Google Analytics là gì? Những điều cơ bản cần biết nhất về Google Analytics

Google Analytics là công cụ phân tích web mạnh mẽ được phát triển bởi Google, cung cấp các dữ liệu chi tiết về cách người dùng tương tác với trang web. Từ theo dõi lượng truy cập và nguồn truy cập đến đo lường tỷ lệ chuyển đổi và hiệu suất trang web, Google Analytics là một trong những công cụ quan trọng nhất để hiểu và tối ưu hóa hiệu quả của chiến lược kinh doanh và tiếp thị trực tuyến. Hãy cùng Nghề Nghiệp Việc Làm 24h tìm hiểu các thông tin cơ bản về Google Analytics.

Google Analytics là gì?

Google Analytics (GA) là một dịch vụ phân tích web do Google cung cấp, giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách mà khách hàng tương tác với trang web của họ. Đây là một công cụ mạnh mẽ và miễn phí, cho phép doanh nghiệp và chủ sở hữu website theo dõi lượng truy cập, hiểu biết về đối tượng người dùng và đo lường hiệu suất của các chiến lược truyền thông kỹ thuật số.

Google Analytics
Google Analytics là công cụ quen thuộc phổ biến với những ai đang muốn phân tích hiệu quả website.

Đến năm 2019, Google Analytics là dịch vụ phân tích trang web phổ biến nhất, cung cấp bộ công cụ thu thập dữ liệu từ ứng dụng iOS và Android. Ứng dụng đã trải qua nhiều lần cập nhật kể từ khi thành lập và hiện đang ở phiên bản thứ 4 – GA4. Một điểm nổi bật của GA4 là khả năng tích hợp với BigQuery của Google, trước đây chỉ có trên GA 360 dành cho doanh nghiệp, thể hiện nỗ lực của Google trong việc đưa GA và người dùng miễn phí vào dịch vụ đám mây với nhiều tính năng ưu việt hơn.

Lịch sử phát triển Google Analytics


Ứng dụng bắt đầu từ dự án Urchin Analytics, một công cụ phân tích web được phát triển bởi công ty Urchin Software Corporation vào những năm đầu của thập kỷ 2000. Dự án này tập trung vào việc cung cấp dữ liệu phân tích chi tiết về lượng truy cập và hành vi truy cập trên các trang web.

Sau đó, vào năm 2005, Google đã mua lại Urchin Analytics và chuyển đổi nó thành Google Analytics. Sự kết hợp giữa công nghệ phân tích của Urchin và tài nguyên của Google đã tạo ra một công cụ mạnh mẽ và phổ biến trong lĩnh vực phân tích web.

Kể từ khi ra mắt, công cụ  đã trải qua nhiều phiên bản cải tiến và mở rộng tính năng để đáp ứng những yêu cầu và thay đổi trong ngành công nghiệp kỹ thuật số. Các cập nhật định kỳ đã mang lại những tính năng mới và cải tiến để cung cấp cho người dùng trải nghiệm phân tích web ngày càng tốt hơn và phản ánh chính xác hơn về hiệu suất trang web.

Cách Google Analytics hoạt động

Google Analytics
Google Analytics hiển thị nhiều chỉ số để người dùng phân tích.

Google Analytics hoạt động bằng cách sử dụng một đoạn mã theo dõi được nhúng vào trang web. Khi một người dùng truy cập vào trang web, mã theo dõi này sẽ gửi thông tin về hành vi của họ đến máy chủ của Google để xử lý.

Khi dữ liệu được gửi về máy chủ của Google, nó sẽ được phân tích để tạo ra các báo cáo và biểu đồ có thể hiểu được trong giao diện quản trị. Các báo cáo này cung cấp thông tin chi tiết về lượng truy cập, nguồn truy cập, hành vi người dùng, chuyển đổi và nhiều khía cạnh khác của hiệu suất trang web.

Google Analytics cũng cung cấp các tính năng như theo dõi người dùng qua nhiều thiết bị, theo dõi hoạt động trên các trang đích cụ thể, và tích hợp với các dịch vụ khác của Google như Google Ads để phân tích hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.

Bằng cách phân tích dữ liệu này, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà người dùng tương tác với trang web, từ đó bạn có thể điều chỉnh chiến lược truyền thông kỹ thuật số để cải thiện hiệu suất và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Các tính năng chính của Google Analytics

  • Phân tích lưu lượng truy cập (Traffic Analysis): Google Analytics cung cấp thông tin chi tiết về lượng truy cập trang web, bao gồm số lần truy cập, thời gian ở lại, số trang đã xem và tỷ lệ thoát. Bằng cách phân tích các số liệu này, bạn có thể hiểu rõ hơn về cách mà người dùng tương tác với trang web và xác định các cơ hội cải thiện.
  • Theo dõi tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Tracking): Google Analytics cho phép bạn đặt và theo dõi các mục tiêu chuyển đổi trên trang web như mua hàng, đăng ký, hoặc tải xuống. Bạn có thể đo lường hiệu suất của các chiến dịch tiếp thị và tối ưu hóa các kênh chuyển đổi để tăng cường doanh số bán hàng.
Google Analytics
Google Analytics phân tích nhiều chỉ số như lượt truy cập, lượt chuyển đổi, hiệu quả từ Google Ads…
  • Phân tích người dùng (User Analysis): cung cấp thông tin chi tiết về đối tượng người dùng truy cập trang web của bạn, bao gồm độ tuổi, giới tính, khu vực địa lý, thiết bị và nền tảng. Khi hiểu rõ về đối tượng mục tiêu, bạn có thể tối ưu hóa trải nghiệm trang web để đáp ứng nhu cầu của họ và tăng cường hiệu quả tiếp thị.
  • Phân tích nội dung (Content Analysis): Google Analytics cho phép bạn theo dõi hiệu suất của các trang cụ thể,, bao gồm số lần truy cập, tỷ lệ thoát và thời gian ở lại. Bạn hiểu rõ hơn về nội dung nào thu hút nhiều người dùng nhất và tạo ra nhiều chuyển đổi nhất, từ đó bạn có thể tối ưu hóa nội dung để cải thiện hiệu suất trang web.
  • Báo cáo (Custom Reporting): Google Analytics cung cấp khả năng tạo ra các báo cáo tùy chỉnh để đo lường hiệu suất theo các mục tiêu cụ thể và đo lường tiến độ. Bằng cách tạo ra các báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể theo dõi các chỉ số quan trọng và đo lường hiệu quả của các chiến lược tiếp thị.
  • Tích hợp các dịch vụ khác (Integration with Other Services): Google Analytics có khả năng tích hợp với các dịch vụ khác của Google như Google Ads, Google Search Console và Google Data Studio. Tính năng này giúp bạn kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để có cái nhìn toàn diện về hiệu suất trang web và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị.

Mặc dù cung cấp nhiều thông tin hữu ích, nhưng có thể không hoàn toàn chính xác và không phản ánh được mọi khía cạnh của trải nghiệm người dùng trên trang web. Ngoài ra, việc hiểu và sử dụng các tính năng của Google Analytics cũng đòi hỏi một khoảng thời gian để học và làm quen.

Các chỉ số quan trọng trong Google Analytics bạn cần đo lường

Lưu lượng truy cập (Traffic)

  • Số phiên (Sessions): Một nhóm các tương tác mà người dùng thực hiện trên website của bạn trong một khoảng thời gian nhất định (theo mặc định là 30 phút).
  • Lượt xem trang (Pageviews): Bao nhiêu trang web được xem trong một phiên truy cập.
  • User (người dùng): Bất kỳ ai sử dụng một hệ thống, thiết bị hoặc dịch vụ.Trong Google Analytics, user có thể là: Người truy cập website, người sử dụng ứng dụng di động, người tương tác với chatbot của bạn.
  • Nguồn lưu lượng truy cập: Người dùng đến từ đâu (mạng xã hội, website giới thiệu, tìm kiếm trực tiếp…).
  • Thiết bị truy cập: Người dùng truy cập từ máy tính, điện thoại, máy tính bảng…
  • Lượt truy cập mới và quay lại: Phân biệt người dùng truy cập lần đầu và người dùng đã từng truy cập trước đây.
  • Tỷ lệ click (CTR): Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết website từ các nguồn khác (mạng xã hội, email…).
  • Số lần nhấp chuột (Clicks): Bao nhiêu lần người dùng nhấp vào liên kết website của bạn từ các nguồn khác.

Xem thêm: Traffic là gì? Cách tăng traffic cho website mà Marketer không thể bỏ qua

Hành vi người dùng (User Behavior)

  • Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page): Trung bình thời gian người dùng dành cho mỗi trang.
  • Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang.
  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký…).
  • Số lượng trang được xem mỗi phiên (Pages per Session): Trung bình số trang người dùng xem trong một phiên truy cập.
  • Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate): Mức độ tương tác của người dùng với website (thời gian, lượt xem trang, tỷ lệ click…).
  • Hành vi cuộn trang (Scroll Depth): Mức độ người dùng cuộn xuống trang web.
  • Bản đồ nhiệt (Heatmaps): Hiển thị khu vực trên trang web mà người dùng tương tác nhiều nhất.

Hiệu quả chiến dịch marketing (Marketing Campaign Performance)

  • Số lượng chuyển đổi từ các chiến dịch marketing: Bao nhiêu người thực hiện hành động mong muốn từ mỗi chiến dịch.
  • Giá trị chuyển đổi (Conversion Value): Doanh thu thu được từ mỗi chuyển đổi.
  • Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI): Lợi nhuận thu được từ các chiến dịch marketing.
  • Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost): Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
  • Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value): Doanh thu trung bình thu được từ một khách hàng trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
Việc làm gợi ý

ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤXem thêm >ㅤㅤㅤ

Phân tích đối tượng (Audience Demographics)

  • Tuổi tác: Phân bố độ tuổi của người truy cập website.
  • Giới tính: Tỷ lệ nam và nữ truy cập website.
  • Vị trí địa lý: Vị trí của người truy cập website.
  • Sở thích: Quan tâm, hành vi mua sắm của người dùng.
  • Công nghệ: Trình duyệt, hệ điều hành người dùng sử dụng.

Các chỉ số bổ sung

  • Tốc độ tải trang: Tốc độ tải trang web ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và tỷ lệ thoát.
  • Lỗi trang web: Theo dõi lỗi website để khắc phục và cải thiện trải nghiệm người dùng.
  • Tỷ lệ chuyển đổi trên thiết bị di động: Phân tích hiệu quả website trên thiết bị di động.
  • Tỷ lệ chuyển đổi theo kênh: Phân tích hiệu quả từng kênh marketing (mạng xã hội, email…).
  • Phân tích hành vi theo nhóm đối tượng: Phân tích hành vi của từng nhóm đối tượng (tuổi tác, giới tính, vị trí địa lý…).

Hướng dẫn cài đặt Google Analytics căn bản 

Đăng nhập và truy cập GA

  • Truy cập vào trang web.
  • Đăng nhập bằng tài khoản Google của bạn.

Cách tạo mã GA tracking:

1. Tạo tài khoản Google Analytics:

2. Lấy mã Google Analytics:

  • Sau khi tạo tài khoản, bạn sẽ được chuyển đến trang “Quản trị”.
  • Chọn “Tài sản” ở menu bên trái.
  • Chọn “Thông tin theo dõi”.
  • Chọn “Mã theo dõi”.
  • Sao chép mã GA4.

3. Cài đặt mã GA Tracking vào website:

  • Đăng nhập vào trang quản trị website của bạn.
  • Tìm phần cài đặt Google Analytics.
  • Dán mã Google Analytics vào.
  • Lưu cài đặt.

Khóa học để thành thạo hơn về Google Analytics

Google Analytics
Các khóa học sẽ giúp người sử dụng nắm các thông tin cơ bản đến nâng cao và tự tin hơn trong quá trình vận hành.

Google Analytics for Beginners (Google Analytics cho người mới bắt đầu)

Khóa học này cung cấp một cái nhìn tổng quan về cách sử dụng Google Analytics để theo dõi và đánh giá hiệu suất của trang web.

Link Google Analytics for Beginners – Google Analytics Academy

Google Analytics 4 (GA4): Become a Web Analytics Specialist – Udemy 

Đây là khóa học dành cho người mới bắt đầu muốn học về Google Analytics phiên bản GA4 cùng với Google Tag Manager (GTM). Một số kiến thức bạn sẽ học được thông qua khóa học này.

  • Giới thiệu về Google Analytics và Google Tag Manager.
  • Hướng dẫn cách cài đặt Google Analytics và GTM trên trang web.
  • Phân tích các báo cáo cơ bản trong Google Analytics phiên bản GA4.
  • Tạo và quản lý các tag, trigger và variables trong Google Tag Manager.
  • Thực hành thông qua các bài tập và dự án thực tế.

Link Google Analytics 4 (GA4): Become a Web Analytics Specialist!

Fundamentals of Google Analytics – Skillshare

Nội dung khóa học bao gồm giới thiệu về Google Analytics, cách cài đặt và cấu hình, phân tích các báo cáo cơ bản như lượng truy cập, nguồn truy cập và chuyển đổi và làm thế nào để áp dụng những thông tin thu thập được vào quyết định kinh doanh.

Link Fundamentals of Google Analytics

Google Analytics miễn phí và dễ sử dụng. Bắt đầu sử dụng Google Analytics ngay hôm nay để hiểu rõ hơn về website và đưa ra các quyết định sáng suốt để cải thiện hiệu quả website và tăng doanh thu. Vieclam24h.vn chúc bạn sẽ thành công trên chặng đường sắp tới.

Việc làm gợi ý

ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤXem thêm >ㅤㅤㅤ

Bên cạnh đó, Vieclam24h.vn cung cấp công cụ tạo CV online với hàng trăm mẫu CV thực tập hoàn toàn miễn phí. Ngoài nội dung đúng chuẩn dựa theo vị trí công việc và lĩnh vực ứng tuyển, các bạn có thể thỏa sức sáng tạo CV cá nhân với chức năng tùy chỉnh màu sắc, nội dung, bố cục,… để tìm việc nhanh chóng tại môi trường làm việc mơ ước.

Xem thêm: Google Lens: Biến camera điện thoại thành trợ lý đắc lực cho công việc

Top công việc mới nhất

Cùng chuyên mục