Khi bạn mới “lấn sân” sang Product Marketing hoặc mong muốn lên trình ở ngành này, việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành là điều bắt buộc. Ngoài ra để bản thân không bị rơi vào tình huống cảm thấy “ù ù cạc cạc” trong các cuộc trò chuyện với đồng nghiệp, hãy cùng Nghề Nghiệp Việc Làm 24h update ngay những thuật ngữ Product Marketing dưới đây.
Xem thêm: 10 kỹ năng Product Marketing cần thiết để Marketer bứt phá trong sự nghiệp
Alpha Test
Hay còn gọi là thử nghiệm Alpha. Phương pháp này dùng để xác định các lỗi hoặc sự cố tiềm ẩn trước khi cho ra mắt sản phẩm.
Belta Test
Thử nghiệm Belta được tiến hành sau thử nghiệm Alpha. Khi thực hiện Belta Test, sản phẩm sẽ được phát hành cho một số khách hàng để sử dụng thử nhằm xác định và loại bỏ các lỗi còn sót lại.
Behavioral Segmentation
Phân khúc hành vi là hành động phân nhóm khách hàng dựa trên các yếu tố như tần suất sử dụng, quyết định mua hàng, lòng trung thành với thương hiệu…
Business Model Canvas
Là công cụ được sử dụng để phát triển các mô hình kinh doanh mới và theo dõi các mô hình hiện có.
Xem thêm: Đây là những gì cơ bản nhất bạn cần biết về Business Model Canvas
Business to Business (B2B)
Đây là một thuật ngữ Product Marketing chỉ chiến lược tiếp thị được sử dụng để giới thiệu hoặc bán sản phẩm, dịch vụ cho doanh nghiệp khác.
Business to Consumer (B2C)
Trong Product Marketing, B2C là gì? Ngược lại với B2B, B2C là những nỗ lực tiếp thị để thúc đẩy và thuyết phục người tiêu dùng cá nhân mua hàng.
Buyer Persona
Là hình mẫu giả định, đại diện cho chân dung khách hàng lý tưởng dựa trên nghiên cứu thị trường và dữ liệu khách hàng.
Churn Rate
Thuật ngữ Product Marketing này được hiểu là tỷ lệ khách hàng rời bỏ hay ngừng sử dụng sản phẩm, dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
Customer Acquisition Cost (CAC)
CAC là tổng tất cả các chi phí bỏ ra để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ trong khoảng thời gian cụ thể.
Customer Journey Map
Customer Journey Map là bản đồ hành trình khách hàng mô tả quá trình khách hàng trở thành người mua hàng qua các giai đoạn như nhận thức, quan tâm, cân nhắc, quyết định mua…
Customer Lifetime Value (CLV)
CLV là thuật ngữ Product Marketing đề cập đến giá trị vòng đời khách hàng. Đây cũng là chỉ số đại diện cho doanh thu mà doanh nghiệp kiếm được từ người tiêu dùng trong quá trình gắn bó với thương hiệu.
Customer Satisfaction Score (CSAT)
CSAT là mức độ hài lòng của người dùng đối với sản phẩm, dịch vụ trong quá trình sử dụng.
Demand Generation (Demand Gen)
Demand Gen có nghĩa là tạo nhu cầu bằng các hoạt động tiếp thị nhằm nâng cao nhận thức và sự quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ của công ty.
Demographic Segmentation
Phân khúc nhân khẩu học là việc phân chia khách hàng theo độ tuổi, giới tính, tôn giáo, quy mô gia đình, thu nhập, công việc, trình độ giáo dục.
Decoy Effect
Hiệu ứng chim mồi hay decoy effect là một thuật ngữ Product Marketing dùng để chỉ về giải pháp tâm lý được được doanh nghiệp sử dụng nhằm hướng người dùng ra quyết định mua hàng như mong muốn.
Free Trials
Free Trials có nghĩa là sản phẩm, dịch vụ được cung cấp miễn phí cho khách hàng sử dụng trong một khoảng thời gian cụ thể.
Go To Market Strategy (GTM)
GTM là một thuật ngữ Product Marketing quan trọng chỉ về chiến lược tiếp cận thị trường. Đồng thời cũng là kế hoạch chi tiết để cung cấp sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng bao gồm các khía cạnh như giá cả, kênh phân phối, thông điệp sản phẩm.
Geographic Segmentation
Phân khúc địa lý là một trong những cách phân đoạn thị trường dựa theo vùng miền, vị trí nơi ở của khách hàng.
Industry Analysis
Phân tích ngành nhằm giúp doanh nghiệp và các nhà phân tích hiểu được động lực cạnh tranh của ngành đó, bao gồm thống kê cung cầu, mức độ cạnh tranh trong và ngoài ngành, triển vọng tương lai và ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến ngành.
Market Segmentation
Market Segmentation có nghĩa phân khúc thị trường, là các nhóm khách hàng tiềm năng được phân chia dựa trên các đặc điểm khác nhau như nhân khẩu học, địa lý, hành vi hoặc tâm lý.
Net Promoter Score (NPS)
NPS là mức độ trung thành của khách hàng đối với thương hiệu. Công thức tính NPS thường là:
(Số người hài lòng – Số người không hài lòng)/(Số người phản hồi) x 100
Product Lifecycle
Thuật ngữ Product Marketing này hay còn gọi là vòng đời sản phẩm, mô tả các giai đoạn của sản phẩm bao gồm giới thiệu, tăng trưởng, chín muồi và thoái trào.
Product Market Fit
Trên thực tế, thuật ngữ Product Marketing này chưa có định nghĩa rõ ràng. Tuy nhiên theo bài viết của Marc Andreesen từ đại học Stanford, Product Marketing Fit được hiểu là sản phẩm đang ở thị trường tốt và có thể đáp ứng thị trường đó.
Product Marketing Manager
Product Marketing Manager là người chịu trách nhiệm về việc nghiên cứu và đưa ra chiến lược truyền thông, tiếp thị quảng cáo sản phẩm để thu hút người dùng và mang đến kết quả tốt trong việc tăng doanh thu.
Product Positioning
Thuật ngữ này có nghĩa là định vị sản phẩm. Đây là quá trình xác định các thuộc tính của sản phẩm để truyền đạt đến khách hàng dựa trên nhu cầu, áp lực cạnh tranh…
Product Portfolio
Danh mục sản phẩm là tất cả các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
Product Requirement Document (PRD)
PRD là tài liệu tổng hợp thông tin để giao tiếp giữa các bộ phận liên quan trong quá trình phát triển sản phẩm.
Product Roadmap
Lộ trình sản phẩm là tài liệu mô tả về quá trình cung cấp sản phẩm theo thời gian và được dùng để truyền đạt thông tin, định hướng, tầm nhìn, tiến độ phát triển… Bên cạnh đó đây cũng là bản hướng dẫn để làm việc, trao đổi với các bên liên quan hoặc bản kế hoạch để thực thi chiến lược.
Product Release Schedule
Product Release Schedule có nghĩa là thời điểm tung ra sản phẩm mới hoặc khoảng thời gian cho đến khi sản phẩm được phát hành.
Psychographic Segmentation
Phân khúc tâm lý là kiểu phân đoạn thị trường thành các nhóm nhỏ theo đặc điểm tâm lý của họ chẳng hạn như niềm tin, ưu tiên, sở thích…
Sales Kit
Là bộ tài liệu bán hàng, bao gồm các vật dụng cần thiết để nhân viên kinh doanh giới thiệu với khách hàng về sản phẩm, dịch vụ.
Xem thêm: Sales kit là gì? 5 bước tạo bộ sales kit khiến khách hàng không thể chối từ
Total Addressable Market (TAM)
TAM dịch ra tiếng Việt có nghĩa là tổng thị trường có sẵn hay tổng thị trường có thể tiếp cận. Khái niệm này đề cập đến toàn bộ nhu cầu thị trường đối với sản phẩm, dịch vụ. TAM còn là thước đo về tiềm năng doanh thu để doanh nghiệp đánh giá các cơ hội.
Value Proposition
Value Proposition hay còn gọi là tuyên bố giá trị, chính là những lời hứa và cam kết về lợi ích kinh doanh, lợi ích khi sử dụng sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp đưa ra.
Voice of Customer (VOC)
VOC hay tiếng nói của khách hàng là một thuật ngữ Product Marketing mô tả phản hồi của người dùng về trải nghiệm và mong muốn của họ đối với sản phẩm, dịch vụ.
Product Marketing là một mảng quan trọng của ngành Marketing. Do đó, việc cập nhật và nắm vững các thuật ngữ cần thiết sẽ giúp bạn tự tin hơn trong nghề. Qua bài viết trên, Nghề Nghiệp Việc Làm 24h hy vọng đã mang đến những thông tin hữu ích cho bạn đọc về chủ đề này. Để tìm việc Marketing mới nhất, hãy truy cập ngay Việc Làm 24h với rất nhiều cơ hội hấp dẫn dành cho bạn!
Xem thêm: Tung hoành trong lĩnh vực Marketing với 21 thuật ngữ Brand Marketing quan trọng