Nếu đang quan tâm đến lĩnh vực Sales và muốn trau dồi thêm vốn từ chuyên ngành, bạn chắc chắn không thể bỏ qua bài viết dưới đây. Nghề Nghiệp Việc Làm 24h sẽ giúp bạn tổng hợp 50 thuật ngữ ngành Sales chuyên dụng, đáp ứng nhu cầu tìm hiểu, tích lũy kiến thức. Mời bạn cùng đón đọc nhé!
Sales – lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh
Ngành Sales (Bán hàng) là một lĩnh vực trong kinh doanh có nhiệm vụ tạo ra doanh số bằng cách tiếp cận, tư vấn và thuyết phục khách hàng mua các sản phẩm/dịch vụ của một công ty. Lĩnh vực này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo doanh thu, lợi nhuận cho các doanh nghiệp. Đồng thời, Sales còn đóng góp vào sự phát triển và tăng trưởng của công ty.
Các chuyên gia bán hàng (Salesperson) trong ngành Sales thường làm việc với khách hàng, tìm kiếm cơ hội bán hàng, tư vấn và giải đáp các thắc mắc của khách hàng, thực hiện quá trình đàm phán, hoàn thành các giao dịch.
Ngành Sales có thể chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau, như bán lẻ (retail sales), bán hàng trực tuyến (online sales), bán hàng qua điện thoại (telesales), bán hàng kỹ thuật (technical sales), bán hàng bất động sản (real estate sales), bán hàng doanh nghiệp (business-to-business sales),… Công việc trong ngành Sales đòi hỏi sự linh hoạt, sự tự tin và khả năng thích ứng với nhiều tình huống cũng như khách hàng khác nhau.
Tổng hợp các thuật ngữ ngành Sales cần biết
Một vài thuật ngữ trong ngành Sales cơ bản
1. Account
Account là thuật ngữ ngành sales nhằm chỉ khách hàng hoặc một nhóm khách hàng mà một công ty duy trì mối quan hệ kinh doanh. Đây là những khách hàng đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ công ty trong quá khứ, có tiềm năng mua trong tương lai. Quản lý Account đòi hỏi việc theo dõi thông tin, tương tác và xây dựng mối quan hệ lâu dài để duy trì, phát triển doanh thu.
2. Business-to-Business (B2B)
B2B là thuật ngữ chỉ mô hình kinh doanh trong đó các giao dịch và tương tác xảy ra giữa các doanh nghiệp. Trong mô hình này, công ty bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ cho các công ty khác, thay vì bán trực tiếp cho người tiêu dùng. Các giao dịch B2B thường giao dịch số lượng lớn, đặt hàng theo yêu cầu và quan hệ đối tác dài hạn.
3. Business to customer (B2C)
B2C là thuật ngữ chỉ mô hình kinh doanh trong đó công ty bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối. Trong mô hình B2C, công ty tập trung vào việc tiếp cận và tạo mối quan hệ với khách hàng cá nhân, thường thông qua các kênh bán lẻ, trực tuyến hoặc offline.
4. Lead
Lead là một cá nhân hoặc tổ chức có tiềm năng trở thành khách hàng. Đây là người hay công ty đã thể hiện sự quan tâm đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn thông qua việc liên hệ, đăng ký, hoặc qua các kênh tiếp thị. Lead thường là điểm khởi đầu trong quá trình tiếp thị và bán hàng, và được xem là tiền đề cho tìm kiếm và tạo cơ hội bán hàng.
5. Prospect
Prospect là một lead đã được phân loại và đánh giá về tiềm năng mua hàng. Đây là những lead có khả năng cao trở thành khách hàng thực sự. Quá trình phân loại prospect thường bao gồm việc xác định khả năng tài chính, nhu cầu và quan tâm của khách hàng. Các prospect thường là ưu tiên trong việc tư vấn, xử lý và chốt đơn hàng.
6. Sales kit
Sales kit (Bộ công cụ bán hàng) là một tập hợp các tài liệu, thông tin và công cụ mà salesperson sử dụng để giới thiệu và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Sales kit bao gồm các tài liệu như bản mô tả sản phẩm, hình ảnh, báo giá và các tài liệu hỗ trợ khác. Nó được thiết kế để hỗ trợ quá trình bán hàng và truyền đạt thông tin về sản phẩm hiệu quả, đồng thời tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và tăng tính thuyết phục.
Xem thêm: Sales kit là gì? 5 bước tạo bộ sales kit khiến khách hàng không thể chối từ
7. Customer Experience
Đây là trải nghiệm khách hàng, mô tả cảm nhận của khách hàng khi tương tác với một công ty hoặc thương hiệu.
Xem thêm: Trải nghiệm khách hàng là gì? 10 cách giúp nâng cao trải nghiệm cho khách hàng
8. Target Audience
Đối tượng khách hàng mục tiêu là nhóm khách hàng tiềm năng mà một sản phẩm hoặc dịch vụ nhắm đến. Nhóm khách hàng này được xác định dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, sở thích, nhu cầu và đặc điểm khác. Việc hiểu rõ đối tượng khách hàng mục tiêu giúp tối ưu hoá chiến lược bán hàng và tiếp cận hiệu quả.
9. Bảng báo giá
Tài liệu chứa thông tin về giá cả và chi tiết sản phẩm hoặc dịch vụ mà một công ty cung cấp cho khách hàng. Bảng báo giá giúp khách hàng hiểu rõ về sản phẩm và dịch vụ, so sánh giá cả và đưa ra quyết định mua hàng.
10. Cases or Tickets
Các trường hợp hoặc yêu cầu mà khách hàng gửi đến công ty qua các kênh liên lạc như email, điện thoại hoặc trang web.
Thuật ngữ trong Sale chỉ số liệu bán hàng
1. Annual Contract Value (ACV)
Tổng giá trị của một hợp đồng giữa một công ty và khách hàng, đại diện cho doanh thu dự kiến từ khách hàng trong một năm.
2. Annual Recurring Revenue (ARR)
Doanh thu có tính chất dự đoán và định kỳ mà một công ty tạo ra từ khách hàng của mình trong một năm, thường thông qua mô hình thuê bao hoặc doanh thu định kỳ.
3. Churn rate
Chỉ số đo lường tỷ lệ mất khách hàng hoặc tỷ lệ khách hàng chấm dứt trong một khoảng thời gian nhất định, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm. Nó cho biết tốc độ mà khách hàng ngừng sử dụng hoặc hủy bỏ sản phẩm dịch vụ.
4. Closing Ratio
Tỷ lệ hoặc phần trăm giao dịch thành công so với tổng số cơ hội hoặc khách hàng tiềm năng theo dõi. Nó đo lường hiệu quả của đội ngũ bán hàng trong việc chuyển đổi cơ hội thành khách hàng.
5. Conversion
Hành động biến một khách hàng tiềm năng hoặc cơ hội thành khách hàng trả tiền, thông thường bằng cách hoàn thành một hành động mong muốn như mua hàng, đăng ký dịch vụ hoặc đăng ký thành viên.
6. Conversion rate
Phần trăm lượt truy cập trang web, khách hàng tiềm năng hoặc cơ hội thành khách hàng trả tiền. Đây là một chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các nỗ lực tiếp thị và bán hàng.
7. Customer Acquisition Cost (CAC)
Tổng chi phí mà một công ty phải chịu để thu hút một khách hàng mới. Bao gồm các chi phí tiếp thị, bán hàng và các chi phí liên quan khác chia cho số lượng khách hàng mới được thu hút trong một khoảng thời gian cụ thể.
8. Customer Lifetime Value (CLV)
Lợi nhuận ròng dự đoán mà một khách hàng sẽ tạo ra trong suốt quá trình hợp tác của họ với một công ty.
9. Forecasting
Quá trình ước tính hoặc dự đoán doanh số bán hàng hoặc hiệu suất kinh doanh trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường và các yếu tố quan trọng khác.
10. Key Performance Indicators (KPI)
Các chỉ số cụ thể được sử dụng để đo lường thành công và hiệu suất của một tổ chức hoặc cá nhân. KPIs thay đổi theo doanh nghiệp nhưng thường bao gồm doanh thu, sự hài lòng của khách hàng, tỷ lệ chuyển đổi và lợi nhuận.
11. Lead Scoring
Quá trình gán một giá trị số hoặc điểm cho các cơ hội tiềm năng dựa trên đặc điểm, hành vi và tiềm năng của chúng để ưu tiên công việc bán hàng và xác định các khách hàng tiềm năng triển vọng nhất.
12. Monthly Recurring Revenue (MRR)
Doanh thu có tính chất dự đoán và định kỳ mà một công ty tạo ra hàng tháng, thường thông qua mô hình thuê bao hoặc doanh thu định kỳ.
13. Net Promoter ScoreⓇ (NPS)
Chỉ số trung thành và hài lòng của khách hàng đo lường khả năng khách hàng giới thiệu công ty hoặc sản phẩm cho người khác.
14. Profit Margin
Phần trăm doanh thu mà một công ty giữ lại là lợi nhuận sau khi trừ đi tất cả các chi phí. Chỉ số này phản ánh hiệu suất của công ty trong việc quản lý chi phí và tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
15. Quota
Một mục tiêu hoặc mục đích được đặt cho các đại diện bán hàng hoặc nhóm bán hàng để đạt được trong một khoảng thời gian cụ thể. Mục tiêu thường dựa trên doanh thu, số lượng hàng bán được hoặc các chỉ số hiệu suất khác và được sử dụng như một tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất.
16. Sales Performance Management
Quá trình lập kế hoạch, giám sát, tối ưu hoạt động bán hàng cũng như kết quả để tối đa hóa hiệu suất và hiệu quả bán hàng.
17. Sales Pipeline Coverage
Một chỉ số đo lường số lượng và giá trị các giao dịch tiềm năng trong ống bán hàng so với mục tiêu bán hàng.
18. Value Chain
Chuỗi các hoạt động và quy trình liên quan đến việc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng, từ việc tìm nguồn cung cấp nguyên liệu đến sản xuất, tiếp thị, phân phối và hỗ trợ khách hàng
Thuật ngữ ngành Sales về chiến lược bán hàng
1. ABC
Viết tắt của “Always Be Closing” (Luôn luôn hoàn thành giao dịch). Là triết lý trong bán hàng, ABC khuyến khích người bán luôn tập trung vào việc hoàn thành giao dịch, xác định cách để tạo động lực và thúc đẩy khách hàng hoàn tất mua hàng.
2. Account-based Selling
Bán hàng dựa trên tài khoản là phương pháp tập trung vào việc phục vụ và bán hàng cho các khách hàng cụ thể (tài khoản) thay vì tập trung vào cá nhân hoặc thị trường rộng. Đây là chiến lược tùy chỉnh và cá nhân hóa để xây dựng mối quan hệ với khách hàng, tăng cường độ tương tác và nâng cao hiệu quả bán hàng.
3. Benefits
Những giá trị và sự thuận lợi mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng. Đây là những điểm mạnh mà người bán cần nhấn mạnh để thuyết phục khách hàng mua hàng, bao gồm cả những tiện ích, tiết kiệm thời gian, giảm chi phí hoặc cải thiện hiệu suất.
4. Cold Calling
Đây là phương pháp tiếp cận khách hàng tiềm năng mà người bán chưa có quan hệ trước đó. Người bán sẽ liên hệ với khách hàng mục tiêu bằng cách gọi điện thoại hoặc gửi email để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ và khám phá cơ hội bán hàng.
5. Cross Selling
Bán hàng chéo là quá trình đề xuất hoặc bán thêm các sản phẩm, dịch vụ bổ sung cho khách hàng đã mua hàng hoặc đang quan tâm đến một sản phẩm cụ thể. Mục tiêu là tăng doanh số bằng cách tận dụng quan hệ hiện có và khám phá nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng.
6. Direct Sales
Bán hàng trực tiếp là phương thức bán hàng mà người bán gặp trực tiếp khách hàng và tận dụng giao tiếp trực tiếp để giới thiệu, tư vấn và bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này thường xuyên diễn ra trong môi trường bán lẻ, qua việc tổ chức các buổi trưng bày, gặp gỡ cá nhân hoặc các sự kiện bán hàng.
Xem thêm: Tung hoành trong lĩnh vực Marketing với 21 thuật ngữ Brand Marketing quan trọng
7. Discovery call
Đây là cuộc gọi giữa người bán và khách hàng, nhằm khám phá và hiểu rõ nhu cầu, mục tiêu và thách thức của khách hàng. Trong cuộc gọi này, người bán thường đặt câu hỏi chi tiết, lắng nghe và thu thập thông tin quan trọng để xác định xem sản phẩm hoặc dịch vụ có phù hợp và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng hay không.
8. Feature
Là những tính năng và thông số kỹ thuật của sản phẩm hoặc dịch vụ. Người bán thông qua việc trình bày và giải thích các đặc điểm này để đưa ra lập luận và thuyết phục khách hàng về giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ.
9. Hard Sell
Là phong cách bán hàng tập trung vào việc thuyết phục, áp đặt và tạo ra sức ép lên khách hàng để mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Người bán thường sử dụng lập luận mạnh mẽ, áp đặt giá trị và thể hiện sự quyết tâm cao để thuyết phục khách hàng.
10. Markup
Markup là sự tăng giá sản phẩm hoặc dịch vụ so với giá mua ban đầu. Đây là phần lợi nhuận mà người bán kiếm được từ việc bán hàng sau khi trừ đi chi phí và lợi ích khác. Markup thường được tính dưới dạng phần trăm (%) và có thể thay đổi tùy theo ngành hàng và chiến lược kinh doanh.
11. Objection
Objection là những phản đối, không đồng ý và thắc mắc mà khách hàng đưa ra trong quá trình bán hàng. Đây là cơ hội cho người bán để tìm hiểu và giải đáp các mối quan ngại của khách hàng, xây dựng lòng tin và tạo điều kiện thuận lợi cho quyết định mua hàng của khách hàng.
12. Pain Point
Pain point là những vấn đề, khó khăn hoặc nhu cầu không được đáp ứng mà khách hàng đang gặp phải. Người bán tìm hiểu và tập trung giải quyết những điểm đau này bằng cách đưa ra giải pháp hoặc sản phẩm có thể giảm bớt khó khăn và mang lại lợi ích cho khách hàng.
13. Sales Script
Sales script là kịch bản hoặc văn bản đã được chuẩn bị trước để hướng dẫn người bán trong quá trình giao tiếp với khách hàng. Đây là một tài liệu có chứa các câu hỏi, câu chào, lập luận và phản đối phổ biến, giúp người bán thực hiện giao tiếp chuyên nghiệp và hiệu quả. Sales script đóng vai trò hỗ trợ người bán trong việc trình bày thông tin sản phẩm, vượt qua các khó khăn và tạo sự nhất quán trong quá trình bán hàng.
14. Upselling
Upselling là quá trình đề xuất hoặc bán các sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao hơn hoặc có tính năng nâng cao so với mục tiêu ban đầu của khách hàng. Mục đích là tăng doanh số bằng cách thuyết phục khách hàng nâng cấp hoặc mua thêm để tận dụng các lợi ích và giá trị bổ sung mà các sản phẩm hoặc dịch vụ này mang lại.
15. Segmentation
Segmentation là quá trình chia nhỏ thị trường thành các đoạn nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung như độ tuổi, vị trí địa lý, thu nhập và hành vi mua hàng.
Xem thêm: Phân khúc khách hàng là gì? Các phân khúc khách hàng mục tiêu hiện nay
16. Middle Of The Funnel (MOFU)
MOFU là giai đoạn trong quy trình bán hàng nơi khách hàng đã thể hiện sự quan tâm ban đầu và đang nghiên cứu sản phẩm hoặc dịch vụ. Tại giai đoạn này, các bước tiếp theo như tư vấn, đàm phán và xây dựng mối quan hệ đóng vai trò quan trọng để chuyển đổi khách hàng từ việc quan tâm thành việc mua hàng.
17. Opportunity
Cơ hội bán hàng đề cập đến một khách hàng tiềm năng hoặc một tình huống kinh doanh có thể dẫn đến việc thực hiện một giao dịch hoặc hợp đồng. Đây là triển vọng tiềm năng để đạt được doanh số và do đó, nhân viên bán hàng tập trung vào việc theo dõi, đánh giá và tận dụng cơ hội này.
Thuật ngữ ngành Sales về việc làm
1. Account Executive
Nhân viên kinh doanh bán hàng chịu trách nhiệm quản lý các tài khoản khách hàng, tìm kiếm cơ hội bán hàng và duy trì mối quan hệ khách hàng. Trách nhiệm của họ bao gồm đàm phán hợp đồng, giám sát quá trình bán hàng và đảm bảo khách hàng hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
Xem thêm: Executive là gì? Tổng hợp các vị trí Executive hot nhất hiện nay trên thị trường
2. Business Development Representative (BDR)
Người đại diện phát triển kinh doanh có nhiệm vụ nghiên cứu và liên hệ với khách hàng tiềm năng để tạo ra cơ hội kinh doanh mới. BDR thường thực hiện các cuộc gọi điện thoại, gửi email và tiếp cận khách hàng để xây dựng mối quan hệ và khám phá nhu cầu của khách hàng.
3. Commission
Phần trăm hoặc số tiền mà một nhân viên bán hàng nhận được như phần thưởng dựa trên doanh số bán hàng hoặc hợp đồng mà họ đã hoàn thành. Tiền hoa hồng thường được tính toán dựa trên tỷ lệ phần trăm từ doanh số hoặc giá trị giao dịch và là một cơ chế động lực để khuyến khích nhân viên bán hàng làm việc hiệu quả.
4. Field Sales Rep
Nhân viên bán hàng offline, thường là người đại diện của công ty đi gặp khách hàng trực tiếp tại địa điểm của họ. Công việc của họ bao gồm tư vấn, giới thiệu sản phẩm, đàm phán hợp đồng và xây dựng mối quan hệ với khách hàng trong môi trường offline.
5. Inside Sales Rep
Nhân viên bán hàng trong trụ sở, thường làm việc từ xa hoặc trong văn phòng công ty. Họ liên lạc với khách hàng thông qua điện thoại, email hoặc hệ thống trò chuyện trực tuyến để tư vấn, giới thiệu sản phẩm, và thực hiện các bước tiếp theo trong quy trình bán hàng.
6. Sales Coach
Huấn luyện viên bán hàng là người đào tạo và hỗ trợ nhân viên bán hàng trong việc phát triển kỹ năng, chiến lược, và cải thiện hiệu suất bán hàng. Họ cung cấp sự đánh giá, phản hồi và hướng dẫn để giúp nhân viên bán hàng đạt được mục tiêu bán hàng cá nhân và tăng cường khả năng làm việc nhóm.
7. Decision-Maker
Người đưa ra quyết định là cá nhân hoặc nhóm người có thẩm quyền quyết định mua hàng hoặc hợp tác với một công ty. Decision-Maker đóng vai trò quan trọng trong quá trình bán hàng, vì họ có khả năng xác định nhu cầu, đưa ra quyết định và đảm bảo rằng các giao dịch hoặc hợp đồng được thực hiện.
8. Telesales
Telesales là phương pháp bán hàng thông qua cuộc gọi điện thoại. Nhân viên telesales liên lạc trực tiếp với khách hàng để giới thiệu sản phẩm, tư vấn và hoàn thành quy trình bán hàng.
Thuật ngữ ngành Sales về phần mềm bán hàng
1. Ad-hoc Reporting
Quá trình tạo ra các báo cáo theo nhu cầu cụ thể mà không cần tuân theo một cấu trúc cố định. Ad-hoc Reporting cho phép người dùng lựa chọn các thông tin cần thiết và tạo báo cáo tức thì để phục vụ nhu cầu phân tích và đưa ra quyết định trong kinh doanh.
2. Enterprise Resource Planning (ERP)
Hệ thống ERP tích hợp các quy trình kinh doanh và chức năng của một công ty vào một hệ thống duy nhất.
3. Business Intelligence
Quá trình sử dụng công cụ và kỹ thuật để thu thập, xử lý và phân tích thông tin kinh doanh để hỗ trợ quyết định và quản lý hiệu quả. Business Intelligence cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động kinh doanh, xu hướng thị trường và thông tin về khách hàng để tăng cường hiệu quả kinh doanh.
4. Sales Dashboard
Giao diện đồ họa hiển thị các chỉ số, số liệu và thông tin quan trọng liên quan đến hoạt động bán hàng.
Xem thêm: Dashboard là gì? 5 lưu ý để tạo dashboard khoa học, thông minh
5. Customer Relationship Management (CRM) system
Hệ thống giúp tổ chức quản lý thông tin về khách hàng, tương tác và tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
6. On-Premise CRM
Hệ thống CRM được triển khai và vận hành trên cơ sở hạ tầng máy chủ và mạng của công ty.
7. Knowledge Base
Cơ sở dữ liệu chứa thông tin, hướng dẫn và kiến thức chi tiết về sản phẩm, dịch vụ và quy trình của công ty.
8. Lead management
Quá trình quản lý thông tin và tương tác với khách hàng tiềm năng để chuyển đổi họ thành khách hàng thực tế.
Trên đây là tổng hợp 50+ thuật ngữ ngành Sales mà bạn cần biết. Hãy tiếp tục theo dõi Việc Làm 24h để đón đọc những bài viết hữu ích khác về ngành Sales bạn nhé!
Xem thêm: Newbie là gì? Trở thành lính mới chuyên nghiệp bằng cách nào?