Chức danh là gì? Phân biệt chức danh và chức vụ

Chức danh giữ vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí nghề nghiệp, trách nhiệm và nghĩa vụ của một cá nhân trong các tổ chức. Ngoài ra, chức danh còn có ý nghĩa pháp lý quan trọng đối với các công chức nhà nước. Chức danh là gì? Phân loại chức danh như thế nào? Hãy cùng Nghề Nghiệp Việc Làm 24h tìm hiểu ngay trong bài viết bên dưới nhé!

1. Chức danh là gì?

Chức danh là một nhiệm vụ, vị trí được công nhận bởi một tổ chức, tập thể hợp pháp, chẳng hạn như các tổ chức xã hội, công ty, doanh nghiệp, hay tổ chức chính trị.

Thông thường, chức danh đi đôi với chức vụ. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp chỉ có chức danh mà không có chức vụ, hoặc ngược lại.

Để hiểu rõ hơn về chức danh là gì, hãy cùng tham khảo ví dụ sau:

Tại Điều 3 Nghị định 92/2009/NĐ-CP quy định về các chức danh cấp xã như sau:

“Công chức cấp xã có các chức danh sau đây: Trưởng Công an; Chỉ huy trưởng Quân sự; Văn phòng – Thống kê; Địa chính – Xây dựng – Đô thị và Môi trường (đối với phường, thị trấn) hoặc Địa chính – Nông nghiệp – Xây dựng – Hộ tịch; Văn hóa – Xã hội.”

Những chức danh trong công việc có thể bao gồm: bác sĩ, giáo viên, kỹ sư, tiến sĩ, phát thanh viên,…

chức danh là gì
Chức danh là gì? Đây là một khái niệm để chỉ một vị trí được công nhận bởi tổ chức, tập thể hợp pháp.

2. Phân loại các chức danh là gì?

Chức danh được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, do đó cần được phân loại để sử dụng đúng đắn. Chức danh thường được chia thành ba loại chính: chức danh nghề nghiệp, chức danh chuyên môn, và chức danh khoa học.

Chức danh nghề nghiệp

Chức danh nghề nghiệp là tên gọi thể hiện trình độ và năng lực chuyên môn của từng người trong lĩnh vực nghề nghiệp, như giám đốc, phó giám đốc, trưởng phòng, nhân viên,…

Theo khoản 1 điều 28 Nghị định 115/2020/NĐ-CP, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức bao gồm:

  • Tên của chức danh nghề nghiệp.
  • Nhiệm vụ bao gồm các công việc cụ thể phải thực hiện với mức độ phức tạp phù hợp với hạng chức danh nghề nghiệp.
  • Tiêu chuẩn về đạo đức nghề nghiệp.
  • Tiêu chuẩn về trình độ đào tạo, bồi dưỡng.
  • Tiêu chuẩn về năng lực chuyên môn, nghiệp vụ.

Chức danh chuyên môn

Chức danh chuyên môn là tên gọi để chỉ trình độ và năng lực chuyên môn của một người trong lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể. Chức danh chuyên môn là cơ sở để thực hiện công tác tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức. Ví dụ: Chuyên viên IT, Nhân viên Marketing,…

Chức danh khoa học

Chức danh khoa học là tên gọi cần viết đúng theo thứ tự học hàm – học vị – ngành hoặc chuyên ngành. Học hàm được xác định dựa trên tài năng, uy tín và cống hiến khoa học, do Hội đồng khoa học chuyên ngành các cấp xét duyệt, bỏ phiếu tín nhiệm và đề nghị Nhà nước công nhận mà không cần thi cử.

Đối với học vị, cần qua quá trình đào tạo, có thể là bậc đại học hoặc cao học. Sau khi được Nhà nước cấp văn bằng và danh vị khoa học tương đương, cá nhân sẽ được cấp các văn bằng liên quan khác trong lĩnh vực đào tạo.

Ví dụ: Thay vì viết “tiến sĩ – bác sĩ,” nên viết “tiến sĩ y khoa (TS. Y khoa).” Hoặc thay vì viết “thạc sĩ – kiến trúc sư,” nên viết “thạc sĩ kiến trúc (ThS. Kiến trúc).”

3. Vai trò của chức danh là gì?

Với người lao động

Đối với người lao động, chức danh là động lực giúp họ làm việc hiệu quả hơn. Khi một cá nhân có chức danh cao, điều đó thể hiện họ được công ty đánh giá cao về năng lực và sự cống hiến. Điều này tạo ra niềm tự hào và thúc đẩy họ hoàn thành công việc tốt nhất có thể.

Với doanh nghiệp

Trong các doanh nghiệp, chức danh là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng cơ cấu tổ chức. Chức danh giúp doanh nghiệp xác định các nhiệm vụ và trách nhiệm của từng vị trí. Điều này giúp doanh nghiệp thiết lập các tiêu chuẩn nhân sự để bố trí nhân lực phù hợp.

Ngoài ra, chức danh còn là công cụ quản lý hiệu quả, giúp kiểm soát và phát triển bộ máy vận hành. Từ các chức danh, quản lý có thể đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của nhân sự, phân bổ lao động hợp lý.

chức danh là gì
Chức danh có vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, giúp quản lý và phát triển bộ máy nhân sự hiệu quả.

4. Đơn vị bổ nhiệm và tiêu chí chức danh

Theo Khoản 2 Điều 8 của Luật Viên chức hiện hành, Bộ Nội vụ là cơ quan có quyền cấp, thay đổi và chuyển đổi chức danh nghề nghiệp. Cụ thể:

Điều 8. Chức danh nghề nghiệp

Bộ Nội vụ chủ trì, phối hợp với các bộ, cơ quan ngang bộ có liên quan quy định hệ thống danh mục, tiêu chuẩn và mã số chức danh nghề nghiệp.

Dựa trên Điều 28 của Nghị định 115/2020/NĐ-CP, các tiêu chí cơ bản của chức danh nghề nghiệp được pháp luật quy định như sau:

Điều 28. Chức danh nghề nghiệp viên chức

Quy định về tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức bao gồm các nội dung sau:

a) Tên của chức danh nghề nghiệp;

b) Nhiệm vụ bao gồm những công việc cụ thể phải thực hiện với mức độ phức tạp phù hợp với hạng chức danh nghề nghiệp;

c) Tiêu chuẩn về đạo đức nghề nghiệp;

d) Tiêu chuẩn về trình độ đào tạo, bồi dưỡng;

đ) Tiêu chuẩn về năng lực chuyên môn, nghiệp vụ.

Căn cứ vào mức độ phức tạp của công việc, các chức danh nghề nghiệp viên chức trong cùng một lĩnh vực sự nghiệp được xếp hạng từ cao xuống thấp như sau:

a) Chức danh nghề nghiệp hạng I;

b) Chức danh nghề nghiệp hạng II;

c) Chức danh nghề nghiệp hạng III;

d) Chức danh nghề nghiệp hạng IV;

đ) Chức danh nghề nghiệp hạng V.

5. Quy trình bổ nhiệm, chuyển đổi và thay đổi chức danh là gì?

Bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp

Điều 42. Bổ nhiệm và xếp lương chức danh nghề nghiệp đối với viên chức trúng tuyển kỳ thi hoặc xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp

Chậm nhất 15 ngày kể từ khi nhận được danh sách viên chức trúng tuyển trong kỳ thi hoặc xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp, người đứng đầu cơ quan có thẩm quyền quản lý viên chức sẽ thực hiện việc bổ nhiệm và xếp lương chức danh nghề nghiệp cho viên chức trúng tuyển như sau:

a) Đối với kỳ thi hoặc xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp hạng I:

Người đứng đầu cơ quan có thẩm quyền quản lý viên chức quyết định bổ nhiệm và xếp lương cho viên chức trúng tuyển sau khi thống nhất với Bộ Nội vụ (đối với đơn vị sự nghiệp công lập của Nhà nước) hoặc Ban Tổ chức Trung ương (đối với đơn vị sự nghiệp công lập của Đảng, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị – xã hội).

b) Đối với kỳ thi hoặc xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp hạng II, hạng III và hạng IV:

Người đứng đầu cơ quan có thẩm quyền quản lý viên chức quyết định bổ nhiệm và xếp lương cho viên chức trúng tuyển theo thẩm quyền hoặc phân cấp.

Việc xếp lương cho chức danh nghề nghiệp mới bổ nhiệm sẽ thực hiện theo quy định hiện hành.

chức danh là gì
Phải trải qua các cuộc thi hoặc các đợt xét tuyển để được bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp.

Chuyển đổi chức danh nghề nghiệp

Điều 30. Xét chuyển chức danh nghề nghiệp

Việc xét chuyển chức danh nghề nghiệp được thực hiện khi viên chức thay đổi vị trí việc làm mà chức danh nghề nghiệp hiện tại không còn phù hợp với yêu cầu của vị trí mới. Viên chức phải đáp ứng đủ tiêu chuẩn của chức danh nghề nghiệp được chuyển. Người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập sẽ quyết định hoặc đề nghị cấp có thẩm quyền quyết định việc xét chuyển chức danh nghề nghiệp theo phân cấp. Việc xét chuyển chức danh nghề nghiệp không đi kèm với nâng bậc lương.

Thay đổi chức danh nghề nghiệp

Điều 29. Thay đổi chức danh nghề nghiệp

Việc thay đổi chức danh nghề nghiệp đối với viên chức được thực hiện trong các trường hợp sau:

  • Xét chuyển từ chức danh nghề nghiệp này sang chức danh nghề nghiệp khác tương ứng với mức độ phức tạp của công việc theo yêu cầu của vị trí mới.
  • Thi hoặc xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng thấp lên hạng cao hơn liền kề trong cùng lĩnh vực nghề nghiệp.
  • Xét thăng hạng đặc cách vào hạng chức danh nghề nghiệp cao hơn tương ứng với chức danh được công nhận, bổ nhiệm theo quy định của pháp luật chuyên ngành.

6. Điểm khác nhau giữa chức vụ và chức danh là gì?

Chức vụ là vai trò hoặc vị trí mà một cá nhân đảm nhiệm trong một tập thể hoặc tổ chức cụ thể. Chức vụ thường đi kèm với chức danh, nhưng trong một số trường hợp, hai khái niệm này có thể độc lập. 

Tiêu chíChức danhChức vụ
Định nghĩaLà tên gọi thể hiện trình độ, năng lực chuyên môn của cá nhân.Là vai trò hoặc vị trí mà một cá nhân đảm nhiệm trong một tổ chức hoặc tập thể.
Sự công nhận và thừa nhậnĐược xã hội công nhận qua quá trình làm việc và tích lũy kinh nghiệm.Được cả xã hội và tổ chức công nhận về quyền hạn, vị trí và chức năng.
Chức năng và nhiệm vụThực hiện các nhiệm vụ gắn liền với tên gọi của chức danh. Ví dụ: Bác sĩ (khám chữa bệnh), Kiến trúc sư (thiết kế).Đảm nhiệm các công việc đa chức năng và giữ các vị trí quan trọng trong tổ chức. Chức năng cụ thể do tổ chức quy định.
Đơn vị quản lýKhông bắt buộc phải thuộc đơn vị quản lý cụ thể; có thể hoặc không thể được quản lý bởi một đơn vị.Phải được quản lý bởi một tổ chức hoặc đơn vị nhất định.
Ví dụGiáo sư, tiến sĩ, thạc sĩ, cử nhân, bác sĩ, kiến trúc sư.Giám đốc, trưởng phòng, phó phòng.

7. Cách ghi chức danh như thế nào?

Cách ghi chức danh, chức vụ trong văn bản hành chính

Theo điểm g khoản 2 Điều 8 Nghị định 30/2020/NĐ-CP về công tác văn thư, “chức danh, chức vụ, họ tên và chữ ký của người có thẩm quyền” là một nội dung không thể thiếu trong văn bản hành chính.

  • Chức danh, chức vụ được ghi là chức vụ lãnh đạo chính thức của người ký văn bản hành chính trong cơ quan, tổ chức; không ghi những chức vụ mà Nhà nước không quy định.
  • Chức danh, chức vụ phải được viết hoa, sử dụng cỡ chữ 13 hoặc 14, chữ đứng và in đậm. Ví dụ: CHỦ TỊCH, THỨ TRƯỞNG.
  • Trong văn bản hành chính, chức danh, chức vụ thường gắn liền với quyền hạn và tên của người ký. Các chữ viết tắt quyền hạn hiện nay bao gồm: “TM.” (thay mặt tập thể), “Q.” (quyền cấp trưởng), “KT.” (ký thay), “TL.” (thừa lệnh), và “TUQ.” (thừa ủy quyền).

Ví dụ:

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

CHỦ TỊCH

(Chữ ký)

Nguyễn Mạnh H

hoặc

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

(Chữ ký)

Trần Minh A

Lưu ý:

  • Nếu tổ chức tư vấn được phép sử dụng con dấu thì phải ghi chức danh của người ký văn bản trong tổ chức tư vấn và chức vụ của người đó.
  • Nếu tổ chức tư vấn không được phép sử dụng con dấu của cơ quan, tổ chức, thì trong văn bản chỉ ghi chức danh của người ký, không ghi chức vụ.
  • Đối với các văn bản được ban hành bởi Hội đồng hoặc Ban Chỉ đạo của Nhà nước mà lãnh đạo Bộ làm Trưởng ban, Phó Trưởng ban, Chủ tịch hoặc Phó Chủ tịch Hội đồng, trong văn bản đó phải ghi rõ chức vụ và tên của cơ quan, tổ chức nơi lãnh đạo Bộ công tác ở phía trên họ tên người ký.
chức danh là gì
Ghi chức danh, chức vụ là một nội dung không thể thiếu trong các văn bản hành chính.

Cách ghi chức danh, chức vụ trong văn bản mới nhất

Việc ghi chức danh, chức vụ theo quy định của Nghị định 30/2020/NĐ-CP áp dụng cho các văn bản do cơ quan, tổ chức nhà nước hoặc doanh nghiệp nhà nước ban hành. Các văn bản này phải tuân thủ đúng hướng dẫn về cỡ chữ, định dạng chữ và vị trí chữ để đảm bảo yêu cầu về hình thức.

Đối với các văn bản của doanh nghiệp, tổ chức không phải của nhà nước, không bắt buộc áp dụng Nghị định 30 về công tác văn thư, tuy nhiên vẫn nên tuân thủ các hướng dẫn. Cách ghi chức danh, chức vụ trong văn bản mới nhất như sau:

  • Sử dụng cỡ chữ 13 hoặc 14, với phông chữ Times New Roman.
  • Viết chữ in hoa, in đậm và chữ đứng.
  • Chức vụ phải đi kèm với quyền hạn và họ tên người ký.

Đối với các loại văn bản như công văn, thỏa thuận, quyết định của các đơn vị khác nhau mà có ghi chức danh, cần phải ghi đầy đủ, rõ ràng. Ưu tiên sử dụng phông chữ Times New Roman và cỡ chữ 13 hoặc 14. Việc viết hoa hoặc viết thường tùy thuộc vào vị trí ghi chức danh để đảm bảo hình thức thích hợp.

Cách ghi chức danh trong CV

Khi viết CV, cách ghi chức danh rất quan trọng để làm nổi bật kinh nghiệm và vị trí của bạn.

  • Sử dụng chính xác và chính thống: Ghi rõ chức danh mà bạn đang giữ hoặc đã từng giữ. Đảm bảo viết đúng tên chức danh mà công ty hoặc tổ chức bạn làm việc đã quy định.
  • Cụ thể và súc tích: Nếu bạn có nhiều chức danh hoặc vai trò khác nhau, hãy liệt kê các chức danh quan trọng nhất mà bạn đã đảm nhiệm. Sắp xếp chúng theo thứ tự giảm dần về mức độ quan trọng hoặc thời gian bạn đã giữ chức vụ đó.
  • Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp: Tránh sử dụng các từ lóng hoặc từ viết tắt khi ghi chức danh. Viết rõ ràng, chuyên nghiệp và dễ hiểu.
  • Liên kết với mô tả công việc: Khi ghi chức danh, nếu có thể, hãy kết nối nó với mô tả ngắn gọn về công việc và trách nhiệm bạn đã đảm nhận tại vị trí đó.

Hy vọng với những thông tin trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm và ý nghĩa của chức danh là gì để ứng dụng trong môi trường công việc. Đừng quên đón đọc các bài viết hữu ích khác tại Vieclam24h.vn nhé!

Việc làm gợi ý

ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤXem thêm >ㅤㅤㅤ

Bên cạnh đó, Vieclam24h.vn cung cấp công cụ tạo CV online với hàng trăm mẫu CV hoàn toàn miễn phí. Ngoài nội dung đúng chuẩn dựa theo vị trí công việc và lĩnh vực ứng tuyển, các bạn có thể thỏa sức sáng tạo CV cá nhân với chức năng tùy chỉnh màu sắc, nội dung, bố cục,… để tìm việc nhanh chóng tại môi trường làm việc mơ ước.

Xem thêm: Bảng lương công chức từ 1/7/2024 theo mức lương cơ sở 2,34 triệu/tháng

Top công việc mới nhất

Cùng chuyên mục