Tổng hợp  50+ từ vựng phỏng vấn tiếng Anh thông dụng nhất

Bất cứ ứng viên nào cũng mong muốn tìm được công việc như ý với thu nhập  mơ ước. Tuy nhiên để đạt được điều đó, ngoài kỹ năng nghiệp vụ thì bạn cũng cần trang bị khả năng ngoại ngữ tốt. Đặc biệt là khi ứng tuyển vào công ty nước ngoài, bạn sẽ cần đến vốn từ vựng phỏng vấn tiếng Anh để nhanh chóng ghi điểm với nhà tuyển dụng. Tham khảo ngay bài viết sau của Việc Làm 24h để cập nhật những từ vựng thông dụng nhất!

Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh cơ bản từ A – Z

Việc sử dụng linh hoạt những từ vựng phỏng vấn tiếng Anh sẽ là điểm cộng cho bạn trong mắt của nhà tuyển dụng.  dưới đây là  một số từ vựng phỏng vấn tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề.

Từ vựng mô tả tính cách

Đây là những từ khóa mà ứng viên có thể sử dụng để mô tả về tính cách của bản thân:

  • Adaptable (Adj): Dễ thích ứng.
  • Ambitious (Adj): Có tham vọng.
  • Assertive (Adj): Quả quyết, quyết đoán.
  • Attentive (Adj): Chú ý, chu đáo.
  • Confident (adj): Tự tin
  • Creative (Adj): Sáng tạo.
  • Dependable (Adj): Đáng tin cậy.
  • Detail oriented (adj): Chi tiết
  • Diligent (Adj): Chăm chỉ, cần cù.
  • Empathetic (Adj): Cảm thông.
  • Energetic (adj): Nhiệt tình
  • Flexible (Adj): Linh hoạt.
  • Friendly (adj): Thân thiện
  • Innovative (Adj): Đổi mới, sáng tạo.
  • Organized (Adj): Ngăn nắp, có tổ chức.
  • Patient (Adj: Kiên nhẫn.
  • Proactive (Adj): Tích cực, chủ động.
  • Resilient (Adj: Kiên cường, linh hoạt.
  • Honest (Adj): Chân thành, trung thực.
  • Goal oriented: Có mục tiêu
  • Hard-working (adj): Chăm chỉ
  • Independent (adj): Độc lập
  • Loyal (adj): Trung thành
  • Responsible (adj): Có trách nhiệm
  • Sociable (adj): Hoà đồng
  • Professional (adj): Chuyên nghiệp
 Mô tả tính cách của mình bằng từ vựng phỏng vấn tiếng Anh thông dụng.

Xem thêm: 15 mẫu câu phỏng vấn tiếng anh thông dụng nhất giúp bạn gây ấn tượng

Từ vựng phỏng vấn điểm mạnh và điểm yếu

Nếu muốn mô tả điểm mạnh và điểm yếu của bản thân bằng tiếng Anh trong khi phỏng vấn xin việc, dưới đây là những từ khóa mà bạn có thể áp dụng:

  • Align (v): Sắp xếp
  • Analytical (Adj): Phân tích mạnh mẽ.
  • Ambitious (adj): Người tham vọng.
  • Adaptable to change (Adj): Linh hoạt đối diện với sự thay đổi.
  • Proactive (adj) = self starter (n.p): Người chủ động
  • Strength (n): Thế mạnh, cái hay
  • Tight deadline (n.p): Thời hạn chót
  • Under pressure (n.p): Bị áp lực, dưới áp lực
  • Weakness: Điểm yếu
  • Effective communicator (noun): Người giao tiếp hiệu quả.
  • Punctual (Adj): Đi đúng giờ.
  • Collaborative (Adj): Hợp tác, làm việc chung.
  • Enthusiastic (Adj): Hết mình, hăng hái.
  • Resourceful (Adj): Sáng tạo, khéo léo trong việc tận dụng nguồn lực.
  • Open-minded (Adj): Sẵn sàng chấp nhận ý kiến khác.
  • Positive attitude (noun): Thái độ tích cực.
  • Eager to learn (Adj): Hăng hái học hỏi.
  • Strong work ethic (noun): Đạo đức làm việc mạnh mẽ.
  • Perfectionist (noun): Người hoàn mỹ.
  • Difficulty saying no (noun): Khó nói không.
  • Reluctance to delegate (noun): Sự ngần ngại giao việc.
  • Lack of public speaking experience (noun): Thiếu kinh nghiệm trình bày trước công chúng.
  • Tendency to overthink (noun): Xu hướng nghĩ quá nhiều.
  • Being too critical of oneself (noun): Tự phê phán quá mức.
  • Lack of experience in a certain area (noun): Thiếu kinh nghiệm ở một lĩnh vực nào đó.
Trình bày điểm mạnh và điểm yếu của bản thân một cách thành thật.

Từ vựng về bằng cấp và kinh nghiệm

Trong quá trình phỏng vấn bằng tiếng Anh, bạn sẽ được yêu cầu nêu thông tin về bằng cấp, kinh nghiệm của mình. Sau đây là một số từ vựng để bạn có thể tham khảo:

  • Bachelor of Arts (n) (BA): Cử nhân ngành học khoa học xã hội.
  • Bachelor of Science  (n) (BS or BSc): Kỹ sư ngành học khoa học tự nhiên.
  • Doctor of Philosophy (n) (PhD): Tiến sĩ.
  • Doctorate (n): Học vị Tiến sĩ.
  • Elementary school (n): Tiểu học.
  • Experience (n): Kinh nghiệm.
  • Graduate (n): Trình độ hậu đại học.
  • High school (n): Trung học phổ thông.
  • High school diploma (n.p): Bằng tốt nghiệp phổ thông.
  • Level of education (n): Trình độ học vấn.
  • Master of Arts (n) (MA): Thạc sĩ các ngành xã hội.
  • Master of Science (MS or MSc): Thạc sĩ các ngành tự nhiên.
  • Qualification (n): Bằng cấp.
  • Secondary school (n) : Trung học cơ sở.
  • Trained (adj): Đã được đào tạo.
  • Undergraduate (n): Sinh viên chưa tốt nghiệp.
  • Year of experience (n): Năm kinh nghiệm.
  • Degree (noun): Bằng cấp.
  • Bachelor’s degree (noun): Bằng cử nhân.
  • Master’s degree (noun): Bằng thạc sĩ.
  • Professional certification (noun): Chứng chỉ chuyên nghiệp.
  • Relevant coursework (noun): Các khóa học liên quan.
  • Educational background (noun): Lịch sử học vấn.
  • Training courses (noun): Các khóa đào tạo.
  • Certifications (noun): Chứng chỉ.
Trình bày bằng cấp bản thân bằng tiếng Anh để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.

Từ vựng về phúc lợi trong công ty

Ngoài những chủ đề kể trên, bạn cũng cần tham khảo từ vựng phỏng vấn tiếng Anh về phúc lợi công ty. Cụ thể:

  • 13th month salary: Lương tháng 13
  • Bonus (n): Tiền thưởng
  • Extra payment for overtime work: Lương tăng ca
  • Health insurance (n.p): Bảo hiểm sức khỏe
  • Leaving date (n.p): Ngày nghỉ việc
  • Maternity leave (n.p): Nghỉ thai sản
  • Paid holiday (n.p): Ngày nghỉ vẫn trả lương
  • Part-time education (n.p): Đào tạo bán thời gian
  • Promotion (n): Thăng chức
  • Salary = pay (n): Tiền lương
  • Salary increase (n.p): Tăng lương
  • Sick pay (n.p): Lương ngày ốm, bệnh
  • Starting date (n.p): Ngày bắt đầu
  • Training scheme (n.p): Chế độ tập huấn
  • Travel expense (n.p): Chi phí đi lại
  • Welfare (n): Chế độ đãi ngộ
  • Dental insurance (noun): Bảo hiểm nha khoa.
  • Vision insurance (noun): Bảo hiểm mắt.
  • Retirement plan (noun): Kế hoạch nghỉ hưu.
  • Paid time off (PTO) (noun): Thời gian nghỉ có lương.
  • Childcare assistance (noun): Hỗ trợ chăm sóc trẻ.
  • Wellness program (noun): Chương trình phúc lợi sức khỏe.
  • Gym membership (noun): Thẻ tập gym.
  • Life insurance (noun): Bảo hiểm nhân thọ.
  • Disability insurance (noun): Bảo hiểm tai nạn, bệnh tật.
  • Tuition reimbursement (noun): Hoàn trả học phí.
  • Flexible work schedule (noun): Lịch làm việc linh hoạt.
  • Remote work options (noun): Lựa chọn làm việc từ xa.
  • Employee assistance program (EAP) (noun): Chương trình hỗ trợ nhân viên.
  • Profit-sharing (noun): Chia sẻ lợi nhuận.
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh liên quan đến phúc lợi công ty.

Từ vựng phỏng vấn Tiếng Anh về thời gian làm việc

Liên quan đến thời gian làm việc, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng:

  • Full-time (adj, adv): Toàn thời gian.
  • Part-time (adj, adv): Bán thời gian.
  • Permanent worker (n.p): Nhân viên dài hạn.
  • Temporary worker (n.p): Nhân viên thời vụ.
  • Working hours (n.p): Thời gian làm việc.
  • Overtime (noun): Giờ làm thêm.
  • Shift work (noun): Làm việc theo ca.
  • Flextime (noun): Thời gian linh hoạt.
  • Core hours (noun): Giờ làm việc cố định.
  • Break time (noun): Thời gian nghỉ giải lao.
  • Lunch break (noun): Giờ nghỉ trưa.
  • Commute (noun): Thời gian đi lại từ nhà đến nơi làm việc.
  • Deadline (noun): Hạn cuối.
  • Time management (noun): Quản lý thời gian.
  • Sabbatical (noun): Nghỉ phép dài hạn.
  • Remote work (noun): Làm việc từ xa.
  • Vacation time (noun): Thời gian nghỉ phép.
  • Maternity leave (noun): Nghỉ thai sản.
  • Sick leave (noun): Nghỉ ốm.
  • Time off (noun): Thời gian nghỉ.
  • Working hours flexibility (noun): Linh hoạt trong giờ làm.
Một số từ khóa tiếng Anh thông dụng được dùng khi nói về thời gian làm việc.

Từ vựng Tiếng Anh về kỹ năng

Khi được hỏi về kỹ năng của mình, bạn có thể sử dụng những từ vựng phỏng vấn tiếng Anh sau đây:

  • Analytical nature (n.p): Kỹ năng phân tích
  • Collaboration skill (n.p): Kỹ năng hợp tác
  • Communication skill (n.p): Kỹ năng giao tiếp
  • Interpersonal skill (n.p): Kỹ năng xã hội
  • Problem-solving (n): Giải quyết khó khăn
  • Soft skill (n.p): Kỹ năng mềm
  • Teamwork (n): Làm việc nhóm
  • Adaptability (noun) : Khả năng thích ứng.
  • Teamwork (noun): Khả năng làm việc nhóm.
  • Leadership (noun): Kỹ năng lãnh đạo.
  • Critical thinking (noun): Tư duy phê phán.
  • Creativity (noun): Sự sáng tạo.
  • Decision-making (noun): Quyết định.
  • Negotiation skills (noun): Kỹ năng đàm phán.
  • Advisory skills (noun): Kỹ năng tư vấn.
  • Interpersonal skills (noun): Kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân.
  • Organizational skills (noun): Kỹ năng tổ chức.
  • Technical proficiency (noun): Năng lực kỹ thuật.
  • Multitasking (noun): Khả năng đa nhiệm.
  • Attention to detail (noun): Sự chú ý đến chi tiết.
  • Conflict resolution (noun): Giải quyết xung đột.
  • Presentation skills (noun): Kỹ năng thuyết trình.
  • Networking (noun): Kỹ năng mạng lưới quan hệ.
Tham khảo từ vựng tiếng Anh liên quan đến kỹ năng ứng viên.

Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh siêu đơn giản

Bên cạnh việc trau dồi vốn từ, bạn cũng nên luyện tập những câu hỏi mà bản thân nghĩ rằng nhà tuyển dụng sẽ đưa ra. Đây sẽ là một số tham khảo để bạn vận dụng từ vựng phỏng vấn tiếng Anh một cách thành thạo.

1. What do you think makes you a good fit for this company? 

Với câu hỏi này, bạn cần chọn lọc ra những kỹ năng, kinh nghiệm của mình sao cho phù hợp vị trí ứng tuyển.

Nếu ứng viên hướng đến những vị trí Sales hoặc Consultant, những kỹ năng như thuyết phục, xử lý vấn đề, v.v. cần được nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • I have strong confidence in my ability to persuade and solve problems. (Tôi cực kỳ tự tin vào khả năng đàm phán cũng như giải quyết vấn đề của mình).

Trong trường hợp bạn muốn ứng tuyển với công việc biên tập viên, đừng quên thể hiện rằng bạn có khả năng viết lách và làm việc dưới áp lực.

  • I worked for over 3 years as an SEO content for a top entertainment website. I am very good at writing and can thrive under pressure. (Tôi đã làm việc ở vị trí biên tập SEO cho một website giải trí hàng đầu trong  3 năm. Tôi có khả năng viết cũng như làm việc dưới áp lực tốt).

2. Do you have any questions?

Thực chất, bạn hoàn toàn có thể ghi điểm với bên tuyển dụng bằng cách trả lời câu hỏi này. Thay vì nói “không”, bạn hãy đặt ra những thắc mắc thể hiện sự quan tâm đối với doanh nghiệp. 

Ví dụ:

  • How would you describe the company culture? (Anh/chị có thể nào chia sẻ một vài nét về văn hoá công ty không?)
  • Do you see any qualifications I might be lacking? (Anh/chị nghĩ tôi còn thiếu sót tiêu chí nào cho vị trí này không?)
  • What are the company’s main goals for next year? (Mục tiêu của công ty cho năm tới là gì?)
  • If I joined this role, what key accomplishments would you expect from me in the first two months? (Nếu tôi được tuyển vào vị trí này, anh/chị muốn tôi cần phải đạt được gì ở 2 tháng đầu tiên?)

Bằng cách vận dụng các cách hỏi này, bạn sẽ thể hiện bản thân đang sẵn sàng và tràn trề nhiệt huyết cho công việc mới. Bên cạnh đó, ứng viên cũng tránh  hỏi những câu quá hiển nhiên mà ngay bản thân cũng có thể trả lời được.

Gợi ý những cách trả lời phỏng vấn tiếng Anh chuyên nghiệp, ấn tượng.

3. Tell me about yourself?

Trong quá trình phỏng vấn, ứng viên sẽ được yêu cầu giới thiệu sơ lược về tính cách, tên tuổi, kinh nghiệm, ngành học cũng như một số mục tiêu, dự định trong tương lai. Sau đây là một số cách trả lời mà bạn có thể áp dụng để gây ấn tượng:

  • I can sum myself up in three words. / I can capture who I am in five words. (Tôi có thể miêu tả về bản thân trong 3 – 5 từ)
  • People who know me well often describe me as… (Những người thấu hiểu tôi nhất thường nói tôi là…)
  • The motto I live by is… (Châm ngôn sống của tôi là…)
  • The most common compliment I receive is… (Lời khen mà tôi thường hay được nhận nhất là…)

Với những câu trả lời trên, bạn sẽ thể hiện được mình là một người có nhận thức cá nhân rõ ràng và suy nghĩ khách quan.. Một câu giới thiệu sáng tạo ngay từ đầu sẽ giúp bạn ghi  điểm cộng nhất định.

4. What are your strengths/weaknesses?

Thông qua câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu, nhà tuyển dụng sẽ đánh giá được mức độ phù hợp của ứng viên đối với công việc. Khi trình bày điểm mạnh, ứng viên không nên quá phô trương mà chỉ cần tập trung  vào những điểm cần nhấn mạnh. Ngược lại, khi nhắc đến điểm yếu, hãy thể hiện tinh thần cầu tiến và sẵn sàng sửa đổi để tiến bộ hơn.

Ví dụ:

  • I’m often seen as a strong team player. I focus on keeping the team united while ensuring a smooth workflow. (Tôi luôn là một người đồng đội tuyệt vời. Tôi luôn luôn cố gắng kết nối nhóm lại với nhau và đảm bảo hiệu quả của công việc.)
  • I’m driven and always eager to learn, unafraid to take on new challenges. (Tôi là một người tràn đầy tham vọng và luôn muốn tiếp thu điều mới. Tôi cũng không ngần ngại để đối mặt những thử thách mới.)
  • My main weakness is that I sometimes push myself too hard to meet deadlines, which can lead to overworking.
Trả lời một cách khéo léo về điểm mạnh, điểm yếu của mình để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng.

5. Why did you leave your last job? 

Câu hỏi về lý do nghỉ việc thường xuất hiện khá nhiều trong các buổi phỏng vấn. Với câu hỏi này, ứng viên cần trả lời trung thực, tinh tế nhưng vẫn thể hiện được thái độ, mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng.

Ví dụ:

  • I’m looking for a job where I can develop professionally. (Tôi muốn tập trung để tìm một công việc giúp bản thân phát triển một cách chuyên nghiệp.)
  • I worked there for some time and felt it was time for a new challenge in my career. However, my previous boss and colleagues were incredible, probably the most dedicated people I’ve ever known. (Tôi đã làm ở chỗ làm cũ trong một thời gian và nhận ra rằng đã đến lúc tiếp nhận thử thách mới trong chặng đường sự nghiệp. Tuy nhiên, sếp cùng những đồng nghiệp cũ của tôi là những người rất chăm chỉ, tốt bụng.)

Với cách trả lời trên, bạn vừa thể hiện  mong muốn được thử thách bản thân đồng thời cũng dành sự tôn trọng cho công ty cũ. Tất nhiên, nhà tuyển dụng sẽ không đánh giá cao một ứng viên luôn miệng chê bai hay nói xấu sếp, đồng nghiệp.

Bí kíp làm CV ứng tuyển bằng tiếng Anh “bao đậu”

Nhiều ứng viên không quá quan trọng việc chăm chút CV vì nghĩ chỉ cần thể hiện năng lực, bằng cấp. Tuy nhiên thực chất, CV lại chính là bộ mặt của bạn và giúp bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng trong cái nhìn đầu tiên. 

Trình bày Skills tiếng Anh trong CV

Skills ở trong CV xin việc là  những kỹ năng của ứng viên tính đến thời điểm ứng tuyển. Nhà tuyển dụng sẽ căn cứ vào đây để đánh giá bạn có thật sự đáp ứng những yêu cầu của vị trí đang tuyển dụng hay không. Câu hỏi được đặt ra lúc này là làm thế nào để nhà tuyển dụng thấy được bạn là người phù hợp.

Theo đó, mục Skills thường nằm sau mục phía sau mục Work Experience (Kinh nghiệm làm việc) tiếp đến là Interests and Achievements (Sở thích & thành tích). Skills sẽ tổng hợp lại toàn bộ những kinh nghiệm làm việc của bạn trong quá khứ để thuyết phục rằng nhà tuyển dụng nên đặt niềm tin vào bạn.

Biết cách trình bày mục Skills để thể hiện trọn vẹn năng lực cá nhân.

Hướng dẫn viết Skills tiếng Anh trong CV

Ba loại kỹ năng phổ biến hiện nay bao gồm kỹ năng chuyên môn (quan trọng nhất), kỹ năng mềm và kỹ năng ngoại ngữ. Trong đó, kỹ năng mềm và ngoại ngữ có thể tích lũy được xuyên suốt quá trình học tập, hoạt động ngoại ngữ. Do đó, trước hết bạn hãy kiểm tra những kỹ năng thật sự quan trọng để đưa vào CV. Ứng viên cần hạn chế đưa vào những kỹ năng mà bản thân không có vì sẽ bị đánh giá là thiếu trung thực.

Việc Làm 24h hiện là nền tảng cung cấp nhiều cơ hội việc làm uy tín, chất lượng cho ứng viên ở nhiều ngành nghệ khác nhau. Những đầu việc này được tuyển chọn từ những doanh nghiệp tiếng tăm trong và ngoài nước. Nhờ thế, bạn có thể thỏa sức lựa chọn vị trí ứng tuyển và mức lương phù hợp với mong muốn bản thân. Ngoài ra, đây cũng là nơi để doanh nghiệp có nhu cầu  chiêu mộ nhân tài. Với những tính năng tối tân được cải tiến mới nhất, cả ứng viên và doanh nghiệp đều  có thể dễ dàng tiếp cận những thông tin mà mình đang tìm kiếm.

Bài viết trên đây đã tổng hợp bộ 50+ từ vựng phỏng vấn tiếng Anh mà ứng viên có thể tham khảo sử dụng trong buổi phỏng vấn. Hy vọng với những thông tin mà Việc Làm 24h cung cấp, bạn sẽ tự tin chinh phục nhà tuyển dụng và nhận được vị trí công việc mà mình mong muốn!

Top công việc mới nhất

Cùng chuyên mục