Mô hình Waterfall là phương pháp quản lý dự án phần mềm truyền thống, được ví như dòng chảy của thác nước, với các giai đoạn diễn ra tuần tự từng bước. Mô hình này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều thập kỷ và vẫn được áp dụng cho một số dự án nhất định. Mô hình Waterfall là gì? Ưu và nhược điểm mô hình Waterfall ra sao? Các giai đoạn của mô hình Waterfall như thế nào? Tất cả sẽ được Nghề Nghiệp Việc Làm 24h giải đáp trong bài viết dưới đây.
Mô hình Waterfall là gì?
Mô hình Waterfall (Waterfall Model) là mô hình thác nước, đây là mô hình quản lý dự án phần mềm dựa trên các bước phát triển được mô tả theo trình tự và logic chặt chẽ. Bản chất mô hình Waterfall đơn giản, dễ hiểu và dễ quản lý, chia thành các giai đoạn từ cao xuống thấp. Mỗi giai đoạn không thể thay đổi và phải được hoàn thiện trước khi bước sang các giai đoạn tiếp theo, tức là đầu ra của giai đoạn trước trở thành đầu vào của giai đoạn tiếp theo.
Lịch sử hình thành mô hình Waterfall
Vào năm 1970, mô hình này lần đầu tiên được Tiến sĩ Winston W. Royce giới thiệu rộng rãi trong ngành công nghiệp phần mềm. Mô hình này dựa trên mô hình vòng đời tuyến tính (Linear-sequential lifecycle model) được sử dụng trong các ngành như sản xuất và xây dựng.
Mô hình Waterfall đã có ảnh hưởng lớn đến ngành công nghiệp phần mềm, giúp việc quản lý dự án phần mềm trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, mô hình Waterfall cũng có một số hạn chế nhất định.
Ưu điểm mô hình Waterfall
Cấu trúc dự án rõ ràng
Mô hình Waterfall xác định cấu trúc dự án và liệt kê các giai đoạn rõ ràng. Mỗi giai đoạn sẽ có các mục tiêu và sản phẩm đầu ra cụ thể, nhà quản lý và thành viên nhóm dự án có thể dựa vào đó để nắm bắt vai trò và trách nhiệm chính xác. Do các yêu cầu được xác định rõ ràng từ đầu nên việc lập kế hoạch, dự toán chi phí và thực hiện hiệu quả hơn.
Mô hình này còn là nền tảng để thiết lập nhóm dự án với kết cấu nhiệm vụ được phân công chặt chẽ. Dựa vào đó, việc xây dựng dự án tuân thủ đúng định hướng, từ việc lên ý tưởng, thiết kế sản phẩm, phát triển, triển khai và thử nghiệm.
Phù hợp cho các dự án quy mô nhỏ
Mô hình Waterfall đảm bảo dự án luôn tiến triển tuần tự, nhờ đó, các thao tác diễn ra ra thuận lợi và không bị chồng chéo, làm bộ máy dự án quá tải. Đây là giải pháp quản lý phù hợp đối với các dự án quy mô nhỏ, yêu cầu rõ ràng và ổn định.
Cho phép thay đổi sớm
Trong các giai đoạn sau, việc thay đổi sẽ trở nên khó khăn hơn nhiều. Mô hình Waterfall cho phép nhóm dự án thực hiện các thay đổi ở giai đoạn đầu.
Quản lý và theo dõi tiến độ dễ dàng
Việc theo dõi tiến độ được đơn giản hóa dựa vào tính tuần tự của mô hình Waterfall. Mô hình này giúp nhóm dự án tập trung vào từng giai đoạn một với cột mốc và sản phẩm đầu vào – đầu ra rõ ràng. Các giai đoạn phải được hoàn thành tốt trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo, nhờ đó, tuân thủ đúng thời hạn, đảm bảo đầu ra và theo dõi dễ dàng hơn.
Tính ổn định
Tuân theo cách tiếp cận tuyến tính, mô hình Waterfall đảm bảo tính ổn định vì giai đoạn bắt đầu, các thành phần và điểm kết thúc đều được xác định chính xác ngay từ đầu. Khi các yêu cầu từ giai đoạn đầu đã được hoàn thiện, khả năng sai lệch là rất nhỏ. Các nhà quản lý có thể dựa vào đó để dự đoán các vấn đề tiềm ẩn trong quá trình thực hiện.
Nhược điểm mô hình Waterfall
Cứng nhắc, khả năng thích ứng kém
Tính tuần tự khiến mô hình Waterfall hạn chế trong việc thích ứng trước các thay đổi diễn ra sau giai đoạn đầu. Bất kỳ thay đổi nào diễn ra đều khiến nhóm dự án phải bỏ ra nhiều thời gian, ngân sách và nguồn lực để quay vòng lại. Cấu trúc cứng nhắc khiến quy trình lặp lại, dẫn đến trì hoãn và tăng chi phí.
Trong thực tế, nhu cầu của khách hàng và thị trường có thể thay đổi theo thời gian. Do mô hình Waterfall xác định yêu cầu ngay từ đầu, nên sản phẩm cuối cùng có thể không phù hợp trước nhu cầu thay đổi của khách hàng hoặc thị trường.
Không có kế hoạch dự phòng
Mô hình Waterfall không cho phép nhóm dự án tiến hành kiểm tra cho đến giai đoạn cuối cùng. Điều này có thể tạo ra sự cố khiến nhóm không thể giải quyết kịp thời, không có tài nguyên thay thế, làm ảnh hưởng đến toàn bộ quy trình phát triển.
Nguy cơ thất bại cao, tốn kém
Trong quá trình phát triển, sự tham gia của các bên liên quan gặp nhiều hạn chế, mô hình Waterfall sẽ gặp nhiều rủi ro nếu các yêu cầu ban đầu bị hiểu sai. Việc phát hiện các vấn đề này vào giai đoạn cuối của dự án có thể tăng chi phí, gây thiệt hại đáng kể. Hơn nữa, do tính tuần tự nên việc quay lại sửa lỗi là rất khó khăn.
Thiếu sự tham gia của khách hàng
Trong mô hình Waterfall, khách hàng chỉ tham gia vào giai đoạn đầu để xác định yêu cầu phát triển sản phẩm. Do tính tuần tự nên khách hàng không có nhiều cơ hội để tham gia vào quá trình phát triển và đánh giá sản phẩm cuối cùng được giao. Sự thiếu hợp tác này có thể dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng.
Không phù hợp với các dự án phức tạp
Mô hình Waterfall được thiết kế dành cho các dự án có yêu cầu rõ ràng và ít thay đổi. Do đó, nó không phù hợp với các dự án phức tạp, có nhiều rủi ro và yêu cầu thay đổi thường xuyên.
Các giai đoạn của mô hình Waterfall
1. Giai đoạn yêu cầu
Trong giai đoạn đầu tiên, bạn cần thu thập và ghi lại các yêu cầu của dự án thông qua cuộc thảo luận với khách hàng. Đội ngũ tiến hành thảo luận, xác định phạm vi và mục tiêu dự án, phân tích tính khả thi và chuẩn bị tài liệu, cơ sở hạ tầng kỹ thuật.
2. Giai đoạn thiết kế
Sau khi xác định các yêu cầu rõ ràng, nhóm dự án bắt đầu tạo ra một kế hoạch thiết kế sản phẩm cụ thể, đảm bảo đáp ứng các tiêu chí để hoàn thành mục tiêu dự án. Bản thiết kế này giúp đội ngũ hình dung sản phẩm thực tế và chỉnh sửa kịp thời trước bắt tay vào thực hiện.
3. Giai đoạn thực hiện
Từ bản thiết kế, đội ngũ sử dụng công nghệ để triển khai và phát triển sản phẩm thực tế. Mỗi thành phần được phát triển riêng biệt, tuân thủ chặt chẽ tài liệu thiết kế.
4. Giai đoạn thử nghiệm
Khi sản phẩm được chuyển sang giai đoạn thử nghiệm, đội ngũ tiến hành đánh giá sản phẩm dựa trên những tiêu chuẩn chất lượng mong muốn đã được đặt ra. Có nhiều phương pháp thử nghiệm khác nhau được tiến hành trong giai đoạn này, chẳng hạn như thử nghiệm hiệu suất, thử nghiệm chức năng, thử nghiệm bảo mật,… Nếu xuất hiện sự cố, dự án sẽ được đưa trở lại giai đoạn trước đó để giải quyết và cải tiến.
5. Giai đoạn triển khai
Sau giai đoạn thử nghiệm, sản phẩm đã sẵn sàng để khách hàng sử dụng. Để phát hành sản phẩm, đội ngũ cần chuẩn bị tài liệu, đào tạo người dùng và thiết lập cơ sở hạ tầng cần thiết.
6. Giai đoạn bảo trì
Trong giai đoạn này, nhóm dự án sẽ tiến hành sửa lỗi phát sinh trong quá trình sử dụng, cập nhật sản phẩm và nâng cấp hệ thống. Thường xuyên bảo trì giúp sản phẩm hoạt động suôn sẻ, hiệu quả và đáp ứng tối đa nhu cầu người dùng. Bên cạnh đó, đội ngũ sẽ xử lý các yêu cầu của người dùng và khắc phục sự cố khi được yêu cầu.
Điểm khác biệt giữa mô hình Agile và Waterfall là gì?
Mô hình Waterfall và Agile là hai mô hình quản lý dự án phổ biến nhất hiện nay. Agile là phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt, tập trung vào việc thử nghiệm xuyên suốt. Mô hình này cho phép các hoạt động diễn ra cùng lúc, khách hàng có cơ hội tiếp cận và đưa ra phản hồi thường xuyên.
Mô hình Waterfall | Mô hình Agile |
---|---|
Xác định một mốc thời gian cố định. Quá trình thực hiện công việc được lên kế hoạch từ khi bắt đầu đến khi kết thúc rõ ràng. | Tập trung thử nghiệm nhiều hướng khác nhau. Thay vì một mốc thời gian cố định, tiến trình dự án có thể điều chỉnh dựa theo tiến độ công việc. |
Mô hình Waterfall không còn liên kết với khách hàng trong các giai đoạn còn lại khi mục tiêu được thiết lập. | Khách hàng sẽ tham gia và đưa ra phản hồi xuyên suốt các giai đoạn triển khai dự án. |
Ngân sách cố định. | Ngân sách linh hoạt. |
Việc phát triển phần mềm là dự án duy nhất. | Tập hợp nhiều dự án khác nhau. |
Lập kế hoạch dài hạn, các yêu cầu được thể hiện rõ ràng. | Lập kế hoạch ngắn hạn, đáp ứng thời gian hoàn thiện sản phẩm nhanh chóng. |
Thành công của dự án dựa vào việc thực hiện yêu cầu khách hàng một cách chặt chẽ. | Thành công của dự án dựa vào việc cung cấp giá trị kinh doanh cho khách hàng. |
Các yêu cầu được ghi lại rõ ràng trước khi bắt đầu thiết kế, sản xuất. | Các yêu cầu được phát triển tùy từng thời điểm xuyên suốt quá trình triển khai dự án. |
Các thành viên đảm nhiệm vai trò và trách nhiệm khác nhau. | Các thành viên chia sẻ nhiệm vụ bình đẳng như nhau. |
Không khuyến khích thay đổi. Đội ngũ thường phản ứng thiếu linh hoạt trước các thay đổi. | Sẵn sàng thay đổi và cải tiến theo các phản hồi khách quan. |
Thực hiện kiểm soát chất lượng vào cuối dự án. | Thực hiện kiểm soát chất lượng xuyên suốt dự án. |
Phù hợp với dự án phức tạp, nhiều rủi ro. | Phù hợp với dự án đơn giản, ổn định, ít thay đổi. |
Xem thêm: Agile là gì? Ứng dụng như thế nào trong công việc để đạt hiệu quả tốt nhất?
Kết luận
Việc lựa chọn mô hình quản lý dự án phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như bản chất dự án, yêu cầu của khách hàng và năng lực của đội ngũ phát triển. Hy vọng bài viết trên của Vieclam24h.vn đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về ưu và nhược điểm của mô hình Waterfall để đưa ra lựa chọn phù hợp. Chúc bạn thành công.
Bên cạnh đó, Vieclam24h.vn cung cấp công cụ tạo CV online với hàng trăm mẫu CV hoàn toàn miễn phí. Ngoài nội dung đúng chuẩn dựa theo vị trí công việc và lĩnh vực ứng tuyển, các bạn có thể thỏa sức sáng tạo CV cá nhân với chức năng tùy chỉnh màu sắc, nội dung, bố cục,… để tìm việc nhanh chóng tại môi trường làm việc mơ ước.
Xem thêm: BSC là gì? Ứng dụng mô hình BSC như thế nào trong doanh nghiệp?