Asset là gì? Có các loại Asset nào, cách phân biệt ra sao?

Asset là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong hoạt động sản xuất kinh doanh của nhiều doanh nghiệp. Asset là gì? Có các loại Asset nào, ý nghĩa ra sao? Bài viết dưới đây của Nghề Nghiệp Việc Làm 24h sẽ thay bạn giải đáp những câu hỏi này. 

Asset là gì? 

asset là gì
Asset là gì? Vì sao Asset được gọi là trung tâm tài chính của các doanh nghiệp?

Asset có nghĩa là tài sản, đây là nguồn lực hữu hình hoặc vô hình có giá trị kinh tế mà doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát, có thể mang lại lợi ích trong tương lai. 

Tài sản doanh nghiệp được ghi lại trong bảng cân đối kế toán, thể hiện dưới dạng vật chất (tài sản hữu hình). Các loại tài sản không thể hiện dưới dạng vật chất (tài sản vô hình) và không thể thực hiện mua bán hay giao dịch, nên không được liệt kê trên bảng cân đối kế toán.

Trong đó: 

  • Tài sản hữu hình (Tangible Assets): đất đai, tòa nhà, nhà xưởng, máy móc, thiết bị, hàng hóa, phương tiện vận chuyển…
  • Tài sản vô hình (Intangible Assets): tên thương mại, nhãn hiệu, quyền sở hữu trí tuệ, bằng phát minh, bằng sáng chế,…

Một khi được sử dụng hoặc chi tiêu, các tài sản hữu hình được chuyển từ bảng cân đối kế toán sang báo cáo thu nhập và được gọi là các khoản chi tiêu.

Phân loại Asset

Phân loại tài sản giúp doanh nghiệp, cụ thể là bộ phận kế toán quản lý tài sản hiệu quả và dễ dàng hơn. Có nhiều cách để phân loại tài sản, trong đó có 2 cách phổ biến được sử dụng:

1. Tài sản lưu động (Current Asset) là gì?

Tài sản lưu động là các loại tài sản có tuổi thọ ngắn, giá trị tương đối thấp và có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh. Tài sản lưu động là một phần quan trọng của bảng cân đối kế toán và là thước đo khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.

Tài sản lưu động gồm:

  • Tiền và các khoản tương đương: Tiền và bất kỳ loại tiền tệ nào mà doanh nghiệp sở hữu, bao gồm tiền mặt trong sổ đăng ký, tiền gửi ngân hàng và các khoản tương đương tiền như vàng, bạc, đá quý,… Các tài sản này có thể được doanh nghiệp sử dụng để thu mua tài nguyên, thanh toán các khoản nợ,…
  • Các khoản phải thu ngắn hạn: Đây là tài sản hợp pháp của doanh nghiệp mà các đối tượng khác tạm thời chiếm giữ hợp pháp hoặc bất hợp pháp. Gồm các khoản phải thu trong nội bộ, khoản trả trước người bán, khoản phải thu khách hàng,…
  • Hàng tồn kho: Những loại hàng hoá được dự trữ cho hoạt động sản xuất hoặc dự định bán để thu lợi nhuận trong kỳ kinh doanh. Hàng tồn kho có thể được doanh nghiệp mua hoặc trực tiếp sản xuất, như các công cụ dụng cụ, nguyên vật liệu, thành phẩm, bán thành phẩm, hàng gửi đi bán,…
  • Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn: Các khoản đầu tư mà doanh nghiệp dự định thu hồi vốn trong vòng một năm, như khoản cho vay ngắn hạn, khoản góp vốn liên doanh, khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn,…
  • Các tài sản ngắn hạn khác như tài sản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn,…

2. Tài sản cố định (Fixed Asset) là gì?

Tài sản cố định là loại tài sản có thời gian sử dụng từ hơn một năm trở lên,  nguyên giá tài sản cố định phải được xác định tin cậy và có giá trị từ 30.000.000 đồng trở lên. Tài sản này phải thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó. 

Tài sản cố định có giá trị lớn, có thể tái sử dụng và không bị tiêu thụ hoặc phá hủy trong quá trình sản xuất kinh doanh. Có 2 loại tài sản cố định thường gặp, bao gồm:

Tài sản cố định hữu hình: Các loại tài sản cố định có hình thái vật chất và có thể nhìn thấy, sờ được. 

  • Đất đai: Các loại đất ở, đất sản xuất – kinh doanh,…
  • Nhà cửa và công trình xây dựng: Văn phòng, nhà xưởng, nhà kho,…
  • Máy móc, thiết bị: Các loại máy móc, thiết bị sản xuất, thiết bị văn phòng,…
  • Phương tiện vận tải: Các loại ô tô, xe máy, tàu thuyền,…
  • Thiết bị, dụng cụ, đồ dùng: Bàn ghế, tủ, giường,…

Tài sản cố định vô hình: Các loại tài sản cố định không có hình thái vật chất, được sử dụng nhiều lần và mang lại lợi ích kinh tế trong nhiều chu kỳ kinh doanh. 

  • Quyền sử dụng đất: Được Nhà nước giao hoặc cho thuê, cho thuê lại.
  • Quyền sở hữu trí tuệ: Quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp,…
  • Thương hiệu, nhãn hiệu: Các dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa của doanh nghiệp với hàng hóa của doanh nghiệp khác.
  • Lợi thế thương mại: Các lợi thế mà doanh nghiệp có được dựa vào uy tín.

Việc xác định Asset có ý nghĩa như thế nào?

Việc xác định Asset là nhiệm vụ quan trọng mà các nhà quản trị doanh nghiệp cần nắm rõ. Nguồn lực tài sản là cơ sở xác định rõ ràng các tài sản mà doanh nghiệp đang sở hữu, qua đó, đánh giá giá trị tài sản và tình hình tài chính. Dựa vào đó, doanh nghiệp có kế hoạch xây dựng, phát triển và sử dụng tài sản hiệu quả, hợp lý. 

Tài sản giúp quá trình đầu tư, sản xuất, kinh doanh được tiến hành suôn sẻ, thuận lợi và đạt được hiệu quả cao nhất. Đây chính là mục tiêu cốt lõi để doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao năng lực, lợi thế cạnh tranh trên thị trường. 

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng có thể tiến hành thanh lý các tài sản không sử dụng để thu hồi vốn và đầu tư vào các tài sản mang lại lợi nhuận cao hơn. Đây còn là nguồn thông tin quan trọng mà doanh nghiệp cung cấp cho các nhà đầu tư, ngân hàng, chủ nợ và các bên liên quan khác.

Vai trò của Asset là gì? 

asset là gì
Ý nghĩa của Asset là gì? 

Tài sản đóng vai trò nền tảng trong hoạt động đầu tư, sản xuất, kinh doanh của bất kỳ doanh nghiệp. 

Thể hiện nguồn lực kinh tế của doanh nghiệp: Asset tạo ra nhiều giá trị và lợi ích to lớn trong quá trình sản xuất, kinh doanh. Do đó, quy mô doanh nghiệp dù lớn hay nhỏ đều cần có nguồn lực tài sản nhất định. 

Đảm bảo về pháp lý: Tài sản là nguồn lực thuộc quyền sở hữu và kiểm soát của doanh nghiệp. Tuy nhiên, có nhiều tài sản không thuộc quyền quản lý của doanh nghiệp vẫn được ghi nhận trong báo cáo. Trong trường hợp này, Asset giúp doanh nghiệp đảm bảo vấn đề pháp lý để mọi hoạt động được hợp pháp hoá.

Đảm bảo hoạt động sản xuất, kinh doanh được thực hiện: Các tài sản cố định như nhà xưởng, máy móc, trang thiết bị,… là những công cụ trực tiếp để doanh nghiệp sản xuất. Các tài sản lưu động như tiền mặt, hàng tồn kho,… cung cấp nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh hàng ngày.

Tạo ra lợi nhuận: Việc sử dụng tài sản hiệu quả giúp doanh nghiệp tăng năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất, từ đó nâng cao doanh thu và lợi nhuận. Một số loại tài sản như tài sản đầu tư dài hạn có thể mang lại cho doanh nghiệp nguồn thu nhập thụ động.

Thực hiện kế hoạch quản lý rủi ro: Quản lý tài sản bao gồm quản lý các rủi ro liên quan đến quá trình doanh nghiệp sử dụng và sở hữu tài sản.

Đảm bảo sự phát triển bền vững: Doanh nghiệp cần đầu tư vào tài sản để nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng trước môi trường kinh doanh luôn biến động. Việc quản lý tài sản hiệu quả giúp doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn tiết kiệm và phát triển bền vững trong tương lai.

Nâng cao giá trị doanh nghiệp: Doanh nghiệp có giá trị tài sản lớn sẽ được định giá cao hơn trên thị trường. Việc quản lý tài sản hiệu quả giúp doanh nghiệp tăng giá trị, tạo uy tín, thu hút nhiều nguồn đầu tư và tạo cơ hội hợp tác. Đặc biệt là giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn vay từ ngân hàng.

Kết luận

Hy vọng bài viết trên của Vieclam24h.vn đã giúp bạn đọc hiểu rõ asset là gì và vai trò asset trong doanh nghiệp để xác định nguồn lực đang sở hữu. Dựa vào đó, nhà quản trị có thể đưa ra biện pháp tối ưu lợi nhuận doanh nghiệp bằng cách đầu tư vào tài sản hợp lý. Chúc bạn thành công. 

Việc làm gợi ý

ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤXem thêm >ㅤㅤㅤ

Bên cạnh đó, Vieclam24h.vn cung cấp công cụ tạo CV online với hàng trăm mẫu CV hoàn toàn miễn phí. Ngoài nội dung đúng chuẩn dựa theo vị trí công việc và lĩnh vực ứng tuyển, các bạn có thể thỏa sức sáng tạo CV cá nhân với chức năng tùy chỉnh màu sắc, nội dung, bố cục,… để tìm việc nhanh chóng tại môi trường làm việc mơ ước.

Xem thêm: Brand Asset là gì? Cách xác định Brand Asset cho doanh nghiệp

Top công việc mới nhất

Cùng chuyên mục