Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, việc thành thạo tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng. Tại Việt Nam, IELTS là kỳ thi được công nhận rộng rãi và nhiều trường đại học cũng như nhà tuyển dụng yêu cầu điểm IELTS tối thiểu để nhập học hoặc xin việc. Bài viết này của Nghề Nghiệp Việc Làm 24h sẽ cung cấp hướng dẫn về kỳ thi bằng IELTS tại Việt Nam, bao gồm tổng quan về kỳ thi, bảng quy đổi điểm IELTS, thời hạn bằng IELTS v.v.
Bằng IELTS là gì?
Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế IELTS (International English Language Testing System) là một bài kiểm tra tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh của những người không phải là người bản xứ. IELTS đánh giá bốn kỹ năng ngôn ngữ: nghe, đọc, viết và nói. Bài kiểm tra được công nhận bởi hơn 10.000 tổ chức, bao gồm các trường đại học, nhà tuyển dụng và cơ quan nhập cư trên toàn thế giới.
Bài kiểm tra có hai phiên bản: Academic (Học thuật) và General Training (Đào tạo tổng quát). Phiên bản Học thuật phù hợp với những người muốn theo đuổi con đường học tập và nghiên cứu. Phiên bản General Training phù hợp với những người muốn làm việc hoặc sử dụng trong đời sống.
Bài thi IELTS tại Việt Nam bao gồm bốn phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Các bài kiểm tra Nghe và Nói đều giống nhau cho cả phiên bản Học thuật và Tổng quát, trong khi các bài kiểm tra Đọc và Viết thì khác biệt. Tổng thời lượng bài thi là 2 giờ 45 phút.
Thi IELTS gồm thi những gì
Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về dạng bài thi cho từng phần của kỳ thi IELTS tại Việt Nam nhé!
Phần thi Nghe
Phần Listening bao gồm 40 câu hỏi dựa trên bốn bản ghi âm của người nói tiếng Anh bản xứ. Các bản ghi âm bao gồm nhiều chủ đề khác nhau và các câu hỏi được thiết kế để kiểm tra khả năng nghe hiểu Phần Listening mất khoảng 30 phút để hoàn thành. Bạn sẽ chỉ nghe mỗi đoạn ghi âm một lần và sẽ có 10 phút khi kết thúc bài kiểm tra để chuyển câu trả lời của mình sang phiếu trả lời.
Hai phần đầu tiên của bài kiểm tra Listening dựa trên các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như cuộc trò chuyện trong khách sạn hoặc trung tâm mua sắm. Phần thứ ba và thứ tư dựa trên các chủ đề học thuật hoặc giáo dục, chẳng hạn như một bài giảng hoặc thảo luận về một dự án nghiên cứu. Các loại câu hỏi trong bài kiểm tra Nghe bao gồm câu hỏi trắc nghiệm, nối, dán nhãn và hoàn thành (multiple choice, matching, labeling, and completion questions). Bạn sẽ cần có khả năng nghe các giọng khác nhau, sử dụng các kỹ năng để theo dõi cuộc trò chuyện và xác định câu trả lời chính xác.
Để chuẩn bị cho phần thi Nghe, bạn có thể luyện nghe các tài liệu âm thanh tiếng Anh như podcast, chương trình tin tức, phim ảnh. Bạn cũng có thể làm bài kiểm tra thực hành để cải thiện kỹ năng nghe của mình, chẳng hạn như ghi chú và đọc chép chính tả
Phần thi Đọc
Phần thi Reading trong IELTS bao gồm 40 câu hỏi phải được hoàn thành trong vòng 60 phút. Bài kiểm tra được chia thành ba phần và mỗi phần bao gồm một loạt các loại câu hỏi, chẳng hạn như câu hỏi trắc nghiệm, đối sánh và câu trả lời ngắn. Thí sinh được yêu cầu đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi. Phiên bản Academic bao gồm ba đoạn văn dài liên quan đến các chủ đề học thuật, chẳng hạn như khoa học, công nghệ. Trong khi đó, phiên bản General Training bao gồm các đoạn văn ngắn hơn liên quan đến các chủ đề hàng ngày, chẳng hạn như quảng cáo, việc làm, du lịch.
Để chuẩn bị cho bài kiểm tra Đọc, bạn có thể luyện đọc các văn bản học thuật như bài báo khoa học, tài liệu nghiên cứu. Bạn cũng có thể thực hành làm bài kiểm tra và thực hiện các chiến lược để cải thiện kỹ năng đọc của mình, chẳng hạn như đọc lướt và quét (skimming and scanning). Một chiến lược quan trọng trong bài Reading là đọc các câu hỏi trước khi đọc văn bản. Điều này sẽ giúp bạn xác định thông tin bạn cần tìm trong và tập trung sự chú ý vào thông tin phù hợp nhất.
Phần thi Viết
Bài thi Viết trong IELTS bao gồm hai nhiệm vụ phải được hoàn thành trong vòng 60 phút. Phiên bản Academic liên quan đến các chủ đề học thuật.Phần 1 yêu cầu bạn mô tả biểu đồ, bảng số liệu hoặc sơ đồ. Bạn sẽ có 20 phút để hoàn thành phần này, viết tối thiểu là 150 từ. Phần 2 của bài kiểm tra yêu cầu bạn viết bài luận về một chủ đề cho sẵn. Bạn sẽ cần trình bày ý kiến của riêng mình về chủ đề và đưa ra các lập luận để chứng minh quan điểm. Bạn sẽ có 40 phút để hoàn thành phần này với số lượng từ tối thiểu là 250.
Phiên bản General của bài thi Viết bao gồm hai nhiệm vụ liên quan đến các chủ đề hàng ngày, chẳng hạn như viết một lá thư để trả lời một tình huống và viết một bài luận để trả lời một câu hỏi.
Phần Writing được chấm điểm theo bốn tiêu chí: Hoàn thành nhiệm vụ; Sự mạch lạc và gắn kết; Đa dạng từ vựng; Phạm vi sử dụng và độ chính xác của ngữ pháp (Task Achievement, Coherence and Cohesion, Lexical Resource, and Grammatical Range and Accuracy).
Để chuẩn bị cho bài kiểm tra Viết, bạn có thể thực hành viết bài luận và mô tả các biểu đồ và sơ đồ. Bạn cũng có thể cải thiện ngữ pháp và từ vựng, đồng thời luyện viết mạch lạc. Nếu bạn muốn viết hay, hãy đọc nhiều nhất có thể.
Dành nhiều thời gian để đọc sách, tin tức sẽ giúp bạn có nhiều từ vựng dùng trong bài thi Viết.
Một chiến lược quan trọng để sử dụng trong bài kiểm tra Viết là lập dàn ý trước khi bạn bắt đầu. Điều này sẽ giúp bạn sắp xếp các ý tưởng của mình và đảm bảo rằng bạn giải quyết được tất cả các khía cạnh của chủ đề.
Xem thêm: TOP 10 app học tiếng Anh hiệu quả rất đáng để thử nếu muốn lên trình
Phần thi Nói
Bài thi Nói bao gồm 3 phần và mất khoảng 11-14 phút để hoàn thành. Bài kiểm tra được thiết kế như cuộc trò chuyện tự nhiên giữa bạn và giám khảo. Người giám khảo mà bạn nói chuyện sẽ là người chấm điểm đầu tiên, sau đó, đoạn hội thoại giữa hai người sẽ được gửi đến một giám khảo khác để chấm lần hai để đảm bảo tính chính xác.
Trong Phần 1 của bài thi Nói, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi chung về bản thân, gia đình, công việc hoặc học tập và sở thích của bạn. Mục đích của phần này là để đánh giá khả năng nói lưu loát và mạch lạc.
Trong Phần 2 của bài thi Nói, bạn sẽ được giao một chủ đề và có 1 phút để chuẩn bị câu trả lời. Sau đó, bạn có tối đa hai phút trình bày về chủ đề này. Mục đích của phần này là đánh giá khả năng diễn đạt chủ đề cụ thể, sắp xếp suy nghĩ và trình bày ý tưởng rõ ràng.
Trong Phần 3, giám khảo sẽ hỏi bạn thêm các câu hỏi liên quan đến chủ đề trong Phần 2. Mục đích của phần này là để đánh giá khả năng thảo luận chuyên sâu về một chủ đề cũng như bày tỏ quan điểm và ý tưởng của bạn
Bài thi Nói được chấm điểm theo bốn tiêu chí: Độ lưu loát và mạch lạc; Đa dạng từ vựng; Phạm vi sử dụng và độ chính xác của ngữ pháp; Phát âm.
Để chuẩn bị cho phần thi Nói, bạn có thể luyện nói tiếng Anh với bạn bè, gia đình hoặc giáo viên. Bạn cũng có thể thực hành nói về nhiều chủ đề khác nhau để cải thiện sự lưu loát, từ vựng, ngữ pháp và cách phát âm. Bạn có thể tận dụng phần phụ đề của những bộ phim để lặp lại cách nói chuyện của người bản xứ. Đây là cách giáo viên tiếng Anh cấp 3 đã giới thiệu với mình và phương pháp này thật sự hiệu quả.
Một chiến lược quan trọng trong phần thi Nói là lắng nghe cẩn thận các câu hỏi và hướng dẫn của giám khảo, đồng thời dành thời gian suy nghĩ về câu trả lời của bạn.
Hệ thống tính điểm IELTS
Hệ thống tính điểm IELTS dao động từ 0 đến 9, với điểm 9 là điểm cao nhất. Điểm số dựa trên điểm trung bình của bốn kỹ năng ngôn ngữ: nghe, đọc, viết và nói. Mỗi kỹ năng được chấm điểm riêng lẻ và tổng điểm của nhóm được làm tròn đến 0,5.
Thang điểm | Level | Ghi chú |
9.0 | Expert | Sử dụng tiếng Anh thành thạo, hiểu biết sâu rộng |
8.0 | Very good | Sử dụng tiếng Anh tốt, có hiểu biết sâu sắc |
7.0 | Good | Khả năng sử dụng tiếng anh khá, có hiểu biết |
6.0 | Competent | Khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức trung bình, cơ bản |
5.0 | Modest | Khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản |
4.0 | Limited | Khả năng sử dụng tiếng Anh hạn chế |
3.0 | Extremely limited | Gặp một vài khó khăn khi sử dụng tiếng Anh |
2.0 | Intermittent | Gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh |
1.0 | Non-user | Không biết sử dụng tiếng Anh |
0.0 | Did not attempt the test | Không tham gia bài thi |
Dưới đây là bảng điểm IELTS quy đổi sẽ giúp cho các bạn hiểu hơn về cách chuyển đổi điểm cho từng phần thi Reading và Listening với 2 dạng thi IELTS khác nhau Academic và General training.
Bảng điểm IELTS cho phần Reading và Listening.
Điểm IELTS tối thiểu cần thiết để nhập học hoặc tìm việc tùy thuộc vào trường đại học hoặc nhà tuyển dụng. Tại Việt Nam, 6.0 thường được coi là yêu cầu tối thiểu đối với hầu hết các trường đại học và nhà tuyển dụng.
Vậy thời hạn bằng IELTS là bao lâu? Điểm IELTS được coi là hợp lệ trong hai năm kể từ ngày thi. Điều này có nghĩa là nếu bạn thi IELTS vào ngày 1 tháng 1 năm 2023, điểm của bạn sẽ có hiệu lực đến ngày 1 tháng 1 năm 2025. Sau đó, bạn sẽ phải thi lại nếu cần cung cấp bằng chứng về trình độ tiếng Anh của mình.
Xem thêm: Giải quyết nỗi lo ngoại ngữ với 11 phần mềm dịch tiếng Anh sang tiếng Việt mới nhất
Các bạn có thể thi và lấy bằng IELTS ở đâu
Có một số trung tâm khảo thí IELTS ở các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng. Ngày và địa điểm thi có trên các trang web chính thức của Hội đồng Anh và IDP Education. Người dự thi phải đăng ký trực tuyến, trả lệ phí thi, chọn ngày và địa điểm thi phù hợp.
IDP Education và British Council là hai tổ chức thường xuyên mở các kỳ thi và cấp bằng IELTS.
Lệ phí kiểm tra khác nhau tùy thuộc vào địa điểm và tổ chức quản lý. Tại Việt Nam, phí thi trong khoảng 4,750,000 (VNĐ).
So sánh bằng IELTS, TOEFL, TOEIC
IELTS (International English Language Testing System) được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh của những cá nhân dự định học tập, làm việc hoặc di cư đến một quốc gia nói tiếng Anh. Bài thi đánh giá bốn kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, Đọc, Viết và Nói, và được chấp nhận bởi các trường đại học và cơ quan nhập cư ở Anh, Canada, Úc, New Zealand và nhiều quốc gia khác. IELTS được tính theo thang điểm từ 0 đến 9, với 9 là điểm cao nhất.
TOEFL (Test of English as a Foreign Language) được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh của những người không phải là người bản ngữ muốn theo học tại các trường đại học ở Hoa Kỳ và Canada. Bài kiểm tra đánh giá bốn kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, Đọc, Viết và Nói, và được chấp nhận bởi hơn 10.000 trường cao đẳng và đại học tại hơn 150 quốc gia.
TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài kiểm tra tiêu chuẩn được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh của những người không phải là người bản ngữ trong bối cảnh kinh doanh. Bài kiểm tra đánh giá hai kỹ năng ngôn ngữ: Nghe và Đọc, và được sử dụng chủ yếu cho mục đích việc làm. TOEIC được quản lý bởi Viện Khảo thí Giáo dục (ETS) và được công nhận rộng rãi bởi các công ty và tổ chức trên toàn thế giới.
Nếu bạn thắc mắc rằng trong ba chứng chỉ IELTS TOEFL TOEIC cái nào khó nhất, thì câu trả lời của mình là TOEFL. Bởi vì thời gian thi cũng như độ khó của TOEFL là cao nhất, tuy nhiên, IELTS cũng không dễ chinh phục, đặc biệt là bài thi Academic. Tuy nhiên thay vì thắc mắc rằng chứng chỉ nào khó đạt được nhất, bạn tự hỏi bản thân xem đâu là chứng chỉ phù hợp với mình để từ đó đầu tư thời gian và tiền bạc hợp lý.
Kết luận
Bằng IELTS được xem như một tấm vé thông hành chất lượng để các bạn có được cơ hội học tập và làm việc tốt. Hy vọng bài viết về bằng IELTS của Việc Làm 24h sẽ giúp các bạn trả lời được những thắc mắc khi tìm hiểu về chứng chỉ này.
Xem thêm: Chứng chỉ tiếng Anh: Chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa tương lai tươi sáng