Benchmark là gì? 7 bước thực hiện Benchmark trong Marketing

Trong thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh, việc nắm bắt các phương pháp tối ưu hoá hiệu suất đóng vai trò tất yếu. Và một trong những bí quyết giúp doanh nghiệp chinh phục thị trường là xác định Benchmark. Benchmark là gì? Benchmark mang đến những lợi ích gì cho doanh nghiệp? Trong bài viết dưới đây, Nghề Nghiệp Việc Làm 24h sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Benchmark. 

Benchmark là gì?

Benchmark là điểm chuẩn hoặc thước đo, là một điểm tham chiếu được sử dụng để so sánh hiệu suất, chất lượng hoặc quy trình của đối tượng nào đó với những đối tượng khác cùng loại hoặc tốt nhất trong ngành.

benchmark là gì
Benchmark là gì?

Về cơ bản, Benchmark sẽ được thực hiện thông qua quá trình thu thập, phân tích dữ liệu từ các công ty hàng đầu trong ngành, hoặc so sánh các chỉ số nội bộ của doanh nghiệp qua thời gian. Quá trình này bao gồm các bước sau:

  • Xác định các yếu tố cần đo lường.
  • Thu thập dữ liệu.
  • Phân tích kết quả.
  • Áp dụng những thay đổi cần thiết.

Benchmark là gì trong kinh tế?

Trong lĩnh vực kinh tế, Benchmark là quá trình so sánh và đánh giá hiệu suất của một doanh nghiệp, quy trình hoặc sản phẩm so với các tiêu chuẩn hoặc đối thủ cạnh tranh hàng đầu. Mục tiêu của Benchmark là xác định các điểm mạnh và điểm yếu, từ đó đưa ra các chiến lược cải tiến nhằm nâng cao hiệu suất, hiệu quả hoạt động.

Tại sao Benchmark lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

Nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động

Benchmark giúp các tổ chức so sánh hiệu suất hoạt động, chất lượng dịch vụ của mình với các đối thủ cạnh tranh hoặc những tổ chức xuất sắc nhất trong ngành. Từ đó, họ có thể xác định điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các giải pháp cải tiến hiệu quả.

benchmark là gì
Nâng cao chất lượng công việc với Benchmark.

Bên cạnh đó, Benchmark cũng giúp doanh nghiệp áp dụng các phương pháp hay nhất (best practices) trong hoạt động của tổ chức, giúp nâng cao năng suất lao động, tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quy trình làm việc. Dựa trên dữ liệu thực tế và bằng chứng cụ thể, Benchmark giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác hơn thay vì dựa trên trực giác hoặc kinh nghiệm cá nhân.

Tăng khả năng cạnh tranh

Để nâng cao lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp có thể đánh giá vị thế của mình trên thị trường thông qua Benchmark. Từ đó, doanh nghiệp sẽ xác định được những điểm cần cải thiện. Benchmark còn thúc đẩy việc đổi mới, sáng tạo và liên tục cải tiến sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên

Khi áp dụng Benchmark, các tổ chức có thể xác định những hoạt động gây lãng phí và đưa ra giải pháp để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, như nhân lực, tài chính, vật tư,… Benchmark thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng các giải pháp công nghệ tân tiến và tự động hóa quy trình làm việc để nâng cao hiệu quả, tiết kiệm chi phí.

Củng cố niềm tin của khách hàng

Benchmark giúp các tổ chức tạo ra những dịch vụ chất lượng cao với giá thành hợp lý, từ đó nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng. Không những thế, công cụ này còn góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín, chuyên nghiệp, giúp thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. 

Phù hợp với xu hướng phát triển mới

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc áp dụng Benchmark là điều cần thiết để các tổ chức có thể tồn tại và phát triển bền vững. Benchmark là công cụ hữu ích giúp các tổ chức thích nghi với những thay đổi của thị trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

Quy trình thực hiện Benchmark trong Marketing

benchmark là gì
Quy trình thực hiện Benchmark là gì?

Bước 1: Xác định mục tiêu Benchmark

Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu của quá trình Benchmark. Đó có thể là: cải thiện hiệu suất của các chiến dịch quảng cáo, tăng cường nhận diện thương hiệu hoặc nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Bước 2: Lựa chọn chỉ số Benchmark

Sau khi xác định mục tiêu, bước tiếp theo là lựa chọn các chỉ số Benchmark cụ thể. Các chỉ số này có thể bao gồm tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate), chi phí mỗi khách hàng tiềm năng (cost per lead), tương tác trên mạng xã hội (social media engagement), tỷ lệ mở email (email open rate), và nhiều chỉ số khác liên quan đến hiệu suất marketing. Việc lựa chọn đúng chỉ số sẽ giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả một cách chính xác.

Bước 3: Thu thập dữ liệu

Tiếp theo, doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu liên quan đến các chỉ số Benchmark đã chọn. Dữ liệu này có thể đến từ các báo cáo nội bộ, công cụ phân tích web (như Google Analytics), nền tảng quảng cáo (như Google Ads, Facebook Ads), và các nguồn dữ liệu bên ngoài như báo cáo ngành, nghiên cứu thị trường.

Bước 4:  Phân tích và so sánh

Sau khi thu thập dữ liệu, bước tiếp theo là phân tích và so sánh kết quả với các tiêu chuẩn hoặc đối thủ cạnh tranh. Doanh nghiệp cần đánh giá xem mình đang ở đâu so với các đối thủ và xác định những điểm mạnh, điểm yếu. Quá trình này có thể bao gồm việc tạo ra các báo cáo và biểu đồ để dễ dàng so sánh và nhận diện các xu hướng.

Bước 5: Đưa ra các đề xuất cải tiến

Dựa trên kết quả phân tích, doanh nghiệp cần đưa ra các đề xuất cải tiến cụ thể. Điều này có thể bao gồm việc điều chỉnh chiến lược quảng cáo, tối ưu hóa nội dung, cải thiện trải nghiệm khách hàng, hoặc thử nghiệm các kênh marketing mới. Mục tiêu là tìm ra các cách để nâng cao hiệu suất marketing và đạt được các mục tiêu đã đề ra.

Bước 6: Thực hiện và theo dõi

Sau khi đề xuất các cải tiến, bước tiếp theo doanh nghiệp cần làm là thực hiện các thay đổi đó và theo dõi kết quả. Doanh nghiệp có thể lập kế hoạch chi tiết để triển khai các cải tiến và sử dụng các công cụ phân tích để giám sát hiệu suất. Quá trình này cần được thực hiện liên tục để đảm bảo các thay đổi đang mang lại kết quả như mong đợi.

Bước 7: Đánh giá và điều chỉnh

Cuối cùng, doanh nghiệp cần đánh giá lại toàn bộ quá trình Benchmark và các cải tiến đã thực hiện. Dựa trên kết quả theo dõi, doanh nghiệp có thể điều chỉnh các chiến lược và phương pháp để đạt được hiệu quả tốt hơn. 

5 chỉ số Benchmark trong Marketing

1. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

Tỷ lệ chuyển đổi đo lường phần trăm số người thực hiện một hành động mong muốn (như mua hàng, đăng ký nhận bản tin, tải xuống tài liệu) trên tổng số người truy cập vào một trang web hoặc chiến dịch. Đó là do chỉ số này có khả năng phản ánh mức độ thành công trong việc biến khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.

Công thức: Tỷ lệ chuyển đổi = (Số hành động mong muốn / Tổng số người truy cập) x 100

2. Chi phí mỗi khách hàng tiềm năng (Cost Per Lead – CPL)

Chi phí mỗi khách hàng tiềm năng là chi phí trung bình để tạo ra một khách hàng mới thông qua các hoạt động marketing. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả chi phí của các chiến dịch marketing và tối ưu hóa ngân sách.

Công thức: CPL = Tổng chi phí chiến dịch / Số lượng khách hàng tiềm năng thu được

Xem thêm: CPL là gì? Cách đo lường và tối ưu chỉ số CPL trong các chiến dịch

3. Tương tác trên mạng xã hội (Social Media Engagement)

Tương tác trên mạng xã hội đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên các nền tảng mạng xã hội, bao gồm lượt thích, bình luận, chia sẻ và nhấp chuột. 

Công thức: Tỷ lệ tương tác = (Tổng số tương tác / Tổng số người theo dõi) x 100

4. Tỷ lệ mở email (Email Open Rate)

Tỷ lệ mở email đo lường phần trăm số người mở email so với tổng số email được gửi đi. Đây là một chỉ số quan trọng trong email marketing, giúp đánh giá mức độ hiệu quả của tiêu đề email và thời gian gửi.

Công thức: Tỷ lệ mở email = (Số email được mở / Tổng số email được gửi) x 100

benchmark là gì
Có nhiều chỉ số Benchmark trong Marketing.

5. Chỉ số hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score – CSAT)

Chỉ số hài lòng của khách hàng đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Chỉ số này thường được thu thập thông qua khảo sát sau khi khách hàng tương tác với doanh nghiệp. CSAT cao cho thấy khách hàng hài lòng với trải nghiệm của họ, điều này có thể dẫn đến sự trung thành và quay lại mua hàng.

Công thức: CSAT = (Tổng số điểm hài lòng / Tổng số phản hồi) x 100

5 công cụ hỗ trợ Benchmark hiệu quả

1. Google Analytics

Google Analytics là một công cụ phân tích web mạnh mẽ cho phép doanh nghiệp theo dõi và đo lường lưu lượng truy cập, hành vi người dùng, và hiệu suất của các chiến dịch marketing. Công cụ này cung cấp các báo cáo chi tiết về tỷ lệ chuyển đổi, nguồn lưu lượng, và nhiều chỉ số quan trọng khác.

  • Tính năng nổi bật: Theo dõi luồng người dùng, phân tích hành vi trang web, đo lường hiệu suất chiến dịch.
  • Lợi ích: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hành vi người dùng và tối ưu hóa chiến lược marketing dựa trên dữ liệu thực tế.

2. SEMrush

SEMrush là một công cụ SEO và phân tích cạnh tranh toàn diện, cung cấp các thông tin chi tiết về từ khóa, thứ hạng tìm kiếm, và chiến lược quảng cáo của đối thủ cạnh tranh. 

  • Tính năng nổi bật: Nghiên cứu từ khóa, phân tích backlink, theo dõi thứ hạng, phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu chi tiết để tối ưu hóa chiến lược SEO và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
benchmark là gì
SEMrush là một công cụ SEO và phân tích cạnh tranh toàn diện.

3. HubSpot

HubSpot là nền tảng quản lý quan hệ khách hàng (CRM) tích hợp nhiều công cụ marketing, bao gồm: email marketing, quản lý chiến dịch, và phân tích dữ liệu. HubSpot giúp doanh nghiệp theo dõi và tối ưu hóa các chiến dịch marketing trên nhiều kênh khác nhau.

  • Tính năng nổi bật: Quản lý liên hệ, tự động hóa marketing, phân tích hiệu suất chiến dịch.
  • Lợi ích: Giúp doanh nghiệp quản lý và cải thiện quan hệ khách hàng cũng như hiệu suất chiến dịch marketing.

4. Moz

Moz là một công cụ SEO nổi tiếng giúp doanh nghiệp theo dõi thứ hạng từ khóa, phân tích backlink, đánh giá hiệu suất SEO tổng thể. Công cụ này cung cấp nhiều tính năng hữu ích, như nghiên cứu từ khóa và phân tích cạnh tranh để doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chiến lược SEO.

  • Tính năng nổi bật: Theo dõi thứ hạng từ khóa, phân tích backlink, nghiên cứu từ khóa.
  • Lợi ích: Giúp doanh nghiệp cải thiện thứ hạng tìm kiếm và tăng cường hiện diện trực tuyến.

5. Crazy Egg

Crazy Egg là một công cụ phân tích trải nghiệm người dùng, cho phép doanh nghiệp theo dõi và phân tích hành vi người dùng trên trang web thông qua các bản đồ nhiệt (heatmap), bản đồ cuộn (scrollmap) và bản đồ nhấp chuột (clickmap).

  • Tính năng nổi bật: Bản đồ nhiệt, bản đồ cuộn, bản đồ nhấp chuột, phân tích hành vi người dùng.
  • Lợi ích: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách người dùng tương tác với trang web và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
benchmark là gì
Crazy Egg giúp phân tích hành vi người dùng

Không chỉ là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất, so sánh với đối thủ cạnh tranh, Benchmark còn góp phần tối ưu hoá chiến lược và hoạt động kinh doanh. Nghề Nghiệp Việc Làm 24h hy vọng qua bài viết trên bạn đã hiểu rõ Benchmark là gì cũng như những lợi ích mà giải pháp này mang lại.

Việc làm gợi ý

ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤXem thêm >ㅤㅤㅤ

Bên cạnh đó, Vieclam24h.vn cung cấp công cụ tạo CV online với hàng trăm mẫu CV hoàn toàn miễn phí. Ngoài nội dung đúng chuẩn dựa theo vị trí công việc và lĩnh vực ứng tuyển, các bạn có thể thỏa sức sáng tạo CV cá nhân với chức năng tùy chỉnh màu sắc, nội dung, bố cục,… để tìm việc nhanh chóng tại môi trường làm việc mơ ước.

Xem thêm: Social Media Marketing là gì? Làm thế nào để trở thành một marketer thành công?

Top công việc mới nhất

Cùng chuyên mục