Vốn lưu động là gì? Công thức tính và quản lý vốn lưu động hiệu quả 

Vốn lưu động, một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh. Khái niệm này không chỉ có ý nghĩa lý thuyết mà còn ẩn chứa những ứng dụng thực tế quan trọng đối với sự thành công và bền vững của mọi doanh nghiệp. Vậy cụ thể vốn lưu động là gì? Công thức tính và phương pháp quản lý vốn lưu động như thế nào? Hãy cùng Nghề Nghiệp Việc Làm 24h tìm hiểu ngay trong bài viết bên dưới nhé!

1. Vốn lưu động là gì?

Vốn lưu động là số tiền và tài sản mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp có sẵn để sử dụng trong hoạt động kinh doanh hàng ngày và có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc tương đương tiền mặt trong một khoảng thời gian ngắn. Vốn lưu động cho phép doanh nghiệp tiếp tục hoạt động và duy trì sự linh hoạt tài chính trong các tình huống bất thường hoặc khi cần thanh toán nhanh các khoản nợ hoặc mua sắm tài sản. Vốn lưu động thường bao gồm tiền mặt, tài sản dễ dàng chuyển đổi như cổ phiếu và trái phiếu có thể bán, và các khoản phải thu mà doanh nghiệp kỳ vọng sẽ thu được trong tương lai.

Xem thêm: Trái phiếu là gì? Tổng hợp kiến thức cần biết về thị trường trái phiếu

vốn lưu động là gì
Vốn lưu động là gì? Đây là số tiền và tài sản mà một doanh nghiệp có sẵn để sử dụng trong hoạt động kinh doanh hằng ngày.

Vốn lưu động ròng là gì?

Vốn lưu động ròng (net working capital) là sự khác biệt giữa tài sản lưu động (như tiền mặt, tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt và các khoản phải thu trong tương lai) và nợ lưu động (bao gồm các khoản phải trả và các nợ khác trong tương lai). 

Công thức tính vốn lưu động ròng (NWC) là:

NWC = Tài sản lưu động – Nợ lưu động

Một con số dương cho thấy doanh nghiệp có nhiều tài sản lưu động hơn so với nợ lưu động, tức là nó có khả năng thanh toán nợ và duy trì hoạt động một cách tốt. Ngược lại, một con số âm cho thấy rằng doanh nghiệp đang phải gánh một lượng nợ lưu động lớn hơn so với tài sản lưu động, điều này có thể tạo áp lực tài chính và đe dọa tính bền vững.

2. Nhu cầu vốn lưu động là gì?

Nhu cầu vốn lưu động, còn gọi là Working Capital Requirement (WCR), là một chỉ số tài chính biểu thị số tiền cần thiết để sử dụng trong một giai đoạn kinh doanh cụ thể. WCR cho bạn biết doanh nghiệp cần bao nhiêu tiền để thanh toán các khoản phải trả cho nhà cung cấp và thu tiền từ khách hàng.

vốn lưu động là gì
Nhu cầu vốn lưu động là số tiền mà doanh nghiệp cần để sử dụng trong một giai đoạn kinh doanh cụ thể.

Công thức tính nhu cầu vốn lưu động là:

WCR = Các khoản thu ngắn hạn + Hàng tồn kho – Các khoản chi ngắn hạn

Trong đó, các yếu tố liên quan đến các khoản thu ngắn hạn và hàng tồn kho có thể bao gồm:

  • Tiền trong tài khoản ngân hàng và các tờ séc chưa nhận được từ khách hàng.
  • Phí bảo hiểm và các chi phí trả trước khác.
  • Hàng tồn kho bao gồm thành phẩm, nguyên vật liệu và sản phẩm đã hoàn thành nhưng chưa bán.
  • Khoản thanh toán trước khi mua hàng từ nhà phân phối.
  • Các khoản đầu tư ngắn hạn mà doanh nghiệp dự định bán trong vòng một năm.
  • Các khoản có thể thu về, bao gồm cả các khoản cho vay ngắn hạn đối với nhà cung cấp hoặc khách hàng sẽ đáo hạn trong vòng một năm.

Các khoản chi ngắn hạn có thể bao gồm:

  • Nợ dài hạn phải trả trong vòng một năm.
  • Các khoản phải trả (ví dụ: chi phí thuê văn phòng).
  • Các loại thuế phải nộp.
  • Lương của nhân viên.
  • Lãi tiền vay.
  • Nợ gốc phải trả trong một năm.
  • Chi phí phải trả.
  • Thanh toán trước cho hàng hóa và dịch vụ chưa được giao.

3. Vòng quay vốn lưu động là gì?

Vòng quay vốn lưu động, hay “Working Capital Turnover” là một chỉ số dùng để đo tốc độ quay vòng của vốn lưu động, thể hiện mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn lưu động . Từ kết quả của chỉ số này, ta có thể hiểu được mức độ sinh lợi mà một đơn vị vốn lưu động có thể tạo ra trong việc tạo ra doanh thu.

Vòng quay vốn lưu động thể hiện mối quan hệ giữa số tiền vốn lưu động và doanh thu của doanh nghiệp. Đối với các doanh nghiệp sản xuất, họ đầu tư vốn lưu động vào chu kỳ sản xuất và thu về doanh thu thông qua việc bán hàng và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Lợi nhuận đạt được sau một chu kỳ vòng quay vốn lưu động thể hiện giá trị gia tăng.

vốn lưu động là gì
Vòng quay vốn lưu động cho thấy mối quan hệ giữa số vốn lưu động bỏ ra với doanh thu của doanh nghiệp.
  • Nếu chỉ số vòng quay vốn lưu động cao, điều này thường chứng tỏ rằng doanh nghiệp đang phát triển thuận lợi và dòng tiền của họ đang ổn định. Đây có thể là dấu hiệu tốt trong quản lý hàng tồn kho, quản lý nợ công, và hoạt động bán hàng. Doanh nghiệp có khả năng thu hồi vốn nhanh chóng, tăng cường quay vòng vốn, và thúc đẩy phát triển kinh doanh.
  • Nếu chỉ số vòng quay vốn lưu động thấp hoặc âm, có thể cho thấy doanh nghiệp đang gặp vấn đề bao gồm tỷ suất lợi nhuận thấp, khả năng thu hồi vốn chậm, tồn kho lớn, và hoạt động bán hàng chậm tiến triển. Dòng tiền của doanh nghiệp có thể tạo ra doanh thu chậm, dẫn đến lợi nhuận thấp. Trong trường hợp này, quản lý cấp cao của doanh nghiệp cần đưa ra các quyết định quan trọng để cải thiện tình hình kinh doanh.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từng ngành hoặc lĩnh vực kinh doanh sẽ có các chỉ số vòng quay vốn lưu động khác nhau. 

4. Công thức tính vốn lưu động và vòng quay vốn lưu động là gì?

Công thức tính vốn lưu động

Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn – nợ ngắn hạn

Trong đó:

  • Tài sản ngắn hạn là tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng 12 tháng.
  • Nợ ngắn hạn là các khoản nợ phải thanh toán trong vòng một năm.

Công thức tính vòng quay vốn lưu động

Vòng quay vốn lưu động = Doanh Thu Thuần / Vốn lưu động bình quân

Trong đó:

  • Vốn lưu động bình quân được tính bằng cách lấy tổng vốn lưu động của các tháng trong năm và chia cho 12.
  • Doanh thu thuần là doanh thu bán hàng sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ.
vốn lưu động là gì
Tính toán vốn lưu động và vòng quay vốn lưu động giúp cung cấp thông tin quan trọng để lập kế hoạch tài chính cho doanh nghiệp. 

Ví dụ:

Công ty XYZ sản xuất các thiết bị điện tử. Dưới đây là thông tin tài chính của công ty XYZ trong một tháng:

Tài sản ngắn hạn (bao gồm tài sản thu ngắn hạn và hàng tồn kho) = 100,000 đô la

Nợ ngắn hạn (bao gồm nợ người bán và các khoản chi phí ngắn hạn) = 40,000 đô la

Tính vốn lưu động:

Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn

⇨ Vốn lưu động = 100,000 – 40,000 = 60,000 đô la

Tính vòng quay vốn lưu động:

Vòng quay vốn lưu động = Doanh thu thuần (trong tháng) / Vốn lưu động bình quân (tháng)

Giả sử doanh thu thuần của công ty XYZ trong tháng là 100,000 đô la.

Vòng quay vốn lưu động = 100,000 / 60,000 ≈ 1.67 lần

Với thông tin này, công ty XYZ đã tính được vòng quay vốn lưu động cho tháng đó. Nó cho biết rằng công ty có khả năng linh hoạt với vốn lưu động và quy trình sản xuất bán hàng đang hiệu quả.

Công ty XYZ có thể tiếp tục theo dõi và tính toán vòng quay vốn lưu động hàng tháng để đảm bảo rằng họ duy trì được mức độ linh hoạt và hiệu quả.

Xem thêm: Chi phí cố định là gì? Cách tính chi phí cố định đơn giản, chính xác

5. Ý nghĩa của chỉ số vốn lưu động là gì?

Quản lý tài chính ngắn hạn

Chỉ số vốn lưu động cho phép doanh nghiệp đánh giá khả năng của họ trong việc quản lý tài chính ngắn hạn, thể hiện mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp để đối phó với các khoản nợ phải trả trong vòng một năm.

Điều chỉnh chu kỳ kinh doanh

Chỉ số này giúp doanh nghiệp điều chỉnh chu kỳ kinh doanh. Bằng cách đảm bảo rằng vốn lưu động luôn đủ, doanh nghiệp có thể thực hiện các hoạt động sản xuất và tiếp thị hiệu quả hơn.

vốn lưu động là gì
Chỉ số vốn lưu động sẽ giúp các chủ doanh nghiệp nhận biết và có thể điều chỉnh kịp thời chu kỳ kinh doanh.

Phát triển dự án

Chỉ số vốn lưu động cung cấp thông tin cho doanh nghiệp về khả năng tài chính để đầu tư vào các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh. Từ đó giúp xác định xem doanh nghiệp có đủ vốn để thực hiện các kế hoạch phát triển hay không.

Đánh giá hiệu suất

Chỉ số vốn lưu động cũng được sử dụng để đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp. Một mối liên hệ tốt giữa vốn lưu động và doanh thu cho thấy rằng doanh nghiệp có khả năng tận dụng vốn lưu động để tạo ra doanh thu và lợi nhuận. 

Thu hút đầu tư

Các nhà đầu tư và ngân hàng thường xem xét chỉ số vốn lưu động để đánh giá tính bền vững của doanh nghiệp. Chỉ số này có thể ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư hoặc vay mượn.

6. Phương pháp quản lý vốn lưu động hiệu quả

Quản lý vốn lưu động đóng một vai trò quan trọng trong nghiệp vụ quản lý tài chính của một doanh nghiệp. Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động là tối ưu hóa lợi nhuận, đồng thời giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính linh hoạt của các tài sản lưu động.

Sau đây là một số phương pháp hỗ trợ quản lý vốn lưu động hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:

Quản lý quỹ vốn lưu động

Để tối ưu hóa quỹ vốn lưu động, doanh nghiệp cần xác định một mức độ an toàn cho quỹ vốn lưu động. Mức độ này phải đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tiền để thanh toán các khoản phải nợ và chi phí ngắn hạn. Trong quá trình quản lý quỹ vốn lưu động, doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch chi tiết cho việc sử dụng quỹ vốn lưu động. Kế hoạch này cần định rõ các mục đích sử dụng quỹ, các khoản chi phí cần phải trả, mức độ ưu tiên của các khoản chi phí và thời gian dự kiến để hoàn tất các khoản chi phí đó. Doanh nghiệp cũng cần phải đưa ra một kế hoạch tài chính chi tiết để đảm bảo rằng quỹ vốn lưu động luôn được duy trì ở mức an toàn. Kế hoạch này cần định rõ mức độ tài trợ ngoại tệ, vốn chủ sở hữu, vốn vay ngắn hạn và các nguồn tài chính khác.

Xem thêm: Overhead Cost là gì? Phương pháp quản lý tối ưu chi phí chung cho doanh nghiệp

Tối ưu hoá chu trình tiền mặt

Việc tối ưu hoá chu trình tiền mặt giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí vận hành, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả hoạt động, bao gồm tối ưu hoá quá trình thu tiền từ khách hàng và quá trình chi tiền cho nhà cung cấp. 

vốn lưu động là gì
Doanh nghiệp nên tối ưu hoá chu trình tiền mặt để yếu tố này trong vốn lưu động được luân phiên sử dụng.

Đưa ra các chiến lược tài chính hợp lý

Chiến lược tài chính phải điều chỉnh cho phù hợp với mục tiêu và đặc điểm của doanh nghiệp. Các chiến lược này có thể bao gồm tối ưu hoá việc sử dụng vốn lưu động, đẩy nhanh chu kỳ thu hồi vốn, các hoạt động kinh doanh sinh lời như bán tài sản, tái cấu trúc doanh nghiệp, hợp tác đầu tư với các đối tác tin cậy.

Đưa ra dự báo 

Đây là quá trình dự đoán nhu cầu tài chính của doanh nghiệp trong tương lai. Dự báo này giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định hợp lý về tài chính như tăng cường vốn đầu tư, thu hẹp chi phí, chi trả nợ đúng hạn và tạo ra kế hoạch tài trợ trong tương lai.

vốn lưu động là gì
Thường xuyên đo lường hiệu quả của việc sử dụng vốn lưu động để có thể quản lý nguồn tài chính của doanh nghiệp.

Tạm kết

Vốn lưu động là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp. Nó đại diện cho khả năng doanh nghiệp đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn và hiệu quả sử dụng các tài sản lưu động để tạo ra doanh thu và lợi nhuận. 

Mong rằng với những chia sẻ về vốn lưu động là gì cũng như cách tính vòng quay vốn lưu động trong bài viết trên có thể giúp bạn hiểu hơn về các chỉ số này. Đừng quên đón đọc các bài viết hữu ích khác tại Việc Làm 24h nhé!

Xem thêm: Trái phiếu là gì? Tổng hợp kiến thức cần biết về thị trường trái phiếu

Top công việc mới nhất

Cùng chuyên mục