Bỏ túi cách viết CV tiếng Anh đúng chuẩn giúp bạn ghi điểm trước nhà tuyển dụng

Trong thị trường tuyển dụng, một số công ty đa quốc gia hoặc một số vị trí cụ thể yêu cầu cao về ngoại ngữ có xu hướng ưu tiên các ứng viên nộp CV tiếng Anh. Nếu bạn quan tâm cách viết CV tiếng Anh đúng chuẩn và tìm kiếm mẫu CV tiếng Anh chuyên nghiệp thì bài viết dưới đây chắc chắn dành cho bạn. Để thể hiện khả năng ngoại ngữ và tạo ấn tượng trước nhà tuyển dụng, hãy cùng Nghề Nghiệp Việc Làm 24h khám phá các cách tạo CV tiếng Anh chuyên nghiệp nhé!

Các nội dung chính trong CV tiếng Anh

cv tiếng anh
CV tiếng Anh cần có những nội dung chính nào? 

CV tiếng Anh phải đảm bảo đầy thủ các thành phần như CV tiếng Việt, cụ thể như sau:

  • CV Summary (Giới thiệu bản thân)
  • Personal details (Thông tin cá nhân)
  • Interested position (Vị trí công việc hiện tại hoặc vị trí đang muốn ứng tuyển)
  • Career objective (Mục tiêu nghề nghiệp)
  • Education and qualifications (Trình độ học vấn và bằng cấp)
  • Work experience (Kinh nghiệm làm việc)
  • Interests and achievements (Sở thích cá nhân và các thành tích)
  • Skills (Kỹ năng)
  • Areas of expertise (Kiến thức làm việc liên quan)
  • Social activities (Các hoạt động xã hội)

Cách viết CV tiếng Anh đúng chuẩn, chuyên nghiệp

cv tiếng anh
Bỏ túi các cách viết CV tiếng Anh đúng chuẩn, giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng

1. Giới thiệu bản thân (CV Summary)

Phần giới thiệu bản thân thường từ 2-3 câu, khái quát các thông tin chung về bản thân, mục tiêu nghề nghiệp và kinh nghiệm làm việc.

Bạn có thể viết lời giới thiệu như sau:

  • Hiện tại (Present): 1 câu về hiện tại (Bạn đang làm gì, một vài nét đặc trưng, v.v)
  • Quá khứ (Past): 1 câu viết ngắn gọn về lịch sử làm việc.
  • Tương lai (Future): 1 câu viết về định hướng trong tương lai, phù hợp với vị trí đang ứng tuyển.

Ví dụ: A passionate content marketing specialist, specializing in consumer analysis and digital marketing. With three years of experience in Market Research, content creation, and content strategy development across retail, I am currently seeking opportunities to further enhance my expertise in Content Marketing and improve my management skills within a global retail corporation.

2. Thông tin cá nhân (Personal Details)

Thông tin cá nhân giúp nhà tuyển dụng biết được các thông tin cơ bản về ứng viên, cụ thể như sau:

  • Họ và tên/ Full name
  • Ngày tháng năm sinh/ Date of birth
  • Địa chỉ/ Address
  • Số điện thoại/ Phone number
  • Email

Ở phần này, bạn nên chú ý các điều sau:

  • Tên: tên trước họ sau, tên đệm ở giữa (nếu có), không dấu. 
  • Khi tạo CV tiếng Anh, bạn nên lựa chọn ảnh đại diện rõ mặt, nghiêm túc.
  • Các nội dung trình bày rõ ràng, rành mạch.
  • Địa chỉ Email trong CV tiếng Anh nên thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc như: levana@gmail.com thay vì cutebou123@gmail.com.

Ví dụ:

Full name: Thanh Nguyen

Date of birth: October 14th, 1996

Address: Nguyen Thi Minh Khai, District 1, Ho Chi Minh City

Email: thanhnguyen@gmail.com

Phone number: (+84) 001.002.003

3. Mục tiêu nghề nghiệp (Career Objective)

Mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh giúp bạn xác định định hướng trong sự nghiệp và ghi điểm trước nhà tuyển dụng. Một số nhà tuyển dụng thường sử dụng công cụ ATS – Applicant Tracking System để rà soát một số keyword liên quan đến vị trí công việc để lọc CV. Do đó, bạn nên chia mục tiêu nghề nghiệp thành các mục rõ ràng, liên quan đến vị trí ứng tuyển. 

  • Giới thiệu kinh nghiệm và trình độ cá nhân
  • Đưa ra mục tiêu ngắn hạn
  • Đưa ra mục tiêu dài hạn

Ví dụ:

“To capitalize on my 3 years of experience in project management and my strong analytical skills. I’m looking for a role where I can contribute to a dynamic team and company growth. My ultimate goal is to secure a leadership position within the next 5 years.”

4. Trình độ học vấn và bằng cấp (Education and Qualifications)

Trình độ học vấn nên được viết ngắn gọn, rõ ràng về trường học, ngành học và điểm trung bình (GPA) của bạn. Nếu GPA từ khá – trung bình, bạn có thể lược bỏ phần này. Hãy liệt kê các chứng chỉ mà bạn đã đạt được. 

Ví dụ: 

Foreign Trade UniversityBachelor of Business Administration2018 – 2022GPA: 3.8/4ABC AcademyCertification for completing Digital marketing course2020 – 2021

5. Kinh nghiệm làm việc (Work Experience)

Kinh nghiệm làm việc là yếu tố quan trọng mà nhiều nhà tuyển dụng quyết định chọn bạn. Để chiếm được cảm tình của nhà tuyển dụng, hãy liệt kê các vị trí làm việc trước đây và những nhiệm vụ mà bạn từng đảm nhận. Các công việc này lên viết đủ ý, ngắn gọn và liên quan đến vị trí ứng tuyển

  • CV tiếng Anh chuyên nghiệp thường chứa các từ developed, planned, organized,…
  • Liệt kê công việc theo thứ tự từ gần nhất trở về trước.
  • Liệt kê tên công ty, vị trí làm việc. 
  • Nêu rõ thời gian bắt đầu – kết thúc công việc, chú ý nội dung công việc chính nên ngắn gọn, súc tích.
  • Nếu nhảy việc nhiều, hãy chọn lọc những công việc có kỹ năng phù hợp với vị trí đang ứng tuyển.

Ví dụ:

1) Company: Zeta Tech Innovations

Position: Digital Marketing Manager

Duration: March 2020 – Present

Key Responsibilities and Achievements:

  • Lead a team of digital marketing specialists to develop and execute comprehensive online marketing campaigns, resulting in a 40% increase in website traffic and a 25% growth in online sales within the first year.
  • Implemented data-driven strategies using tools like Google Analytics and SEO optimization techniques, resulting in a 15% improvement in organic search rankings.
  • Collaborated with the product development team to identify market trends and consumer insights, leading to the successful launch of two new products with a combined revenue of $1 million.
  • Established and maintained partnerships with key influencers in the industry, resulting in a 30% increase in social media engagement and brand visibility.
  • Conducted regular training sessions for the marketing team to stay updated on the latest digital marketing trends and tools.

2) Company: Gamma Creative Agency

Position: Content Marketing Specialist

Duration: July 2018 – December 2019

Key Responsibilities and Achievements:

  • Managed content creation and publication across various platforms, leading to a 50% increase in website traffic and a 20% growth in social media followers.
  • Developed and executed content marketing strategies that enhanced brand visibility and engagement, resulting in a 30% increase in lead generation.
  • Coordinated the launch of a successful email marketing campaign that led to a 10% improvement in email open rates and a 15% increase in conversion rates.
  • Conducted competitor analysis to identify content gaps and opportunities, resulting in the creation of targeted content that resonated with the target audience.
  • Collaborated with the design team to create visually appealing and shareable content, increasing content shareability by 40%.

6. Sở thích và các thành tích đã đạt được (Interests and Achievements)

Hãy viết ngắn gọn và gạch đầu dòng khi liệt kê các sở thích. Đặc biệt nên tránh sử dụng các sở thích không nghiêm túc hoặc thiếu sự kết nối với công việc như reading, watching TV, stamp collecting,… Các bạn có thể đưa vào CV tiếng Anh các hoạt động ngoại khóa đã tham gia.

Ví dụ:

  • Member of the Content Creation Club
  • Generate engaging content monthly, establish connections within the industry
  • Share content creation strategies, techniques, and experiences with all members interested in the field of content creation.

7. Kỹ năng (Skills)

Kỹ năng trong CV tiếng Anh tìm hiểu ứng viên đang sở hữu những điểm mạnh nào cần thiết cho công việc đang. Bạn nên liệt kê những kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, khả năng ngoại ngữ, tin học,… trung thực, chính xác. Hãy đưa vào CV tiếng Anh từ 5 – 7 kỹ năng liên quan đến công việc ứng tuyển.

Kỹ năng mềm (Soft Skills)

  • Time management skills (Kỹ năng quản lý thời gian)
  • Teamwork skills (Kỹ năng làm việc nhóm)
  • Strategic thinking and planning skills (Kỹ năng lập kế hoạch và tư duy chiến lược)
  • Communication skills (Kỹ năng giao tiếp)
  • Presentation skills (Kỹ năng thuyết trình)
  • Negotiation skills (Kỹ năng thương lượng)
  • Ability to find information (Kỹ năng tìm kiếm thông tin)

Kỹ năng cứng – Hard Skills

  • SEO-standard content writing skills (Kỹ năng viết nội dung chuẩn SEO)
  • Office computer skills (Kỹ năng tin học văn phòng)
  • Programming skills (Kỹ năng lập trình)
  • English skills (Kỹ năng tiếng Anh)

8. Hoạt động xã hội (Activities)

Hãy cung cấp thông tin về các hoạt động xã hội, thiện nguyện, ngoại khóa,… mà bạn đã tham gia và đóng góp nổi bật. Nhà tuyển dụng sẽ có cái nhìn thiện cảm về CV tiếng Anh của bạn, đặc biệt là mức độ phù hợp với các công việc đòi hỏi tinh thần năng động, sôi nổi, nhiệt huyết.

Ví dụ:

  • Organizer of Content Marketing Workshop for newbies
  • Volunteer on the Child Care Project

Một số lưu ý khi tạo CV tiếng Anh

cv tiếng anh
Cần lưu ý gì khi tạo CV tiếng Anh? 

1. Chia động từ trong CV tiếng Anh

Với công việc hiện tại: Sử dụng V-ing hoặc V thường (dùng động từ nguyên).

Ví dụ: Lead / leading project ABC,….

Với công việc trong quá khứ: Sử dụng V-ed (chia động từ quá khứ). 

Ví dụ: Managed a project team of 10 people

2. Sử dụng các động từ mạnh (Action verbs) khi viết CV bằng tiếng Anh

Khi viết CV bằng tiếng Anh, nếu muốn tạo ấn tượng trước nhà tuyển dụng, hãy tận dụng các động từ mạnh như lead, led, manage, design, develop, create,… thay vì các từ như do, make, responsible for,…

3. Không sử dụng câu văn quá dài

Nhiều nhà tuyển dụng thường bỏ qua thông tin trong các đoạn văn quá dài dòng, từ ngữ phức tạp. Do đó, các bạn nên sử dụng các từ ngữ đơn giản, liệt kê thành từng gạch đầu dòng để nhà tuyển dụng dễ nắm thông tin.

Ví dụ:

  • Creating and managing online advertising campaigns on platforms such as Google Ads, Facebook Ads, and LinkedIn Ads.
  • Building and managing the company’s social media accounts on platforms like Facebook, Instagram, Twitter, and LinkedIn.
  • Producing diverse content, including blog posts, videos, images, and infographics to attract and retain customers.

4. Sử dụng ngôi thứ nhất (“I”, “My”,…) 

Các đại từ nhân xưng như “I”, “My”,… thường thiếu chuyên nghiệp khi viết CV bằng tiếng Anh. Thay vào đó, hãy tận dụng các thuật ngữ như: Awesome, Impact, Utilize, Comprise, Literally, It’s, Its,… theo đúng ngữ cảnh sẽ giúp CV tiếng Anh của bạn ấn tượng hơn.

5. Bỏ qua lỗi chính tả

CV bằng tiếng Anh của bạn trở nên thiếu chuyên nghiệp với những lỗi chính tả cơ bản nhất. Trước khi gửi đi, hãy rà soát lại từ vựng và ngữ pháp trong CV.

Bỏ túi các mẫu CV tiếng Anh chuyên nghiệp dành cho các ngành nghề

Các bạn có thể tham khảo các mẫu CV tiếng Anh chuyên nghiệp mà Nghề Nghiệp Việc Làm 24h chia sẻ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách viết CV tiếng Anh. Để ghi điểm trước nhà tuyển dụng, các bạn có thể truy cập Việc Làm 24h và tạo CV tiếng Anh đúng chuẩn, ấn tượng chỉ trong vài giây nhé!

cv tiếng anh
cv tiếng anh
cv tiếng anh
cv tiếng anh

Kết luận

Xu hướng viết CV bằng tiếng Anh ngày càng phổ biến tại Việt Nam khi ứng tuyển các công ty đa quốc gia, các vị trí đòi hỏi khả năng ngoại ngữ ở ứng viên. Hy vọng những hướng dẫn của Nghề Nghiệp Việc Làm 24h đã giúp bạn biết rõ cách viết CV tiếng Anh đúng chuẩn. 

Xem thêm: Bí kíp chọn màu CV hợp mệnh phong thuỷ mang lại may mắn

Top công việc mới nhất

Cùng chuyên mục