Metric là gì? Cách xác định Key Metric cho chiến dịch Marketing

Bạn có đang gặp khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả của các chiến dịch Marketing? Bạn muốn tối ưu hóa hiệu quả hoạt động Marketing và đạt được mục tiêu đề ra? Nếu câu trả lời là có, Metric chính là giải pháp dành cho bạn. Metric là gì? Cách xác định key Metric như thế nào? Đâu là key Metric quan trọng cần ưu tiên? Bài viết dưới đây của Nghề Nghiệp Việc Làm 24h sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi này.

Mục Lục Ẩn

Tổng quan về Metric

metric là gì
Nhiều Marketer tìm kiếm Metric là gì, Key Metric là gì, Marketing Metric là gì? 

Metric là gì?

Metric là chỉ số, dữ liệu được thu thập thông qua việc đo lường, theo dõi và đánh giá một hoạt động cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định. Metric thường được biểu thị bằng chỉ số số học, tỷ lệ phần trăm, thời gian,… 

Business Metric là gì?

Business Metric là chỉ số được sử dụng để đo lường, theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp. Các chỉ số này đóng vai trò quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá “sức khỏe” thông qua doanh thu, lợi nhuận, chất lượng sản phẩm/dịch vụ, hiệu suất làm việc của nhân viên, mức độ hài lòng của khách hàng,… Dựa vào đó, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định cải thiện hiệu quả hoạt động. 

Key Metric là gì?

Key Metric (hay chỉ số chính) là những Business Metric quan trọng nhất, có ảnh hưởng trực tiếp đến mục tiêu của doanh nghiệp. Việc xác định Key Metric cần dựa trên mục tiêu cụ thể của từng chiến dịch hoặc hoạt động trong doanh nghiệp.

Metric trong Marketing là gì?

Marketing Metric là chỉ số tiếp thị, thường được sử dụng để đo lường các hoạt động Marketing nhằm chứng minh hiệu quả của các chiến dịch trên các kênh Marketing. 

Có 2 loại Marketing Metric, bao gồm: 

Vanity Marketing Metrics: Chỉ số ảo, mang lại giá trị nhưng lại không phản ánh hiệu quả thực sự của các hoạt động Marketing và ít tác động trực tiếp đến mục tiêu kinh doanh. Ví dụ: 

  • Số lượt thích trên Facebook: Mặc dù có nhiều lượt thích, nhưng không có nghĩa họ đều mua hàng.
  • Lượt xem trang (Pageviews): Chỉ số này chỉ cho biết có bao nhiêu người xem trang web, nhưng không cho biết họ có thực hiện hành động (mua hàng, đăng ký) hay không.

Action Marketing Metrics: Các số liệu tác động trực tiếp đến lợi nhuận và doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định dựa trên chúng. Ví dụ: lợi tức đầu tư (ROI), chi phí thu hút khách hàng (CAC), giá trị vòng đời khách hàng (CLV), tỷ lệ chuyển đổi…

Điểm khác biệt giữa KPI và Metric là gì?

metric là gì
Điểm khác biệt giữa KPI và Metric là gì? 

KPI (Key Performance Indicator: Chỉ số đo lường hiệu suất) và Metric là hai khái niệm quan trọng trong việc đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Giữa hai khái niệm này có một số điểm khác biệt cơ bản:

KPIMetric
Đo lường mức độ đạt được mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp. Ví dụ: tăng doanh thu bán hàng lên 10% trong năm nay. Đo lường hiệu quả hoạt động của một hoạt động hoặc quy trình cụ thể. Ví dụ: tỷ lệ chuyển đổi của website.
KPI thường được thiết kế riêng cho từng mục tiêu cụ thể, do đó có tính đặc thù cao.Đi liền với các con số và điểm dữ liệu giúp xây dựng KPI
Có giới hạn cụ thể, chẳng hạn KPI doanh thu tháng 1 là 100 triệu đồng, tháng 2 là 200 triệu đồng,…Không giới hạn thời gian
KPI thường là những chỉ số định lượng, có thể đo lường được bằng con số.Có thể là những chỉ số định lượng hoặc định tính.
Không phải chỉ số nào cũng là KPI. Bao gồm tất cả các loại chỉ số.
Thường gắn liền với doanh thu bán hàng, tỷ lệ chuyển đổi, lợi nhuận ròng và các tỉ lệ liên quan như ROI, CPA, CPL,…Gắn liền với nhiều thứ, liên quan đến doanh nghiệp như số lượng khách hàng tiềm năng, số lượng truy cập website, thứ hạng từ khóa trong SEO, thời gian xử lý đơn hàng,…

Xem thêm: KPI là gì, phân loại và cách xây dựng KPI cho nhân viên hiệu quả

Ý nghĩa của Metric trong Marketing và doanh nghiệp

metric là gì
Ý nghĩa Metric trong Marketing là gì? 

Thu thập Insight khách hàng

Metric cung cấp dữ liệu cụ thể về hành vi và phản ứng của khách hàng đối với các chiến dịch Marketing. Dữ liệu này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu, sở thích và mong muốn của khách hàng. Dựa trên insight khách hàng, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến dịch Marketing phù hợp.

Xem thêm: Insight là gì? Hướng dẫn cách tìm insight khách hàng dễ thực hiện nhất

Phân bổ nguồn lực hợp lý

Metric cung cấp dữ liệu về hiệu quả hoạt động của các kênh Marketing. Dữ liệu này giúp doanh nghiệp xác định những kênh nào đang chiếm ưu thế để thúc đẩy nhằm gia tăng lợi nhuận.

Tối ưu chiến lược

Metric cung cấp dữ liệu khách quan về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp theo dõi tiến độ chiến lược so với mục tiêu đề ra. Từ đó, doanh nghiệp phân tích và đưa ra điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết. 

Cơ sở để thiết lập KPI

KPI là những mục tiêu cụ thể, đo lường được và có thể đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Để thiết lập KPI hiệu quả, cần có dữ liệu cụ thể về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và dữ liệu này được xác định bởi các Metric. Ví dụ, nếu doanh nghiệp muốn đặt KPI là tăng doanh thu bán hàng lên 20% trong năm nay, họ cần có dữ liệu về doanh thu bán hàng trong các năm trước để làm cơ sở so sánh. 

Xem thêm: 10 chỉ số quan trọng khi xây dựng mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh

Các Key Metric quan trọng mà Marketer cần biết

Nhóm 1: Các Metric nhận thức về thương hiệu (Brand Awareness Metrics)

metric là gì
Brand Awareness Metrics là gì? 

Các số liệu nhận thức về thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường mức độ quen thuộc của nhóm khách hàng mục tiêu đối với doanh nghiệp. 

Số lần hiển thị (Impressions)

Số lần hiển thị là số lần quảng cáo hoặc nội dung xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm hoặc mạng xã hội. Đây là chỉ số quan trọng trong việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch Marketing, đặc biệt là quảng cáo kỹ thuật số (Digital Advertising) trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing hoặc các nền tảng Social như Facebook, Instagram, TikTok,…

Số lần hiển thị thường được đo lường bằng các công cụ phân tích dữ liệu như Google Analytics, Facebook Pixel, hoặc TikTok Pixel. Các công cụ này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về: Thời gian hiển thị, vị trí hiển thị, thiết bị hiển thị, nhóm đối tượng mục tiêu,…

Lưu ý:

  • Số lần hiển thị không giống với số lần click chuột (Clicks). Clicks chỉ được tính khi người dùng nhấp vào quảng cáo hoặc nội dung của bạn.
  • Số lần hiển thị cũng không giống với số lượng người tiếp cận (Reach), đây là số lượng người dùng đã nhìn thấy quảng cáo hoặc nội dung của bạn.

Thứ hạng từ khóa trang đầu tiên (First-page keyword rankings)

Thứ hạng từ khóa trang đầu tiên là vị trí trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm của Google cho một từ khóa nhất định. Người dùng có thói quen nhấp vào trang đầu tiên của kết quả tìm kiếm, vì thế, đây là chỉ số quan trọng trong việc đo lường hiệu quả của Search Engine Optimization (SEO) và tăng mức độ nhận diện với khách hàng. Bạn có thể tra cứu dữ liệu này bằng Google Search Console.

Tương tác truyền thông xã hội (Social media engagement)

Tương tác truyền thông xã hội là chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch Marketing trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter… Theo dõi số liệu tương tác như lượt thích, chia sẻ, bình luận,… là một cách tuyệt vời để đo lường hiệu quả chiến lược Marketing. Bạn có thể sử dụng các công cụ phân tích được chính nền tảng cung cấp như Facebook Insights, Instagram Insights, Twitter Analytics,… để đo lường.

Nhóm 2: Các Metric thu hút khách hàng mới (Pipeline Metrics)

metric là gì
Pipeline Metrics là gì? 

Sau khi đo lường nhận thức về thương hiệu, doanh nghiệp nên tiến hành đánh giá những khách hàng tiềm năng để xây dựng chiến dịch phù hợp. Nhờ đó, chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.

Xem thêm: Pipeline là gì? Ứng dụng pipeline như thế nào trong kinh doanh?

Khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn bán hàng (Sales Qualified Leads – SQL)

Đây là nhóm khách hàng tiềm năng có khả năng chuyển đổi thành khách hàng thực tế. Số lượng SQL cao cho thấy chiến dịch Marketing thu hút đúng đối tượng mục tiêu. Ngược lại, số lượng SQL thấp cho thấy cần điều chỉnh chiến dịch Marketing để tiếp cận hiệu quả hơn. Hơn nửa, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực vào nhóm SQL, từ đó tăng tỷ lệ chốt đơn và tránh lãng phí nguồn lực vào những khách hàng chưa thực sự sẵn sàng mua hàng.

Giao dịch thành công từ Marketing (Deals Closed From Marketing)

Đây là Metric quan trọng giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả các chiến dịch Marketing trong việc tạo ra nguồn khách hàng cho bộ phận bán hàng (sales). Doanh nghiệp cần theo dõi số lượng giao dịch được chốt từ các nguồn Marketing khác nhau, phân tích dữ liệu và xác định chiến dịch nào hiệu quả nhất.

Tỷ lệ chốt (Close rate)

Đây là chu kỳ bán hàng trung bình để chốt một giao dịch, đo lường mức độ hiệu quả mà nhân viên bán hàng thực hiện chốt giao dịch so với số lượng dự kiến ban đầu. Tỷ lệ chốt là Metric quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của đội ngũ bán hàng.

Nhóm 3: Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

metric là gì
Metric về tỷ lệ chuyển đổi mang đến những lợi ích gì cho doanh nghiệp? 

Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate)

Metric này được theo dõi trong Google Analytics, đây là số liệu tiếp thị tiêu chuẩn thường được sử dụng nhằm xác định tỷ lệ người dùng thực hiện mục tiêu cuối cùng khi truy cập website như mua hàng, điền form khảo sát, tải tài liệu,… Tỷ lệ chuyển đổi cao cho thấy trang web của bạn hiệu quả trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.

Giá trị mỗi lượt truy cập (Value per visit)

Metric này được sử dụng để đo lường giá trị trung bình mỗi lượt truy cập trên trang web. Nếu giá trị này cao, trang web đang thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả.

Công thức tính: Giá trị mỗi lượt truy cập = Tổng giá trị hoặc doanh số bán hàng/ Tổng số lượt truy cập

Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị (Marketing Qualified Leads – MQL)

MQL là những người quan tâm (leads) được bộ phận Marketing xác định là có khả năng chuyển đổi thành khách hàng và được chuyển giao cho bộ phận bán hàng. Metric này càng cao cho thấy chiến dịch Marketing đang thu hút đúng đối tượng khách hàng mục tiêu. Doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực bán hàng vào nhóm MQL, từ đó tăng tỷ lệ chốt đơn hàng. 

Dưới đây là các hành vi chuyển leads thành MQL: 

  • Hành vi trực tuyến: Người dùng truy cập trang web thường xuyên và tương tác với nội dung (xem video, đọc blog), đăng ký nhận thông tin, tải tài liệu,…
  • Tương tác với nội dung tiếp thị: Tương tác với các bài viết blog, video; mở Email Marketing,…
  • Tương tác với chiến lược Marketing tổng thể: Tham gia các hội thảo trực tuyến, quan tâm sâu sắc đến sản phẩm/dịch vụ,… 

Nhóm 4: Metric hiệu suất tiếp thị (Marketing Performance Metrics)

metric là gì
Marketing Performance Metrics là gì? 

Đây là nhóm Metric cung cấp dữ liệu về mức độ hiệu quả của các chiến dịch Marketing, thông qua đó, doanh nghiệp có thể đánh giá tình hình tài chính liên quan đến các chiến dịch này và thực hiện tối ưu chi phí.

Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng (Cost Per Lead – CPL)

CPL đo lường chi phí trung bình để thu được một khách hàng tiềm năng từ chiến dịch Marketing. Mục tiêu của doanh nghiệp là CPL càng thấp càng tốt, nếu CPL quá cao nhưng không có giá trị chuyển đổi khách hàng tiềm năng thì doanh nghiệp đang gặp vấn đề về chiến lược tiếp thị. Tuy nhiên, chỉ số này nằm trong quá trình bán hàng nên khó có thể đo lường chất lượng mỗi leads. 

Công thức: 

CPL = Tổng chi phí cho chiến dịch / Số lượng khách hàng tiềm năng thu được.

Ví dụ: Doanh nghiệp chi 2.000.000 đồng cho chiến dịch Email Marketing và thu được 200 khách hàng tiềm năng. CPL = 2.000.000 / 200 = 10.000

Tỷ suất hoàn vốn (Return on Investment – ROI)

Metric này đo lường lợi nhuận thu được từ chiến dịch Marketing so với chi phí đầu tư. ROI càng cao càng tốt, giúp doanh nghiệp đo lường chất lượng khách hàng.

Công thức:

ROI = (Lợi nhuận ròng/Chi phí đầu tư) x 100

Ví dụ:

Doanh nghiệp chi 10.000.000 đồng cho chiến dịch quảng cáo Facebook và thu được doanh thu 25.000.000 đồng.

Lợi nhuận thu được từ chiến dịch = 25.000.000 – 10.000.000 = 15.000.000

ROI = 15.000.000 / 10.000.000 = 1.5 (tức là 150%).

Chi phí cho mỗi đơn hàng (Cost Per Winner – CPW) 

Đây là chỉ số giúp doanh nghiệp đo lường chi phí trung bình để thu được một đơn hàng. CPW càng thấp càng tốt.

Công thức:

CPW = Tổng chi phí cho chiến dịch / Số lượng đơn hàng thu được.

Ví dụ: Doanh nghiệp chi 5.000.000 đồng cho chiến dịch quảng cáo Google Ads và thu được 100 đơn hàng. CPW = 5.000.000 / 100 = 50.000

Incremental Sales (Lượng doanh thu tăng dần)

Metric này giúp đo lường doanh thu tăng thêm do chiến dịch Marketing mang lại. Incremental Sales càng cao càng tốt, cho thấy lượng doanh thu tăng dần nhờ hiệu quả của các chiến dịch Marketing.

Phễu thanh toán (Purchase Funnel)

Đây là tỷ lệ khách hàng chuyển đổi theo từng bước trong quy trình mua hàng. Metric này giúp doanh nghiệp đo lường và phân tích hành vi khách hàng, từ đó tối ưu hóa từng bước trong quá trình bán hàng để tăng tỷ lệ chuyển đổi và thúc đẩy doanh thu.

Nhóm 5: Metric duy trì (Retention Metrics)

metric là gì
Retention Metrics là gì? 

Số liệu duy trì là các chỉ số giúp doanh nghiệp đo lường mức độ hiệu quả của các chiến lược giữ chân khách hàng. Chi phí để thu hút khách hàng mới cao hơn nhiều so với chi phí để giữ chân khách hàng hiện tại. Hơn nữa, khách hàng hiện tại có xu hướng mua hàng nhiều hơn so với khách hàng mới. Việc đo lường các số liệu duy trì giúp doanh nghiệp triển khai các chiến lược giữ chân khách hàng, qua đó, tiết kiệm chi phí và tăng doanh thu hiệu quả.

Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Churn Rate)

Đây là tỷ lệ phần trăm khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Metric này gây ảnh hưởng trực tiếp đến tới doanh thu .

Công thức: 

Tỷ lệ giữ chân khách hàng = ((Số lượng khách hàng đầu kỳ – Số lượng khách hàng cuối kỳ) / Số lượng khách hàng đầu kỳ) x 100%

Ví dụ:

Doanh nghiệp có 100 khách hàng vào đầu tháng. Doanh nghiệp mất 10 khách hàng trong tháng. Như vậy, tỷ lệ giữ chân khách hàng của doanh nghiệp trong tháng là 90%.

Giá trị kỳ vọng của mỗi khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV)

CLV là giá trị kỳ vọng mà mỗi khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt quãng thời gian họ là khách hàng. CLV cho doanh nghiệp cơ hội đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và xác định có thể tạo ra bao nhiêu doanh thu và lợi nhuận từ một khách hàng. Từ đó, định giá sản phẩm/dịch vụ, xác định chiến lược Marketing và bán hàng.

Công thức:

CLV = ARPU x Thời gian giữ chân trung bình

Trong đó:

  • ARPU (Average Revenue Per User): Doanh thu trung bình mỗi khách hàng.
  • Thời gian giữ chân trung bình: Thời gian mà khách hàng sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.

Ví dụ: Doanh nghiệp có ARPU là 100.000 đồng/tháng. Thời gian giữ chân trung bình của khách hàng là 12 tháng. CLV của doanh nghiệp là 1.200.000 đồng.

Chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng (Net Promoter Score – NPS)

NPS là chỉ số đo lường khả năng khách hàng sẽ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác. Đây là thước đo mức độ trung thành của khách hàng.

Chỉ số này thường được đo lường bằng câu hỏi khảo sát: “Trên thang điểm từ 0 – 10, bạn có đồng ý giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi đến cho người khác không?”

Phân loại khách hàng dựa vào câu trả lời:

  • Promoters (Người giới thiệu): 9-10 điểm. Khách hàng hài lòng, tích cực giới thiệu sản phẩm/dịch vụ. 
  • Passives (Người chấp nhận): 7-8 điểm. Khách hàng hài lòng nhưng chưa chắc chắn giới thiệu sản phẩm/dịch vụ.
  • Detractors (Người phê phán): 0-6 điểm. Khách hàng không hài lòng, có ý kiến tiêu cực về sản phẩm/dịch vụ.

Công thức: 

NPS = Tỷ lệ Promoters – Tỷ lệ Detractors

Ví dụ: Có 100 khách hàng trả lời câu hỏi NPS. Trong đó, 30 người là Promoters, 40 người là Passives, 30 người là Detractors. Như vậy, NPS = (30% – 30%) = 0

Cách xác định Key Metric cho chiến dịch Marketing

metric là gì
Làm sao các Marketer có thể xác định Metric cho chiến dịch Marketing? 

Đây là quá trình đánh giá và xác định những Marketing Metric phù hợp với mục tiêu Marketing của doanh nghiệp. 

Bước 1: Xác định mục tiêu và KPI

Mục tiêu là kim chỉ nam cho các hoạt động Marketing, trong khi đó, KPI giúp doanh nghiệp đo lường mức độ hoàn thành mục tiêu. 

  • Xác định mục tiêu kinh doanh như nâng cao nhận thức về thương hiệu, tăng doanh thu, mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới hoặc cải thiện khả năng giữ chân khách hàng,…
  • Xác định mục tiêu Marketing phù hợp với mục tiêu kinh doanh, đáp ứng các tiêu chí SMART: Cụ thể (Specific) – Đo lường (Measurable) – Khả thi (Achievable) – Thực tế (Realistic) – Thời hạn (Time-bound). 
  • Thiết lập KPI phù hợp với mục tiêu Marketing.

Ngoài ra, bạn cần lưu ý:

  • Đặt mục tiêu và KPI phù hợp với quy mô, ngành nghề kinh doanh và nguồn lực doanh nghiệp.
  • Thường xuyên đánh giá, cập nhật mục tiêu và KPI.

Bước 2: Chọn công cụ đo lường

Có nhiều công cụ phổ biến được sử dụng để đo lường Marketing Metric như Google Analytics, Facebook Insights, SEMrush,… Doanh nghiệp nên lựa chọn công cụ phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

Bước 3: Thu thập và phân tích dữ liệu

Thu thập và phân tích dữ liệu liên quan giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác hiệu quả Marketing và xác định điểm mạnh, điểm yếu trong chiến lược. Qua đó, đề xuất các biện pháp cải thiện.

Kết luận

Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, Metric đã trở thành công cụ đắc lực giúp các nhà tiếp thị đánh giá hiệu quả hoạt động. Qua bài viết này, Vieclam24h.vn hy vọng bạn đã hiểu rõ Metric là gì, cách xác định Metric cho từng kênh Marketing và tầm quan trọng của việc sử dụng Metric. Chúc bạn thành công!

Việc làm gợi ý

ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤXem thêm >ㅤㅤㅤ

Bên cạnh đó, Vieclam24h.vn hiện đã có tính năng tạo CV cực đơn giản với hàng ngàn mẫu CV ấn tượng, đầy đủ thông tin giúp bạn dễ dàng ghi điểm tuyệt đối với nhà tuyển dụng trong lần gặp đầu tiên. Truy cập ngay để thỏa sức sáng tạo CV cá nhân với chức năng tùy chỉnh màu sắc, nội dung, bố cục,… để tìm việc nhanh chóng tại môi trường làm việc mơ ước nhé.

Xem thêm: CDP là gì? Nền tảng dữ liệu khách hàng quan trọng như thế nào?

Top công việc mới nhất

Cùng chuyên mục