Trong thời đại kinh tế thị trường, người tiêu dùng ngày càng thông minh và đòi hỏi cao về chất lượng cũng như giá cả sản phẩm. Giá thành là gì? Có các phương pháp tính giá thành nào? Công thức tính giá thành sản phẩm cụ thể ra sao? Bài viết dưới đây của Nghề Nghiệp Việc Làm 24h sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này!
Giá thành là gì?
Giá thành là tổng chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả để sản xuất ra sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Chi phí này bao gồm tất cả các khoản từ nguyên vật liệu, nhân công, đến các chi phí sản xuất chung khác như điện, nước, bảo trì máy móc,… Giá thành được tính toán dựa trên các yếu tố cụ thể và có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô và phạm vi sản xuất của doanh nghiệp.
Giá thành được tạo thành bởi 3 loại chi phí, có thể ảnh hưởng đến giá bán và lợi nhuận của sản phẩm:
- Chi phí nguyên liệu trực tiếp: Đây là chi phí liên quan đến các vật liệu và nguyên liệu cần thiết để sản xuất sản phẩm.
- Chi phí nhân công trực tiếp: Đây là chi phí liên quan đến công việc của người lao động trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất sản phẩm gồm lương, tiền công và các chi phí liên quan đến phúc lợi cho nhân viên.
- Chi phí sản xuất chung (hoặc chi phí cố định và biến đổi): Đây là chi phí không trực tiếp liên quan đến nguyên liệu hay lao động nhưng cần thiết để duy trì hoạt động sản xuất. Bao gồm chi phí máy móc, thiết bị, chi phí bảo trì, điện nước, và các chi phí quản lý.
Trong một số trường hợp, chi phí sản xuất có thể được chia thành chi phí cố định (không thay đổi theo mức sản xuất, như tiền thuê nhà xưởng) và chi phí biến đổi (thay đổi theo mức sản xuất, như chi phí nguyên liệu và năng lượng tiêu thụ).
Xem thêm: Expense là gì? Làm sao để quản lý chi phí hiệu quả trong doanh nghiệp?
Tầm quan trọng của giá thành là gì?
Quyết định giá bán và xác định điểm hoà vốn
Giá thành là yếu tố cơ bản để xác định giá bán sản phẩm/dịch vụ. Dựa vào giá thành, doanh nghiệp có cơ sở xác định điểm hòa vốn, tức là mức doanh thu cần đạt được để không lỗ hoặc không lãi.
Quản lý và kiểm soát chi phí
Giá thành là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Phân tích giá thành giúp doanh nghiệp nhận diện các chi phí cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận và tìm cách cắt giảm hoặc quản lý hiệu quả hơn.
Thúc đẩy lợi nhuận và tăng khả năng cạnh tranh
Hiểu rõ giá thành giúp doanh nghiệp nhận diện và kiểm soát các yếu tố gây tăng chi phí. Từ đó tối ưu quy trình sản xuất và cắt giảm chi phí, cải thiện lợi nhuận. Đây cũng là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp cạnh tranh hơn bằng cách cung cấp giá bán hợp lý hơn so với đối thủ.
Đưa ra quyết định chiến lược
Việc so sánh giá thành giữa các sản phẩm hoặc các thời kỳ khác nhau giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất và quản lý. Thông qua những thông tin này, doanh nghiệp có để đưa ra các quyết định chiến lược để tăng hiệu suất và thúc đẩy khả năng cải tiến.
Phân loại giá thành
1. Dựa theo thời gian và cơ sở số liệu tính giá thành
Giá thành kế hoạch
Giá thành kế hoạch là giá thành dự kiến của sản phẩm, được tính toán dựa trên các chi phí sản xuất dự kiến và sản lượng kế hoạch. Đây là mục tiêu phấn đấu của doanh nghiệp để đạt được hiệu quả sản xuất tốt nhất. Giá thành kế hoạch được tính trước khi bắt đầu quá trình sản xuất, được sử dụng để so sánh với giá thành thực và đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch sản xuất. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể thiết lập mục tiêu giảm giá thành và cải thiện hiệu quả sản xuất.
Giá thành định mức
Giá thành định mức là giá thành được tính dựa trên các định mức chi phí sản xuất hiện hành cho một đơn vị sản phẩm, giúp đo lường và đánh giá hiệu quả sản xuất. Giá thành định mức được tính trước khi bắt đầu sản xuất, dựa trên các định mức chi phí. Thông qua giá thành định mức, doanh nghiệp có thể xác định mức chi phí hợp lý cho mỗi sản phẩm và đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản, vật tư, lao động, tiền vốn, kỹ thuật,…
Giá thành thực tế
Giá thành thực tế là giá thành được tính dựa trên các chi phí thực tế phát sinh và sản lượng thực tế trong kỳ. Đây là chỉ tiêu để xác định kết quả thực tế của hoạt động sản xuất và lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp, thường được tính sau khi hoàn tất sản xuất và chi phí đã được tập hợp, dùng để đánh giá kết quả thực tế của hoạt động sản xuất.
2. Dựa theo phạm vi tính toán
Giá thành sản xuất (Giá thành công xưởng)
Giá thành sản xuất bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến sản xuất sản phẩm, được sử dụng để ghi sổ kế toán thành phẩm nhập kho và là cơ sở để tính giá vốn hàng bán và lợi nhuận gộp.
Giá thành toàn bộ của sản phẩm tiêu thụ
Giá thành toàn bộ của sản phẩm tiêu thụ bao gồm cả giá thành sản xuất và các chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp liên quan đến sản phẩm đã bán. Được sử dụng để xác định lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp và đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh để đưa ra quyết định quản lý.
Phân biệt giá thành và giá vốn
Giá thành | Giá vốn | |
Định nghĩa | Tổng chi phí để sản xuất một sản phẩm/dịch vụ. | Chi phí trực tiếp liên quan đến hàng hóa đã được bán. |
Thành phần chi phí | Bao gồm chi phí nguyên liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. | Giá thành và các chi phí khác, bao gồm chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp. |
Thời điểm tính | Tính toán sau khi sản phẩm/dịch vụ được hoàn thành. | Tính toán tại thời điểm doanh nghiệp mua hàng hoá, dịch vụ. |
Mục đích sử dụng | Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanhLập kế hoạch và dự toán kinh doanhQuyết định giá bán sản phẩm/dịch vụ | Xác định giá bán hàng hoá, dịch vụ. Tính toán lợi nhuận gộpĐánh giá hiệu quả bán hàng và phân tích chiến lược giá |
Kỳ kế toán | Có thể tính theo chu kỳ sản xuất hoặc theo sản phẩm. | Được tính theo kỳ kế toán cụ thể khi hàng hóa được bán. |
Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính | Không ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính. | Ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo lợi nhuận, giúp tính toán lợi nhuận gộp. |
Ví dụ | Nếu sản xuất 1.000 chiếc áo thun, giá thành bao gồm chi phí nguyên liệu vải, công nhân may, chi phí máy móc, điện nước,… cho toàn bộ sản phẩm. | Nếu bán 500 chiếc áo thun trong kỳ, giá vốn là tổng chi phí sản xuất của 500 chiếc đó. |
Công thức tính giá thành sản phẩm
Giá thành = Chi phí sản xuất / Số lượng sản phẩm
Chi phí sản xuất = Chi phí nguyên vật liệu + Chi phí nhân công + Chi phí chung
Ví dụ tính giá thành sản phẩm:
Giả sử: Công ty sản xuất bàn làm việc.
- Chi phí nguyên vật liệu: 50 triệu đồng
- Chi phí nhân công: 30 triệu đồng
- Chi phí sản xuất chung: 10 triệu đồng
- Số lượng sản phẩm: 1.000 bàn
Như vậy, chi phí sản xuất = 50 + 30 + 10 = 90 triệu đồng.
Giá thành sản phẩm = 90 triệu đồng / 1000 bàn = 90.000 đồng/bàn.
Các phương pháp tính giá thành
1. Phương pháp trực tiếp
Phương pháp trực tiếp tính giá thành bằng cách trực tiếp tổng hợp các chi phí nguyên liệu, lao động và chi phí sản xuất chung liên quan đến sản phẩm. Phương pháp này được áp dụng các doanh nghiệp có quy trình sản xuất đơn giản hoặc dễ dàng phân loại chi phí. Cùng với đó là số lượng mặt hàng ít hoặc chỉ sản xuất độc quyền một loại sản phẩm, khối lượng lớn, chu kỳ sản xuất ngắn.
2. Phương pháp hệ số
Phương pháp này sử dụng hệ số phân bổ để tính toán giá thành, dựa trên tỷ lệ phân bổ giữa các chi phí chung và các yếu tố như số lượng sản phẩm, giờ công hoặc diện tích sử dụng.
Phương pháp này hợp với các doanh nghiệp cần phân bổ chi phí sản xuất chung theo tỷ lệ hợp lý cho các sản phẩm khác nhau. Ví dụ như trong một nhà máy sản xuất, chi phí điện và bảo trì máy móc được phân bổ cho từng sản phẩm dựa trên số giờ máy chạy hoặc diện tích sản xuất.
3. Phương pháp kết chuyển tuần tự (phân bước giá thành nửa thành phẩm)
Đối với phương pháp này, giá thành được tính theo từng bước hoặc giai đoạn của quá trình sản xuất, với việc kết chuyển chi phí từ bước này sang bước tiếp theo cho đến khi sản phẩm hoàn thiện. Phương pháp này phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất hàng loạt hoặc theo quy trình liên tục, với sản phẩm trải qua nhiều giai đoạn sản xuất. Ví dụ như trong sản xuất hóa chất, chi phí từ từng giai đoạn pha chế và xử lý được kết chuyển sang giai đoạn tiếp theo cho đến khi sản phẩm cuối cùng hoàn thiện.
4. Phương pháp tỷ lệ (định mức)
Phương pháp tỷ lệ sử dụng các định mức chi phí tiêu chuẩn để tính toán giá thành. Các chi phí tiêu chuẩn được thiết lập dựa trên các ước lượng hoặc kế hoạch và so sánh với chi phí thực tế để quản lý hiệu quả sản xuất. Phương pháp này thích hợp với các doanh nghiệp có quy trình sản xuất ổn định và dễ dàng thiết lập các định mức chi phí. Ví dụ như trong sản xuất linh kiện điện tử, định mức chi phí cho mỗi linh kiện được thiết lập và so sánh với chi phí thực tế để đánh giá hiệu quả sản xuất.
5. Phương pháp tính giá thành kết chuyển song song
Đây là phương pháp tính giá thành bằng cách kết chuyển chi phí từ các phân xưởng hoặc giai đoạn sản xuất khác nhau để tổng hợp và tính giá thành cho sản phẩm hoàn thiện. Phù hợp với các doanh nghiệp có quy trình sản xuất với nhiều phân xưởng hoặc giai đoạn sản xuất đồng thời. Ví dụ như trong chế biến thực phẩm, chi phí từ các giai đoạn chế biến khác nhau (như xay, nấu, đóng gói) được kết chuyển song song và tổng hợp để tính giá thành của sản phẩm cuối cùng.
6. Phương pháp loại trừ sản phẩm phụ
Phương pháp này tính giá thành bằng cách loại trừ chi phí của các sản phẩm phụ hoặc sản phẩm phụ từ tổng chi phí sản xuất. Chi phí sản xuất chính được tính dựa trên chi phí còn lại sau khi trừ các sản phẩm phụ. Thích hợp với các doanh nghiệp sản xuất có sản phẩm phụ hoặc phụ phẩm mà không cần tính giá thành cho chúng. Ví dụ như trong sản xuất gỗ, chi phí sản xuất của gỗ chính được tính sau khi trừ chi phí của các phụ phẩm như mùn cưa hoặc ván vụn, vốn được bán hoặc sử dụng riêng.
Kết luận
Hiểu và tính toán giá thành sản phẩm là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, định giá sản phẩm hợp lý và tối ưu hóa lợi nhuận. Các doanh nghiệp nên áp dụng các phương pháp tính giá thành phù hợp với mô hình kinh doanh để đạt hiệu quả cao nhất. Hy vọng bài viết trên của Vieclam24h.vn đã giúp bạn đọc hiểu rõ giá thành là gì và cách tính giá thành sản phẩm chính xác. Chúc bạn thành công.
Bên cạnh đó, Vieclam24h.vn cung cấp công cụ tạo CV online với hàng trăm mẫu CV hoàn toàn miễn phí. Ngoài nội dung đúng chuẩn dựa theo vị trí công việc và lĩnh vực ứng tuyển, các bạn có thể thỏa sức sáng tạo CV cá nhân với chức năng tùy chỉnh màu sắc, nội dung, bố cục,… để tìm việc nhanh chóng tại môi trường làm việc mơ ước.
Xem thêm: Key Message là gì? Bí quyết tạo sự khác biệt cho thương hiệu