triệu đồng/tháng.
9. Nhân viên kinh doanh
Công việc của nhân viên kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ kinh doanh vững chắc với khách hàng. Công việc của họ là tìm kiếm và tiếp cận khách hàng, đồng thời tư vấn và cung cấp các sản phẩm, dịch vụ tài chính phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của từng khách hàng.
Mức lương trung bình của vị trí này từ 10 – 15 triệu đồng/tháng, không giới hạn mức lương.
10. Nhân viên telesales ngân hàng
Các vị trí Telesales tại ngân hàng có nhiệm vụ chăm sóc, tư vấn và giải đáp các thắc mắc của khách hàng thông qua điện thoại. Mức lương trung bình của vị trí này từ 6 – 15 triệu đồng/tháng.
“Soi lương” của nhân viên ngân hàng ở các vị trí cao hơn
Dưới đây là các vị trí và mức lương nhân viên ngân hàng ở các vị trí cấp cao:
Vị trí | Số năm kinh nghiệm yêu cầu | Mức lương (USD) |
---|---|---|
Tổng giám đốc | > 10 năm | 15.000 – 40.000 |
Phó Tổng giám đốc | > 10 năm | 10.000 – 30.000 |
Giám đốc khối | > 10 năm | 8.000 – 30.000 |
Giám đốc chi nhánh/bán hàng | 6 – 10 năm | 1.500 – 15.000 |
Giám đốc vùng | 10 năm | 3.000 – 10.000 |
Giám đốc tỉnh | 6 – 8 năm | 1.000 – 2.000 |
Giám đốc trung tâm kinh doanh | 8 – 10 năm | 2.500 – 8.000 |
Trưởng nhóm | 5 – 7 năm | 700 – 1.500 |
Chuyên viên quan hệ khách hàng cao cấp | 3 – 5 năm | 600 – 1.500 |
Lưu ý: Mức lương của nhân viên ngân hàng nêu trên chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi dựa vào thời điểm cũng như “sức khỏe” lĩnh vực tài chính – ngân hàng. Bên cạnh đó, mức lương của nhân viên ngân hàng còn phụ thuộc vào vị trí công việc, năng lực, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của nhân viên ngân hàng. Đặc biệt, loại hình và quy mô ngân hàng sẽ có những chính sách và cơ chế riêng tác động đến mức lương.
Lương nhân viên ngân hàng mới ra trường có cao không?
Các bạn sinh viên ngành tài chính – ngân hàng mới ra trường sẽ có mức lương thấp nhất trong mức lương trung bình của nhân viên ngân hàng. Theo công bố của các ngân hàng và khảo sát thì mức lương nhân viên ngân hàng mới ra trường dao động từ 5.5 – 8 triệu đồng.
Top mức lương nhân viên ngân hàng nào “khủng” nhất hiện nay?
Nhiều bạn quan tâm mức lương nhân viên ngân hàng Agribank, theo thống kê ngày 31/12/2022, mức thu nhập bình quân mỗi tháng của nhân viên ngân hàng Agribank là 29,14 triệu đồng/tháng. Trong khi đó, mức lương ngân hàng HSBC đứng đầu, lên đến 65,4 triệu đồng/tháng.
Tuy nhiên, theo báo cáo tài chính mới nhất quý I/2023 của 28 ngân hàng thương mại, mức lương nhân viên ngân hàng Techcombank tiếp tục giữ quán quân về chế độ đãi ngộ cho nhân viên với gần 1.600 tỷ đồng chi lương và phụ cấp cho nhân viên. Mức lương nhân viên ngân hàng Techcombank dẫn đầu 46,46 triệu đồng/tháng, cách biệt với mức lương ngân hàng MB bank đang giữ vị trí top 2 với 40,63 triệu đồng/tháng.
Trong khi đó, mức lương nhân viên ngân hàng Vietcombank vẫn luôn thuộc top đầu và tăng 3 triệu đồng/tháng so với mức lương trung bình năm 2022. Đồng thời, mức lương ABBank đã có những biến chuyển đáng kể trong quý I/2023 và được kỳ vọng sẽ mang đến những bứt phá về thu nhập trong thời gian tiếp theo.
THU NHẬP BÌNH QUÂN NHÂN VIÊN CÁC NGÂN HÀNG QUÝ I/2023 (đvt: triệu đồng/người/tháng) | ||
---|---|---|
STT | NGÂN HÀNG | LƯƠNG + PHỤ CẤP |
1 | TECHCOMBANK | 46,46 |
2 | SHB (gồm các khoản chi theo lương và chi khác) | 40,63 |
3 | MB | 40,20 |
4 | VIETCOMBANK | 38,66 |
5 | TPBANK | 34,62 |
6 | MSB | 34,61 |
7 | VIB | 32,96 |
8 | SACOMBANK | 32.59 |
9 | VIETINBANK | 31,42 |
10 | VPBANK | 30,28 |
11 | HDBANK | 28,08 |
12 | PG BANK | 28 |
13 | BIDV | 26,50 |
14 | SeABank | 26,26 |
15 | NAMA BANK | 24,42 |
16 | ABBANK | 23,44 |
17 | OCB | 22,29 |
18 | KIENLONG BANK | 22 |
19 | NCB | 22 |
20 | SAIGONBANK | 21 |
21 | VIETCAPITAL BANK | 19,14 |
22 | EXIMBANK | 18,64 |
23 | VIET A BANK | 18,42 |
24 | LPBANK | 18,20 |
25 | BAOVIET BANK | 17,57 |
26 | VIETBANK | 17,29 |
27 | BAC A BANK | 15,28 |
28 | ACB | 12,92 |
Lưu ý: Bảng thống kê mức thu nhập bình quân trên chỉ tính từ lương và phụ cấp, còn phụ thuộc mỗi vị trí làm việc tại ngân hàng sẽ có chế độ lương, thưởng khác nhau và chênh lệch lớn dựa vào thâm niên, mức độ hoàn thành chỉ tiêu công việc, đặc thù giữa các bộ phận, nghiệp vụ và hiệu quả hoạt động của từng chi nhánh.
Kết luận
Được biết đến là ngành nghề có tính ổn định và thu nhập ấn tượng, công việc tại ngân hàng luôn là lựa chọn hấp dẫn cho nhiều người trẻ tìm kiếm sự nghiệp. Việc Làm 24h hy vọng qua những con số thống kê cụ thể mức lương nhân viên ngân hàng, từ đó có thể giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tình hình lương trong lĩnh vực ngân hàng và đưa ra quyết định đúng đắn trong sự nghiệp. Hãy nhớ rằng, mức lương không chỉ là những con số, mà còn là kết quả của sự cống hiến và chất xám mà bạn bỏ ra trong công việc.
Đồng thời, để tăng cường khả năng thành công, ứng viên cần chú trọng đến việc xây dựng một CV chất lượng, hấp dẫn nhà tuyển dụng. Đừng quên rằng Vieclam24h.vn cũng cung cấp công cụ tạo CV online với nhiều mẫu template đa dạng, giúp ứng viên dễ dàng tạo ra CV chuyên nghiệp và nhanh chóng, giúp họ kết nối hiệu quả với doanh nghiệp trong quá trình tìm kiếm việc làm.
Xem thêm: Tìm hiểu các hình thức trả lương cho người lao động trong doanh nghiệp hiện nay